Tiểu mục 1001 là thuế gì

1000Thuế thu nhập cá nhân1001Thuế thu nhập từ tiền lương, tiền công01/01/200931/10/2010 1000Thuế thu nhập cá nhân1002Thuế thu nhập từ tiền lương, tiền công của người LĐ NN ở VN01/01/200901/01/2009 1000Thuế thu nhập cá nhân1003Thuế thu nhập từ hoạt động sản xuất, kinh doanh của cá nhân01/01/200931/10/2010 1000Thuế thu nhập cá nhân1004Thuế thu nhập từ đầu tư vốn của cá nhân01/01/200931/10/2010 1000Thuế thu nhập cá nhân1005Thuế thu nhập từ chuyển nhượng vốn (không gồm chuyển nhượng chứng khoán)01/01/200931/10/2010 1000Thuế thu nhập cá nhân1006Thuế thu nhập từ chuyển nhượng BĐS, NTK và NQT là BĐS01/01/200931/10/2010 1000Thuế thu nhập cá nhân1007Thuế thu nhập từ trúng thưởng01/01/200931/10/2010 1000Thuế thu nhập cá nhân1008Thuế thu nhập từ bản quyền, nhượng quyền thương mại01/01/200931/10/2010 1000Thuế thu nhập cá nhân1011Thuế thu nhập từ nhượng quyền thương mại01/01/200901/01/2009 1000Thuế thu nhập cá nhân1012Thuế thu nhập từ thừa kế , quà biếu, quà tặng khác trừ BĐS01/01/200931/10/2010 1000Thuế thu nhập cá nhân1013Thuế thu nhập từ quà biếu, quà tặng01/01/200901/01/2009 1000Thuế thu nhập cá nhân1014Thuế thu nhập từ hoạt động cho thuê tài sản01/01/201131/10/2010 1000Thuế thu nhập cá nhân1015Thuế thu nhập từ chuyển nhượng chứng khoán01/01/2018 1000Thuế thu nhập cá nhân1049Thuế thu nhập cá nhân khác01/01/200931/10/2010 1050Thuế thu nhập doanh nghiệp1051Thuế thu nhập DN của các đơn vị hạch toán toàn ngành01/01/2009 1050Thuế thu nhập doanh nghiệp1052Thuế thu nhập DN của các đơn vị không hạch toán toàn ngành01/01/2009 1050Thuế thu nhập doanh nghiệp1053Thuế TNDN từ chuyển nhượng bất động sản01/01/2009 1050Thuế thu nhập doanh nghiệp1054Thuế thu nhập DN từ hoạt động chuyển quyền thuê đất01/01/2009 1050Thuế thu nhập doanh nghiệp1055Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng vốn01/01/2009 1050Thuế thu nhập doanh nghiệp1056Thuế TNDN từ HĐ thăm dò,PT mỏ và KT dầu,khí TN(trừ H.định..)01/01/2011 1050Thuế thu nhập doanh nghiệp1057Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động xổ số kiến thiết01/01/2011 1050Thuế thu nhập doanh nghiệp1058Thuế TNDN từ chuyển nhượng bất động sản khác01/01/2011 1050Thuế thu nhập doanh nghiệp1099Khác01/01/2009 1100Thu nợ thuế chuyển thu nhập1101Thu nợ thuế chuyển thu nhập của chủ đầu tư NN ở VN về nước01/01/200931/12/2017 1100Thu nợ thuế chuyển thu nhập1102Thu nợ thuế chuyển vốn của các chủ đầu tư trong các DN01/01/200931/12/2017 1100Thu nợ thuế chuyển thu nhập1103Thu nợ thuế chuyển thu nhập của chủ đầu tư VN ở NN về nước01/01/200931/12/2017 1100Thu nợ thuế chuyển thu nhập1149Thu nợ thuế chuyển thu nhập khác01/01/200931/12/2017 1150Thu nhập sau thuế thu nhập1151Lợi nhuận sau thuế còn lại sau khi trích lập các quỹ01/01/2009 1150Thu nhập sau thuế thu nhập1152Thu chênh lệch của doanh nghiệp công ích01/01/200931/12/2017 1150Thu nhập sau thuế thu nhập1153Lợi nhuận sau thuế còn lại sau khi trích lập các quỹ từ hoạt động xổ số kiến thiết01/01/2011 1150Thu nhập sau thuế thu nhập1154Thu nhập từ cổ tức được chia từ phần vốn nhà nước đầu tư tại doanh nghiệp01/01/2018 1150Thu nhập sau thuế thu nhập1155Thu từ lợi nhuận được chia từ phần vốn nhà nước đầu tư tại doanh nghiệp01/01/2018 1150Thu nhập sau thuế thu nhập1199Khác01/01/2009 1250Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản1251Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản đối với Giấy phép do cơ quan trung ương cấp phép01/08/2012 1250Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản1252Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản đối với Giấy phép do Ủy ban nhân dân tỉnh cấp phép15/11/2016 1250Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản1253Thu tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với giấy phép do cơ quan trung ương cấp phép15/11/2016 1250Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản1254Thu tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với giấy phép do cơ quan địa phương cấp phép15/11/2016 1250Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản1255Thu tiền sử dụng khu vực biển do cơ quan trung ương cấp phép15/11/2016 1250Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản1256Thu tiền cấp quyền hàng không15/11/2016 1250Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản1257Thu tiền sử dụng rừng, tiền thuê rừng15/11/2016 1250Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản1258Thu tiền sử dụng khu vực biển do cơ quan địa phương cấp phép01/01/2018 1250Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản1299Thu từ các tài nguyên khác15/11/2016 1300Thuế sử dụng đất nông nghiệp1301Đất trồng cây hàng năm01/01/2009 1300Thuế sử dụng đất nông nghiệp1302Đất trồng cây lâu năm01/01/2009 1300Thuế sử dụng đất nông nghiệp1303Đất trồng rừng01/01/2018 1300Thuế sử dụng đất nông nghiệp1304Đất nuôi trồng thủy sản01/01/2018 1300Thuế sử dụng đất nông nghiệp1305Đất làm muối01/01/2018 1300Thuế sử dụng đất nông nghiệp1349Đất dùng cho mục đích khác01/01/2009 1350Thuế chuyển quyền sử dụng đất1351Đất ở01/01/200931/12/2017 1350Thuế chuyển quyền sử dụng đất1352Đất xây dựng01/01/200931/12/2017 1350Thuế chuyển quyền sử dụng đất1353Đất nông nghiệp01/01/200931/12/2017 1350Thuế chuyển quyền sử dụng đất1354Đất ngư nghiệp01/01/200931/12/2017 1350Thuế chuyển quyền sử dụng đất1399Đất dùng cho mục đích khác01/01/200931/12/2017 1400Thu tiền sử dụng đất1401Đất được nhà nước giao01/01/2009 1400Thu tiền sử dụng đất1402Đất xây dựng01/01/200931/12/2017 1400Thu tiền sử dụng đất1403Đất nông nghiệp01/01/200931/12/2017 1400Thu tiền sử dụng đất1404Đất ngư nghiệp01/01/200931/12/2017 1400Thu tiền sử dụng đất1405Đất xen kẹp01/11/2010 1400Thu tiền sử dụng đất1406Đất dôi dư (phần đất khi đo thực tế lớn hơn so với giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc so với diện tích đất được cấp có thẩm quyền giao)01/11/2010 1400Thu tiền sử dụng đất1407Tiền chuyển mục đích sử dụng đất đối với đất do cơ quan, đơn vị, tổ chức thuộc Nhà nước quản lý01/01/2018 1400Thu tiền sử dụng đất1408Đất thực hiện dự án đầu tư xây dựng nhà ở để bán hoặc để bán kết hợp cho thuê01/01/2018 1400Thu tiền sử dụng đất1411Đất được nhà nước công nhận quyền sử dụng đất01/01/2018 1400Thu tiền sử dụng đất1412Thu tiền sử dụng đất Dự án Cảng hàng không Quốc tế Long Thành, tỉnh Đồng Nai01/01/2020 1400Thu tiền sử dụng đất1413Thu tiền sử dụng đất các dự án trọng điểm khác01/01/2020 1400Thu tiền sử dụng đất1449Khác01/01/2009 1450Thu giao đất trồng rừng1451Thu giao đất trồng rừng01/01/200931/12/2017 1450Thu giao đất trồng rừng1499Khác01/01/200931/12/2017 1500Thuế nhà, đất1501Thuế nhà01/01/200931/12/2017 1500Thuế nhà, đất1502Thuế đất ở01/01/200931/12/2017 1500Thuế nhà, đất1503Thuế đất ngư nghiệp01/01/200931/12/2017 1500Thuế nhà, đất1549Thuế đất khác01/01/200931/12/2017 1550Thuế tài nguyên1551Dầu, condensate (không kể thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng)01/01/2009 1550Thuế tài nguyên1552Nước thuỷ điện01/01/2009 1550Thuế tài nguyên1553Khoáng sản kim loại01/01/2009 1550Thuế tài nguyên1554Khoáng sản quý hiếm (vàng, bạc, đá quý)01/01/200931/12/2017 1550Thuế tài nguyên1555Khoáng sản phi kim loại01/01/2009 1550Thuế tài nguyên1556Thuỷ, hải sản01/01/2009 1550Thuế tài nguyên1557Sản phẩm của rừng tự nhiên01/01/2009 1550Thuế tài nguyên1599Tài nguyên khoáng sản khác01/01/2009 1600Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp1601Thu từ đất ở tại nông thôn01/01/2012 1600Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp1602Thu từ đất ở tại đô thị01/01/2012 1600Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp1603Thu từ đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp01/01/2012 1600Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp1649Thu từ đất phi nông nghiệp khác01/01/2012 1700Thuế giá trị gia tăng1701Thuế giá trị gia tăng hàng sản xuất, kinh doanh trong nước (gồm cả dịch vụ trong lĩnh vực dầu khí)01/01/2009 1700Thuế giá trị gia tăng1702Thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu01/01/2009 1700Thuế giá trị gia tăng1703Thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu qua biên giới đất liền01/01/200931/12/2017 1700Thuế giá trị gia tăng1704Thuế giá trị gia tăng từ hoạt động thăm dò và khai thác dầu, khí (gồm cả thuế giá trị gia tăng thu đối với dầu, khí khai thác theo hiệp định, hợp đồng thăm dò, khai thác dầu, khí bán ra trong nước)01/01/2011 1700Thuế giá trị gia tăng1705Thuế giá trị gia tăng từ hoạt động xổ số kiến thiết01/01/2011 1700Thuế giá trị gia tăng1749Hàng hóa, dịch vụ khác01/01/2009 1750Thuế tiêu thụ đặc biệt1751Hàng nhập khẩu01/01/2009 1750Thuế tiêu thụ đặc biệt1752Hàng nhập khẩu qua biên giới đất liền01/01/200931/12/2017 1750Thuế tiêu thụ đặc biệt1753Thuốc lá điếu, xì gà sản xuất trong nước01/01/2009 1750Thuế tiêu thụ đặc biệt1754Rượu sản xuất trong nước01/01/2009 1750Thuế tiêu thụ đặc biệt1755Ô tô dưới 24 chỗ ngồi sản xuất, lắp ráp trong nước01/01/2009 1750Thuế tiêu thụ đặc biệt1756Xăng các loại sản xuất trong nước01/01/2009 1750Thuế tiêu thụ đặc biệt1757Các dịch vụ, hàng hoá khác sản xuất trong nước01/01/2009 1750Thuế tiêu thụ đặc biệt1758Bia sản xuất trong nước01/04/2010 1750Thuế tiêu thụ đặc biệt1761Thuế tiêu thụ đặc biệt từ hoạt động xổ số kiến thiết01/01/2011 1750Thuế tiêu thụ đặc biệt1762Thuốc lá, xì gà nhập khẩu bán ra trong nước15/11/2016 1750Thuế tiêu thụ đặc biệt1763Rượu nhập khẩu bán ra trong nước15/11/2016 1750Thuế tiêu thụ đặc biệt1764Xe ô tô dưới 24 chỗ ngồi các loại nhập khẩu bán ra trong nước15/11/2016 1750Thuế tiêu thụ đặc biệt1765Xăng các loại nhập khẩu bán ra trong nước15/11/2016 1750Thuế tiêu thụ đặc biệt1766Các dịch vụ, hàng hóa khác nhập khẩu bán ra trong nước15/11/2016 1750Thuế tiêu thụ đặc biệt1767Bia nhập khẩu bán ra trong nước15/11/2016 1750Thuế tiêu thụ đặc biệt1799Khác01/01/2009 1800Thuế môn bài1801Thuế môn bài, bậc 101/01/200931/12/2017 1800Thuế môn bài1802Thuế môn bài, bậc 201/01/200931/12/2017 1800Thuế môn bài1803Thuế môn bài, bậc 301/01/200931/12/2017 1800Thuế môn bài1804Thuế môn bài, bậc 401/01/200931/12/2017 1800Thuế môn bài1805Thuế môn