5 từ bắt đầu bằng năm 2022

5 từ bắt đầu bằng năm 2022

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có tất cả 182 từ vựng thông dụng thường được dùng trong giao tiếp. Cùng duhoctms.edu.vn tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.

  • 1. Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 15 chữ cái
  • 2. Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng e có 14 chữ cái
  • 3. Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 13 chữ cái
  • 4. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 12 chữ cái
  • 5. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 11 chữ cái
  • 6. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 10 chữ cái
  • 7. Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 9 chữ cái
  • 8. Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 8 chữ cái
  • 9. Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 7 chữ cái
  • 10. Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 6 chữ cái
  • 11. Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 5 chữ cái
  • 12. Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 4 chữ cái
  • 13. Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 3 chữ cái

  • Electromagnetic: điện từ
  • Electrodynamics: động điện học
  • Exemplification: sự tôn vinh
  • Excommunication: sa thải, sự khai trừ
  • Ethnomusicology: dân tộc học
  • Extracurricular: ngoại khóa
  • Effectivenesses: hiệu quả
  • Educationalists: các nhà giáo dục học
  • Electrochemical: điện hóa
  • Electrodeposits: đồ điện tử
  • Expensivenesses: sự đắt tiền

2. Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng e có 14 chữ cái

5 từ bắt đầu bằng năm 2022
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng e có 14 chữ cái

  • Electronically: điện tử 
  • Electroforming: điện hóa
  • Electrofishing: đánh bóng điện
  • Electabilities: điện năng
  • Emotionalizing: tạo cảm xúc
  • Electivenesses: quyền lựa chọn
  • Emotionalistic: tình cảm
  • Embarrassments: sự bối rối, lúng túng
  • Ecclesiologist: nhà giáo hội học
  • Ecocatastrophe: thảm họa

3. Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 13 chữ cái

  • Environmental: thuộc về môi trường
  • Entertainment: môi trường
  • Extraordinary: lạ lùng, phi thường
  • Establishment: thành lập
  • Encouragement: sự khuyến khích 
  • Embarrassment: sự lúng túng
  • Electrostatic: tĩnh điện
  • Endocrinology: khoa nội tiết
  • Enlightenment: làm rõ ràng, giác ngộ
  • Extracellular: khác thường
  • Expeditionary: viễn chinh 
  • Expressionism: biểu thị
  • Ethnocentrism: chủ nghĩa dân tộc
  • Extragalactic: ngoài thiên hà
  • Equilibristic: cân bằng
  • Equilibration: thăng bằng

4. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 12 chữ cái

  • Enthusiastic: tận tâm
  • Exploitation: khai thác, sự lợi dụng
  • Encroachment: sự lấn chiếm
  • Experiential: dựa theo kinh nghiệm
  • Econometrics: kinh tế lượng
  • Excruciating: đau đớn, dữ dội
  • Electrolysis: điện phân, điện từ
  • Electrolytic: điện phân
  • Equivocation: không rõ ràng
  • Exterminator: kẻ ám sát 
  • Emotionalism: cảm động
  • Expressivity: biểu cảm

5. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 11 chữ cái

  • Environment: môi trường
  • Engineering: kỹ thuật
  • Experienced: kinh nghiệm
  • Educational: phương pháp giáo dục
  • Effectively: hiệu quả
  • Exploration: sự khám phá, thăm dò
  • Examination: kiểm tra
  • Encouraging: khích lệ, khuyến khích
  • Expectation: sự mong đợi
  • Endorsement: chứng thực
  • Explanatory: giải thích
  • Exponential: số mũ
  • Egalitarian: bình đẳng
  • Emplacement: sự thay thế
  • Emotionless: vô cảm
  • Excrescence: sự xuất hiện
  • Exclamatory: cảm thán, thán từ

6. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 10 chữ cái

  • Especially: đặc biệt
  • Everything: mọi thứ

5 từ bắt đầu bằng năm 2022
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 10 chữ cái

  • Employment: nơi làm việc, công việc
  • Enterprise: doanh nghiệp
  • Eventually: cuối cùng, sau cùng
  • Expression: biểu hiện, cách biểu lộ
  • Exhibition: buổi triển lãm
  • Enrollment: ghi danh
  • Excellence: xuất sắc
  • Enthusiasm: hăng hái
  • Everywhere: khắp nơi
  • Excitement: sự phấn khích
  • Experiment: thí nghiệm
  • Engagement: hôn ước, lễ đính hôn

7. Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 9 chữ cái

  • Education: giáo dục
  • Executive: điều hành
  • Excellent: xuất sắc
  • Extensive: sâu rộng, hiểu biết rộng
  • Effective: có hiệu lực
  • Expertise: chuyên môn
  • Expansion: sự bành trướng
  • Establish: thành lập
  • Efficient: có hiệu quả
  • Emergency: trường hợp khẩn cấp
  • Existence: sự tồn tại
  • Evolution: sự phát triển
  • Emotional: đa cảm
  • Economics: kinh tế học
  • Everybody: mọi người
  • Exception: ngoại lệ
  • Excessive: quá đáng
  • Explosion: vụ nổ
  • Exclusion: loại trừ 

8. Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 8 chữ cái

  • Economic: kinh tế
  • Exchange: trao đổi
  • Evidence: chứng cớ
  • Exercise: luyện tập, thực hành
  • Earnings: thu nhập
  • Estimate: ước tính, lượng giá
  • Exposure: sự phơi nhiễm, sự gian xảo
  • Everyday: mỗi ngày
  • Evaluate: giá trị
  • Enormous: to lớn, khổng lồ
  • Engineer: kỹ sư

9. Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 7 chữ cái

  • Example: ví dụ
  • Eastern: phía Đông
  • Exactly: chính xác
  • Expense: chi phí
  • Explain: giải thích
  • Excited: bị kích thích
  • Element: thành phần
  • Edition: sự xuất bản, phiên bản
  • Exhibit: vật trưng bày, triển lãm
  • Endless: mãi mãi
  • Embassy: đại sứ quán
  • Evident: hiển nhiên

10. Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 6 chữ cái

  • Either: hoặc
  • Enough: đủ 
  • Effect: ảnh hưởng 
  • Ensure: đảm bảo 
  • Energy: năng lượng
  • Expect: chờ đợi
  • Easily: dễ dàng
  • Except: ngoại trừ
  • Enable: kích hoạt
  • Estate: động sản
  • Entire: toàn bộ
  • Effort: cố gắng
  • Equity: công bằng
  • Engine: động cơ
  • Extent: mức độ

11. Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 5 chữ cái

  • Every: mỗi
  • Early: sớm

5 từ bắt đầu bằng năm 2022
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 5 chữ cái

  • Eight: số tám
  • Enjoy: thích thú
  • Event: sự kiện
  • Earth: trái đất
  • Eagle: đại bàng

12. Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 4 chữ cái

  • Each: mỗi
  • Easy: dễ dàng
  • Exit: lối thoát
  • Exam: ví dụ

13. Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 3 chữ cái

  • End: kết thúc
  • Eat: ăn uống

Vừa rồi, các bạn đã cùng duhoctms.edu.vn tìm hiểu và tổng hợp lại tất cả những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e bao gồm nghĩa tiếng Việt. Hi vọng rằng qua bài viết, các bạn đã có thêm những kiến thức bổ ích. Hãy ôn tập lại các từ đã học đồng thời học thêm các từ vựng mới để học tốt tiếng Anh hơn nhé!

Home  |  All words  |  Beginning with  |  Ending with  |  Containing AB  |  Containing A & B  |  At position

Click to choose the third letter

Click to remove the second letter

Click to change word size
All alphabetical   All by size   3   4   5   6   7   8   9   10   11   12   13   14   15


There are 79 five-letter words beginning with TH

THACK THAGI THAIM THALI THANA THANE THANK THANS THARM THARS THAWS THAWY THEBE THECA THEED THEEK THEES THEFT THEGN THEIC THEIN THEIR THELF THEMA THEME THENS THEOW THERE THERM THESE THESP THETA THETE THEWS THEWY THICK THIEF THIGH THIGS THILK THILL THINE THING THINK THINS THIOL THIRD THIRL THOFT THOLE THOLI THONG THORN THORO THORP THOSE THOUS THOWL THRAE THRAW THREE THREW THRID THRIP THROB THROE THROW THRUM THUDS THUGS THUJA THUMB THUMP THUNK THURL THUYA THYME THYMI THYMY

Words in black are found in both the twl06 and the sowpods dictionaries; words in red are only in the sowpods dictionary.

Edit List   Previous List   Next List


See this list for:

  • New ! English Wiktionary: 187 words
  • Scrabble in French: 16 words
  • Scrabble in Spanish: no word
  • Scrabble in Italian: 1 word

Home  |  All words  |  Beginning with  |  Ending with  |  Containing AB  |  Containing A & B  |  At position

Click to choose the second letter

Click to change the first letter

Click to change word size
All alphabetical   All by size   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11   12   13   14   15


