Sự vui vẻ tiếng anh là gì năm 2024

Bạn có thể tham khảo các cách diễn đạt dưới đây, theo hướng dẫn của thạc sĩ Ngôn ngữ Anh Đinh Thị Thái Hà, khi muốn bày tỏ niềm vui sướng, hạnh phúc.

1. To jump for joy: Nhảy cẫng lên vì vui sướng

Ví dụ: He jumped for joy to see his name in the first place of the list and got the first prize (Anh ấy đã nhảy lên vì sung sướng khi thấy tên mình ở vị trí đầu tiên của danh sách và đã đạt giải nhất).

2. To grin from ear to ear: Cười toe toét, cười sung sướng

Ví dụ: When I admitted I was wrong, she grinned from ear to ear (Khi tôi thừa nhận mình đã sai, cô ấy cười toe toét).

3. Happy - go - lucky: Người luôn hạnh phúc và may mắn

Ví dụ: She went through life in a happy-go-lucky fashion when she was a little girl (Cô ấy đã trải qua cuộc sống một cách hạnh phúc và may mắn khi còn ấu thơ).

4. To be in a good mood: Tâm trạng vui vẻ, thoải mái

Ví dụ: When those people came out of the court of law, they still seemed to be in a good mood (Khi những người đó bước ra khỏi tòa án, họ vẫn có vẻ tâm trạng vui vẻ, thoải mái).

5. To cry out of happiness: Khóc vì hạnh phúc

Ví dụ: When I went home, I saw those kids saying they insist on their rights and my rights, I start to cry out of happiness, the mother said (Khi tôi về đến nhà, nhìn thấy những đứa trẻ đó đang nói rằng chúng đòi quyền lợi của chúng và quyền của tôi, tôi bắt đầu khóc vì hạnh phúc - người mẹ nói).

6. On top of the world: Đang rất hạnh phúc, hạnh phúc vô cùng

Ví dụ: When I heard she'd been free, I felt on top of the world (Khi nghe tin cô ấy được tự do, tôi cảm thấy hạnh phúc vô cùng).

7. To be full of the joys of spring: Ngập tràn niềm vui

Ví dụ: I was full of the joys of spring when I found out that I'd passed the entrance exam (Tôi ngập tràn niềm vui khi biết đã qua được kỳ thi đầu vào).

8. To be happy camper: Rất hài lòng với chính mình

Ví dụ: I was a happy camper when I heard that she had chosen me as her man (Tôi hài lòng với chính mình khi nghe tin tôi là người đàn ông mà cô ấy chọn).

9. Life is just a bowl of cherries: Cuộc sống thật tươi đẹp

I got a promotion for my job and got engaged with my love. Life is just a bowl of cherries! (Tôi được thăng chức và đã đính hôn với người mình yêu! Cuộc sống thật tươi đẹp!).

10. To be over the moon: Vui vẻ, sung sướng về điều gì đó

Ví dụ: When he sent me flowers and a small paper with the words I love you, I was over the moon all day (Khi anh ấy gửi cho tôi những bông hoa và một tờ giấy nhỏ có dòng chữ I love you, tôi đã vui cả ngày).

11. Stars in one’s eyes: Vui vẻ, rất vui

Ví dụ: When she came home and saw her parents, she had stars in her eyes (Khi cô ấy về nhà và nhìn thấy cha mẹ mình, cô ấy rất vui).

12. In stitches: Hả hê, khoái chí

Ví dụ: When people are in stitches, they are laughing a lot (Khi người ta khoái chí, họ cười rất nhiều).

13. Time of your life: Vui vẻ và hạnh phúc trong cuộc sống

Ví dụ: If you have the time of our life, you will love yourself very much (Nếu bạn vui vẻ và hạnh phúc trong cuộc sống, bạn sẽ rất yêu bản thân mình).