bài, bậc 501/01/200931/12/2017 1800Thuế môn bài1806Thuế môn bài, bậc 601/01/200931/12/2017 1800Thuế môn bài1849Thuế môn bài, khác01/01/200931/12/2017 1850Thuế xuất khẩu1851Thuế xuất khẩu01/01/2009 1850Thuế xuất khẩu1852Thuế xuất khẩu qua biên giới đất liền01/01/200931/12/2017 1850Thuế xuất khẩu1899Khác01/01/200931/12/2017 1900Thuế nhập khẩu1901Thuế nhập khẩu01/01/2009 1900Thuế nhập khẩu1902Thuế nhập khẩu qua biên giới đất liền01/01/200931/12/2017 1900Thuế nhập khẩu1903Thuế nhập khẩu bổ sung (thuế tự vệ)01/09/201331/12/2017 1900Thuế nhập khẩu1949Khác01/01/200931/12/2017 1950Thuế bổ sung đối với hàng hoá nhập khẩu vào Việt Nam1951Thuế chống bán phá giá01/01/2009 1950Thuế bổ sung đối với hàng hoá nhập khẩu vào Việt Nam1952Thuế chống trợ cấp01/01/2009 1950Thuế bổ sung đối với hàng hoá nhập khẩu vào Việt Nam1953Thuế chống phân biệt đối xử01/01/2009 1950Thuế bổ sung đối với hàng hoá nhập khẩu vào Việt Nam1954Thuế tự vệ01/01/2018 1950Thuế bổ sung đối với hàng hoá nhập khẩu vào Việt Nam1999Thuế phòng vệ khác01/01/2009 2000Thuế bảo vệ môi trường2001Xăng sản xuất trong nước (trừ etanol)01/01/2012 2000Thuế bảo vệ môi trường2002Dầu Diezel sản xuất trong nước01/01/2012 2000Thuế bảo vệ môi trường2003Dầu hoả sản xuất trong nước01/01/2012 2000Thuế bảo vệ môi trường2004Dầu mazut, dầu mỡ nhờn sản xuất trong nước01/01/2012 2000Thuế bảo vệ môi trường2005Than đá sản xuất trong nước01/01/2012 2000Thuế bảo vệ môi trường2006Dung dịch hydro, chloro, fluoro, carbon sản xuất trong nước01/01/2012 2000Thuế bảo vệ môi trường2007Túi ni lông sản xuất trong nước01/01/2012 2000Thuế bảo vệ môi trường2008Thuốc diệt cỏ thuộc loại hạn chế sử dụng sản xuất trong nước01/01/2012 2000Thuế bảo vệ môi trường2009Nhiên liệu bay sản xuất trong nước01/02/2013 2000Thuế bảo vệ môi trường2011Thuốc trừ mối thuộc loại hạn chế sử dụng sản xuất trong nước01/01/2018 2000Thuế bảo vệ môi trường2012Thuốc bảo quản lâm sản thuộc loại hạn chế sử dụng sản xuất trong nước01/01/2018 2000Thuế bảo vệ môi trường2013Thuốc khử trùng kho thuộc loại hạn chế sử dụng sản xuất trong nước01/01/2018 2000Thuế bảo vệ môi trường2019Sản phẩm hàng hóa khác sản xuất trong nước01/02/2013 2000Thuế bảo vệ môi trường2021Sản phẩm, hàng hoá nhập khẩu01/01/2018 2000Thuế bảo vệ môi trường2022Thuế bảo vệ môi trường mặt hàng xăng (trừ etanol) bán ra trong nước01/01/2020 2000Thuế bảo vệ môi trường2023Thuế bảo vệ môi trường mặt hàng dầu diezel bán ra trong nước01/01/2020 2000Thuế bảo vệ môi trường2024Thuế bảo vệ môi trường mặt hàng dầu hỏa bán ra trong nước01/01/2020 2000Thuế bảo vệ môi trường2025Thuế bảo vệ môi trường mặt hàng dầu mazut, dầu mỡ nhờn bán ra trong nước01/01/2020 2000Thuế bảo vệ môi trường2026Thuế bảo vệ môi trường mặt hàng nhiên liệu bay bán ra trong nướ01/01/2020 2000Thuế bảo vệ môi trường2031Thu từ xăng NK (trừ phần NK bán trong nước)01/02/201331/12/2017 2000Thuế bảo vệ môi trường2032Thu từ nhiên liệu bay NK (trừ phần NK bán trong nước)01/02/201331/12/2017 2000Thuế bảo vệ môi trường2033Thu từ dàu Diezel nhập NK (trừ phần NK bán trong nước)01/02/201331/12/2017 2000Thuế bảo vệ môi trường2034Thu từ dàu hỏa nhập NK (trừ phần NK bán trong nước)01/02/201331/12/2017 2000Thuế bảo vệ môi trường2035Thu từ dàu mazut,dàu mỡ nhờn NK (trừ phần NK bán trong nước)01/02/201331/12/2017 2000Thuế bảo vệ môi trường2036Thu từ than đá nhập khẩu01/02/201331/12/2017 2000Thuế bảo vệ môi trường2037Thu từ dung dịch hydro, chloro, fluoro, carbon nhập khẩu01/02/201331/12/2017 2000Thuế bảo vệ môi trường2038Thu từ túi ni lông nhập khẩu01/02/201331/12/2017 2000Thuế bảo vệ môi trường2039Thu từ thuốc diệt cỏ nhập khẩu01/02/201331/12/2017 2000Thuế bảo vệ môi trường2041Xăng nhập khẩu bán ra trong nước01/09/2013 2000Thuế bảo vệ môi trường2042Nhiên liệu bay nhập khẩu bán ra trong nước01/09/2013 2000Thuế bảo vệ môi trường2043Diezel nhập khẩu bán ra trong nước01/09/2013 2000Thuế bảo vệ môi trường2044Dầu hỏa nhập khẩu bán ra trong nước01/09/2013 2000Thuế bảo vệ môi trường2045Dầu mazut, dầu nhờn, mỡ nhờn nhập khẩu bán ra trong nước01/09/2013 2000Thuế bảo vệ môi trường2046Than đá nhập khẩu bán ra trong nước01/01/2018 2000Thuế bảo vệ môi trường2047Các hàng hóa nhập khẩu khác bán ra trong nước01/01/2018 2000Thuế bảo vệ môi trường2048Sản phẩm, hàng hóa trong nước khác01/01/2018 2000Thuế bảo vệ môi trường2049Khác01/01/2012 2100Phí trong lĩnh vực khác2101Phí xăng các loại (để thu theo TB của CQT)01/01/2009 2100Phí trong lĩnh vực khác2102Phí dầu diezel (để thu theo TB của CQT)01/01/2009 2100Phí trong lĩnh vực khác2103Phí dầu hoả (để thu theo TB của CQT)09/01/2009 2100Phí trong lĩnh vực khác2104Phí dầu max (để thu theo TB của CQT)09/01/2009 2100Phí trong lĩnh vực khác2105Phí dầu mỡ nhờn (để thu theo TB của CQT)09/01/2009 2100Phí trong lĩnh vực khác2106Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề theo quy định của pháp luật15/11/2016 2100Phí trong lĩnh vực khác2107Phí tuyển dụng, dự thi nâng ngạch, thăng hạng công chức, viên chức15/11/2016 2100Phí trong lĩnh vực khác2108Phí thẩm định cấp giấy chứng nhận lưu hành sản phẩm, hàng hóa theo quy định của pháp luật15/11/2016 2100Phí trong lĩnh vực khác2111Phí xác minh giấy tờ, tài liệu15/11/2016 2100Phí trong lĩnh vực khác2146Thu nợ phí xăng dầu15/11/201631/12/2017 2100Phí trong lĩnh vực khác2147Thu nợ phí thuộc lĩnh vực công nghiệp, xây dựng15/11/201631/12/2017 2100Phí trong lĩnh vực khác2148Thu nợ phí thuộc lĩnh vực giáo dục và đào tạo15/11/201631/12/2017 2150Phí thuộc lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản2151Phí kiểm dịch (kiểm dịch động vật, thực vật, sản phẩm động vật)01/01/2009 2150Phí thuộc lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản2152Phí giám sát khử trùng vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật01/01/2009 2150Phí thuộc lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản2153Phí kiểm soát giết mổ động vật01/01/2009 2150Phí thuộc lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản2154Phí kiểm nghiệm dư lượng thuốc bảo vệ thực vậtvà sp thực vật01/01/200931/12/2017 2150Phí thuộc lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản2155Phí kiểm nghiệm chất lượng thức ăn chăn nuôi01/01/200931/12/2017 2150Phí thuộc lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản2156Phí kiểm tra vệ sinh thú y01/01/200931/12/2017 2150Phí thuộc lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản2157Phí bảo vệ nguồn lợi thủy sản01/01/2009 2150Phí thuộc lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản2158Phí kiểm nghiệm thuốc thú y01/01/200931/12/2017 2150Phí thuộc lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản2161Phí kiểm định, khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật01/01/200931/12/2017 2150Phí thuộc lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản2162Phí bình tuyển, công nhận cây mẹ, cây đầu dòng, vườn giống cây lâm nghiệp, rừng giống01/01/2009 2150Phí thuộc lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản2163Phí phòng, chống dịch bệnh cho động vật15/11/2016 2150Phí thuộc lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản2164Phí bảo hộ giống trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản15/11/2016 2150Phí thuộc lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản2165Phí kiểm nghiệm an toàn thực phẩm nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản nhập khẩu15/11/2016 2150Phí thuộc lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản2166Phí thẩm định trong lĩnh vực nông nghiệp15/11/2016 2150Phí thuộc lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản2167Phí đăng kiểm an toàn kỹ thuật tàu cá, kiểm định trang thiết bị nghề cá15/11/2016 2200Phí thuộc lĩnh vực ngoại giao2201Phí kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hoá (để thu theo TB của CQT)01/01/2009 2200Phí thuộc lĩnh vực ngoại giao2202Phí thử nghiệm chất lượng sản phẩm, vật tư, nguyên vật liệu (để thu theo TB của CQT)01/01/2009 2200Phí thuộc lĩnh vực ngoại giao2203Phí xây dựng (để thu theo TB của CQT)01/01/2009 2200Phí thuộc lĩnh vực ngoại giao2204Phí đo đạc, lập bản đồ địa chính (để thu theo TB của CQT)01/01/2009 2200Phí thuộc lĩnh vực ngoại giao2205Phí thẩm định cấp quyền sử dụng đất (để thu theo TB của CQT)01/01/2009 2200Phí thuộc lĩnh vực ngoại giao2206Phí xác nhận đăng ký công dân15/11/2016 2200Phí thuộc lĩnh vực ngoại giao2207Phí cấp thị thực và các giấy tờ có liên quan đến xuất nhập cảnh Việt Nam cho người nước ngoài15/11/2016 2200Phí thuộc lĩnh vực ngoại giao2208Phí tiếp nhận và vận chuyển đơn, chứng cứ của công dân và pháp nhân Việt Nam15/11/2016 2200Phí thuộc lĩnh vực ngoại giao2211Phí chứng nhận lãnh sự và hợp pháp hóa lãnh sự15/11/2016 2250Phí thuộc lĩnh vực thương mại, đầu tư2251Phí chứng nhận xuất xứ hàng hoá (C/O)01/01/2009 2250Phí thuộc lĩnh vực thương mại, đầu tư2252Phí chợ01/01/200931/12/2017 2250Phí thuộc lĩnh vực thương mại, đầu tư2253Phí thẩm định KD thương mại có ĐK thuộc các L.vực, các ngành01/01/200931/12/2017 2250Phí thuộc lĩnh vực thương mại, đầu tư2254Phí thẩm định hồ sơ mua bán, thuê, cho thuê tàu, thuyền, tàu bay01/01/2009 2250Phí thuộc lĩnh vực thương mại, đầu tư2255Phí thẩm định đầu tư, dự án đầu tư01/01/2009 2250Phí thuộc lĩnh vực thương mại, đầu tư2256Phí thẩm định đánh giá trữ lượng khoáng sản01/01/200931/12/2017 2250Phí thuộc lĩnh vực thương mại, đầu tư2257Phí thẩm định, phân hạng cơ sở lưu trú du lịch01/01/200931/12/2017 2250Phí thuộc lĩnh vực thương mại, đầu tư2258Phí đấu thầu, đấu giá và thẩm định kết quả đấu thầu01/01/200931/12/2017 2250Phí thuộc lĩnh vực thương mại, đầu tư2261Phí giám định hàng hoá xuất nhập khẩu01/01/200931/12/2017 2250Phí thuộc lĩnh vực thương mại, đầu tư2262Phí xử lý vụ việc cạnh tranh15/11/2016 2250Phí thuộc lĩnh vực thương mại, đầu tư2263Phí thẩm định cấp phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp15/11/2016 2250Phí thuộc lĩnh vực thương mại, đầu tư2264Phí trong lĩnh vực hóa chất15/11/2016 2250Phí thuộc lĩnh vực thương mại, đầu tư2265Phí thẩm định điều kiện, tiêu chuẩn ngành nghề thuộc lĩnh vực công nghiệp, thương mại, xây dựng15/11/2016 2250Phí