Ngoại hình trong tiếng anh là gì năm 2024
BMyC đã chia sẻ mẫu mindmap outline miêu tả chung về người cho các bé tập thuyết trình tiếng Anh. Nhưng để có nguồn miêu tả ngoại hình một cách chính xác, chẳng hạn như khuôn mặt, mái tóc, vóc dáng… thì việc nắm rõ các từ vựng mô tả ngoại hình bằng tiếng Anh sẽ giúp các con tự tin hơn khi thuyết trình khắc họa chân dung bố, mẹ, anh chị em hay một ai đó. Show
Bài viết dưới đây, BMyC xin chia sẻ bộ sưu tập hơn 199+ từ vựng và đoạn văn mẫu mô tả ngoại hình bằng tiếng Anh để các con có thể nắm bắt rõ hơn nhé. Nội dung chính 1. Từ vựng miêu tả hình dángTừ vựng Phiên âm Nghĩa tall /tɔːl/ cao short /ʃɔːt/ lùn fat /fæt/ béo chubby /ˈtʃʌb.i/ mũm mĩm slim /slɪm/ mảnh khảnh strong /strɒŋ/ khỏe mạnh weak /wiːk/ yếu ớt plump /plʌmp/ tròn trịa medium height /ˈmiː.di.əm/ /haɪt/ chiều cao trung bình BMyC Speed – Khóa học dành cho bé 5-9 tuổi hiệu quả – uy tín – chất lượng. ⭐Phương pháp học được kiểm chứng trên hàng ngàn học viên thành công. ⭐Chương trình học ưu việt cho bố mẹ, hiệu quả tối ưu cho con. ⭐Giáo viên có kinh nghiệm giảng dạy, bằng cấp chuyên môn cao, yêu trẻ. ⭐Tư vấn viên giàu kinh nghiệm nhiệt tình theo sát hỗ trợ. Tham Gia Ngay 2. Từ vựng mô tả ngoại hình về làn daTừ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việtbrown-skinned /braʊn-skɪnd/ da nâu, đậm hơn màu da ôliu một chút dark-skinned /dɑːk-skɪnd/ da ngăm đen fair- skinned /feə– skɪnd/ da trắng fawn-skinned /fɔːn-skɪnd/ da màu nâu vàng nhạt lily-white skin /ˈlɪlɪˈwaɪt skɪn/ da trắng ngần olive-skinned /ˈɒlɪv-skɪnd/ da màu ôliu, da màu nâu vàng nhạt pale-skinned /peɪl-skɪnd/ da tái, nhợt nhạt russet-skinned /ˈrʌsɪt-skɪnd/ da màu nâu đỏ nhạt tan-skinned /ˈrʌsɪt-skɪnd/ màu rám nắng, màu nâu vàng tawny-skinned /ˈtɔːni-skɪnd/ màu vàng nâu, hung hung, ngăm ngăm đen yellow-skinned /ˈjɛləʊ-skɪnd/ da vàng rough-skinned /’rʌf-skɪnd/ da thô ráp smooth-skinned /’smuːð-skɪnd/ da mịn màng dry-skinned /’draɪ-skɪnd/ da khô 3. Từ vựng mô tả ngoại hình về mái tóc4. Từ vựng mô tả ngoại hình bằng tiếng Anh qua độ tuổiTừ vựng Nghĩa Tiếng Việt Ví dụOld Lớn tuổi, có tuổi She is getting old. (Cô ấy đang già đi.) Old age pensioner Người đã nghỉ hưu khi về già My grandmother is an old age pensioner. (Bà nội tôi là một người hưu trí.) Middle-aged Độ tuổi trung niên She started a new career in his middle-aged years. (Cô ấy bắt đầu một sự nghiệp mới khi vào độ tuổi trung niên của mình.) Young Trẻ, tuổi trẻ She is a young girl. (Cô ấy trẻ.) Teenager Thiếu niên She is a teenager and is starting high school this year. (Cô ấy là một thiếu nữ và bắt đầu học trung học trong năm nay.) Toddler Trẻ mới biết đi (từ 1-3 tuổi) The toddler took his first steps today. (Đứa trẻ mới biết đi đã bước chân đầu tiên hôm nay.) Baby Em bé She has a beautiful baby girl. (Cô ấy có một bé gái xinh xắn.) Xem thêm: [199+] Từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề thông dụng nhất 5. Từ vựng mô tả ngoại hình qua khuôn (nét) mặt bằng tiếng AnhII. Đoạn văn mẫu miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh1. Mẫu miêu tả ngoại hình mẹ bằng tiếng Anh:Đoạn văn Dịch nghĩaHer mother’s hair is cut to shoulder width and held in place with a light blue headband. Her mother’s hair is coarse and hard due to hard labor all year round. Her mother’s hair has become grayed over time, which has passed so quickly due to the worries and sorrows her mother faced in