14. To walk on air: Vui như Tết, tâm hồn như trên mây

Ví dụ: When she fell in love, which makes her feel as if she is floating, she is walking on air (Khi cô ấy yêu, điều đó khiến cô ấy cảm thấy tâm hồn như trên mây).

15. To be flying high: Hứng khởi, phấn chấn

Ví dụ: They were flying high as their first child was born (Họ đã rất phấn chấn khi đứa con đầu lòng chào đời).

16. To pump up: Rất phấn khích, phấn chấn

Ví dụ: She is finally pumped up a poem to express her love for her old lover (Cuối cùng cô ấy phấn chấn viết một bài thơ để bày tỏ tình yêu với người tình cũ).

17. To make one’s day: Làm cho ai đó hạnh phúc

Ví dụ: When my wife gave me handmade cookies on my birthday, it really made my day (Khi vợ đưa cho tôi những chiếc bánh quy tự tay cô ấy làm vào sinh nhật của tôi, điều đó làm tôi thực sự hạnh phúc).

Từ vựng về tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh là một trong những phần quan trọng. Nếu biết nhiều từ vựng chỉ cảm xúc thì trong câu nói của bạn sẽ trở nên thú vị và hấp dẫn hơn. Việc thể hiện được khung bậc cảm xúc vui, buồn, yêu thích hay ghét sẽ trở nên dễ dàng hơn. Nếu bạn muốn biết nhiều từ vựng tiếng Anh chỉ tính từ cảm xúc hơn thì hãy tham khảo những chia sẻ dưới đây!

Định nghĩa về tính từ chỉ cảm xúc

Sự vui vẻ tiếng anh là gì năm 2024
Có rất nhiều tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh

Tính từ chỉ cảm xúc (adjectives of emotion) trong tiếng Anh là các từ được sử dụng để miêu tả cảm xúc của con người hoặc động vật. Nó bao gồm cả tình trạng tâm trạng và cảm giác về vật thể hoặc sự việc.

Những tính từ này thường được sử dụng để diễn đạt những cảm xúc như vui, buồn, sợ hãi, ngạc nhiên, giận dữ, hạnh phúc, đau buồn, và nhiều loại cảm xúc khác.

Ví dụ:

  • Happy /ˈhæpi/ – vui vẻ
  • Sad /sæd/ – buồn
  • Angry /ˈæŋɡri/ – giận dữ
  • Frustrated /frʌˈstreɪtɪd/ – tuyệt vọng, bực bội
  • Anxious /ˈæŋkʃəs/ – lo lắng
  • Nervous /ˈnɜrvəs/ – căng thẳng, lo lắng
  • Excited /ɪkˈsaɪtɪd/ – hào hứng
  • Bored /bɔrd/ – chán ngắt
  • Curious /ˈkjʊriəs/ – tò mò
  • Scared /skerd/ – sợ hãi
  • Surprised /səˈpraɪzd/ – ngạc nhiên
  • Content /kənˈtɛnt/ – hài lòng
  • Joyful /ˈdʒɔɪfəl/ – hạnh phúc, vui sướng
  • Elated /ɪˈleɪtɪd/ – phấn chấn, hân hoan
  • Melancholic /ˌmelənˈkɑːlɪk/ – u sầu, buồn phiền

Các tính từ chỉ cảm xúc thường được sử dụng trong văn nói và văn viết để tạo ra hiệu ứng tương tác với độc giả hoặc người nghe. Nó giúp truyền đạt tốt hơn những tình trạng cảm xúc của nhân vật hoặc tình huống.

Mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh

Tổng hợp các tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh

Tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh rất đa dạng và được chia thành nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây sẽ là danh sách các tính từ chỉ cảm xúc bạn có thể tham khảo để mở rộng vốn từ vựng của mình:

Các tính từ chỉ cảm xúc theo hướng tích cực

Tính từ chỉ cảm xúc theo hướng tích cực sẽ giúp bạn thể hiện cảm xúc và miêu tả mọi thứ dễ dàng hơn. Cách thức miêu tả cũng rất đa dạng và phong phú:

  • Amazed /əˈmeɪzd/ – ngạc nhiên, kinh ngạc
  • Blissful /ˈblɪsfəl/ – vô cùng hạnh phúc
  • Cheerful /ˈtʃɪrfəl/ – vui vẻ, tươi cười
  • Confident /ˈkɑːnfədənt/ – tự tin
  • Content /kənˈtɛnt/ – hài lòng
  • Elated /ɪˈleɪtɪd/ – hạnh phúc, phấn chấn, hân hoan
  • Enchanted /ɪnˈtʃæntɪd/ – mê hoặc, say đắm
  • Enthusiastic /ɪnˌθuːziˈæstɪk/ – nhiệt tình
  • Euphoric /juːˈfɔːrɪk/ – tràn đầy niềm vui
  • Excited /ɪkˈsaɪtɪd/ – hào hứng
  • Exultant /ɪɡˈzʌltənt/ – hân hoan, phấn chấn
  • Fascinated /ˈfæsɪneɪtɪd/ – quyến rũ, mê hoặc
  • Grateful /ˈɡreɪtfəl/ – biết ơn, cảm kích
  • Happy /ˈhæpi/ – vui vẻ
  • Hopeful /ˈhoʊpfl/ – đầy hy vọng
  • Inspired /ɪnˈspaɪərd/ – cảm hứng, truyền cảm hứng
  • Joyful /ˈdʒɔɪfəl/ – hạnh phúc, vui sướng
  • Jubilant /ˈdʒuːbələnt/ – phấn khích, sung sướng
  • Optimistic /ˌɑːptɪˈmɪstɪk/ – lạc quan
  • Overjoyed /ˌoʊvərˈdʒɔɪd/ – rất vui sướng
  • Peaceful /ˈpiːsfl/ – yên tĩnh
  • Proud /praʊd/ – tự hào, kiêu hãnh
  • Radiant /ˈreɪdiənt/ – tươi cười, tươi tắn
  • Satisfied /ˈsætɪsfaɪd/ – hài lòng, thỏa mãn
  • Thrilled /θrɪld/ – hào hứng, vui mừng
    Sự vui vẻ tiếng anh là gì năm 2024
    Các tính từ chỉ cảm xúc có thể là tiêu cực hoặc tích cực

\>> Xem thêm: 12 thì trong tiếng anh: Định nghĩa, công thức và cách dùng

Các tính từ chỉ cảm xúc theo hướng tiêu cực

Bên cạnh những trường hợp cần sử dụng các tính từ tích cực, thì các tính từ tiêu cực cũng cần thiết trong cuộc sống. Dưới đây sẽ là một số các tính từ chỉ cảm xúc tiêu cực trong tiếng Anh:

  • Angry /ˈæŋɡri/ – tức giận, nổi giận
  • Anxious /ˈæŋkʃəs/ – lo lắng, bồn chồn
  • Ashamed /əˈʃeɪmd/ – xấu hổ, hổ thẹn
  • Depressed /dɪˈprɛst/ – trầm cảm, buồn bã
  • Despondent /dɪˈspɒndənt/ – chán nản, thất vọng
  • Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ – thất vọng, chán nản
  • Discouraged /dɪsˈkʌrɪdʒd/ – nản lòng, tuyệt vọng
  • Distressed /dɪˈstrɛst/ – lo lắng, phiền muộn
  • Embarrassed /ɪmˈbærəst/ – xấu hổ, ngượng ngùng
  • Envious /ˈɛnvɪəs/ – đố kỵ, ghen tỵ
  • Frightened /ˈfraɪtnd/ – sợ hãi, hoảng sợ
  • Frustrated /frʌˈstreɪtɪd/ – bất mãn, thất vọng
  • Guilty /ˈɡɪlti/ – tội lỗi, có tội
  • Heartbroken /ˈhɑːtbroukən/ – tan nát, đau lòng
  • Hopeless /ˈhəʊplɪs/ – tuyệt vọng, không hy vọng
  • Humiliated /hjuːˈmɪliˌeɪtɪd/ – xấu hổ, nhục nhã
  • Insecure /ˌɪnsəˈkjʊr/ – thiếu tự tin, không an toàn
  • Irritated /ˈɪrɪteɪtɪd/ – bực mình, tức giận
  • Jealous /ˈdʒɛləs/ – ghen tuông, ghen tị
  • Lonely /ˈloʊnli/ – cô đơn, cô lập
  • Mad /mæd/ – tức giận, điên tiết
  • Miserable /ˈmɪzərəbl/ – khốn khổ, đáng thương
  • Nervous /ˈnɜrvəs/ – lo lắng, bồn chồn, căng thẳng
  • Resentful /rɪˈzɛntfʊl/ – căm phẫn, oán giận
  • Sad /sæd/ – buồn bã, đau buồn
  • Scared /skerd/ – sợ hãi, hoảng sợ
  • Sorrowful /ˈsɒrəʊfəl/ – đau buồn, u sầu
  • Stressed /strest/ – căng thẳng, lo lắng
  • Terrified /ˈterəfaɪd/ – kinh sợ, sợ hãi
  • Tired /ˈtaɪərd/ – mệt mỏi, mệt nhọc
  • Worried /ˈwʌrid/ – lo lắng, bận tâm

Các tính từ trong tiếng Anh chỉ cảm xúc thông dụng khác

Bên cạnh các tính từ tích cực và tiêu cực trong tiếng Anh thì bạn có thể quan tâm đến một số dạng tính từ miêu tả khác:

  • Amazing /əˈmeɪzɪŋ/: đáng kinh ngạc
  • Brave /breɪv/: dũng cảm
  • Confident /ˈkɑnfədənt/: tự tin
  • Creative /kriːˈeɪtɪv/: sáng tạo
  • Excellent /ˈɛksələnt/: xuất sắc
  • Fat /fæt/: béo
  • Friendly /ˈfrɛndli/: thân thiện
  • Funny /ˈfʌni/: vui nhộn
  • Generous /ˈdʒɛnərəs/: hào phóng
  • Good /ɡʊd/: tốt
  • Great /ɡreɪt/: tuyệt vời
  • Hard-working /ˌhɑːrdˈwɜːrkɪŋ/: chăm chỉ
  • High /haɪ/: cao
  • Honest /ˈɑːnɪst/: trung thực
  • Intelligent /ɪnˈtɛlədʒənt/: thông minh
  • Kind /kaɪnd/: tử tế
  • Lazy /ˈleɪzi/: lười biếng
  • Low /loʊ/: thấp
  • Moody /ˈmuːdi/: thất thường
  • Perfect /ˈpɜːrfɪkt/: hoàn hảo
  • Poor /pʊr/: nghèo nàn, tệ
  • Short /ʃɔːrt/: thấp
  • Tall /tɔːl/: cao
  • Terrible /ˈtɛrəbl/: kinh khủng
  • Thin /θɪn/: gầy
  • Ugly /ˈʌɡli/: xấu xí
  • Wonderful /ˈwʌndərfəl/: kỳ diệu
    Sự vui vẻ tiếng anh là gì năm 2024
    Bạn có thể dùng tính từ chỉ cảm xúc trong câu cảm thán

Các mẫu câu tiếng Anh sử dụng tính từ chỉ cảm xúc

Nếu bạn muốn sử dụng tính từ cảm xúc bằng tiếng Anh tốt hơn thì bạn có thể tham khảo một số mẫu câu dưới đây. Nó sẽ giúp bạn nói tiếng Anh hiệu quả hơn.

To be + tính từ chỉ cảm xúc

  • I am happy to see you again. (Tôi rất vui khi gặp lại bạn.)
  • She is afraid of heights. (Cô ấy sợ độ cao.)