thuộc lĩnh vực thương mại, đầu tư2266Phí cung cấp thông tin doanh nghiệp15/11/2016 2250Phí thuộc lĩnh vực thương mại, đầu tư2267Phí sử dụng công trình kết cầu hạ tầng, công trình dịch vụ, tiện ích công cộng trong khu vực cửa khẩu15/11/2016 2300Phí thuộc lĩnh vực giao thông vận tải2301Phí thuộc lĩnh vực đường bộ (sử dụng đường bộ, sử dụng tạm thời lòng đường, hè phố, sát hạch lái xe)01/01/200943830 2300Phí thuộc lĩnh vực giao thông vận tải2301Phí thuộc lĩnh vực đường bộ (không bao gồm phí sử dụng đường bộ thu qua đầu phương tiện ô tô)01/01/2020 2300Phí thuộc lĩnh vực giao thông vận tải2302Phí thuộc lĩnh vực đường thủy nội địa01/01/2009 2300Phí thuộc lĩnh vực giao thông vận tải2303Phí thuộc lĩnh vực đường biển01/01/200943830 2300Phí thuộc lĩnh vực giao thông vận tải2303Phí thuộc lĩnh vực đường biển” thành “Phí thuộc lĩnh vực đường biển (không bao gồm phí bảo đảm hàng hải)01/01/2020 2300Phí thuộc lĩnh vực giao thông vận tải2304Phí qua cầu01/01/200931/12/2017 2300Phí thuộc lĩnh vực giao thông vận tải2305Phí qua đò01/01/200931/12/2017 2300Phí thuộc lĩnh vực giao thông vận tải2306Phí qua phà01/01/200931/12/2017 2300Phí thuộc lĩnh vực giao thông vận tải2307Phí sử dụng cầu, bến, phao neo thuộc khu vực cảng biển01/01/200931/12/2017 2300Phí thuộc lĩnh vực giao thông vận tải2308Phí sử dụng cầu, bến, phao neo thuộc cảng, bến thủy nội địa01/01/200931/12/2017 2300Phí thuộc lĩnh vực giao thông vận tải2311Phí sử dụng cảng cá01/01/200931/12/2017 2300Phí thuộc lĩnh vực giao thông vận tải2312Phí sử dụng vị trí neo, đậu ngoài phạm vi cảng01/01/200931/12/2017 2300Phí thuộc lĩnh vực giao thông vận tải2313Phí bảo đảm hàng hải01/01/200931/12/2017 2300Phí thuộc lĩnh vực giao thông vận tải2314Phí hoa tiêu, dẫn đường trong lĩnh vực đường biển01/01/200931/12/2017 2300Phí thuộc lĩnh vực giao thông vận tải2315Phí hoa tiêu, dẫn đường trong lĩnh vực đường thủy nội địa01/01/200931/12/2017 2300Phí thuộc lĩnh vực giao thông vận tải2316Phí thuộc lĩnh vực hàng không01/01/2009 2300Phí thuộc lĩnh vực giao thông vận tải2317Phí trọng tải tàu, thuyền01/01/200931/12/2017 2300Phí thuộc lĩnh vực giao thông vận tải2318Phí luồng, lạch đường thủy nội địa01/01/200931/12/2017 2300Phí thuộc lĩnh vực giao thông vận tải2321Phí sd lề đường,bến,bãi,mặt nước,các ct,tiện ích trong KTCK01/01/200931/12/2017 2300Phí thuộc lĩnh vực giao thông vận tải2322Phí kiểm định an toàn kỹ thuật và chất lượng thiết bị,vật tư01/01/200931/12/2017 2300Phí thuộc lĩnh vực giao thông vận tải2323Phí sử dụng kết cấu hạ tầng đường sắt01/01/2009 2300Phí thuộc lĩnh vực giao thông vận tải2324Phí lưu giữ, bảo quản tang vật, phương tiện01/01/201431/12/2017 2300Phí thuộc lĩnh vực giao thông vận tải2324Phí sử dụng đường bộ thu qua đầu phương tiện ô tô01/01/2020 2300Phí thuộc lĩnh vực giao thông vận tải2325Phí bảo đảm hàng hải01/01/2020 2350Phí thuộc lĩnh vực thông tin, liên lạc2351Phí sử dụng tần số vô tuyến điện01/01/2009 2350Phí thuộc lĩnh vực thông tin, liên lạc2352Phí duy trì sử dụng tên miền và địa chỉ Internet01/01/2009 2350Phí thuộc lĩnh vực thông tin, liên lạc2353Phí sử dụng mã, số viễn thông01/01/2009 2350Phí thuộc lĩnh vực thông tin, liên lạc2354Phí khai thác và sử dụng tài liệu dầu khí01/01/200931/12/2017 2350Phí thuộc lĩnh vực thông tin, liên lạc2355Phí K.thác và sd tài liệu đất đai, thăm dò địa chất và KT mỏ01/01/200931/12/2017 2350Phí thuộc lĩnh vực thông tin, liên lạc2356Phí K.thác và SD tài liệu khí tượng thủy văn, MT nước và KK01/01/200931/12/2017 2350Phí thuộc lĩnh vực thông tin, liên lạc2357Phí K.thác, SD tư liệu tại thư viện, bảo tàng, khu di tích..01/01/200931/12/2017 2350Phí thuộc lĩnh vực thông tin, liên lạc2358Phí thẩm định điều kiện hoạt động bưu chính, viễn thông01/01/200931/12/2017 2350Phí thuộc lĩnh vực thông tin, liên lạc2361Phí quyền hoạt động viễn thông15/11/2016 2350Phí thuộc lĩnh vực thông tin, liên lạc2362Phí thẩm định điều kiện hoạt động viễn thông15/11/2016 2350Phí thuộc lĩnh vực thông tin, liên lạc2363Phí thẩm định điều kiện hoạt động bưu chính15/11/2016 2350Phí thuộc lĩnh vực thông tin, liên lạc2364Phí dịch vụ duy trì hệ thống kiểm tra trạng thái chứng thư số15/11/2016 2350Phí thuộc lĩnh vực thông tin, liên lạc2365Phí quyền cung cấp dịch vụ truyền hình trả tiền15/11/2016 2350Phí thuộc lĩnh vực thông tin, liên lạc2366Phí thẩm định nội dung, kịch bản trò chơi điện tử trên mạng15/11/2016 2350Phí thuộc lĩnh vực thông tin, liên lạc2367Phí thẩm định và chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy về an toàn thông tin15/11/2016 2350Phí thuộc lĩnh vực thông tin, liên lạc2368Phí thẩm định cấp giấy phép kinh doanh sản phẩm, dịch vụ an toàn thông tin mạng15/11/2016 2400Phí thuộc lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội2401Phí K.định KT máy móc, TB, vật tư, các chất có Y/C về ATLĐ01/01/200931/12/2017 2400Phí thuộc lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội2402Phí K.định KT máy móc, TB có Y/C về AT đặc thù ngành CN01/01/200931/12/2017 2400Phí thuộc lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội2403Phí an ninh, trật tự01/01/200931/12/2017 2400Phí thuộc lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội2404Phí phòng cháy, chữa cháy01/01/2009 2400Phí thuộc lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội2405Phí thẩm định cấp phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp01/01/200931/12/2017 2400Phí thuộc lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội2406Phí k.tra, đánh giá, cấp giấy CN quốc tế về an ninh tàu biển01/01/200931/12/2017 2400Phí thuộc lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội2407Phí T.định, phê duyệt an ninh cảng biển, sổ lý lịch tàu biển01/01/200931/12/2017 2400Phí thuộc lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội2408Phí thẩm định cấp phép hoạt động cai nghiện ma tuý01/01/200931/12/2017 2400Phí thuộc lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội2411Phí TĐ CPHĐHCNH,B.cáo ĐGRRHC mới SXSD ở VN,ĐGĐKHĐ theo QĐPL01/01/200931/12/2017 2400Phí thuộc lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội2412Phí xác minh giấy tờ, TL theo Y/C của tổ chức, CN trong nước01/01/200931/12/2017 2400Phí thuộc lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội2413Phí xác minh giấy tờ, TL theo Y/C của tổ chức, CN nước ngoài01/01/200931/12/2017 2400Phí thuộc lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội2414Phí xử lý hồ sơ cấp Giấy chứng nhận miễn thị thực01/01/200931/12/2017 2400Phí thuộc lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội2415Phí thẩm định điều kiện về an ninh trật tự01/01/201231/12/2017 2400Phí thuộc lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội2416Phí sát hạch cấp chứng chỉ nghiệp vụ bảo vệ01/01/2012 2400Phí thuộc lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội2417Phí trông giữ XĐ,XM,xe ô tô và PT TGGT bị tạm giữ do VPPL01/02/201531/12/2017 2400Phí thuộc lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội2418Phí thẩm định điều kiện, tiêu chuẩn hành nghề thuộc lĩnh vực an ninh, quốc phòng15/11/2016 2400Phí thuộc lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội2421Phí khai thác và sử dụng thông tin trong cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư15/11/2016 2400Phí thuộc lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội2422Phí thẩm định cấp giấy phép sản xuất, kinh doanh sản phẩm mật mã dân sự; giấy chứng nhận hợp chuẩn sản phẩm mật mã dân sự; giấy chứng nhận hợp quy sản phẩm mật mã dân sự15/11/2016 2450Phí thuộc lĩnh vực văn hoá, xã hội2451Phí giám định di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia01/01/200931/12/2017 2450Phí thuộc lĩnh vực văn hoá, xã hội2452Phí thăm quan01/01/2009 2450Phí thuộc lĩnh vực văn hoá, xã hội2453Phí thẩm định văn hóa phẩm01/01/2009 2450Phí thuộc lĩnh vực văn hoá, xã hội2454Phí giới thiệu việc làm01/01/200931/12/2017 2450Phí thuộc lĩnh vực văn hoá, xã hội2455Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề thuộc lĩnh vực văn hóa, thể thao, du lịch15/11/2016 2450Phí thuộc lĩnh vực văn hoá, xã hội2456Phí thư viện15/11/2016 2450Phí thuộc lĩnh vực văn hoá, xã hội2457Phí bảo quản ký gửi và sử dụng tài liệu lưu trữ15/11/2016 2450Phí thuộc lĩnh vực văn hoá, xã hội2458Phí đăng ký quyền tác giả, quyền liên quan đến quyền tác giả15/11/2016 2500Phí thuộc lĩnh vực khoa học và công nghệ2501Học phí (không bao gồm học phí giáo dục không chính qui) (để thu theo TB của CQT)01/01/2009 2500Phí thuộc lĩnh vực khoa học và công nghệ2502Phí sát hạch đủ điều kiện cấp văn bằng, chứng chỉ, giấy phép hành nghề (để thu theo TB của CQT)01/01/2009 2500Phí thuộc lĩnh vực khoa học và công nghệ2503Phí dự thi, dự tuyển (để thu theo TB của CQT)01/01/2009 2500Phí thuộc lĩnh vực khoa học và công nghệ2504Phí sở hữu trí tuệ15/11/2016 2500Phí thuộc lĩnh vực khoa học và công nghệ2505Phí cấp mã số, mã vạch15/11/2016 2500Phí thuộc lĩnh vực khoa học và công nghệ2506Phí sử dụng dịch vụ trong lĩnh vực năng lượng nguyên tử15/11/2016 2500Phí thuộc lĩnh vực khoa học và công nghệ2507Phí thẩm định an toàn phóng xạ, bức xạ, an ninh hạt nhân15/11/2016 2500Phí thuộc lĩnh vực khoa học và công nghệ2508Phí thẩm định kế hoạch ứng phó sự cố bức xạ, hạt nhân15/11/2016 2500Phí thuộc lĩnh vực khoa học và công nghệ2511Phí thẩm định điều kiện cấp giấy phép đăng ký dịch vụ hỗ trợ ứng dụng năng lượng nguyên tử15/11/2016 2500Phí thuộc lĩnh vực khoa học và công nghệ2512Phí thẩm định hợp đồng chuyển giao công nghệ15/11/2016 2500Phí thuộc lĩnh vực khoa học và công nghệ2513Phí thẩm định điều kiện hoạt động về khoa học, công nghệ15/11/2016 2550Phí thuộc lĩnh vực y tế2551Viện phí và các loại phí khám chữa bệnh01/01/200931/12/2017 2550Phí thuộc lĩnh vực y tế2552Phí phòng, chống dịch bệnh cho động vật; chẩn đoán thú y01/01/200931/12/2017 2550Phí thuộc lĩnh vực y tế2553Phí y tế dự phòng01/01/200931/12/2017 2550Phí thuộc lĩnh vực y tế2554Phí giám định y khoa01/01/200931/12/2017 2550Phí thuộc lĩnh vực y tế2555Phí kiểm nghiệm mẫu thuốc, N.liệu làm thuốc, thuốc, mỹ phẩm01/01/200931/12/2017 2550Phí thuộc lĩnh vực y tế2556Phí kiểm dịch y tế01/01/200931/12/2017 