Thức giả định trong tiếng Anh

Thức giả định là điểm ngữ pháp tiếng Anh có cái tên lẫn cách dùng khá “lạ” đối với nhiều người học tiếng Anh. Bạn đã bao giờ gặp và thắc mắc vì sao những câu “If I were you, I…” lại dùng động từ to be “were” thay vì “was”? Hay, liệu rằng câu “She asked that we be there on time.” có sai không khi dùng động từ “be” ngay sau chủ ngữ “we” trong mệnh đề “that”? Nếu bạn bối rối khi bắt gặp những câu tương tự hai ví dụ trên, đã đến lúc bạn cần tìm hiểu về khái niệm “thức giả định” rồi đó!

1. Khái niệm “thức giả định” 

Thức giả định là một dạng động từ đặc biệt dùng để diễn tả những tình huống giả định, không thể xảy ra hoặc không chắc sẽ xảy ra. Những tình huống đó có thể nằm ở:

  • Mong muốn của một người
  • Dự đoán của họ
  • Tưởng tượng của họ 

Mệnh đề chứa thức giả định không tuân theo những quy tắc về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ mà bạn từng học trước đây. 

Ví dụ:

  • She went shopping as if she were a rich woman.

(Cô ấy đi mua sắm như thể cô ấy là một người phụ nữ giàu có.)

-> Thông thường “she” luôn đi với động từ “was” đúng không? Tuy nhiên, trong những trường hợp giả định như trên – “như thể cô ấy là người phụ nữ giàu có” (giả định vì thực tế là cô ấy không giàu) -> “was” được đổi thành “were” để diễn đạt đúng ngữ cảnh và giúp câu trở nên trang trọng hơn. Lúc này, “were” áp dụng với mọi chủ ngữ, không tuân theo quy tắc về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ.

Thức giả định trong tiếng Anh
Khái niệm “thức giả định”

2. Hai loại thức giả định trong tiếng Anh 

Có hai loại thức giả định trong tiếng Anh, bao gồm động từ nguyên thể và động từ to be “were”. 

Thức giả định trong tiếng Anh
Hai loại thức giả định trong tiếng Anh

2.1. Động từ nguyên thể 

Loại thức giả định này sử dụng động từ nguyên thể đối với tất cả động từ và chủ ngữ. Nói cách khác, dù chủ ngữ trong câu là ai, động từ vẫn giữ nguyên dạng, không thay đổi. 

Ví dụ: 

  • Động từ to be:
Chủ ngữỞ câu thườngThức giả địnhIambeYouarebeWearebeTheyarebeHeisbeSheisbeItisbeDanh từ số ítisbeDanh từ số nhiềuarebe
  • Động từ “work”:
Chủ ngữỞ câu thườngThức giả địnhIworkworkYouworkworkWeworkworkTheyworkworkHeworksworkSheworksworkItworksworkDanh từ số ítworksworkDanh từ số nhiềuworkwork

Thức giả định trong tiếng Anh
Ba trường hợp sử dụng thức giả định động từ nguyên thể

Loại thức giả định động từ nguyên thể được dùng trong một số trường hợp nhất định, cụ thể:

2.1.1. Trong mệnh đề “that” ở một số cấu trúc

Cấu trúc chứa động từ thể hiện sự yêu cầu, mong muốn

Một số động từ thể hiện sự yêu cầu, mong muốn ai đó làm gì thường được theo sau bởi mệnh đề “that” chứa thức giả định dạng động từ nguyên thể. Với trường hợp này, bạn có cấu trúc tổng quát như sau: 

S1 + V1 + that + S2 (+ not) + V2

Trong đó: 

S = Chủ ngữ

V1 = Động từ 1 (chia theo S1)

V2 = Động từ 2 (thức giả định nguyên thể, không thay đổi theo S2)

“+ not” = Thêm “not” với dạng phủ định

Dưới đây là một số động từ thường được dùng với mệnh đề “that” chứa thức giả định nguyên thể:

