¥198.00 bằng bao nhiêu tiền việt

Bộ chuyển đổi Nhân dân tệ/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (People's Bank of China, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 23 Th10 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Nhân dân tệ sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 15 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Nhân dân tệ = 351 677.6905 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Nhân dân tệ sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 28 Tháng sáu 2023. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Nhân dân tệ = 324 901.7396 Đồng Việt Nam

Lịch sử Nhân dân tệ / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày CNY /VND kể từ Thứ sáu, 30 Tháng chín 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ ba, 15 Tháng mười một 2022

1 Nhân dân tệ = 3 516.7769 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ tư, 28 Tháng sáu 2023

1 Nhân dân tệ = 3 249.0174 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / CNY

DateCNY/VNDThứ hai, 23 Tháng mười 20233 356.4238Thứ hai, 16 Tháng mười 20233 348.2645Thứ hai, 9 Tháng mười 20233 344.6210Thứ hai, 2 Tháng mười 20233 387.7552Thứ hai, 25 Tháng chín 20233 336.5533Thứ hai, 18 Tháng chín 20233 344.5739Thứ hai, 11 Tháng chín 20233 301.5486Thứ hai, 4 Tháng chín 20233 311.5795Thứ hai, 28 Tháng tám 20233 303.7634Thứ hai, 21 Tháng tám 20233 304.3839Thứ hai, 14 Tháng tám 20233 282.3643Thứ hai, 7 Tháng tám 20233 298.8662Thứ hai, 31 Tháng bảy 20233 333.8538Thứ hai, 24 Tháng bảy 20233 294.3575Thứ hai, 17 Tháng bảy 20233 296.3863Thứ hai, 10 Tháng bảy 20233 270.6298Thứ hai, 3 Tháng bảy 20233 256.5447Thứ hai, 26 Tháng sáu 20233 252.4658Thứ hai, 19 Tháng sáu 20233 285.1551Thứ hai, 12 Tháng sáu 20233 287.0553Thứ hai, 5 Tháng sáu 20233 307.3157Thứ hai, 29 Tháng năm 20233 318.3201Thứ hai, 22 Tháng năm 20233 332.5531Thứ hai, 15 Tháng năm 20233 373.9423Thứ hai, 8 Tháng năm 20233 392.3201Thứ hai, 1 Tháng năm 20233 394.7740Thứ hai, 24 Tháng tư 20233 407.0318Thứ hai, 17 Tháng tư 20233 414.4501Thứ hai, 13 Tháng ba 20233 445.6279Thứ hai, 6 Tháng ba 20233 414.7336Thứ hai, 27 Tháng hai 20233 429.5245Thứ hai, 20 Tháng hai 20233 463.0616Thứ hai, 13 Tháng hai 20233 459.5833Thứ hai, 6 Tháng hai 20233 455.8460Thứ hai, 30 Tháng một 20233 477.8666Thứ hai, 23 Tháng một 20233 456.3171Thứ hai, 16 Tháng một 20233 481.2295Thứ hai, 9 Tháng một 20233 462.8512Thứ hai, 2 Tháng một 20233 426.0764Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20223 390.4309Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20223 397.9476Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20223 397.3542Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20223 446.6026Thứ hai, 28 Tháng mười một 20223 437.5599Thứ hai, 21 Tháng mười một 20223 466.9405Thứ hai, 14 Tháng mười một 20223 497.7843Thứ hai, 7 Tháng mười một 20223 440.2775Thứ hai, 31 Tháng mười 20223 402.4591Thứ hai, 24 Tháng mười 20223 422.1172Thứ hai, 17 Tháng mười 20223 381.3515Thứ hai, 10 Tháng mười 20223 337.7901Thứ hai, 3 Tháng mười 20223 357.1035

Chuyển đổi của người dùnggiá Đô la Mỹ mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 24560.8610 VNDthay đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.1407 VNDYên Nhật chuyển đổi Đồng Việt Nam1 JPY = 163.8233 VNDTỷ giá Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 670.7257 VNDTỷ lệ Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5137.1982 VNDtỷ lệ chuyển đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25970.9000 VNDKwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 29.6519 VNDđổi tiền Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 758.9570 VNDchuyển đổi Riel Campuchia Đồng Việt Nam1 KHR = 5.9517 VNDchuyển đổi Dirham UAE Đồng Việt Nam1 AED = 6686.8957 VND

Tiền Của Trung Quốc

flag CNY

  • ISO4217 : CNY
  • Trung Quốc
  • CNY Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền CNY

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Nhân dân tệ/Đồng Việt Nam

Thứ hai, 23 Tháng mười 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Nhân dân tệ CNYCNYVND3 356.42 Đồng Việt Nam VND2 Nhân dân tệ CNYCNYVND6 712.85 Đồng Việt Nam VND3 Nhân dân tệ CNYCNYVND10 069.27 Đồng Việt Nam VND4 Nhân dân tệ CNYCNYVND13 425.70 Đồng Việt Nam VND5 Nhân dân tệ CNYCNYVND16 782.12 Đồng Việt Nam VND10 Nhân dân tệ CNYCNYVND33 564.24 Đồng Việt Nam VND15 Nhân dân tệ CNYCNYVND50 346.36 Đồng Việt Nam VND20 Nhân dân tệ CNYCNYVND67 128.48 Đồng Việt Nam VND25 Nhân dân tệ CNYCNYVND83 910.60 Đồng Việt Nam VND100 Nhân dân tệ CNYCNYVND335 642.38 Đồng Việt Nam VND500 Nhân dân tệ CNYCNYVND1 678 211.90 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: CNY/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDYên NhậtJPYWon Hàn QuốcKRWEuroEURĐô la Đài Loan mớiTWDRinggit MalaysiaMYRBạt Thái LanTHBDirham UAEAEDRiel CampuchiaKHRPeso PhilipinPHP