2550Phí thuộc lĩnh vực y tế2557Phí kiểm nghiệm trang thiết bị y tế01/01/200931/12/2017 2550Phí thuộc lĩnh vực y tế2558Phí kiểm tra, kiểm nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm01/01/200931/12/2017 2550Phí thuộc lĩnh vực y tế2561Phí thẩm định hoạt động, tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề thuộc lĩnh vực y tế01/01/2009 2550Phí thuộc lĩnh vực y tế2562Phí thẩm định đăng ký kinh doanh thuốc01/01/200931/12/2017 2550Phí thuộc lĩnh vực y tế2563Phí thẩm định hồ sơ nhập khẩu thuốc thành phẩm chưa có số ĐK01/01/200931/12/2017 2550Phí thuộc lĩnh vực y tế2564Phí cấp, đổi thẻ bảo hiểm y tế01/11/201031/12/2017 2550Phí thuộc lĩnh vực y tế2565Phí thẩm định cấp giấy giám định y khoa15/11/2016 2550Phí thuộc lĩnh vực y tế2566Phí thẩm định cấp giấy phép lưu hành, nhập khẩu, xuất khẩu, công bố trang thiết bị y tế15/11/2016 2550Phí thuộc lĩnh vực y tế2567Phí thẩm định cấp phép lưu hành, nhập khẩu, xác nhận, công bố15/11/2016 2600Phí thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ và môi trường2601Phí bảo vệ MT đối với nước thải, khí thải, chất thải rắn, KT01/01/2009 2600Phí thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ và môi trường2602Phí thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường01/01/200931/12/2017 2600Phí thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ và môi trường2603Phí vệ sinh01/01/200931/12/2017 2600Phí thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ và môi trường2604Phí phòng, chống thiên tai01/01/200931/12/2017 2600Phí thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ và môi trường2605Phí xét nghiệm, thẩm định, giám định; tra cứu, cung cấp TT..01/01/200931/12/2017 2600Phí thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ và môi trường2606Phí lập và gửi đơn đăng ký quốc tế về sở hữu công nghiệp01/01/200931/12/2017 2600Phí thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ và môi trường2607Phí cung cấp DV để giải quyết khiếu nại sở hữu công nghiệp01/01/200931/12/2017 2600Phí thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ và môi trường2608Phí T.định, CC thông tin về văn bằng bảo hộ giống cây trồng01/01/200931/12/2017 2600Phí thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ và môi trường2611Phí cấp, hướng dẫn và duy trì sử dụng mã số, mã vạch01/01/200931/12/2017 2600Phí thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ và môi trường2612Phí thẩm định an toàn và sử dụng dịch vụ an toàn bức xạ01/01/200931/12/2017 2600Phí thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ và môi trường2613Phí thẩm định ĐK hoạt động về khoa học công nghệ, môi trường01/01/200931/12/2017 2600Phí thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ và môi trường2614Phí T.định đề án, báo cáo thăm dò, K.thác,đánh giá trữ lượng01/01/200931/12/2017 2600Phí thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ và môi trường2615Phí thẩm định hồ sơ, điều kiện hành nghề khoan nước dưới đất01/01/200931/12/2017 2600Phí thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ và môi trường2616Phí thẩm định hợp đồng chuyển giao công nghệ01/01/200931/12/2017 2600Phí thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ và môi trường2617Phí kiểm định phương tiện đo lường01/01/200931/12/2017 2600Phí thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ và môi trường2618Phí bảo vệ môi trường đối với nước thải, khí thải01/01/2011 2600Phí thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ và môi trường2621Phí bảo vệ môi trường đối với nước thải công nghiệp01/01/201131/12/2017 2600Phí thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ và môi trường2622Phí bảo vệ môi trường đối với khí thải01/01/201131/12/2017 2600Phí thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ và môi trường2623Phí bảo vệ môi trường đối với chất thải rắn01/01/201131/12/2017 2600Phí thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ và môi trường2624Phí BVMT đối với khai thác khoáng sản là dầu thô và khí TN01/01/2011 2600Phí thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ và môi trường2625Phí bảo vệ môi trường đối với khai thác khoáng sản còn lại01/01/2011 2600Phí thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ và môi trường2626Phí thẩm định cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) sản phẩm, hàng hóa đo đạc và bản đồ khi xuất khẩu, nhập khẩu15/11/2016 2600Phí thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ và môi trường2627Phí thẩm định hồ sơ cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất15/11/2016 2600Phí thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ và môi trường2628Phí thẩm định đánh giá trữ lượng khoáng sản15/11/2016 2600Phí thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ và môi trường2631Phí khai thác, sử dụng nguồn nước15/11/2016 2600Phí thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ và môi trường2632Phí thẩm định điều kiện hành nghề thuộc lĩnh vực tài nguyên môi trường15/11/2016 2600Phí thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ và môi trường2633Phí khai thác, sử dụng tài liệu, dữ liệu tài nguyên và môi trường (không bao gồm Phí khai thác và sử dụng tài liệu dầu khí)15/11/2016 2600Phí thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ và môi trường2634Phí thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường, đề án bảo vệ môi trường chi tiết; thẩm định phương án cải tạo, phục hồi môi trường và phương án cải tạo, phục hồi môi trường bổ sung15/11/2016 2600Phí thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ và môi trường2635Phí thẩm định kế hoạch bảo vệ môi trường trong hoạt động phá dỡ tàu biển15/11/2016 2600Phí thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ và môi trường2636Phí xác nhận đủ điều kiện về bảo vệ môi trường trong nhập khẩu phế liệu làm nguyên liệu sản xuất01/01/2018 2600Phí thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ và môi trường2637Phí khai thác, sử dụng thông tin dữ liệu đo đạc và bản đồ15/11/2016 2600Phí thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ và môi trường2638Phí khai thác và sử dụng tài liệu dầu khí01/01/2018 2650Phí thuộc lĩnh vực tài chính, ngân hàng, hải quan2651Phí cung cấp thông tin về tài chính doanh nghiệp01/01/200931/12/2017 2650Phí thuộc lĩnh vực tài chính, ngân hàng, hải quan2652Phí dịch vụ thanh toán trong hoạt động của Kho bạc nhà nước01/01/2009 2650Phí thuộc lĩnh vực tài chính, ngân hàng, hải quan2653Phí phát hành, thanh toán trái phiếu kho bạc01/01/200931/12/2017 2650Phí thuộc lĩnh vực tài chính, ngân hàng, hải quan2654Phí T/c phát hành, TT trái phiếu đ.tư cho công trình do NSNN01/01/200931/12/2017 2650Phí thuộc lĩnh vực tài chính, ngân hàng, hải quan2655Phí P.hành, TT trái phiếu để huy động vốn cho NH P.triển VN01/01/200931/12/2017 2650Phí thuộc lĩnh vực tài chính, ngân hàng, hải quan2656Phí bảo quản, cất giữ tài sản quý hiếm, chứng chỉ tại KBNN01/01/200931/12/2017 2650Phí thuộc lĩnh vực tài chính, ngân hàng, hải quan2657Phí cấp bảo lãnh của Chính phủ (do BTC hoặc NHNN VN cấp)01/01/200931/12/2017 2650Phí thuộc lĩnh vực tài chính, ngân hàng, hải quan2658Phí quản lý cho vay của Ngân hàng Phát triển Việt Nam01/01/200931/12/2017 2650Phí thuộc lĩnh vực tài chính, ngân hàng, hải quan2661Phí sử dụng thiết bị, cơ sở hạ tầng chứng khoán01/01/200931/12/2017 2650Phí thuộc lĩnh vực tài chính, ngân hàng, hải quan2662Phí hoạt động chứng khoán01/01/200931/12/2017 2650Phí thuộc lĩnh vực tài chính, ngân hàng, hải quan2663Phí hải quan01/01/2009 2650Phí thuộc lĩnh vực tài chính, ngân hàng, hải quan2664Phí quản lý, giám sát hoạt động chứng khoán, bảo hiểm, kế toán, kiểm toán15/11/2016 2650Phí thuộc lĩnh vực tài chính, ngân hàng, hải quan2665Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề thuộc lĩnh vực tài chính15/11/2016 2650Phí thuộc lĩnh vực tài chính, ngân hàng, hải quan2666Phí hải quan đối với chuyến bay của nước ngoài đến các Cảng hàng không Việt Nam01/01/2020 2700Phí thuộc lĩnh vực tư pháp2701Án phí01/01/2009 2700Phí thuộc lĩnh vực tư pháp2702Phí giám định tư pháp01/01/200931/12/2017 2700Phí thuộc lĩnh vực tư pháp2703Phí cung cấp thông tin về giao dịch bảo đảm01/01/2009 2700Phí thuộc lĩnh vực tư pháp2704Phí cung cấp thông tin về tài sản cho thuê tài chính01/01/200931/12/2017 2700Phí thuộc lĩnh vực tư pháp2705Phí cấp bản sao, bản trích lục bản án, QĐ và giấy CN xoá án01/01/200931/12/2017 2700Phí thuộc lĩnh vực tư pháp2706Phí thi hành án dân sự01/01/2009 2700Phí thuộc lĩnh vực tư pháp2707Phí thực hiện ủy thác tư pháp về dân sự có yếu tố nước ngoài01/01/2009 2700Phí thuộc lĩnh vực tư pháp2708Phí xuất khẩu lao động01/01/200931/12/2017 2700Phí thuộc lĩnh vực tư pháp2711Phí phá sản01/01/200931/12/2017 2700Phí thuộc lĩnh vực tư pháp2712Phí T.định HS ĐN hưởng miễn trừ T.thuận H.chế C.tranh bị cấm01/01/200931/12/2017 2700Phí thuộc lĩnh vực tư pháp2713Phí giải quyết việc nuôi con nuôi đối với người nước ngoài01/01/200931/12/2017 2700Phí thuộc lĩnh vực tư pháp2714Phí xử lý vụ việc cạnh tranh01/01/200931/12/2017 2700Phí thuộc lĩnh vực tư pháp2715Phí công chứng15/11/2016 2700Phí thuộc lĩnh vực tư pháp2716Phí chứng thực15/11/2016 2700Phí thuộc lĩnh vực tư pháp2717Phí thẩm định điều kiện hoạt động thuộc lĩnh vực tư pháp15/11/2016 2700Phí thuộc lĩnh vực tư pháp2718Phí đăng ký giao dịch bảo đảm15/11/2016 2700Phí thuộc lĩnh vực tư pháp2721Phí sử dụng thông tin15/11/2016 2700Phí thuộc lĩnh vực tư pháp2722Phí cấp mã số sử dụng cơ sở dữ liệu về giao dịch bảo đảm15/11/2016 2750Lệ phí QL nhà nước liên quan đến quyền và N.vụ của công dân2751Lệ phí quốc tịch01/01/2009 2750Lệ phí QL nhà nước liên quan đến quyền và N.vụ của công dân2752Lệ phí cấp hộ chiếu01/01/2009 2750Lệ phí QL nhà nước liên quan đến quyền và N.vụ của công dân2753Lệ phí qua lại cửa khẩu biên giới01/01/200931/12/2017 2750Lệ phí QL nhà nước liên quan đến quyền và N.vụ của công dân2754Lệ phí AD tại CQ đại diện ngoại giao, cơ quan lãnh sự ở NN01/01/200931/12/2017 2750Lệ phí QL nhà nước liên quan đến quyền và N.vụ của công dân2755Lệ phí nộp đơn YC Toà án VN C.nhận,thi hành tại VN bản án NN01/01/200931/12/2017 2750Lệ phí QL nhà nước liên quan đến quyền và N.vụ của công dân2756LP nộp đơn YC TA VN không CN bản án, Q.