Động từNghĩa tiếng ViệtVí dụadvisekhuyênThe doctor advised that I go to bed early.
(Bác sĩ khuyên tôi đi ngủ sớm.)askyêu cầuHe asked that you bring your laptop along.
(Anh ấy yêu cầu mang theo laptop của bạn.)commandyêu cầuHe commands that the soldiers parade through the streets.
(Anh ấy yêu cầu những người lính diễu hành qua những con đường.)demandyêu cầuShe demanded that you pay for the item before she delivered it.
(Cô ấy yêu cầu bạn thanh toán cho món hàng trước khi cô ấy giao nó.)desiremong muốnI desire that my application form be accepted.
(Tôi mong rằng đơn ứng tuyển của tôi được chấp nhận.)insistđòi hỏi, nhất quyếtThey insist that you go there.
(Họ đòi hỏi bạn đến đó.)orderra lệnhHe ordered that we not sit down.
(Ông ấy ra lệnh chúng tôi không được ngồi xuống.) preferthích hơnI prefer that we dine out together.
(Tôi thích chúng ta ăn ở ngoài cùng nhau hơn.)proposeđề nghị, đề xuấtHe proposes that the room be redecorated.
(Anh ấy đề xuất căn phòng nên được trang trí lại)recommendgợi ý, giới thiệuI recommend that you read this book.
(Tôi gợi ý bạn đọc cuốn sách này.)requestyêu cầuShe requested that food not be brought into the meeting room.
(Cô ấy yêu cầu thức ăn không được mang vào phòng họp.) suggestđề xuất, gợi ýThey suggest that we eat in that restaurant.
(Họ đề xuất chúng tôi ăn ở nhà hàng đó.)

Cấu trúc chứa danh từ thể hiện sự yêu cầu, mong muốn

Để sử dụng đúng các cấu trúc này, ở mệnh đề trước “that”, danh từ cần theo sau một động từ phù hợp sao cho cả cụm từ mang nghĩa “đưa ra một lời yêu cầu, mong muốn” hoặc những nghĩa tương tự. Những cụm từ này được gọi là “collocation” trong tiếng Anh.

Bên cạnh đó, mệnh đề “that” lúc này vẫn sử dụng thức giả định nguyên thể. 

Cấu trúc tổng quát: 

S1 + collocation (V1 + N) + that + S2 (+ not) + V2

Trong đó: V1 + N = Cụm từ mang nghĩa “đưa ra một lời yêu cầu, đặt ra một mong muốn” hoặc những nghĩa tương tự

Một số danh từ dùng với mệnh đề “that” chứa thức giả định nguyên thể bao gồm: 

Danh từNghĩa tiếng ViệtVí dụcommandlời yêu cầuHe gives a command that the soldiers parade through the streets.
(Anh ấy đưa ra lời yêu cầu những người lính diễu hành qua những con đường.)demandlời yêu cầuShe made a demand that you pay for the item before she delivered it.
(Cô ấy đưa ra yêu cầu bạn thanh toán cho món hàng trước khi cô ấy giao nó.)ordermệnh lệnhHe gave an order that we not sit down.
(Ông ấy đưa ra một mệnh lệnh rằng chúng tôi không được ngồi xuống.) proposallời đề nghị, đề xuấtHe makes a proposal that the room be redecorated.
(Anh ấy đưa ra đề xuất căn phòng nên được trang trí lại)recommendationlời gợi ý, lời giới thiệuI gave a recommendation that you read this book.
(Tôi đưa ra gợi ý bạn đọc cuốn sách này.)requestlời yêu cầuShe made a request that food not be brought into the meeting room.
(Cô ấy đưa ra lời yêu cầu thức ăn không được mang vào phòng họp.) suggestionlời đề xuất, lời gợi ýThey make a suggestion that we eat in that restaurant.
(Họ đưa ra đề xuất chúng tôi ăn ở nhà hàng đó.)

