Vô lăng ô tô tiếng anh là gì năm 2024
Vô lăng tiếng Anh là gì? Phát âm, ví dụ và các cụm từ liên quan đến vô lăng là những điều mà rất ít người biết. Hôm nay, chúng ta hãy cùng khám phá thêm về từ vựng này và những thông tin liên quan thông qua bài viết dưới đây! Show
Vô lăng tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, "vô lăng" được dịch là steering wheel. Đây là một từ chỉ một bộ phận quan trọng của ô tô, giúp lái xe điều khiển hướng và thực hiện các chức năng khác. "Cách phát âm chuẩn:"
Ví dụ sử dụng từ vựng "steering wheel" - Vô lăng tiếng AnhDưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ "steering wheel" - vô lăng:
Các cụm từ liên quan đến "steering wheel" - Vô lăng tiếng AnhDưới đây là một số cụm từ liên quan đến "steering wheel" - vô lăng tiếng Anh để củng cố kiến thức và tăng phần tự tin trong giao tiếp:
Hội thoại với từ vựng "steering wheel" - Vô lăng tiếng AnhDưới đây là một hội thoại tiếng Anh hàng ngày sử dụng cụm từ "steering wheel" - vô lăng: Paul: Hey, when you come to the intersection ahead, turn on your turn signal and turn left. (Này, khi chạy đến ngã tư phía trước, bạn hãy bật đèn xi-nhan và rẽ trái.) Sophia: But how do I make a left turn? (Nhưng tôi phải làm thế nào để rẽ trái?) Paul: First turn the turn signal button to the left, then turn the steering wheel to the left. (Đầu tiên, hãy bật nút đèn xi-nhan sang trái, sau đó hãy xoay vô lăng sang trái.) Sophia: I understand. (Tôi hiểu.) Paul: When driving, you must hold the steering wheel tightly. (Khi lái xe, bạn phải nắm chặt vô lăng.) Sophia: I understand. (Tôi hiểu.) Paul: At the intersection, turn the steering wheel to the right to turn right. (Tới ngã tư, hãy xoay vô lăng sang phải để rẽ phải.) Sophia: Ok. (Được.) Paul: In the center of the steering wheel is the car horn, please press it to ask for directions and move forward. (Ở giữa vô lăng là nút còi xe, hãy nhấn để yêu cầu chỉ đường và tiếp tục đi.) Sophia: Yes, I want to stop at the store in front. (Vâng, tôi muốn dừng ở cửa hàng phía trước.) Paul: Then put your foot on the brake button below the steering wheel. (Vậy hãy đặt chân lên nút phanh bên dưới vô lăng.) Sophia: Thanks. (Cảm ơn.) Trên đây là một bài học về cách phát âm và cách sử dụng từ "steering wheel" - vô lăng tiếng Anh. Hy vọng qua bài học này, bạn sẽ hiểu thêm về cách sử dụng và áp dụng khi giao tiếp với người nước ngoài. Hãy tiếp tục truy cập website hoctienganhnhanh.vn để tìm hiểu thêm những cụm từ hữu ích khác! Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ ô tô như hiện nay thì việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành ô tô là vô cùng cần thiết đối với con đường thăng tiến sự nghiệp của bạn. Dù bạn là là sinh viên, kỹ thuật viên, cố vấn dịch vụ, quản đốc, người bán hàng hay kế toán thì bạn cũng cần phải biết tiếng Anh chuyên ngành ô tô. Cùng AROMA tìm hiểu 500+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô được cập nhật mới nhất năm 2023 nhé! Ngành ô tô trong tiếng Anh được gọi là “Automotive Industry” hoặc “Automobile Industry”. II/ Vai trò quan trọng của tiếng Anh chuyên ngành ô tôKhi biết tiếng Anh, bạn đã sở hữu sự khác biệt hơn so với những người không có khả năng tiếng Anh ngành ô tô cũng như có lợi thế vô cùng lớn trong: 1/ Đọc hiểu tài liệu kỹ thuật và thông tin quan trọng Hầu hết các tài liệu kỹ thuật, sách hướng dẫn, nghiên cứu và tạp chí liên quan đến ô tô đều được viết bằng tiếng Anh. Để hiểu được thì bắt buộc bạn phải biết nghĩa của các từ tiếng Anh, tuy nhiên chẳng ai lại sẵn lòng dịch cả đống tiếng Anh rồi chia sẻ lên cho mọi người sử dụng cả. Vì vậy, bạn cần tự học và sử dụng tiếng Anh chuyên ngành ô tô để luôn linh hoạt và chủ động sử dụng khi cần. 2/ Hiểu rõ công nghệ mới Ngành ô tô liên tục phát triển với sự ra đời của các công nghệ tiên tiến, ví dụ như hệ thống điện trên xe cực kỳ phức tạp. Do đó, học tiếng Anh chuyên ngành ô tô giúp bạn theo dõi và nắm bắt các tiến bộ công nghệ mới, từ đó đảm bảo bạn có kiến thức chuyên môn cần thiết để tham gia vào các dự án và công việc mới. 3/ Giao tiếp và làm việc với người nước ngoài Ngành ô tô là môi trường làm việc đa quốc gia nên việc giao tiếp và làm việc với người nước ngoài là chuyện thường ngày. Chắc chắn, tiếng Anh là ngôn ngữ chung để trao đổi thông tin và ý kiến trong lĩnh vực này. 4/ Mở rộng cơ hội thăng tiến Khi bạn có tiếng Anh chuyên ngành, bạn sẽ học được nhiều kiến thức hơn qua các tài liệu chuyên ngành thì chắc chắn bạn sẽ tốt hơn và giỏi hơn. Đương nhiên là mức thu nhập của bạn sẽ tăng và thăng tiến nhanh trong công việc. 5/ Khác biệt giữa thợ chuyên nghiệp và thợ bình thường Bạn có tiếng Anh chuyên ngành ô tô, sử dụng được trong công việc đồng nghĩa với việc phần nào bạn đã giỏi hơn những người thợ không biết tiếng Anh. Việc cập nhật kiến thức mới thông qua sử dụng tài liệu tiếng Anh chuyên ngành giúp bạn nâng cao tay nghề của mình nhanh và chuyên nghiệp hơn. III/ Tiếng Anh về các loại ô tô phổ biến
IV/ Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ô tô viết tắt phổ biến
V/ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô1/ Từ vựng tiếng Anh về bộ phận của ô tô![các-bộ-phận-ô-tô-bằng-tiếng-anh ](https://i0.wp.com/aroma.vn/wp-content/uploads/2023/07/cac-bo-phan-o-to-bang-tieng-anh.png)
2/ Các hệ thống chính của ô tô
3/ Từ vựng tiếng Anh về nội thất trong xe ô tô
4/ Từ vựng tiếng Anh về hệ thống làm mát của ô tô
5/ Từ vựng tiếng Anh về hệ thống treo của ô tô
6/ Từ vựng tiếng Anh về hệ thống lái của ô tô
7/ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô về hệ thống cảm biến
8/ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô về ô tô điện
VI/ Một số tài liệu tiếng Anh chuyên ngành ô tô hữu ích1/ English for the Automobile IndustryEnglish for the Automobile Industry là giáo trình tiếng Anh chuyên ngành ô tô do Oxford Business English xuất bản. Không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành mà còn cung cấp các kiến thức chuyên môn chính xác nhất. Tuy nhiên, nhược điểm của cuốn sách này chính là có nhiều từ vựng chuyên ngành nên sẽ khó khăn cho các bạn có trình độ tiếng Anh khá. 2/ Special English for Automobile EngineeringMột tài liệu tiếng Anh chuyên ngành ô tô nữa để bạn có thể tham khảo chính là Special English for Automobile Engineering. Cuốn sách cung cấp các kiến thức chuyên ngành phong phú như: bộ phận, cấu tạo hoặc sự vận hành của ô tô. Vì thế, giúp bạn dễ dàng nâng cao vốn kiến thức chuyên môn của mình. 3/ English for Automobile and Machine Design TechnologyEnglish for Automobile and Machine Design Technology cung cấp các kiến thức chuyên môn cao về công nghệ ô tô, chế tạo máy. Giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh cũng như là kiến thức chuyên ngành của mình. VII/ Một số mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành ô tô về phân phối xe (car distribution)Introducing Your Company / Self-Introduction:
Discussing Car Models and Features:
Offering Special Promotions:
Assisting with Financing Options:
Handling Inquiries and After-Sales Support:
Trên đây là toàn bộ về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô mà AROMA đã tổng hợp để các bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình nâng cấp trình độ tiếng Anh của mình nhé. Nếu bạn muốn cải thiện tiếng Anh giao tiếp một cách nhanh chóng và hiệu quả, hãy tham khảo ngay các khoá tiếng Anh dành cho người đi làm tại AROMA. |