Định dân sự của TA NN01/01/200931/12/2017 2750Lệ phí QL nhà nước liên quan đến quyền và N.vụ của công dân2757LP nộp đơn YC T.án VN CN và cho thi hành tại VN QĐ của TT NN01/01/200931/12/2017 2750Lệ phí QL nhà nước liên quan đến quyền và N.vụ của công dân2758LP nộp đơn YC T.án K.luận cuộc đình công hợp pháp hoặc bấtHP01/01/200931/12/2017 2750Lệ phí QL nhà nước liên quan đến quyền và N.vụ của công dân2761Lệ phí kháng cáo01/01/200931/12/2017 2750Lệ phí QL nhà nước liên quan đến quyền và N.vụ của công dân2762Lệ phí toà án liên quan đến trọng tài01/01/200931/12/2017 2750Lệ phí QL nhà nước liên quan đến quyền và N.vụ của công dân2763Lệ phí cấp giấy phép lao động cho người NN làm việc tại VN01/01/2009 2750Lệ phí QL nhà nước liên quan đến quyền và N.vụ của công dân2764Lệ phí cấp phiếu lý lịch tư pháp01/01/200931/12/2017 2750Lệ phí QL nhà nước liên quan đến quyền và N.vụ của công dân2765Lệ phí cấp thẻ đi lại của doanh nhân APEC01/01/200931/12/2017 2750Lệ phí QL nhà nước liên quan đến quyền và N.vụ của công dân2766Lệ phí tòa án15/11/2016 2750Lệ phí QL nhà nước liên quan đến quyền và N.vụ của công dân2767Lệ phí đăng ký cư trú15/11/2016 2750Lệ phí QL nhà nước liên quan đến quyền và N.vụ của công dân2768Lệ phí cấp chứng minh nhân dân, căn cước công dân15/11/2016 2750Lệ phí QL nhà nước liên quan đến quyền và N.vụ của công dân2771Lệ phí hộ tịch15/11/2016 2750Lệ phí QL nhà nước liên quan đến quyền và N.vụ của công dân2772Lệ phí cấp phép hoạt động đưa người lao động đi làm việc có thời hạn ở nước ngoài15/11/2016 2750Lệ phí QL nhà nước liên quan đến quyền và N.vụ của công dân2773Lệ phí đăng ký nuôi con nuôi15/11/2016 2750Lệ phí QL nhà nước liên quan đến quyền và N.vụ của công dân2774Lệ phí cấp phép các tổ chức nuôi con nuôi15/11/2016 2800Lệ phí QL nhà nước liên quan đến quyền sh, quyền SD tài sản2801Lệ phí trước bạ nhà đất01/01/2009 2800Lệ phí QL nhà nước liên quan đến quyền sh, quyền SD tài sản2802Lệ phí trước bạ ô tô01/01/2009 2800Lệ phí QL nhà nước liên quan đến quyền sh, quyền SD tài sản2803Lệ phí trước bạ tàu thủy, thuyền01/01/2009 2800Lệ phí QL nhà nước liên quan đến quyền sh, quyền SD tài sản2804Lệ phí trước bạ tài sản khác01/01/2009 2800Lệ phí QL nhà nước liên quan đến quyền sh, quyền SD tài sản2805Lệ phí cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà, tài sản gắn liền với đất01/01/2009 2800Lệ phí QL nhà nước liên quan đến quyền sh, quyền SD tài sản2806Lệ phí đăng ký giao dịch bảo đảm01/01/200931/12/2017 2800Lệ phí QL nhà nước liên quan đến quyền sh, quyền SD tài sản2807Lệ phí cấp giấy chứng nhận quyền tác giả01/01/200931/12/2017 2800Lệ phí QL nhà nước liên quan đến quyền sh, quyền SD tài sản2808LP nộp đơn và cấp văn bằng bảo hộ, ĐK chuyển giao quyền SHCN01/01/200931/12/2017 2800Lệ phí QL nhà nước liên quan đến quyền sh, quyền SD tài sản2811LP duy trì, gia hạn, chấm dứt, k.phục H.lực văn bằng bảo hộ01/01/200931/12/2017 2800Lệ phí QL nhà nước liên quan đến quyền sh, quyền SD tài sản2812Lệ phí đăng bạ, công bố thông tin sở hữu công nghiệp01/01/200931/12/2017 2800Lệ phí QL nhà nước liên quan đến quyền sh, quyền SD tài sản2813Lệ phí cấp chứng chỉ hành nghề, đăng bạ đại diện sở hữu CN01/01/200931/12/2017 2800Lệ phí QL nhà nước liên quan đến quyền sh, quyền SD tài sản2814LP ĐK, cấp, C.bố,duy trì văn bằng bảo hộ giống cây trồng mới01/01/200931/12/2017 2800Lệ phí QL nhà nước liên quan đến quyền sh, quyền SD tài sản2815Lệ phí cấp giấy phép xây dựng01/01/2009 2800Lệ phí QL nhà nước liên quan đến quyền sh, quyền SD tài sản2816LP Đ.ký, cấp biển PT giao thông (không kể PTGT đường thuỷ)01/01/200931/12/2017 2800Lệ phí QL nhà nước liên quan đến quyền sh, quyền SD tài sản2817Lệ phí đăng ký, cấp biển phương tiện giao thông đường thuỷ01/01/200931/12/2017 2800Lệ phí QL nhà nước liên quan đến quyền sh, quyền SD tài sản2818Lệ phí đăng ký, cấp biển xe máy chuyên dùng01/01/200931/12/2017 2800Lệ phí QL nhà nước liên quan đến quyền sh, quyền SD tài sản2821Lệ phí cấp chứng chỉ cho tàu bay01/01/200931/12/2017 2800Lệ phí QL nhà nước liên quan đến quyền sh, quyền SD tài sản2822Lệ phí cấp biển số nhà01/01/200931/12/2017 2800Lệ phí QL nhà nước liên quan đến quyền sh, quyền SD tài sản2823LP cấp giấy CN quyền sở hữu nhà ở, quyền SH công trình XD01/01/200931/12/2017 2800Lệ phí QL nhà nước liên quan đến quyền sh, quyền SD tài sản2824Lệ phí trước bạ xe máy15/11/2016 2800Lệ phí QL nhà nước liên quan đến quyền sh, quyền SD tài sản2825Lệ phí trước bạ tàu bay15/11/2016 2800Lệ phí QL nhà nước liên quan đến quyền sh, quyền SD tài sản2826Lệ phí cấp giấy phép quy hoạch15/11/2016 2800Lệ phí QL nhà nước liên quan đến quyền sh, quyền SD tài sản2827Lệ phí quản lý phương tiện giao thông15/11/2016 2800Lệ phí QL nhà nước liên quan đến quyền sh, quyền SD tài sản2828Lệ phí trong lĩnh vực hàng hải15/11/2016 2800Lệ phí QL nhà nước liên quan đến quyền sh, quyền SD tài sản2831Lệ phí sở hữu trí tuệ15/11/2016 2850Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến sản xuất, kinh doanh2851LP cấp giấy CN ĐKKD, cung cấp TT đ.với các L.hình KT, hộ KD01/01/200931/12/2017 2850Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến sản xuất, kinh doanh2852Lệ phí đăng ký kinh doanh01/01/2009 2850Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến sản xuất, kinh doanh2853Lệ phí về cấp chứng nhận, cấp bằng, cấp chứng chỉ, cấp phép, cấp giấy phép, cấp giấy chứng nhận, điều chỉnh giấy chứng nhận đối với các hoạt động, các ngành nghề kinh doanh theo quy định của pháp luật01/01/2009 2850Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến sản xuất, kinh doanh2854Lệ phí cấp phép đặt chi nhánh, văn phòng đại diện của các tổ chức nước ngoài tại Việt Nam01/01/2009 2850Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến sản xuất, kinh doanh2855Lệ phí cấp hạn ngạch xuất khẩu, nhập khẩu01/01/200931/12/2017 2850Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến sản xuất, kinh doanh2856Lệ phí cấp và dán tem kiểm soát băng, đĩa có chương trình01/01/200931/12/2017 2850Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến sản xuất, kinh doanh2857Lệ phí độc quyền hoạt động trong ngành dầu khí01/01/200931/12/2017 2850Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến sản xuất, kinh doanh2858LP độc quyền HĐ trong một số ngành, nghề TNguyên khoáng sản01/01/200931/12/2017 2850Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến sản xuất, kinh doanh2861Lệ phí đăng ký doanh nghiệp15/11/2016 2850Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến sản xuất, kinh doanh2862Lệ phí môn bài mức (bậc) 115/11/2016 2850Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến sản xuất, kinh doanh2863Lệ phí môn bài mức (bậc) 215/11/2016 2850Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến sản xuất, kinh doanh2864Lệ phí môn bài mức (bậc) 315/11/2016 2850Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến sản xuất, kinh doanh2865Lệ phí phân bổ kho số viễn thông, tài nguyên Internet15/11/2016 2850Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến sản xuất, kinh doanh2866Lệ phí cấp và dán tem kiểm soát băng, đĩa có chương trình15/11/2016 2850Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến sản xuất, kinh doanh2867Lệ phí chuyển nhượng chứng chỉ, tín chỉ giảm phát thải khí nhà kính15/11/2016 2850Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến sản xuất, kinh doanh2868Lệ phí cấp tên định danh người gửi dùng trong hoạt động quảng cáo trên mạng15/11/2016 2850Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến sản xuất, kinh doanh2871Lệ phí trong lĩnh vực tiêu chuẩn, đo lường chất lượng15/11/2016 2850Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến sản xuất, kinh doanh2872Lệ phí đăng ký các quyền đối với tàu bay15/11/2016 3000Lệ phí quản lý nhà nước đặc biệt về chủ quyền quốc gia3001Lệ phí ra, vào cảng01/01/2009 3000Lệ phí quản lý nhà nước đặc biệt về chủ quyền quốc gia3002Lệ phí đi qua vùng đất, vùng biển01/01/200943830 3000Lệ phí quản lý nhà nước đặc biệt về chủ quyền quốc gia3002Lệ phí đi qua vùng đất, vùng biển (không bao gồm lệ phí hàng hóa phương tiện quá cảnh01/01/2020 3000Lệ phí quản lý nhà nước đặc biệt về chủ quyền quốc gia3003Lệ phí ra, vào cảng hàng không, sân bay01/01/200931/12/2017 3000Lệ phí quản lý nhà nước đặc biệt về chủ quyền quốc gia3003Lệ phí hàng hóa, phương tiện quá cảnh01/01/2020 3000Lệ phí quản lý nhà nước đặc biệt về chủ quyền quốc gia3004Lệ phí cấp phép bay01/01/200931/12/2017 3000Lệ phí quản lý nhà nước đặc biệt về chủ quyền quốc gia3005Lệ phí hàng hoá, hành lý, phương tiện vận tải quá cảnh01/01/200931/12/2017 3000Lệ phí quản lý nhà nước đặc biệt về chủ quyền quốc gia3006LP cấp phép HĐ ksát, Tkế, lắp đặt, sc, bảo dưỡng các c.trình01/01/200931/12/2017 3000Lệ phí quản lý nhà nước đặc biệt về chủ quyền quốc gia3007Lệ phí hoa hồng chữ ký trong lĩnh vực dầu khí01/01/2009 3000Lệ phí quản lý nhà nước đặc biệt về chủ quyền quốc gia3008Lệ phí hoa hồng sản xuất01/01/200931/12/2017 3000Lệ phí quản lý nhà nước đặc biệt về chủ quyền quốc gia3009Lệ phí cấp giấy phép cho các đối tượng liên quan hoạt động tàu, thuyền nước ngoài01/08/201231/12/2017 3050Lệ phí quản lý nhà nước trong các lĩnh vực khác3051Lệ phí cấp phép sử dụng con dấu01/01/200931/12/2017 3050Lệ phí quản lý nhà nước trong các lĩnh vực khác3052Lệ phí làm thủ tục hải quan01/01/200931/12/2017 3050Lệ phí quản lý nhà nước trong các lĩnh vực khác3053Lệ phí áp tải hải quan01/01/200931/12/2017 3050Lệ phí quản lý nhà nước trong các lĩnh vực khác3054Lệ phí cấp giấy đăng ký nguồn phóng xạ, máy phát bức xạ01/01/200931/12/2017 3050Lệ phí quản lý nhà nước trong các lĩnh vực khác3055Lệ phí cấp giấy đăng ký địa điểm cất giữ chất thải phóng xạ01/01/200931/12/2017 3050Lệ phí quản lý nhà nước trong các lĩnh vực khác3056Lệ phí cấp văn bằng, chứng chỉ01/01/200931/12/2017 3050Lệ phí quản lý nhà nước trong các lĩnh vực khác3057LP cấp bản sao,chứng thực theo y/c hoặc theo quy định của PL01/01/200931/12/2017 