Cấu trúc chứa tính từ thể hiện sự khuyên nhủ/ sự nóng lòng, khao khát, thiết tha

Đối với cấu trúc chứa tính từ + mệnh đề “that” đi kèm thức giả định nguyên thể, tính từ sẽ cần mang nghĩa khuyên nhủ hoặc thể hiện sự nóng lòng, khao khát mãnh liệt rằng một sự việc nào đó sẽ xảy ra. 

Cấu trúc tổng quát:

S1 + tobe + adj + that + S2 (+ not) + V

Trong đó: adj = Tính từ

Một số tính từ diễn đạt sự khuyên nhủ được dùng với mệnh đề “that” chứa thức giả định nguyên thể gồm:

Tính từNghĩa tiếng ViệtVí dụadvisablenên, đáng thực hiệnIt is advisable that you go to bed early.
(Bạn nên đi ngủ sớm.)bestkhôn ngoanIt is best that you listen to the teacher carefully.
(Việc bạn lắng nghe cô giáo một cách cẩn thận là rất khôn ngoan.)crucialquan trọng, cần thiếtIt is crucial that you shut down your computer after work.
(Việc bạn tắt máy vi tính sau giờ làm việc là rất quan trọng.)desirableđáng mong muốn, đáng khao khátIt is desirable that your life be full of happiness.
(Cuộc sống tràn ngập hạnh phúc rất đáng khao khát.)essentialcần thiết, thiết yếuIt is essential that parents spend time playing with their children every day.
(Việc bố mẹ dành thời gian chơi với con mỗi ngày là thiết yếu.)imperativecực kỳ quan trọng, cấp thiếtIt is imperative that we build a house for the poor here.
(Việc chúng tôi xây một căn nhà cho những người nghèo ở đây là cực kỳ cấp thiết.)importantquan trọngIt is important that you drink enough water.
(Việc bạn uống đủ nước là rất quan trọng.)necessarycần thiếtIt is necessary that you practice English every day.
(Việc bạn luyện tập tiếng Anh mỗi ngày là cần thiết.)urgentcấp thiết, cấp báchIt is urgent that you reply to his email.
(Việc bạn trả lời email của anh ấy là rất cấp bách.)vitalcực kỳ quan trọng, cần thiếtIt is vital that we protect the environment together.
(Việc chúng ta cùng nhau bảo vệ môi trường là cực kỳ quan trọng.) 

Xem thêm: Nằm lòng 2 cấu trúc “Necessary” hay mà dễ vận dụng trong bài kiểm tra.

Ngoài ra, thức giả định nguyên thể còn được sử dụng với một số tính từ thể hiện sự khao khát mãnh liệt điều gì đó, như:

Tính từNghĩa tiếng ViệtVí dụadamantquyết liệt, khó thay đổi quan điểm, quyết địnhShe’s adamant that she not text him.
(Cô ấy quyết liệt không nhắn tin cho anh ấy.)anxiousước ao, khao khátI’m anxious that we meet each other again soon.
(Tôi ước chúng tôi gặp lại nhau sớm.)determinedquả quyết, kiên quyếtWe’re determined that we win the game.
(Chúng tôi kiên quyết thắng trận đấu.)eagertha thiết, khao khátThey’re eager that they visit the landscape.
(Họ khao khát ghé thăm vùng đất đó.) keenmong muốn mãnh liệt, thiết thaWe’re keen that we talk to him.
(Chúng tôi tha thiết nói chuyện với anh ấy.)

Thức giả định trong tiếng Anh
3 trường hợp sử dụng thức giả định nguyên thể trong mệnh đề “that”

2.1.2. Dùng “be” sau “if” hoặc “whether” 

Trong tiếng Anh – Anh, động từ “be” thường được sử dụng trong mệnh đề “if” hoặc “whether” ở những ngữ cảnh trang trọng. Cấu trúc này không mang nghĩa “nếu” mà được hiểu theo nghĩa “Dù cho ai đó làm gì (hoặc không), sự việc vẫn diễn ra”.

