Từ vựng chuyên ngành kế toán tiếng hàn năm 2024
Uploaded byphuongminhdang1812 Show 0% found this document useful (0 votes) 20 views 3 pages Copyright© © All Rights Reserved Available FormatsPDF, TXT or read online from Scribd Share this documentDid you find this document useful?Is this content inappropriate?0% found this document useful (0 votes) 20 views3 pages Từ Vựng Tiếng Hàn Về Tài Chính Kế Toán - Phần 1 Uploaded byphuongminhdang1812 Jump to Page You are on page 1of 3 Search inside document Reward Your CuriosityEverything you want to read. Anytime. Anywhere. Any device. No Commitment. Cancel anytime.
chuyên ngành doanh nghiệp phần hai 감사위원회 위원장: trưởng ban kiểm sóat 건의를 받다: chấp nhận kiến nghị 경리장: kế toán trưởng 회계 책임자: kế toán trưởng 경영: kinh doanh 경영분야: lĩnh vực kinh doanh 고소: khiếu nại , tố cáo 고용하다: thuê 공시하다: công bố 공포하다: ban hành , công bố 구조 개편: tố chức lại , tái cơ cấu 국가 소유 출자 지분: phần vốn góp sở hữu nhà nước 국가 소유주식 자본: phần vốn góp sở hữu nhà nước 국가 예산 자본: vốn ngân sách nhà nước 권리와 이익을 보장하다: bảo đảm quyền lợi và lợi ích 규정 양식에 따라: theo mẫu quy định 근무일수: số ngày làm việc 일전짜지: chậm nhất hai ngày làm việc 금지 행위: hành vi bị cấm 급여 지급 받다: được hưởng lương 기간 만기 채무: khoản nợ đến hạn, nợ đáo hạn 기업 관리자: người quản lý doanh nghiệp 기업 조직 개편: tổ chức lại doanh nghiệp 기업: xí nghiệp , doanh nghiệp 다음중 하나의 방식ㅇ로: bằng một trong những cách dau đây 대출하다: cho vay 들록하다: đăng ký 매각하다: bán 면직하다: bãi miễm 모집하다: thu , gom , triệu tập 모회사: công ty mẹ 몰수하다: tịch thu 무한책임 사원: thành viên trách nhiệm vô hạn 문서 보관 제도: chế độ lưu giữ tài liệu 미출자금: số vốn chưa góp 박탈하다: truất quyền 반대 표결을 행사하다: bỏ phiếu không tán thành 발급을 거절하는 행위: hành vi từ chối cấp 발췌하다: trích lục 방식: thể thức 배당금: cổ tức 배치하다: định đoạt , bố trí , sắp xếp 법류상 평등: bình đẳng trước pháp luật 법적 대표자: người đại diện theo pháp luật 법정자본금: vốn pháp định 변경하다: thay đổi 보장하다: bảo đảm 보통주: cổ phần phổ thông 부급 부처: cơ quan ngang bộ 분리: phân chia 분실되다: bị mất 불편을 끼치다: gây phiền hà 사업자등록증: giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh 사원 등록 명부: sổ đăng ký thành viên 사원의 수: số lượng thành viên 사원총회: hội đồng thành viên 사원총회의장: chủ tịch hội đồng thành viên bảo hiểm xã hội 사회 보험: bảo hiểm xã hội 의료 보험: bảo hiểm y tế 삭제 건의하다: kiến nghị bãi bỏ 삭제하다: bãi bỏ , xóa 상속권: quyền thừa kế 서면 의견 수렴: lấy ý kiến bằng văn bản 선발하다: tuyển chọn , bầu ra 선임권: quyền bổ nhiệm 선출하다: bầu 세금 납부: nạp thuế 세금 코드: mã số thuế 세금을 신고하다: kê khai thuế 세무서: cơ quan thuế 소송하다: tố tụng 소수 지분 사원: thành viên thiểu số 수임대표자: người đại diện theo ủy quyền 보완하다: sửa đổi , bổ xung 수정하다: sửa đổi 수증자: người được tặng 시장가: giá thị trường 시장을 발굴하다: tìm kiếm thị trường 신문에 거재하다: đăng tải trên báo 악영향을 미치다: gây ảnh hưởng xấu 업종: loại nghề nghiệp , ngành nghề Tham Khảo
|