3050Lệ phí quản lý nhà nước trong các lĩnh vực khác3058Lệ phí hợp pháp hoá và chứng nhận lãnh sự01/01/200931/12/2017 3050Lệ phí quản lý nhà nước trong các lĩnh vực khác3061Lệ phí công chứng01/01/200931/12/2017 3050Lệ phí quản lý nhà nước trong các lĩnh vực khác3062Lệ phí cấp GP quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ01/01/201231/12/2017 3050Lệ phí quản lý nhà nước trong các lĩnh vực khác3063Lệ phí cấp giấy phép quy hoạch01/08/201231/12/2017 3050Lệ phí quản lý nhà nước trong các lĩnh vực khác3064Lệ phí cấp chứng chỉ hành nghề dịch vụ thú y; chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất, chất xử lý cải tạo môi trường trong nuôi trồng thủy sản, chăn nuôi15/11/2016 3050Lệ phí quản lý nhà nước trong các lĩnh vực khác3065Lệ phí cấp chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn; thủy sản nhập khẩu, quá cảnh, tạm nhập tái xuất, chuyển cửa khẩu15/11/2016 3050Lệ phí quản lý nhà nước trong các lĩnh vực khác3066Lệ phí cấp chứng chỉ hành nghề luật sư15/11/2016 3050Lệ phí quản lý nhà nước trong các lĩnh vực khác3067Lệ phí cấp thẻ công chứng viên15/11/2016 3050Lệ phí quản lý nhà nước trong các lĩnh vực khác3068Lệ phí cấp chứng chỉ hành nghề quản tài viên15/11/2016 3050Lệ phí quản lý nhà nước trong các lĩnh vực khác3071Lệ phí cấp giấy chứng nhận thuyết minh viên15/11/2016 3050Lệ phí quản lý nhà nước trong các lĩnh vực khác3072Lệ phí công nhận chất lượng vật tư nông nghiệp được phép lưu hành tại Việt Nam15/11/2016 3050Lệ phí quản lý nhà nước trong các lĩnh vực khác3073Lệ phí cấp giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu giống, nguồn gen cây trồng nông nghiệp15/11/2016 3050Lệ phí quản lý nhà nước trong các lĩnh vực khác3074Lệ phí cấp giấy phép khai thác, hoạt động thủy sản01/01/2018 3200Thu tiền bán hàng hoá, vật tư dự trữ nhà nước3201Lương thực01/01/2009 3200Thu tiền bán hàng hoá, vật tư dự trữ nhà nước3202Nhiên liệu01/01/2009 3200Thu tiền bán hàng hoá, vật tư dự trữ nhà nước3203Vật tư kỹ thuật01/01/2009 3200Thu tiền bán hàng hoá, vật tư dự trữ nhà nước3204Trang thiết bị kỹ thuật01/01/2009 3200Thu tiền bán hàng hoá, vật tư dự trữ nhà nước3249Khác01/01/2009 3250Thu tiền bán hàng hoá, vật tư dự trữ nhà nước chuyên ngành3251Lương thực01/01/200931/12/2017 3250Thu tiền bán hàng hoá, vật tư dự trữ nhà nước chuyên ngành3252Nhiên liệu01/01/200931/12/2017 3250Thu tiền bán hàng hoá, vật tư dự trữ nhà nước chuyên ngành3253Vật tư kỹ thuật01/01/200931/12/2017 3250Thu tiền bán hàng hoá, vật tư dự trữ nhà nước chuyên ngành3254Trang thiết bị kỹ thuật01/01/200931/12/2017 3250Thu tiền bán hàng hoá, vật tư dự trữ nhà nước chuyên ngành3299Khác01/01/200931/12/2017 3300Thu tiền bán nhà thuộc sở hữu nhà nước3301Bán nhà thuộc sở hữu nhà nước không gắn với chuyển mục đích sử dụng đất01/01/2009 3300Thu tiền bán nhà thuộc sở hữu nhà nước3302Thanh lý nhà thuộc sở hữu nhà nước01/01/2009 3300Thu tiền bán nhà thuộc sở hữu nhà nước3349Khác01/01/2009 3350Thu từ tài sản khác3351Mô tô01/01/2009 3350Thu từ tài sản khác3352Ô tô con, ô tô tải01/01/2009 3350Thu từ tài sản khác3353Xe chuyên dùng01/01/2009 3350Thu từ tài sản khác3354Tàu, thuyền01/01/2009 3350Thu từ tài sản khác3355Đồ gỗ01/01/2009 3350Thu từ tài sản khác3356Trang thiết bị kỹ thuật chuyên dụng01/01/2009 3350Thu từ tài sản khác3357Máy tính, photo, máy fax01/01/200931/12/2017 3350Thu từ tài sản khác3358Điều hoà nhiệt độ01/01/200931/12/2017 3350Thu từ tài sản khác3361Thiết bị phòng, chữa cháy01/01/200931/12/2017 3350Thu từ tài sản khác3362Thu bán cây đứng01/01/2009 3350Thu từ tài sản khác3363Thu tiền bán ts, vật tư thu hồi thuộc kết cấu hạ tầng đ.sắt01/01/2009 3350Thu từ tài sản khác3364Thu từ bồi thường tài sản01/01/2009 3350Thu từ tài sản khác3365Thu tiền bán tài sản nhà nước khác15/11/2016 3350Thu từ tài sản khác3399Các tài sản khác01/01/2009 3400Thu tiền bán tài sản vô hình3401Quyền khai thác khoáng sản, tài nguyên01/01/200931/12/2017 3400Thu tiền bán tài sản vô hình3402Quyền đánh bắt hải sản01/01/2009 3400Thu tiền bán tài sản vô hình3403Quyền hàng hải01/01/2009 3400Thu tiền bán tài sản vô hình3404Quyền hàng không01/01/2009 3400Thu tiền bán tài sản vô hình3405Bằng phát minh, sáng chế01/01/2009 3400Thu tiền bán tài sản vô hình3406Bản quyền, nhãn hiệu thương mại01/01/2009 3400Thu tiền bán tài sản vô hình3449Khác01/01/2009 3450Thu từ bán tài sản được xác lập sở hữu nhà nước3451Tài sản không xác định được chủ sở hữu01/01/2009 3450Thu từ bán tài sản được xác lập sở hữu nhà nước3452Tài sản bị chôn giấu, chìm đắm01/01/2009 3450Thu từ bán tài sản được xác lập sở hữu nhà nước3453Tài sản không có người được nhận thừa kế01/01/2009 3450Thu từ bán tài sản được xác lập sở hữu nhà nước3454Tài sản tự nguyện chuyển giao cho Nhà nước01/01/2018 3450Thu từ bán tài sản được xác lập sở hữu nhà nước3455Tài sản chuyển giao cho Nhà nước theo cam kết01/01/2018 3450Thu từ bán tài sản được xác lập sở hữu nhà nước3499Khác01/01/2009 3600Tiền cho thuê mặt đất, mặt nước3601Tiền thuê mặt đất hàng năm01/01/2009 3600Tiền cho thuê mặt đất, mặt nước3602Tiền thuê mặt nước hàng năm01/01/2009 3600Tiền cho thuê mặt đất, mặt nước3603Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước từ các HĐ thăm dò,KT dầu khí01/01/2009 3600Tiền cho thuê mặt đất, mặt nước3604Thu tiền cho thuê mặt đất,mặt nước trong khu CN,khu chế xuất01/11/2010 3600Tiền cho thuê mặt đất, mặt nước3605Tiền thuê mặt đất thu một lần cho cả thời gian thuê15/11/2016 3600Tiền cho thuê mặt đất, mặt nước3606Tiền thuê mặt nước thu một lần cho cả thời gian thuê15/11/2016 3600Tiền cho thuê mặt đất, mặt nước3607Tiền thuê mặt biển thu hàng năm15/11/2016 3600Tiền cho thuê mặt đất, mặt nước3608Tiền thuê mặt biển thu một lần cho cả thời gian thuê15/11/2016 3600Tiền cho thuê mặt đất, mặt nước3611Tiền thuê đất Dự án Cảng hàng không Quốc tế Long Thành, tỉnh Đồng Nai01/01/2020 3600Tiền cho thuê mặt đất, mặt nước3612Tiền thuê đất các dự án trọng điểm khác01/01/2020 3600Tiền cho thuê mặt đất, mặt nước3649Khác01/01/2009 3650Thu từ tài sản Nhà nước giao cho DN và các tổ chức kinh tế3651Thu nợ tiền sử dụng vốn ngân sách nhà nước01/01/200931/12/2017 3650Thu từ tài sản Nhà nước giao cho DN và các tổ chức kinh tế3652Khấu hao cơ bản nhà thuộc sở hữu nhà nước01/01/2009 3650Thu từ tài sản Nhà nước giao cho DN và các tổ chức kinh tế3653Thu hồi vốn của Nhà nước01/01/2009 3650Thu từ tài sản Nhà nước giao cho DN và các tổ chức kinh tế3654Thanh lý tài sản cố định của Nhà nước01/01/2009 3650Thu từ tài sản Nhà nước giao cho DN và các tổ chức kinh tế3699Khác01/01/2009 3700Thu chênh lệch giá hàng xuất khẩu, nhập khẩu và phụ thu3701Thu chênh lệch giá hàng xuất khẩu, nhập khẩu01/01/200931/12/2017 3700Thu chênh lệch giá hàng xuất khẩu, nhập khẩu và phụ thu3702Phụ thu về giá lắp đặt điện thoại01/01/200931/12/2017 3700Thu chênh lệch giá hàng xuất khẩu, nhập khẩu và phụ thu3703Phụ thu về giá bán điện01/01/200931/12/2017 3700Thu chênh lệch giá hàng xuất khẩu, nhập khẩu và phụ thu3704Phụ thu về giá bán nước01/01/200931/12/2017 3700Thu chênh lệch giá hàng xuất khẩu, nhập khẩu và phụ thu3705Phụ thu về giá bán mặt hàng nhựa PVC01/01/200931/12/2017 3700Thu chênh lệch giá hàng xuất khẩu, nhập khẩu và phụ thu3706Phụ thu về dầu, khí01/04/201031/12/2017 3700Thu chênh lệch giá hàng xuất khẩu, nhập khẩu và phụ thu3749Khác01/01/200931/12/2017 3750Thu về dầu thô theo hiệp định, hợp đồng3751Thuế tài nguyên01/01/2009 3750Thu về dầu thô theo hiệp định, hợp đồng3752Thuế thu nhập doanh nghiệp01/01/2009 3750Thu về dầu thô theo hiệp định, hợp đồng3753Lợi nhuận sau thuế được chia của Chính phủ Việt Nam01/01/2009 3750Thu về dầu thô theo hiệp định, hợp đồng3754Dầu lãi được chia của Chính phủ Việt Nam01/01/2009 3750Thu về dầu thô theo hiệp định, hợp đồng3755Thuế đặc biệt01/01/2012 3750Thu về dầu thô theo hiệp định, hợp đồng3756Phụ thu về dầu15/11/2016 3750Thu về dầu thô theo hiệp định, hợp đồng3757Thu chênh lệch giá dầu15/11/2016 3750Thu về dầu thô theo hiệp định, hợp đồng3799Khác01/01/2009 3800Thu về khí thiên nhiên của C.phủ theo hiệp định, KT dầu khí3801Thuế tài nguyên01/01/2009 3800Thu về khí thiên nhiên của C.phủ theo hiệp định, KT dầu khí3802Thuế thu nhập doanh nghiệp01/01/2009 3800Thu về khí thiên nhiên của C.phủ theo hiệp định, KT dầu khí3803Khí lãi được chia của Chính phủ Việt Nam01/01/2009 3800Thu về khí thiên nhiên của C.phủ theo hiệp định, KT dầu khí3804Lợi nhuận sau thuế được chia của Chính phủ Việt Nam15/11/2016 3800Thu về khí thiên nhiên của C.phủ theo hiệp định, KT dầu khí3805Thuế đặc biệt15/11/2016 3800Thu về khí thiên nhiên của C.phủ theo hiệp định, KT dầu khí3806Phụ thu về khí15/11/2016 3800Thu về khí thiên nhiên của C.phủ theo hiệp định, KT dầu khí3807Thu chênh lệch giá khí15/11/2016 3800Thu về khí thiên nhiên của C.phủ theo hiệp định, KT dầu khí3849Khác01/01/2009 3850Thu tiền khai thác, cho thuê tài sản công3851Tiền thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước01/01/2009 3850Thu tiền khai thác, cho thuê tài sản công3852Tiền thuê quầy bán hàng thuộc tài sản nhà nước01/01/200931/12/2017 3850Thu tiền khai thác, cho thuê tài sản công3853Tiền thuê cơ sở hạ tầng đường sắt01/01/200943830 3850Thu tiền khai thác, cho thuê tài sản công3854Tiền cho thuê cơ sở hạ tầng bến cảng, cầu cảng20/09/201443830 3850Thu tiền khai thác, cho thuê tài sản công3855Tiền chuyển nhượng quyền thu phí sử dụng tài sản kết cấu hạ tầng01/01/2018 3850Thu tiền khai thác, cho thuê tài sản công3856Tiền cho thuê quyền khai thác tài sản kết cấu hạ tầng01/01/201843830 3850Thu tiền khai thác, cho thuê tài sản công3857Tiền chuyển nhượng có thời hạn tài sản kết cấu hạ tầng01/01/2018 3850Thu tiền khai thác, cho thuê tài sản công3858Tiền thu từ sử dụng tài sản công của tổ chức vào mục đích kinh doanh, cho thuê, liên doanh, liên kết01/01/2020 3850Thu tiền khai thác, cho thuê tài sản công3859Thu từ khai thác cho thuê tài sản kết cấu hạ tầng hàng không01/01/2020 3850Thu tiền khai thác, cho thuê tài sản công3861Thu từ khai thác cho thuê tài sản kết cấu hạ tầng hàng hải01/01/2020 3850Thu tiền khai thác, cho thuê tài sản công3862Thu từ khai thác