Lưu ý: Trường hợp này không áp dụng với động từ nào khác ngoài “be”. 

Cấu trúc tổng quát: 

If/ Whether + S1 + be (+ not) + O, S2 + V

Trong đó: V = Động từ được chia theo S2

Ví dụ: 

  • If they be not there, I still try to make an appointment with them.

(Dù cho họ không có ở đó, tôi vẫn cố gắng lên một cuộc hẹn với họ.)

  • Whether you be at school or not, you still have to finish the homework.

(Dù bạn có ở trường hay không, bạn vẫn phải hoàn thành bài tập về nhà.) 

Thức giả định trong tiếng Anh
Dùng thức giả định nguyên thể “be” sau “if”/ “whether”

2.1.3. Dùng trong những thành ngữ nhất định

Một số thành ngữ dùng thức giả định động từ nguyên thể và do động từ này nằm trong một cụm cố định.

Một số thành ngữ được đề cập có thể là: 

Thành ngữ với thức giả định nguyên thểNghĩa tiếng ViệtBless you!Chúc bạn mau khỏe nhé!God bless America!Cầu chúc nước Mỹ an lành!Long live the President!Ủng hộ vị tổng thống!Heaven forbid!Mong rằng điều gì không xảy ra!Heaven help us!Chúng ta sẽ được cứu giúp!

Thức giả định trong tiếng Anh
Dùng thức giả định nguyên thể trong những thành ngữ cố định

Xem thêm: Thành ngữ tục ngữ trong tiếng Anh hay

2.2. Động từ to be “were” 

Tương tự loại thức giả định đầu tiên, thức giả định với “were” sẽ không thay đổi theo chủ ngữ của câu, cụ thể: 

Chủ ngữĐộng từ to be trong thức giả địnhIwereYouwereWewereTheywereHewereShewereItwereDanh từ số ítwereDanh từ số nhiềuwere

Thức giả định “were” được sử dụng thay cho “was” trong một số mệnh đề sau: 

Mệnh đề chứa thức giả định “were”Dịch nghĩaVí dụIfNếuIf I were you, I wouldn’t do that.
(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không làm điều đó.)As ifNhư thểShe played with the children as if she were the same age as them.
(Cô ấy chơi với bọn trẻ như thể cô trạc tuổi chúng.)WishƯớcI wish I were young.
(Tôi ước gì mình còn trẻ.)SupposeCho rằng, cho làThey supposed that the military ministers were tough and strict.
(Họ cho rằng các bộ trưởng quân sự rất khó tính và nghiêm khắc.)

Lưu ý: Bạn vẫn có thể dùng “was” trong những trường hợp trên, tuy nhiên sẽ kém trang trọng hơn so với “were”. 

Thức giả định trong tiếng Anh
Thức giả định “were”

3. Tổng kết về thức giả định trong tiếng Anh

Như vậy, bạn đã hoàn thành toàn bộ kiến thức về thức giả định trong tiếng Anh. Trước khi bước sang phần luyện tập, FLYER sẽ giúp bạn củng cố lại bài học trên với 2 ý chính sau:

  • Thức giả định là một dạng động từ đặc biệt dùng để diễn tả những tình huống giả định, không thể xảy ra hoặc không chắc sẽ xảy ra. Những tình huống đó có thể nằm ở mong muốn, dự đoán hoặc tưởng tượng của một người.
  • Có 2 loại thức giả định:
    • Động từ nguyên thể (sau mệnh đề “that” trong một số cấu trúc, “be” trong mệnh đề “if”/ “whether”, trong những thành ngữ cố định).
    • Động từ to be “were” (if, as if, wish, suppose). 

Thức giả định trong tiếng Anh
Tổng kết về thức giả định trong tiếng Anh

Sau đây, hãy cùng bắt tay vào luyện tập ngay bạn nhé!

