Van là gì trong tiếng anh

still, remain, yet là các bản dịch hàng đầu của "vẫn" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Những điều anh nói không quan trọng. Tôi sẽ vẫn mua chiếc xe hơi đắt tiền đó. ↔ It makes no difference what you say. I'm still going to buy that expensive car.

vẫn adverb

+ Thêm bản dịch Thêm vẫn

"vẫn" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

  • still

    adverb

    Những điều anh nói không quan trọng. Tôi sẽ vẫn mua chiếc xe hơi đắt tiền đó.

    It makes no difference what you say. I'm still going to buy that expensive car.

    GlosbeMT_RnD

  • remain

    verb

    Kẻ tình nghi vẫn tự do.

    The suspect remains at large.

    GlosbeWordalignmentRnD

  • yet

    adverb

    Và cô vẫn làm việc cho nhà Grayson.

    And yet you continue to work for the Graysons.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary

  • still, yet

    enwiki-01-2017-defs

  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " vẫn " sang Tiếng Anh

  • Van là gì trong tiếng anh

    Glosbe Translate

  • Van là gì trong tiếng anh

    Google Translate

Các cụm từ tương tự như "vẫn" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • mình mặc dù họ vẫn còn hạn chế về tiếng Anh nhưng vẫn tìm đủ mọi cách để mình hiểu.

    Myanmar

  • vẫn duy trì

    retain

  • Vẫn thạch

    meteorite

  • vẫn thạch

    meteorite

  • vẫn như thế

    same

  • vẫn chưa

    still · yet

  • vẫn cứ

    continue · keep · kept · rest

  • vẫn có

    retain

xem thêm (+15)

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "vẫn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ

Nếu thiết bị của bạn vẫn không có trong danh sách, hãy chuyển sang bước thay đổi mật khẩu Tài khoản Google.

If your device still isn't listed, move on to changing your Google Account password.

support.google

Vẫn còn cơ hội để không chỉ mang đàn cá trở lại mà còn đánh bắt được nhiều cá hơn nuôi sống nhiều người hơn so với hiện tại.

We still have an opportunity to not only bring the fish back but to actually get more fish that can feed more people than we currently are now.

ted2019

+ Nó sẽ khô đến nỗi không cần cánh tay mạnh, cũng không cần nhiều người vẫn có thể nhổ nó bật rễ.

+ It will become so dry that neither a strong arm nor many people will be needed to pull it up by the roots.

jw2019

Sự phân chia này là cực kỳ bất lợi cho các giống ngựa Haflinger, như hầu hết các ngựa bố mẹ là ở Nam Tyrol trong những gì bây giờ Ý, trong khi Ngựa đực giống giống chất lượng cao đã được giữ ở Bắc Tyrol và như vậy vẫn còn ở Áo.

This split was extremely detrimental to the Haflinger breed, as most of the brood mares were in South Tyrol in what was now Italy, while the high-quality breeding stallions had been kept at studs in North Tyrol and so were still in Austria.

WikiMatrix

Nhưng từ đây tới đó vẫn còn bốn tiếng nhàn rỗi.

But... that still gives us four hours to kill.

OpenSubtitles2018.v3

Tuy nhiên, vua Ardahir I vẫn tiếp tục mở rộng đế chế mới của mình về phía đông và phía tây bắc, chinh phục các tỉnh Sistan, Gorgan, Khorasan, Margiana (Turkmenistan hiện nay), Balkh và Chorasmia.

Nonetheless, Ardashir I further expanded his new empire to the east and northwest, conquering the provinces of Sistan, Gorgan, Khorasan, Margiana (in modern Turkmenistan), Balkh and Chorasmia.

WikiMatrix

Những người như trong các ví dụ tôi vừa chiếu lên họ vẫn tin vào quyền lợi của phụ nữ ở Ả rập Xê út, họ nỗ lực tranh đấu và cũng đối mặt với nhiều sự thù ghét vì dám lên tiếng và bày tỏ quan điểm của mình.

There were people like that, I just showed some examples, who are amazing, who are believing in women's rights in Saudi Arabia, and trying, and they are also facing a lot of hate because of speaking up and voicing their views.

QED

Vẫn biết rằng, chúng ta cần trợ giúp của trực giác.

Still, we need some help with our intuitions.

ted2019

Cậu vẫn nghĩ tôi lần theo một con ma?

You still think I'm after a ghost?