There are 715 five-letter words beginning with A

AAHED AALII AARGH AARTI ABACA ABACI ABACK ABACS ABAFT ABAKA ABAMP ABAND ABASE ABASH ABASK ABATE ABAYA ABBAS ABBED ABBES ABBEY ABBOT ABCEE ABEAM ABEAR ABELE ABETS ABHOR ABIDE ABIES ABLED ABLER ABLES ABLET ABLOW ABMHO ABODE ABOHM ABOIL ABOMA ABOON ABORD ABORE ABORT ABOUT ABOVE ABRAM ABRAY ABRIM ABRIN ABRIS ABSEY ABSIT ABUNA ABUNE ABUSE ABUTS ABUZZ ABYES ABYSM ABYSS ACAIS ACARI ACCAS ACCOY ACERB ACERS ACETA ACHED ACHES ACHOO ACIDS ACIDY ACING ACINI ACKEE ACKER ACMES ACMIC ACNED ACNES ACOCK ACOLD ACORN ACRED ACRES ACRID ACTED ACTIN ACTON ACTOR ACUTE ACYLS ADAGE ADAPT ADAWS ADAYS ADDAX ADDED ADDER ADDIO ADDLE ADEEM ADEPT ADHAN ADIEU ADIOS ADITS ADMAN ADMEN ADMIN ADMIT ADMIX ADOBE ADOBO ADOPT ADORE ADORN ADOWN ADOZE ADRAD ADRED ADSUM ADUKI ADULT ADUNC ADUST ADVEW ADYTA ADZED ADZES AECIA AEDES AEGIS AEONS AERIE AEROS AESIR AFALD AFARA AFARS AFEAR AFFIX AFIRE AFLAJ AFOOT AFORE AFOUL AFRIT AFROS AFTER AGAIN AGAMA AGAMI AGAPE AGARS AGAST AGATE AGAVE AGAZE AGENE AGENT AGERS AGGER AGGIE AGGRI AGGRO AGGRY AGHAS AGILA AGILE AGING AGIOS AGISM AGIST AGITA AGLEE AGLET AGLEY AGLOO AGLOW AGLUS AGMAS AGOGE AGONE AGONS AGONY AGOOD AGORA AGREE AGRIA AGRIN AGUED AGUES AGUTI AHEAD AHEAP AHENT AHIGH AHIND AHING AHINT AHOLD AHULL AHURU AIDED AIDER AIDES AIDOI AIDOS AIERY AIGAS AILED AIMED AIMER AINEE AINGA AIOLI AIRED AIRER AIRNS AIRTH AIRTS AISLE AITCH AITUS AIVER AIZLE AJIVA AJUGA AJWAN AKEES AKELA AKENE AKING AKITA AKKAS ALAAP ALACK ALAMO ALAND ALANE ALANG ALANS ALANT ALAPA ALAPS ALARM ALARY ALATE ALAYS ALBAS ALBEE ALBUM ALCID ALCOS ALDEA ALDER ALDOL ALECK ALECS ALEFS ALEFT ALEPH ALERT ALEWS ALEYE ALFAS ALGAE ALGAL ALGAS ALGID ALGIN ALGOR ALGUM ALIAS ALIBI ALIEN ALIFS ALIGN ALIKE ALINE ALIST ALIVE ALIYA ALKIE ALKOS ALKYD ALKYL ALLAY ALLEE ALLEL ALLEY ALLIS ALLOD ALLOT ALLOW ALLOY ALLYL ALMAH ALMAS ALMEH ALMES ALMUD ALMUG ALODS ALOED ALOES ALOFT ALOHA ALOIN ALONE ALONG ALOOF ALOUD ALOWE ALPHA ALTAR ALTER ALTHO ALTOS ALULA ALUMS ALURE ALWAY AMAHS AMAIN AMASS AMATE AMAUT AMAZE AMBAN AMBER AMBIT AMBLE AMBOS AMBRY AMEBA AMEER AMEND AMENE AMENS AMENT AMIAS AMICE AMICI AMIDE AMIDO AMIDS AMIES AMIGA AMIGO AMINE AMINO AMINS AMIRS AMISS AMITY AMLAS AMMAN AMMON AMMOS AMNIA AMNIC AMNIO AMOKS AMOLE AMONG AMORT AMOUR AMOVE AMOWT AMPED AMPLE AMPLY AMPUL AMRIT AMUCK AMUSE AMYLS ANANA ANATA ANCHO ANCLE ANCON ANDRO ANEAR ANELE ANENT ANGAS ANGEL ANGER ANGLE ANGLO ANGRY ANGST ANIGH ANILE ANILS ANIMA ANIME ANIMI ANION ANISE ANKER ANKHS ANKLE ANKUS ANLAS ANNAL ANNAS ANNAT ANNEX ANNOY ANNUL ANOAS ANODE ANOLE ANOMY ANSAE ANTAE ANTAR ANTAS ANTED ANTES ANTIC ANTIS ANTRA ANTRE ANTSY ANVIL ANYON AORTA APACE APAGE APAID APART APAYD APAYS APEAK APEEK APERS APERT APERY APGAR APHID APHIS APIAN APING APIOL APISH APISM APNEA APODE APODS APOOP APORT APPAL APPAY APPEL APPLE APPLY APPRO APPUI APPUY APRES APRON APSES APSIS APSOS APTED APTER APTLY AQUAE AQUAS ARABA ARAKS ARAME ARARS ARBAS ARBOR ARCED ARCUS ARDEB ARDOR ARDRI AREAD AREAE AREAL AREAR AREAS ARECA AREDD AREDE AREFY AREIC ARENA ARENE AREPA ARERE ARETE ARETS ARETT ARGAL ARGAN ARGIL ARGLE ARGOL ARGON ARGOT ARGUE ARGUS ARHAT ARIAS ARIEL ARIKI ARILS ARIOT ARISE ARISH ARKED ARLED ARLES ARMED ARMER ARMET ARMIL ARMOR ARNAS ARNUT AROBA AROHA AROID AROMA AROSE ARPAS ARPEN ARRAH ARRAS ARRAY ARRET ARRIS ARROW ARSED ARSES ARSEY ARSIS ARSON ARTAL ARTEL ARTIC ARTIS ARTSY ARUHE ARUMS ARVAL ARVOS ARYLS ASANA ASCOT ASCUS ASDIC ASHED ASHEN ASHES ASHET ASIDE ASKED ASKER ASKEW ASKOI ASKOS ASPEN ASPER ASPIC ASPIS ASPRO ASSAI ASSAM ASSAY ASSES ASSET ASSEZ ASSOT ASTER ASTIR ASTUN ASWAY ASWIM ASYLA ATAPS ATAXY ATIGI ATILT ATIMY ATLAS ATMAN ATMAS ATOCS ATOKE ATOKS ATOLL ATOMS ATOMY ATONE ATONY ATOPY ATRIA ATRIP ATTAP ATTAR ATTIC ATUAS AUDAD AUDIO AUDIT AUGER AUGHT AUGUR AULAS AULIC AULOI AULOS AUMIL AUNES AUNTS AUNTY AURAE AURAL AURAR AURAS AUREI AURES AURIC AURIS AURUM AUTOS AUXIN AVAIL AVALE AVANT AVAST AVELS AVENS AVERS AVERT AVGAS AVIAN AVINE AVION AVISE AVISO AVIZE AVOID AVOWS AVYZE AWAIT AWAKE AWARD AWARE AWARN AWASH AWATO AWAVE AWAYS AWDLS AWEEL AWETO AWFUL AWING AWMRY AWNED AWNER AWOKE AWOLS AWORK AXELS AXIAL AXILE AXILS AXING AXIOM AXION AXITE AXLED AXLES AXMAN AXMEN AXOID AXONE AXONS AYAHS AYELP AYGRE AYINS AYONT AYRES AYRIE AZANS AZIDE AZIDO AZINE AZLON AZOIC AZOLE AZONS AZOTE AZOTH AZUKI AZURE AZURN AZURY AZYGY AZYME AZYMS