4. Bài tập về thức giả định 

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống

Chủ ngữ

Động từ dạng thường

Thức giả định nguyên thể

It

runs

We

walk

He

call

Children

study

I

take

You

play

Food

be

Parents

teach

The cats

drink

She

make

Mice

hide

Bài tập 2: Tìm lỗi sai trong các câu sau

1. I’m giving a recommendation that she goes shopping while waiting for the children.

a. giving a recommendation

b. goes

c. waiting for

2. It’s important that you doing your homework now.

a. important

b. now

c. doing

3. Whether you are there or not, you can’t meet her because she is really busy.

a. can’t meet

b. Whether

c. are

4. My mother prefer that the family gather together at Tet.

a. prefer

b. gather together

c. at

5. Yesterday, they make a proposal that the party be held at the pool.

a. Yesterday

b. made a proposal

c. be held

6. God blesses you!

a. you

b. God

c. blesses

7. If I be you, I wouldn’t buy this machine.

a. If

b. be

c. wouldn’t buy

8. We not suggest that you sign up for that course.

a. not suggest

b. that

c. sign up for

9. It’s advisable that you don’t make noise in the hospital.

a. don’t make

b. in the hospital

c. advisable

10. It be necessary that he send me an email before 3PM.

a. before 3PM

b. send

C. be

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng

1. She is confident as if she … a winner.

a. were

b. was

c. is

2. The leader … that we search for the information on the Internet.

a. request

b. requests

c. requesting

3. He is adamant that he … the exam with high scores.

a. pass

b. passes

c. to pass

4. If you … successful, your parents still love you.

a. don’t be

b. aren’t

c. not be

5. His manager … a demand that he … the task before 6PM today.

a. make - finish

b. makes - finish

c. makes - finishes

6. It’s … that you … a healthy and happy life.

a. desire - have

b. desirable - have

c. desirable - to have

7. They … that I … 1,7 meters tall. Actually I’m only 1,6 meters tall.

a. supposed - was

b. thought - were

c. supposed - were

8. My father advised that I … that field.

a. study

b. to study

c. studied

9. He … he were in Paris.

a. wishes

b. dreams of

c. hopes

10. My best friend is … that her application form … by that company.

a. eager - accepted

b. eager - accept

c. eager - be accepted

Bài tập 4: Chia động từ trong ngoặc cho phù hợp

  1. Whether you (be) a winner or not, I still give you a present.
  2. He (prefer) that he pay for the meal yesterday.
  3. If he (be) here, he would take some photos.  
  4. He made a request that the meeting (start) at 2PM. 
  5. She acted as if she (be) a celebrity. 
  6. My parents advise that I (give) away some of my clothes.
  7. We suppose that she (be) a singer. 
  8. He (give) an order that the children keep silent. 
  9. They are keen that they (join) the club. 
  10. I wish I (be) a child.   

Bài tập 5: Hoàn thành câu chứa thức giả định

1. Imagine you were in the forest now. What would you do?

-> What would you do if …………………………………………………………….?

2. No matter how tall you are, you are not allowed to join the game because of your health.

-> …………………………………………………………. (whether … not)

3. I want to be in my hometown now, but I can’t.

-> I wish ………………………………………………………….

4. You need to meet the doctor periodically.

-> It is necessary that ………………………………………………………….

5. He thinks I should try that way to complete my assignment on time.

-> He advises that ………………………………………………………….

Please fill in the comment box below.

Thức giả định trong tiếng Anh

Time is Up!

CancelSubmit Quiz

Thức giả định trong tiếng Anh

Time's up

Cancel

Tổng kết 

Qua bài viết trên, chắc hẳn bạn đã phần nào quen thuộc với khái niệm “thức giả định trong tiếng Anh” rồi đúng không? Thức giả định thực chất không khó, tuy nhiên lượng kiến thức cần ghi nhớ lại khá nhiều. Do đó, bạn không nên chủ quan mà hãy chăm chỉ ôn luyện bài học thường xuyên để tránh quên và có thể vận dụng ngay khi cần nhé! 

Ba mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con?

Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.

✅ 1 tài khoản truy cập 350+ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,…

✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng

✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng,…