Đồng hồ đeo tay tiêng anh là gì

Đồng hồ đeo tay tiêng anh là gì

Câu hỏi: Đồng hồ tiếng anh là gì?

Trả lời: clock

Một số từ vựng liên quan đến đồng hồ:

  • watch /wɒtʃ/: đồng hồ
  • timer /’taimə/: thiết bị bấm giờ
  • meter /’mi:tə/: dụng cụ đo, đồng hồ
  • dial /’daiəl/: mặt của đồng hồ (đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường, công tơ điện..)
  • timepiece /’taimpis/: đồng hồ
  • wristwatch /ˈrɪst.wɒtʃ /: đồng hồ đeo tay
  • alarm clock /əˈlɑːm klɒk/: đồng hồ báo thức
  • hourglass /ˈaʊə.ɡlɑːs/: đồng hồ cát
  • mechanical watch /məˈkæn.ɪ.kəl wɒtʃ/: đồng hồ cơ
  • automatic watch /ˌɔː.təˈmæt.ɪk wɒtʃ/: đồng hồ tự động
  • quartz watch /ˈkwɔːts wɒtʃ/: đồng hồ pin
  • mechanical watch /məˈkæn.ɪ.kəl wɒtʃ/: đồng hồ cơ

Những câu tiếng anh về đồng hồ và thời gian:

  • Your time is limited, so don’t waste it living someone else’s life. (Steve Jobs) – Thời gian của bạn là hữu hạn, vì thế đừng lãng phí nó để sống cuộc đời của người khác.
  • Watches remind you: If you are not careful in how you use your time, they will quickly slip out of your reach. – Đồng hồ nhắc nhở bạn rằng: Nếu bạn không cẩn trọng trong cách sử dụng thời gian, chúng sẽ nhanh chóng tuột khỏi tầm tay bạn.
  • We need to pass time, not let it pass. – Chúng ta cần phải đi ngang với thời gian chứ không phải để thời gian đi ngang qua.
  • Most people use a phone to check the time, but the watch always has its own beauty and charm. – Phần lớn mọi người dùng điện thoại để xem giờ, nhưng đồng hồ vẫn luôn mang vẻ đẹp và sức hấp dẫn riêng của nó.
  • Jewelry never really caught my eye, but watches always caught my attention. – Trang sức chẳng bao giờ thực sự hút mắt tôi, nhưng đồng hồ thì luôn luôn làm tôi chú ý.
  • A Rolex watch or an expensive car are often used to represent status, wealth and basic desires. – Một chiếc đồng hồ Rolex hoặc một chiếc xe hơi đắt tiền là những thứ thường dùng để thể hiện địa vị, sự giàu có và những mong muốn căn bản.
  • He may not wear a watch. It had to be a Rolex. – Anh ta có thể không đeo một chiếc đồng hồ. Nhưng nếu có, nó phải là Rolex.
  • Time is what we need most, but it is also what we waste the most. – Thời gian là thứ chúng ta cần nhất, nhưng lại cũng là thứ chúng ta lãng phí nhất.

Xem thêm: https://jes.edu.vn/phan-biet-time-va-time

Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Đồng hồ tiếng anh là gì?

Hãy cùng theo dõi website Alan để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!

Đồng hồ đeo tay tiếng Anh là wristwatch, phiên âm là ˈrɪst.wɑːtʃ. Việc đeo đồng hồ thể hiện bạn là người xem trọng giờ giấc, biết quản lý thời gian của bản thân. Đồng hồ đeo tay ngoài tác dụng xem thời gian còn là phụ kiện thời trang thể hiện phong cách và đẳng cấp của người đeo.

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến đồng hồ đeo tay.

Hour hand /aʊr hænd/: Kim giờ.

Clock face /klɒk feɪs/: Mặt đồng hồ.

Clock knob /klɒk nɒb/: Núm vặn đồng hồ.

Seconds hand /ˈsek·əndz hænd/: Kim giây.

Watch strap /wɒtʃ stræp/: Dây đeo đồng hồ.

Watch case /wɒtʃ keɪs/: Vỏ đồng hồ đeo tay.

Adjust clock /əˈdʒʌst klɒk/: Điều chỉnh đồng hồ.

Electronic clock /ˌel.ekˈtrɒn.ɪk klɒk/: Đồng hồ điện tử.

Time divider /taɪm dɪˈvaɪdər/: Vạch chia thời gian.

Watch movement /wɒtʃ ˈmuːv.mənt/: Bộ máy đồng hồ.

Waterproof watch /ˈwɔː.tə.pruː wɒtʃ/: Đồng hồ chống nước.

Ý nghĩa của đồng hồ đeo tay bằng tiếng Anh.

Thông báo:Tổng khai giảng khoá học online tiếng Anh, Hàn, Hoa, Nhật, tương tác trực tiếp với giáo viên 100%, học phí 360.000đ/tháng, liên hệ: 0902 516 288 cô Mai >> Chi tiết

On your hand a watch, in any situation, you can view the time politely.

Trên tay bạn một chiếc đồng hồ, trong mọi tình huống, bạn có thể xem thời gian một cách lịch sự.

The watch will look like a companion, telling the personality, even the occupation of its owner.

Chiếc đồng hồ sẽ giống như một người bạn đồng hành, nói lên tính cách, thậm chí cả nghề nghiệp của chủ nhân.

The meaning of a watch as a gift is much more important than its value.

Ý nghĩa của một chiếc đồng hồ như một món quà quan trọng hơn nhiều so với giá trị của nó.

Bài viết đồng hồ đeo tay tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.