S + feel(s) + tính từ chỉ cảm xúc

  • I feel grateful for all of your help. (Tôi cảm thấy biết ơn vì sự giúp đỡ của bạn.)
  • They feel excited about their upcoming trip. (Họ cảm thấy hào hứng về chuyến đi sắp tới của mình.)

Tính từ chỉ cảm xúc + danh từ

  • He has a strong admiration for his grandfather. (Anh ta có tình ngưỡng mộ mạnh mẽ đối với ông của mình.)
  • She has a deep love for animals. (Cô ấy có tình yêu sâu đậm đối với động vật.)

It + be + tính từ chỉ cảm xúc + (for someone) + to-infinitive

  • It’s important for us to be kind to others. (Điều quan trọng là chúng ta phải tử tế với người khác.)
  • It’s difficult for him to admit his mistakes. (Điều đó khó đối với anh ta để thừa nhận lỗi của mình.)

Tính từ chỉ cảm xúc + and + tính từ chỉ cảm xúc

  • She was both surprised and happy when she received the news. (Cô ấy đồng thời bất ngờ và hạnh phúc khi nhận được tin tức.)
  • He was both angry and disappointed when he found out what happened. (Anh ta đồng thời tức giận và thất vọng khi biết điều gì đã xảy ra.)

S + get (s) + tính từ

  • She gets nervous before a big presentation. (Cô ấy trở nên lo lắng trước một bài thuyết trình lớn.)
  • He got angry when he saw the mess in the kitchen. (Anh ta tức giận khi nhìn thấy mớ hỗn độn trong nhà bếp.)
    Sự vui vẻ tiếng anh là gì năm 2024
    Các mẫu câu với tính từ cảm xúc sẽ giúp bạn thể hiện cảm xúc tốt hơn

\>> Xem thêm: Top 50+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé theo chủ đề dễ học, dễ nhớ

Một số câu hỏi thường gặp

Trong quá trình học tiếng Anh bạn có thể gặp một số câu hỏi. Những câu hỏi thường gặp dưới đây có thể có ích cho bạn:

Làm thế nào để học nhanh, nhớ lâu các tính từ chỉ cảm xúc tiếng Anh?

Bạn có thể thực hiện các mẹo dưới đây để học nhanh và nhớ lâu các tính từ chỉ cảm xúc bằng tiếng Anh:

  • Học từ vựng trong ngữ cảnh: Hãy học các tính từ chỉ cảm xúc trong ngữ cảnh của chúng, đi kèm với các câu ví dụ và trường hợp sử dụng khác nhau. Việc học từ vựng trong ngữ cảnh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn nghĩa của từ và cách sử dụng.
  • Tập trung vào từng nhóm từ: Chia các tính từ chỉ cảm xúc thành các nhóm tương tự nhau để tập trung học một lúc một nhóm. Ví dụ như tính từ tích cực, tiêu cực, vui vẻ, buồn bã, lo lắng, tức giận,…
  • Sử dụng phương pháp học tương tác: Hãy tạo ra các hoạt động tương tác để học từ vựng. Ví dụ như chơi trò chơi từ vựng, xem phim, đọc sách hoặc tham gia các lớp học trực tuyến về tiếng Anh.
  • Học theo chuỗi kết hợp: Hãy tạo một chuỗi từ vựng của riêng bạn để nhớ các tính từ chỉ cảm xúc theo thứ tự. Bạn có thể tạo ra các câu ví dụ hoặc các ký hiệu để giúp bạn nhớ dễ dàng hơn.
  • Luyện tập thường xuyên: Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ các tính từ chỉ cảm xúc tiếng Anh. Bạn có thể sử dụng các bài tập ngữ pháp, tập đọc và tập nghe để củng cố kiến thức và tăng cường khả năng sử dụng các từ vựng này
    Sự vui vẻ tiếng anh là gì năm 2024
    Luyện tập là cách học tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh hiệu quả