life. Although my mother’s hair is not long, sleek, not black, shiny, and not floating like other people, that hair makes me admire and love my mother – a mother who always ends her heart for family. Mái tóc của mẹ em được cắt bằng đến ngang vai và cố định bằng chiếc dây buốc tóc màu xanh nhạt. Mái tóc của mẹ em thô và cứng do phải lao động nặng nhọc quanh năm. Trên mái tóc của mẹ đã bị bạc dần theo thời gian đã trôi qua quá nhanh hay do những lo âu, phiền muộn mà mẹ em phải đối mặt trong cuộc sống. Tuy mái tóc của mẹ em không xuông dài bóng mượt, không đen tuyền óng ả, không trôi nổi bồng bềnh như bao người khác, nhưng chính mái tóc đó càng làm em thêm khâm phục và yêu mến mẹ em – một người mẹ luôn hết lòng vì gia đình. 2. Mẫu miêu tả ngoại hình bố bằng tiếng AnhĐoạn văn Dịch nghĩaDad is my ideal type. My father’s figure is tall and muscular. He has broad shoulders and solid biceps. My father’s hair is a bit curly and shiny black. I inherited a high nose from my father. I like and am proud of this. However, anxiety and hardship were evident in his skin. My father’s skin is dull and has quite a lot of wrinkles. The doctor said that my father must be careful with his health. I love my father very much! Bố là mẫu người lý tưởng của tôi. Bố tôi dáng người cao, vạm vỡ. Ông ấy có bờ vai rộng và bắp tay rắn chắc. Tóc bố tôi hơi xoăn và đen bóng. Tôi được thừa hưởng chiếc mũi cao từ bố. Tôi thích và tự hào về điều này. Tuy nhiên, sự lo lắng và khó khăn hiện rõ trên làn da của ông ấy. Da của bố tôi xỉn màu và có khá nhiều nếp nhăn. Bác sĩ nói rằng bố tôi phải cẩn thận với sức khỏe của mình. Tôi yêu bố của mình rất nhiều! 3. Mẫu miêu tả ngoại hình bạn thân bằng tiếng AnhĐoạn văn Dịch nghĩaMy best friend is a good boy name Hung. He is very tall and yellow-skinned with a square face. He looks so well-built with black hair, bright black eyes, and a straight nose. Particularly, he has a large brow, so he is very intelligent and he is good at almost all subjects. Bạn thân của tôi là một chàng trai rất tốt tên là Hùng. Anh ấy rất cao và có làn da vàng cùng khuôn mặt vuông chữ điền. Anh ấy trông rất khỏe mạnh cùng mái tóc đen, đôi mắt đen sáng và chiếc mũi cao. Đặc biệt, anh ta có chiếc trán rộng vì vậy anh ta rất thông mình và anh ấy học tốt ở hầu hết các môn học. Trên đây là những hướng dẫn của BMyC về cách mô tả ngoại hình bằng tiếng Anh, hi vọng với những từ vựng, mẫu câu và đoạn văn mẫu trong bài sẽ giúp các con tự tin khắc họa hình ảnh của một người. Hãy lưu lại và luyện tập thường xuyên nhé. Xem Thêm:
Biên tập viên BMyC với kinh nghiệm 2 năm đảm nhiệm vị trí Content Marketing chuyên nghiệp, kinh nghiệm sản xuất nội dung lĩnh vực tiếng Anh cho người lớn và trẻ em. Cô ấy trông như thế nào tiếng Anh nói sao?What does she look like?”: Cô ấy trông như thế nào? Chăm sóc ngoại hình là gì?Chăm chút ngoại hình là hành động tập trung vào việc chăm sóc và trang điểm để tạo ra một diện mạo hoàn hảo. 1. Ashley thích chăm chút ngoại hình, ngay cả khi cô ấy chỉ chạy việc vặt. Ashley likes to care for appearance, even when she's just running errands. Anh ấy như thế nào tiếng Anh?What's he like? (Tính cách anh ấy như thế nào?) - Để trả lời cho câu hỏi này, các em có thể dùng mẫu câu: Chủ ngữ + is + tính từ chỉ tính cách. Tính cách trong tiếng Anh có nghĩa là gì?“Personality”(tính cách) là một chủ đề từ vựng rất thông dụng va phổ biến trong tiếng Anh. |