cho thuê tài sản kết cấu hạ tầng đường sắt quốc gia01/01/2020 3850Thu tiền khai thác, cho thuê tài sản công3863Thu từ khai thác cho thuê tài sản kết cấu hạ tầng đường thủy nội địa01/01/2020 3850Thu tiền khai thác, cho thuê tài sản công3864Thu từ khai thác cho thuê tài sản kết cấu hạ tầng đường bộ01/01/2020 3850Thu tiền khai thác, cho thuê tài sản công3865Thu từ khai thác cho thuê tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi01/01/2020 3850Thu tiền khai thác, cho thuê tài sản công3899Khác01/01/200943830 3850Thu tiền khai thác, cho thuê tài sản công3899Thu từ khai thác cho thuê tài sản kết cấu hạ tầng khác01/01/2020 3900Thu khác từ quỹ đất3901Thu hoa lợi công sản từ quỹ đất công ích01/01/2009 3900Thu khác từ quỹ đất3902Thu hoa lợi công sản từ quỹ đất công01/01/2009 3900Thu khác từ quỹ đất3903Thu hỗ trợ khi nhà nước thu hồi đất theo chế độ quy định01/01/2009 3900Thu khác từ quỹ đất3949Khác01/01/2009 3950Thu về condensate theo hiệp định, hợp đồng3951Thuế tài nguyên01/01/2009 3950Thu về condensate theo hiệp định, hợp đồng3952Thuế thu nhập doanh nghiệp01/01/2009 3950Thu về condensate theo hiệp định, hợp đồng3953Lãi được chia của Chính phủ Việt Nam01/01/2009 3950Thu về condensate theo hiệp định, hợp đồng3954Lợi nhuận sau thuế được chia của Chính phủ Việt Nam15/11/2016 3950Thu về condensate theo hiệp định, hợp đồng3955Thuế đặc biệt15/11/2016 3950Thu về condensate theo hiệp định, hợp đồng3956Phụ thu về condensate15/11/2016 3950Thu về condensate theo hiệp định, hợp đồng3957Thu chênh lệch giá condensate15/11/2016 3950Thu về condensate theo hiệp định, hợp đồng3999Khác01/01/2009 4050Lãi thu từ các khoản cho vay đầu tư của C.phủ ở trong nước4051Lãi cho vay trong nước01/01/2009 4050Lãi thu từ các khoản cho vay đầu tư của C.phủ ở trong nước4052Lãi cho vay bằng nguồn vốn ngoài nước01/01/200931/12/2017 4050Lãi thu từ các khoản cho vay đầu tư của C.phủ ở trong nước4053Chênh lệch thu, chi của Ngân hàng Nhà nước01/01/2009 4050Lãi thu từ các khoản cho vay đầu tư của C.phủ ở trong nước4054Thu nhập từ vốn góp của Nhà nước01/01/200931/12/2017 4050Lãi thu từ các khoản cho vay đầu tư của C.phủ ở trong nước4099Khác01/01/2009 4100Lãi thu từ các khoản cho vay và góp vốn của Nhà nước ở NN4101Lãi thu được từ các khoản cho các Chính phủ nước ngoài vay01/01/2009 4100Lãi thu từ các khoản cho vay và góp vốn của Nhà nước ở NN4102Lãi thu được từ các khoản cho các tổ chức quốc tế vay01/01/200931/12/2017 4100Lãi thu từ các khoản cho vay và góp vốn của Nhà nước ở NN4103Lãi thu được từ khoản cho các t/c tài chính, phi t.chính vay01/01/2009 4100Lãi thu từ các khoản cho vay và góp vốn của Nhà nước ở NN4104Lãi thu từ các khoản tham gia góp vốn của Nhà nước01/01/2009 4100Lãi thu từ các khoản cho vay và góp vốn của Nhà nước ở NN4149Khác01/01/2009 4250Thu tiền phạt4251Phạt vi phạm hành chính theo quyết định của Tòa án Phạt vi phạm hành chính theo quyết định của Tòa án01/01/2009 4250Thu tiền phạt4252Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông01/01/2009 4250Thu tiền phạt4253Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan thuộc thẩm quyền ra quyết định của cơ quan hải quan01/01/2009 4250Thu tiền phạt4254Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế thuộc thẩm quyền ra quyết định của cơ quan thuế (không bao gồm phạt vi phạm hành chính đối với Luật thuế thu nhập cá nhân)01/01/2009 4250Thu tiền phạt4255Phạt về vi phạm chế độ kế toán - thống kê01/01/200931/12/2017 4250Thu tiền phạt4256Phạt vi phạm tệ nạn xã hội01/01/200931/12/2017 4250Thu tiền phạt4257Phạt vi phạm bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản01/01/200931/12/2017 4250Thu tiền phạt4258Phạt vi phạm về trồng và bảo vệ rừng01/01/200931/12/2017 4250Thu tiền phạt4261Phạt vi phạm hành chính về bảo vệ môi trường01/01/2009 4250Thu tiền phạt4262Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực y tế, văn hoá01/01/200931/12/2017 4250Thu tiền phạt4263Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực trật tự, an ninh, quốc phòng01/01/2009 4250Thu tiền phạt4264Phạt vi phạm hành chính về kinh doanh trái pháp luật do ngành Thuế thực hiện01/01/2009 4250Thu tiền phạt4265Phạt vi phạm hành chính về kinh doanh trái pháp luật do ngành Hải quan thực hiện01/01/2009 4250Thu tiền phạt4266Phạt kinh doanh trái pháp luật do ngành khác thực hiện01/01/200931/12/2017 4250Thu tiền phạt4267Phạt vi phạm hành chính về trật tự đô thị01/01/2009 4250Thu tiền phạt4268Phạt vi phạm hành chính đối với Luật thuế TNCN01/01/201201/01/2012 4250Thu tiền phạt4271Tiền phạt do phạm tội theo quyết định của Tòa án01/09/2013 4250Thu tiền phạt4272Tiền nộp do chậm thi hành quyết định xử phạt vi phạm hành chính do cơ quan thuế quản lý.20/09/2014 4250Thu tiền phạt4273Tiền nộp do chậm thi hành quyết định xử phạt vi phạm hành chính do cơ quan hải quan quản lý.20/09/2014 4250Thu tiền phạt4274Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế do Ủy ban nhân dân ban hành quyết định phạt15/11/2016 4250Thu tiền phạt4275Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan do Ủy ban nhân dân ban hành quyết định phạt15/11/2016 4250Thu tiền phạt4276Phạt vi phạm hành chính về an toàn vệ sinh thực phẩm15/11/2016 4250Thu tiền phạt4277Tiền nộp do chậm thi hành quyết định xử phạt vi phạm hành chính trong các lĩnh vực khác15/11/2016 4250Thu tiền phạt4278Phạt vi phạm hành chính trong các lĩnh vực khác15/11/2016 4250Thu tiền phạt4279Các khoản tiền khác từ xử phạt vi phạm hành chính01/01/2018 4250Thu tiền phạt4281Thu tiền phạt vi phạm hành chính do lực lượng quản lý thị trường thực hiện01/01/2020 4250Thu tiền phạt4299Phạt vi phạm khác01/01/2009 4300Thu tịch thu4301Tịch thu từ công tác chống lậu trong lĩnh vực thuế nội địa do cơ quan địa phương ra quyết định tịch thu01/01/2009 4300Thu tịch thu4302Tịch thu khác trong lĩnh vực thuế nội địa do cơ quan địa phương ra quyết định tịch thu01/01/2009 4300Thu tịch thu4303Tịch thu từ công tác chống lậu trong lĩnh vực Hải quan do cơ quan địa phương ra quyết định tịch thu01/01/2009 4300Thu tịch thu4304Tịch thu khác trong lĩnh vực Hải quan do cơ quan địa phương ra quyết định tịch thu01/01/2009 4300Thu tịch thu4305Tịch thu từ c.tác chống lậu của cq QL thị trường thực hiện01/01/200931/12/2017 4300Thu tịch thu4306Tịch thu do VPHC theo QĐ của Tòa án, cơ quan thi hành án01/01/2009 4300Thu tịch thu4307Tịch thu từ công tác chống lậu do các ngành khác thực hiện01/01/200931/12/2017 4300Thu tịch thu4308Tịch thu từ công tác chống lậu do ngành Kiểm lâm thực hiện01/01/200931/12/2017 4300Thu tịch thu4311Tịnh thu do phạm tội hoặc liên quan TP theo QĐ của TA,CQ THA01/09/201343830 4300Thu tịch thu4311Tịch thu do phạm tội hoặc liên quan tội phạm các vụ án khác theo quyết định của Tòa án, cơ quan Thi hành án01/01/2020 4300Thu tịch thu4314Tịch thu từ vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế nội địa do cơ quan địa phương ra quyết định tịch thu01/01/2018 4300Thu tịch thu4315Tịch thu từ vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế nội địa do cơ quan Trung ương ra quyết định tịch thu01/01/2018 4300Thu tịch thu4316Tịch thu từ công tác chống lậu trong lĩnh vực hải quan do cơ quan Trung ương ra quyết định tịch thu01/01/2018 4300Thu tịch thu4317Tịch thu khác trong lĩnh vực hải quan do cơ quan Trung ương ra quyết định tịch thu01/01/2018 4300Thu tịch thu4318Tịch thu từ vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan do cơ quan Trung ương ra quyết định tịch thu01/01/2018 4300Thu tịch thu4321Tịch thu từ vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan do cơ quan địa phương ra quyết định tịch thu01/01/2018 4300Thu tịch thu4323Tịch thu từ các vụ án tham nhũng, kinh tế theo quyết định của Tòa án, cơ quan Thi hành án01/01/2020 4300Thu tịch thu4349Tịch thu khác01/01/2009 4450Các khoản huy động theo quyết định của Nhà nước4451Xây dựng kết cấu hạ tầng01/01/2009 4450Các khoản huy động theo quyết định của Nhà nước4499Khác01/01/2009 4500Các khoản đóng góp4501Xây dựng kết cấu hạ tầng01/01/2009 4500Các khoản đóng góp4502Xây dựng nhà tình nghĩa01/01/200931/12/2017 4500Các khoản đóng góp4503Đóng góp để ủng hộ đồng bào bị thiên tai, bão lụt01/01/200931/12/2017 4500Các khoản đóng góp4504Đóng góp quỹ an ninh, quốc phòng01/01/200931/12/2017 4500Các khoản đóng góp4505Đóng góp quỹ phát triển ngành01/01/200931/12/2017 4500Các khoản đóng góp4506Đóng góp để ủng hộ nước ngoài01/01/200931/12/2017 4500Các khoản đóng góp4507Thu đóng góp quỹ hỗ trợ xuất khẩu của các DN xuất, nhập khẩu01/01/200931/12/2017 4500Các khoản đóng góp4549Khác01/01/2009 4650Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên4651Bổ sung cân đối ngân sách01/01/2009 4650Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên4652Bổ sung có mục tiêu bằng vốn vay nợ nước ngoài01/01/2009 4650Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên4653Bổ sung có mục tiêu bằng vốn viện trợ không hoàn lại01/01/2009 4650Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên4654Bổ sung có mục tiêu bằng vốn trong nước01/01/2009 4650Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên4655Bổ sung có mục tiêu bằng vốn trong nước thực hiện PT KT-XH01/01/200931/12/2017 4650Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên4699Bổ sung khác01/01/200931/12/2017 4700Thu từ các khoản hoàn trả giữa các cấp ngân sách4701Các khoản hoàn trả phát sinh trong niên độ ngân sách01/01/2009 4700Thu từ các khoản hoàn trả giữa các cấp ngân sách4702Các khoản hoàn trả phát sinh ngoài niên độ ngân sách năm trước01/11/2010 4700Thu từ các khoản hoàn trả giữa các cấp ngân sách4703Thu từ khoản ngân sách cấp khác chi hoàn trả các khoản điều tiết sai các năm trước01/01/2018 4700Thu từ các khoản hoàn trả giữa các cấp ngân sách4749Khác01/01/2009 4750Thu huy động Quỹ dự trữ tài chính4751Quỹ dự trữ tài chính01/01/2009 4800Thu kết dư ngân sách và nguồn kết dư ngân sách sử dụng để trả nợ gốc, lãi các khoản vay của NSNN theo quy định4801Thu kết dư ngân sách năm trước01/01/2009 4800Thu kết dư ngân sách và nguồn kết dư ngân sách sử dụng để trả nợ gốc, lãi các khoản vay của NSNN theo quy định4802Nguồn