Các từ trong màu đen được tìm thấy trong cả từ điển TWL06 và SOWPods;Các từ màu đỏ chỉ có trong từ điển SOWPods.red are only in the sowpods dictionary.

Chỉnh sửa & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp;Trước & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp;Tiếp theo & NBSP; Danh sách


Xem danh sách này cho:

  • Mới !Wiktionary tiếng Anh: 2174 từ English Wiktionary: 2174 words
  • Scrabble trong tiếng Pháp: 531 từ
  • Scrabble trong tiếng Tây Ban Nha: 1309 từ
  • Scrabble bằng tiếng Ý: 597 từ

5 từ trong wordle là gì?

"Derby, sườn, ma, tời, nhảy."Sau khi gõ vào các từ ma thuật, Myles có một cơ hội để giải câu đố.Derby, flank, ghost, winch, jumps." After typing in the magic words, Myles had one chance to solve the puzzle.

Một từ 5 chữ cái tốt cho Wordle là gì?

Vì vậy, các từ bắt đầu như tỷ lệ của người Viking, ir irate, ir irate, vết bẩn, ấu trùng, hay nhìn chằm chằm vào những chữ cái thường được sử dụng là những lựa chọn tuyệt vời.Có nhiều từ tiếng Anh bắt đầu bằng S hơn bất kỳ chữ cái nào khác, vì vậy một từ bắt đầu bắt đầu bằng s cũng là một phỏng đoán đầu tiên tốt.“ratio,” “irate,” “stain,” or “stare” that include those commonly used letters are great options. There are more English-language words that start with S than any other letter, so a starting word that begins with S is also a good first guess.

Từ 5 chữ cái cho Wordle ngày hôm nay là gì?

Danh sách từ 5 chữ cái.

5 chữ cái nào bắt đầu bằng một wordde?

5 chữ cái bắt đầu bằng A..
aahed..
aalii..
aargh..
abaca..
abaci..
aback..
abaft..
abamp..