Warmly welcome nghia la gi

3. Welcome cũng có thể làm động từ, có nghĩa là chào mừng, đón nhận một ý kiến hay đề nghị. For example: The president of the company was busy welcoming the guests. (Ông chủ tịch công ty bận chào dón khách.) I whole-heartedly welcome your suggestion (tôi nhiệt thành hoan nghênh đề nghị của bạn.

- Welcome home! (Mừng bạn trở về nhà!) Welcome to America! (Mừng bạn tới Mỹ!)

- Bắt tay một người mới vào làm ở sở bạn, hay mới nhập hội, bạn nói "Welcome aboard." Nghĩa đen là "Mừng bạn lên tàu" nhưng nghĩa bóng là "Mừng bạn vào sở (hội) mới."

Chúc bạn may mắn.

* Quý vị muốn nêu câu hỏi/ ý kiến/ thắc mắc, xin vui lòng vào trang Hỏi đáp Anh ngữ của đài VOA để biết thêm chi tiết.

Trái nghĩa với a warm welcome trong Từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt là gì?

Dưới đây là giải thích từ trái nghĩa cho từ "a warm welcome". Trái nghĩa với a warm welcome là gì trong từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt. Cùng xem các từ trái nghĩa với a warm welcome trong bài viết này.

Nội dung chính Show

  • Trái nghĩa với từ a warm welcome
  • Trái nghĩa với a warm welcome trong Từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt là gì?
  • Xem thêm từ Trái nghĩa Tiếng Việt
  • Từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt
  • Video liên quan

Warmly welcome nghia la gi

a warm welcome
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Trái nghĩa với "a warm welcome" là: không tìm thấy từ trái nghĩa với từ này.
Chào mừng đến với Hệ thống từ điển Trái nghĩa, hãy nhập từ khoá để tra!

Xem thêm từ Trái nghĩa Tiếng Việt

  • Trái nghĩa với "đậm" trong Tiếng Việt là gì?
  • Trái nghĩa với "cứng" trong Tiếng Việt là gì?
  • Trái nghĩa với "thực" trong Tiếng Việt là gì?
  • Trái nghĩa với "trên" trong Tiếng Việt là gì?
  • Trái nghĩa với "vui sướng" trong Tiếng Việt là gì?

Từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Trái nghĩa với "a warm welcome" là gì? Từ điển trái nghĩa Tiếng Việt với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Trong đó có cả tiếng Việt và các thuật ngữ tiếng Việt như Từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt

Từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt. Từ trái nghĩa là những từ có ý nghĩa đối lập nhau trong mối quan hệ đương liên, chúng khác nhau về ngữ âm và phản ánh các khái niệm. Có rất nhiều từ trái nghĩa, ví dụ như: cao thấp, trái phải, trắng đen, . Diễn tả các sự vật sự việc khác nhau chính là đem đến sự so sánh rõ rệt và sắc nét nhất cho người đọc, người nghe.

Trái nghĩa với a warm welcome trong Từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt là gì?

Dưới đây là giải thích từ trái nghĩa cho từ "a warm welcome". Trái nghĩa với a warm welcome là gì trong từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt. Cùng xem các từ trái nghĩa với a warm welcome trong bài viết này.

Nội dung chính Show

  • Trái nghĩa với từ a warm welcome
  • Trái nghĩa với a warm welcome trong Từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt là gì?
  • Xem thêm từ Trái nghĩa Tiếng Việt
  • Từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt
  • Video liên quan

Warmly welcome nghia la gi

a warm welcome
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Trái nghĩa với "a warm welcome" là: không tìm thấy từ trái nghĩa với từ này.
Chào mừng đến với Hệ thống từ điển Trái nghĩa, hãy nhập từ khoá để tra!

Xem thêm từ Trái nghĩa Tiếng Việt

  • Trái nghĩa với "đậm" trong Tiếng Việt là gì?
  • Trái nghĩa với "cứng" trong Tiếng Việt là gì?
  • Trái nghĩa với "thực" trong Tiếng Việt là gì?
  • Trái nghĩa với "trên" trong Tiếng Việt là gì?
  • Trái nghĩa với "vui sướng" trong Tiếng Việt là gì?

Từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Trái nghĩa với "a warm welcome" là gì? Từ điển trái nghĩa Tiếng Việt với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Trong đó có cả tiếng Việt và các thuật ngữ tiếng Việt như Từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt

Từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt. Từ trái nghĩa là những từ có ý nghĩa đối lập nhau trong mối quan hệ đương liên, chúng khác nhau về ngữ âm và phản ánh các khái niệm. Có rất nhiều từ trái nghĩa, ví dụ như: cao thấp, trái phải, trắng đen, . Diễn tả các sự vật sự việc khác nhau chính là đem đến sự so sánh rõ rệt và sắc nét nhất cho người đọc, người nghe.