Không đủ tiền chuyển sang tiếng anh là gì năm 2024
LOADING Show không đủ tiền not enough money không đủ tiềnkhông có tiềnnot enough money can't afford không thể đủ khả năngkhông có khả năngkhông thể mua đượckhông đủ tiềnkhông thể có đượccó thể có khả năngkhông thể chi trảkhông được phép insufficient funds have no money không có tiềnkhông còn tiềnchẳng có tiềnkhông đủ tiềnkhông có vốnđâu có tiền not enough cash không đủ tiền couldn't afford không thể đủ khả năngkhông có khả năngkhông thể mua đượckhông đủ tiềnkhông thể có đượccó thể có khả năngkhông thể chi trảkhông được phép could not afford không thể đủ khả năngkhông có khả năngkhông thể mua đượckhông đủ tiềnkhông thể có đượccó thể có khả năngkhông thể chi trảkhông được phép cannot afford không thể đủ khả năngkhông có khả năngkhông thể mua đượckhông đủ tiềnkhông thể có đượccó thể có khả năngkhông thể chi trảkhông được phép not afford to pay không đủ khả năng trảkhông đủ tiền not sufficient funds More examples below LOADING Ví dụ về sử dụng Không đủ tiền trong một câu và bản dịch của họ{-} Phong cách/chủ đề:
More examples below Nhưng tôi không đủ tiền thuê cả ba người. We can't afford to hire three people. Không đủ tiền trong tài khoản? Not Enough Money in Your Account? Bạn không đủ tiền để sơn toàn bộ phòng? Can't afford to paint all your rooms? Số dư âm cho giao dịch hoặc thanh toán( nghĩa là không đủ tiền). Negative balance for trade or payment(insufficient funds). Tôi không đủ tiền để tháng nào cũng mua đĩa mới! I can't afford a new record every month! More examples below More examples below Mọi người cũng dịch không đủ tiền mua anh không đủ tiền đã không đủ tiền không đủ tiền để trả bạn không đủ tiền mua không đủ tiền để đi Họ lại không đủ tiền mua sữa. There was not enough money to buy milk again. Trả lại vì không đủ tiền trả theo tinh thần phiên đầu giá. Return because not enough money in the spirit of the first price. Séc của tôi đã bị trả lại vì không đủ tiền. My check was returned for insufficient funds. More examples below Vì nó không đủ tiền để bảo vệ chính mình. Because they have no money to protect themselves. Jack không đủ tiền để mua xe một chiếc xe đạp mới. Jack can't afford to buy a new bicycle. thậm chí không đủ tiền nếu bạn không đủ tiền không đủ tiền chi trả không đủ tiền để thuê Không đủ tiền để thuê một huấn luyện viên cá nhân? Not enough cash to hire a personal trainer? Ta không đủ tiền để mua thêm một vé. I have no money for a ticket. More examples below Tôi ghét khi mọi người nói với tôi rằng họ không đủ tiền để bay. I hate when people tell me they can't afford to fly. Đơn giản là không đủ tiền còn lại để tôi đi học. There was simply not enough money left over for me to also go to school. More examples below Năm thứ hai, không đủ tiền đóng học phí. In the second year of the program, there was not enough money to pay the faculty. Đây là 1 trò chơi tôi không đủ tiền chơi. This is a game I can't afford to play. Không đủ tiền để chi trả các hóa đơn? Not enough money to pay the bills? Không đủ tiền để bật đèn suốt đêm. Not enough money in the kitty to keep the lights on past midnight. Dân Ams không đủ tiền sắm một cái xe đạp mới cho ra hồn? Ams population can not afford a new bicycle shop for the soul? Chúng tôi không đủ tiền. We can not afford. More examples below Hãy vào thư viện nếu bạn không đủ tiền mua sách. Get it at the library if you can not afford to buy it. Tôi cũng biết họ không đủ tiền để nó đi học. I also saw they didn't have money to send him to school. Tôi không đủ tiền để về nhà. I don't have the money to go home. Chúng tôi không đủ tiền để mua ngôi nhà đó. We didn't have enough money to buy this house. Không đủ tiền để thuê một huấn luyện viên cá nhân? Don't have a lot of money to hire a personal trainer? Xin lỗi, anh không đủ tiền” chứ! I'm sorry, you don't have enough money.”! Ngươi không đủ tiền, ta cái này có.". But you have not the money; I saw to that.". ( Họ không đủ tiền để đi xem phim). (They didn't have funds to go to a movie.). Tôi không đủ tiền để về nhà. I didn't have enough money to get home. Sợ không đủ tiền khi về hưu. Worry about not having enough money for retirement. More examples below More examples below Kết quả: 228, Thời gian: 0.0521 Xem thêmkhông đủ tiền mua can't afford anh không đủ tiền you don't have enough money đã không đủ tiền didn't have enough money không đủ tiền để trả could not afford to pay bạn không đủ tiền mua you can't afford không đủ tiền để đi don't have the money to gonot enough money to leavenot enough funding to godidn't have funds to goto not have enough money to go thậm chí không đủ tiền did not even have money nếu bạn không đủ tiền if you can't affordif you don't have the money không đủ tiền chi trả not have afforded to pay forunable to afforddo not have enough money to pay không đủ tiền để thuê don't have a lot of money to hirecould not afford to rentcan't afford to hire không đủ tiền thuê nhà not afford the rentnot afford the rental những người không đủ tiền mua those who can't afford không đủ tiền để chi trả not enough to payimpossible to affordnot afford không đủ tiền mua thực phẩm can't afford food chỉ đơn giản là không đủ tiền is simply not enough moneysimply not be enough money không còn đủ tiền did not have enough moneycould no longer afford to paydidn't have enough fundsthere was not enough money không có đủ tiền do not have enough moneythere is not enough money không kiếm đủ tiền don't make enough moneydon't earn enough money không chi đủ tiền not spending enough money số tiền không đủ an insufficient amountwas an insufficient sum Từng chữ dịchkhông notnowithoutneverfailfailedfailsfailingn't đủtrạng từ enoughsufficiently đủtính từ sufficientadequatefull tiền moneycashcurrencyamountpaycoinfunddollarfundscoinspaiddollarscurrenciesmoniesamountspayingfundingmoneysamountedfunded S Từ đồng nghĩa của Không đủ tiềnkhông thể đủ khả năng không có khả năng |