OpenSubtitles2018.v3

Tôi đã biết được rằng cho dù hoàn cảnh có ra sao đi nữa thì tôi vẫn đáng được cứu.

I learned that no matter what the circumstance, I was worth it.

LDS

(b) Đức Giê-hô-va vẫn còn sự cam kết nào với dân Ngài?

(b) What commitment does Jehovah still have with regard to his people?

jw2019

Nhà của những kẻ xấu vẫn còn hoạt động, Ty.

Bad guy's house is still active, Ty.

OpenSubtitles2018.v3

Trong vòng thứ hai của cuộc thi vòng hát nhóm 4 người, cô trình diễn ca khúc "I Can't Help Myself (Sugar Pie Honey Bunch)" và quên lời bài hát, tuy nhiên giám khảo vẫn có lời khen ngợi cho cả nhóm.

During the second round, she performed in a group, singing "I Can't Help Myself (Sugar Pie Honey Bunch)" by the Four Tops, forgetting the words, but the judges decided to advance the entire group.

WikiMatrix

Chúng tôi vẫn chưa biết tại sao.

I do not know.

OpenSubtitles2018.v3

Trước đó, ông và gia đình của ông đã sống tại Cung điện Topkapi, nhưng khi Topkapi thời trung cổ vẫn chưa có được sự hiện đại, sang trọng, và thoải mái so với các cung điện của vua chúa châu Âu thì Abdul Mejid quyết định xây dựng một cung điện mới hiện đại gần các khu vực của Cung điện Beşiktaş cũ đã bị phá hủy.

Previously, the Sultan and his family had lived at the Topkapı Palace, but as the medieval Topkapı was lacking in contemporary style, luxury, and comfort, as compared to the palaces of the European monarchs, Abdülmecid decided to build a new modern palace near the site of the former Beşiktaş Sahil Palace, which was demolished.

WikiMatrix

Gia đình Bê-tên vẫn còn đề cao việc thu thập sự hiểu biết về Kinh Thánh và triển khai các phương pháp dạy dỗ hữu hiệu.

The emphasis at Bethel is still on acquiring Bible knowledge and developing effective teaching methods.

jw2019

Cho đến năm 1989, nó liệt kê không chỉ đối với các tập đoàn công nghiệp của Mỹ mà còn nhiều các công ty tập đoàn khác trên thế giới dưới cái tên "International 500", trong khi Fortune 500 hoạt động vẫn còn mang tính ủng hộ các tập đoàn của Mỹ hơn.

Until 1989, it listed only non-United States industrial corporations under the title "International 500" while the Fortune 500 contained and still contains exclusively United States corporations.

WikiMatrix

Đại ca, bị chơi mấy lần rồi mà anh vẫn chưa hiểu ra ư?

Aftereverything,stilldon'tgetit?

QED

Ta vẫn ở bên ngoài vòng an toàn?

We still outside the watch circle?

OpenSubtitles2018.v3

Một trăm năm sau, buổi họp tối gia đình vẫn tiếp tục để giúp chúng ta xây đắp gia đình là điều sẽ tồn tại suốt vĩnh cửu.

One hundred years later, family home evening continues to help us build families that will last for eternity.

LDS

Tớ vẫn đang xem của tớ.

I'm still looking through mine.

OpenSubtitles2018.v3

Tuy nhiên, đánh giá bên ngoài và thử nghiệm hiệu suất của các đàn giống vẫn là một yếu tố quan trọng trong các cơ quan đăng ký này.

However, external evaluation and performance testing of the breeding stock is still a key element in these registries.

WikiMatrix

Tôi vẫn luôn cố gắng không để mình quá gắn bó với một nơi chốn nào một vật dụng nào hay một con người nào.

I always try not to get too attached to a place... to objects... or to people.

OpenSubtitles2018.v3

Giả sử Đức Giê-hô-va không tưởng thưởng sự sống vĩnh cửu cho các tôi tớ trung thành của Ngài, tôi sẽ vẫn mong muốn có đời sống tin kính.

Even if the hope of everlasting life were not included in Jehovah’s reward to his faithful servants, I would still desire a life of godly devotion.

jw2019

Tuy danh tiếng của Châu vẫn còn khá mờ nhạt với các khán giả nói tiếng Anh, bộ phim này đã mang anh đến với thế giới.

Although Chou is still far from being well known to English audiences, this movie has brought him international exposure.