Hướng dẫn đặt câu với từ chỉ cảm xúc bằng tiếng Anh

Để đặt câu với từ chỉ cảm xúc bằng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo các bước sau:

  • Xác định cảm xúc mà bạn muốn diễn tả và chọn từ chỉ cảm xúc phù hợp. Điều này có thể được đạt được bằng cách tham khảo danh sách các từ chỉ cảm xúc thông dụng hoặc sử dụng từ điển.
  • Đặt từ chỉ cảm xúc vào vị trí phù hợp trong câu. Thông thường, từ chỉ cảm xúc được đặt trước danh từ hoặc động từ để thể hiện cảm xúc của người nói.
  • Sử dụng các từ nối và các thành phần khác để xây dựng câu hoàn chỉnh. Chú ý đến cấu trúc câu và đảm bảo rằng câu của bạn đúng ngữ pháp và dễ hiểu.

Các dạng bài tập ví dụ về tính từ chỉ cảm xúc tiếng Anh

1. Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

1.1. I felt __________ after hearing the good news. (happy/sad)

1.2. The movie was __________, I couldn’t stop laughing. (hilarious/boring)

She always speaks in a __________ tone of voice. (sarcastic/serious)

The food was __________, I couldn’t finish it. (disgusting/delicious)

I’m __________ that you decided to come to my party. (happy/angry)

Đáp án??

2. Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh:

2.1. amazed/ I / the / was / beautiful / scenery / by

2.2. my / about / I / exam / anxious / feel / tomorrow / very

2.3. he / the / was / at / funeral / very / sad

2.4. the / news / hearing / I / was / happy / after

Đáp án:

2.1.I was amazed by the beautiful scenery.

2.2. I feel very anxious about my exam tomorrow.

2.3. He was very sad at the funeral.

2.4. I was happy after hearing the news.

3. Viết các câu với tính từ chỉ cảm xúc được cho sẵn:

Angry:

Excited:

Anxious:

Surprised:

Đáp án??

4. Lựa chọn tính từ thích hợp để hoàn thành các câu sau:

4.1. The weather is __________ today, we should go to the beach. (sunny/rainy)

4.2. She was __________ when she heard the news. (shocked/happy)

I feel __________ after a good workout at the gym. (energetic/tired)

The food was __________, I couldn’t finish it. (terrible/delicious)

He’s always __________ and makes everyone laugh. (funny/sad)

Đáp án??

5. Xác định tính từ trong các câu sau:

5.1. I’m feeling a little bit anxious about the test tomorrow.

5.2. The movie was really boring, I fell asleep in the middle.

  1. She was so happy when she got the promotion at work.
  2. He was furious when he found out that someone had scratched his car.
  3. I always feel calm and relaxed when I’m near the ocean.

Đáp án:

5.1. Anxious

5.2. Boring

5.3. Happy

5.4. Furious

5.5. Calm

Mong rằng, qua những chia sẻ của chúng tôi trong bài viết này, bạn sẽ biết thêm các tính từ chỉ cảm xúc và cách đặt câu với chúng. Nếu bạn chăm chỉ luyện tập thì chắc chắn bạn sẽ thể hiện cảm xúc của mình tốt hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh.

Chúc vui vẻ là gì?

Chúc vui vẻ là lời chúc mong muốn cho người khác được hạnh phúc.

Vui vẻ viết trong Tiếng Anh là gì?

Ví dụ: Happy /ˈhæpi/ – vui vẻ

Tính từ vui vẻ trong Tiếng Anh là gì?

Tính từ thông dụng chỉ niềm vui trong tiếng Anh: happy, contented, content, pleased, joyful, delighted, elated, blissful.

Sung sướng Tiếng Anh nghĩa là gì?

"Over the moon", "In seventh heaven", "On cloud nine" là những thành ngữ diễn tả sự sung sướng, hạnh phúc trong tiếng Anh. Eg: He was over the moon when he heard the news. (Anh ấy đã sung sướng vô cùng khi nghe tin).