kết dư ngân sách sử dụng để trả nợ gốc, lãi các khoản vay của NSNN01/01/2020 4850Thu từ hỗ trợ của địa phương khác4851 Thu từ hỗ trợ của địa phương khác15/11/2016 4900Các khoản thu khác4901Thu chênh lệch tỷ giá ngoại tệ của ngân sách01/01/2009 4900Các khoản thu khác4902Thu hồi các khoản chi năm trước01/01/2009 4900Các khoản thu khác4903Thu của ngân sách các cấp trả các khoản thu năm trước01/01/200930/11/2010 4900Các khoản thu khác4904Các khoản thu khác của ngành Thuế01/01/2009 4900Các khoản thu khác4905Các khoản thu khác của ngành Hải quan01/01/2009 4900Các khoản thu khác4906Tiền lãi thu được từ các khoản vay nợ,viện trợ của các dự án01/01/2009 4900Các khoản thu khác4907Thu chênh lệch giá bán trái phiếu so với mệnh giá01/01/2009 4900Các khoản thu khác4908Thu điều tiết từ sản phẩm lọc hoá dầu01/04/2010 4900Các khoản thu khác4911Tiền chậm nộp do ngành thuế quản lý (để thu theo TB của CQT)01/09/2013 4900Các khoản thu khác4912Tiền chậm nộp do ngành hải quan quản lý (để thu theo TB của CQT)(Tiểu mục 4911, 4912 dùng để hạch toán tiền chậm nộp thuế so với thời hạn nộp theo quy định, thời hạn gia hạn nộp thuế, thời hạn ghi trong thông báo của cơ quan quản lý thuế, thời hạn ghi trong quyết định xử lý của cơ quan quản lý thuế hoặc cơ quan có thẩm quyền)01/09/2013 4900Các khoản thu khác4913Thu từ các quỹ của doanh nghiệp XSKT theo quy định20/09/2014 4900Các khoản thu khác4917Tiền chậm nộp thuế thu nhập cá nhân15/11/2016 4900Các khoản thu khác4918Tiền chậm nộp thuế thu nhập doanh nghiệp (không bao gồm tiền chậm nộp thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động thăm dò, khai thác dầu khí)15/11/2016 4900Các khoản thu khác4919Tiền chậm nộp thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động thăm dò, khai thác dầu khí15/11/2016 4900Các khoản thu khác4921Tiền chậm nộp tiền cấp quyền khai thác khoáng sản đối với Giấy phép do cơ quan trung ương cấp phép15/11/2016 4900Các khoản thu khác4922Tiền chậm nộp tiền cấp quyền khai thác khoáng sản đối với Giấy phép do Ủy ban nhân dân tỉnh cấp phép15/11/2016 4900Các khoản thu khác4923Tiền chậm nộp tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với giấy phép do cơ quan trung ương cấp phép15/11/2016 4900Các khoản thu khác4924Tiền chậm nộp tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với giấy phép do cơ quan địa phương cấp phép15/11/2016 4900Các khoản thu khác4925Tiền chậm nộp thuế tài nguyên dầu, khí (không kể tiền chậm nộp thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng thăm dò khai thác dầu, khí)15/11/2016 4900Các khoản thu khác4926Tiền chậm nộp thuế tài nguyên về dầu thô thu theo hiệp định, hợp đồng.15/11/2016 4900Các khoản thu khác4927Tiền chậm nộp thuế tài nguyên khác còn lại.15/11/2016 4900Các khoản thu khác4928Tiền chậm nộp thuế giá trị gia tăng từ hàng hóa nhập khẩu15/11/2016 4900Các khoản thu khác4929Tiền chậm nộp thuế giá trị gia tăng từ hoạt động thăm dò, khai thác dầu, khí15/11/2016 4900Các khoản thu khác4931Tiền chậm nộp thuế giá trị gia tăng từ hàng hóa sản xuất kinh doanh trong nước khác còn lại15/11/2016 4900Các khoản thu khác4932Tiền chậm nộp thuế tiêu thụ đặc biệt hàng nhập khẩu15/11/2016 4900Các khoản thu khác4933Tiền chậm nộp thuế tiêu thụ đặc biệt hàng nhập khẩu bán ra trong nước.15/11/2016 4900Các khoản thu khác4934Tiền chậm nộp thuế tiêu thụ đặc biệt hàng hóa sản xuất kinh doanh trong nước khác còn lại15/11/2016 4900Các khoản thu khác4935Tiền chậm nộp thuế xuất khẩu15/11/2016 4900Các khoản thu khác4936Tiền chậm nộp thuế nhập khẩu15/11/2016 4900Các khoản thu khác4937Tiền chậm nộp thuế bảo vệ môi trường thu từ hàng hóa nhập khẩu15/11/2016 4900Các khoản thu khác4938Tiền chậm nộp thuế bảo vệ môi trường thu từ hàng hóa nhập khẩu bán ra trong nước15/11/2016 4900Các khoản thu khác4939Tiền chậm nộp thuế bảo vệ môi trường thu từ hàng hóa sản xuất, kinh doanh trong nước khác còn lại15/11/2016 4900Các khoản thu khác4941Tiền chậm nộp các khoản thu từ hoạt động xổ số kiến thiết15/11/2016 4900Các khoản thu khác4942Tiền chậm nộp đối với các khoản thu khác còn lại về dầu khí15/11/2016 4900Các khoản thu khác4943Tiền chậm nộp các khoản khác điều tiết 100% ngân sách trung ương theo quy định của pháp luật do ngành thuế quản lý15/11/2016 4900Các khoản thu khác4944Tiền chậm nộp các khoản khác điều tiết 100% ngân sách địa phương theo quy định của pháp luật do ngành thuế quản lý15/11/2016 4900Các khoản thu khác4945Tiền chậm nộp các khoản khác theo quy định của pháp luật do ngành hải quan quản lý15/11/2016 4900Các khoản thu khác4946Tiền chậm nộp các khoản khác điều tiết 100% ngân sách trung ương theo quy định của pháp luật do ngành khác quản lý15/11/2016 4900Các khoản thu khác4947Tiền chậm nộp các khoản khác điều tiết 100% ngân sách địa phương theo quy định của pháp luật do ngành khác quản lý15/11/2016 4900Các khoản thu khác4949Các khoản thu khác (bao gồm các khoản thu nợ không được phản ảnh ở các tiểu mục thu nợ)01/01/2009 5050Viện trợ cho đầu tư phát triển5051Của các Chính phủ01/01/2009 5050Viện trợ cho đầu tư phát triển5052Của các tổ chức quốc tế01/01/2009 5050Viện trợ cho đầu tư phát triển5053Của các tổ chức phi Chính phủ01/01/2009 5050Viện trợ cho đầu tư phát triển5054Của các cá nhân và kiều bào nước ngoài01/01/2009 5050Viện trợ cho đầu tư phát triển5099Của các tổ chức khác01/01/2009 5100Viện trợ cho chi thường xuyên5101Của các Chính phủ01/01/2009 5100Viện trợ cho chi thường xuyên5102Của các tổ chức quốc tế01/01/2009 5100Viện trợ cho chi thường xuyên5103Của các tổ chức phi Chính phủ01/01/2009 5100Viện trợ cho chi thường xuyên5104Của các cá nhân và kiều bào nước ngoài01/01/2009 5100Viện trợ cho chi thường xuyên5149Của các tổ chức khác01/01/2009 5150Viện trợ để cho vay lại5151Của các Chính phủ01/01/200931/12/2017 5150Viện trợ để cho vay lại5152Của các tổ chức quốc tế01/01/200931/12/2017 5150Viện trợ để cho vay lại5153Của các tổ chức phi Chính phủ01/01/200931/12/2017 5150Viện trợ để cho vay lại5154Của các cá nhân và kiều bào nước ngoài01/01/200931/12/2017 5150Viện trợ để cho vay lại5199Của các tổ chức khác01/01/200931/12/2017 5200Viện trợ cho mục đích khác5201Của các Chính phủ01/01/2009 5200Viện trợ cho mục đích khác5202Của các tổ chức quốc tế01/01/2009 5200Viện trợ cho mục đích khác5203Của các tổ chức phi Chính phủ01/01/2009 5200Viện trợ cho mục đích khác5204Của các cá nhân và kiều bào nước ngoài01/01/2009 5200Viện trợ cho mục đích khác5249Của các tổ chức khác01/01/2009 5350Thu nợ gốc cho vay đầu tư phát triển5351Thu nợ gốc cho vay trong nước01/01/2009 5350Thu nợ gốc cho vay đầu tư phát triển5352Thu nợ gốc cho vay bằng nguồn vốn ngoài nước01/01/200931/12/2017 5350Thu nợ gốc cho vay đầu tư phát triển5399Khác01/01/2009 5450Thu nợ gốc cho nước ngoài vay5451Thu từ các khoản cho vay đối với các Chính phủ nước ngoài01/01/2009 5450Thu nợ gốc cho nước ngoài vay5452Thu từ các khoản cho vay đối với các tổ chức quốc tế01/01/200931/12/2017 5450Thu nợ gốc cho nước ngoài vay5453Thu từ các khoản cho các tổ chức tài chính và phi tài chính vay01/01/2009 5450Thu nợ gốc cho nước ngoài vay5499Tổ chức nước ngoài khác vay01/01/2009 5550Thu bán cổ phần của Nhà nước5551Thu bán cổ phần các doanh nghiệp Nhà nước01/01/200931/12/2017 5550Thu bán cổ phần của Nhà nước5552Thu bán cổ phần các liên doanh01/01/200931/12/2017 7550Hoàn thuế giá trị gia tăng; thuế tiêu thụ đặc biệt; thuế nhập khẩu theo chương trình ưu đãi thuế công nghiệp hỗ trợ, theo chế độ quy định7551Chi hoàn thuế giá trị gia tăng01/01/200901/01/2009 7550Hoàn thuế giá trị gia tăng; thuế tiêu thụ đặc biệt; thuế nhập khẩu theo chương trình ưu đãi thuế công nghiệp hỗ trợ, theo chế độ quy định7551Hoàn thuế giá trị gia tăng01/01/2020 7550Hoàn thuế giá trị gia tăng; thuế tiêu thụ đặc biệt; thuế nhập khẩu theo chương trình ưu đãi thuế công nghiệp hỗ trợ, theo chế độ quy định7552Chi trả lãi do chậm hoàn trả thuế GTGT theo chế độ quy định01/01/200901/01/2009 7550Hoàn thuế giá trị gia tăng; thuế tiêu thụ đặc biệt; thuế nhập khẩu theo chương trình ưu đãi thuế công nghiệp hỗ trợ, theo chế độ quy định7552Trả lãi do chậm hoàn trả thuế giá trị gia tăng; thuế tiêu thụ đặc biệt; thuế nhập khẩu theo chương trình ưu đãi thuế công nghiệp hỗ trợ01/01/2020 7550Hoàn thuế giá trị gia tăng; thuế tiêu thụ đặc biệt; thuế nhập khẩu theo chương trình ưu đãi thuế công nghiệp hỗ trợ, theo chế độ quy định7553Hoàn thuế tiêu thụ đặc biệt mặt hàng xăng khoáng nguyên liệu dùng để sản xuất, pha chế xăng sinh học theo Luật thuế tiêu thụ đặc biệt01/01/2020 7550Hoàn thuế giá trị gia tăng; thuế tiêu thụ đặc biệt; thuế nhập khẩu theo chương trình ưu đãi thuế công nghiệp hỗ trợ, theo chế độ quy định7554Hoàn thuế nhập khẩu đối với chương trình ưu đãi thuế sản xuất, lắp ráp ô tô01/01/2020 7550Hoàn thuế giá trị gia tăng; thuế tiêu thụ đặc biệt; thuế nhập khẩu theo chương trình ưu đãi thuế công nghiệp hỗ trợ, theo chế độ quy định7555Hoàn thuế nhập khẩu đối với chương trình ưu đãi thuế công nghiệp hỗ trợ01/01/2020 7550Hoàn thuế giá trị gia tăng; thuế tiêu thụ đặc biệt; thuế nhập khẩu theo chương trình ưu đãi thuế công nghiệp hỗ trợ, theo chế độ quy định7599Khác01/01/200901/01/2009 7550Hoàn thuế giá trị gia tăng; thuế tiêu thụ đặc biệt; thuế nhập khẩu theo chương trình ưu đãi thuế công nghiệp hỗ trợ, theo chế độ quy định7599Hoàn khác01/01/2020 7650Chi trả các khoản thu năm trước và chi trả lãi do trả chậm7651Chi hoàn trả các khoản thu do cơ quan hải quan quyết định01/01/200901/01/2009 7650Chi trả các khoản thu năm trước và chi trả lãi do trả chậm7652Chi hoàn trả các khoản thu về thuế nội địa01/01/200901/01/2009 7650Chi trả các khoản thu năm trước và chi trả lãi do trả chậm7653Chi hoàn trả các khoản thu về phí và lệ phí01/01/200901/01/2009 7650Chi trả các khoản thu năm trước và chi trả lãi do trả chậm7654Chi trả lãi do trả chậm theo quyết định của cơ quan hải quan01/01/200901/01/2009 7650Chi trả các khoản thu năm trước và chi trả lãi do trả chậm7655Chi trả lãi do trả chậm thuế nội địa01/01/2009 7650Chi trả các khoản thu năm trước và chi trả lãi do trả chậm7699Chi trả các khoản thu khác01/01/200901/01/2009