Từ đồng nghĩa với huyên náo là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwiən˧˧ naːw˧˥hwiəŋ˧˥ na̰ːw˩˧hwiəŋ˧˧ naːw˧˥
hwiən˧˥ naːw˩˩hwiən˧˥˧ na̰ːw˩˧

Tính từSửa đổi

huyên náo

  1. Có sự ồn ào, hỗn loạn do việc bất thường xảy ra.

    Tiếng người chạy, tiếng trống mõ huyên náo.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Ý nghĩa của từ huyên náo là gì:

huyên náo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ huyên náo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa huyên náo mình


34

  7


ồn ào, hỗn loạn, do có việc bất thường xảy ra đường phố huyên náo


16

  10


Có sự ồn ào, hỗn loạn do việc bất thường xảy ra. Tiếng người chạy, tiếng trống mõ huyên náo.


13

  9


t. Có sự ồn ào, hỗn loạn do việc bất thường xảy ra. Tiếng người chạy, tiếng trống mõ huyên náo.

Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề huyên náo đồng nghĩa với từ gì hay nhất do chính tay đội ngũ biên tập viên biên soạn và tổng hợp:

1. Từ đồng nghĩa là những gì cho Tiếng Huyên Náo - Từ điển ABC

  • Tác giả: vietnamese.abcthesaurus.com

  • Ngày đăng: 18/4/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 33644 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Từ đồng nghĩa là những gì cho Tiếng Huyên Náo - Từ điển ABC. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Tiếng Huyên Náo Tham khảo: Hỗn Loạn, Xáo Trộn, Tình Trạng Lộn Xộn, Hôn, Tình Trạng Hỗn Loạn, Bất ổn, Bạo Loạn, Sự Nhầm Lẫn, Biến động, H....

  • >> Xem Ngay >>

2. Nghĩa của từ Huyên náo - Từ điển Việt - Soha Tra từ

  • Tác giả: tratu.soha.vn

  • Ngày đăng: 20/8/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 22438 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ Huyên náo - Từ điển Việt - Soha Tra từ. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa của từ Huyên náo - Từ điển Việt - Việt: ồn ào, hỗn loạn, do có việc bất thường xảy ra....

  • >> Xem Ngay >>

3. Huyên náo - Từ đồng nghĩa, Phản nghiả, Nghĩa, Ví dụ sử dụng

  • Tác giả: vi.opentran.net

  • Ngày đăng: 28/1/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ [ 71087 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Huyên náo - Từ đồng nghĩa, Phản nghiả, Nghĩa, Ví dụ sử dụng. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Vâng, đó là lời kể của một huyền thoại nào đó của dòng họ Baskerville. Hãy nhìn xem, Castle, trong những năm qua, tôi đã học được cách không giảm giá các lý ......

  • >> Xem Ngay >>

4. huyên náo nghĩa là gì? - từ-điển.com

  • Tác giả: www.xn--t-in-1ua7276b5ha.com

  • Ngày đăng: 26/4/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 55944 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về huyên náo nghĩa là gì? - từ-điển.com. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: t. Có sự ồn ào, hỗn loạn do việc bất thường xảy ra. Tiếng người chạy, tiếng trống mõ huyên náo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyên náo". Những t [..] ......

  • >> Xem Ngay >>

5. Từ điển Tiếng Việt "huyên náo" - là gì?

  • Tác giả: vtudien.com

  • Ngày đăng: 8/8/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 88311 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Từ điển Tiếng Việt "huyên náo" - là gì?. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'huyên náo' trong tiếng Việt. huyên náo là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến....

  • >> Xem Ngay >>

6. Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ

  • Tác giả: tratu.coviet.vn

  • Ngày đăng: 16/3/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 96949 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ . Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Định nghĩa của từ 'huyên náo' trong từ điển Lạc Việt....

  • >> Xem Ngay >>

7. huyên náo là gì? hiểu thêm văn hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt

  • Tác giả: tudienso.com

  • Ngày đăng: 5/1/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ [ 30287 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: huyên náo trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ huyên náo trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Và giải thích cách dùng từ huyên náo trong Tiếng Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ huyên náo nghĩa là gì. - t. Có sự ồn ào, ......

  • >> Xem Ngay >>

8. huyên náo - Wiktionary tiếng Việt

  • Tác giả: vi.wiktionary.org

  • Ngày đăng: 25/3/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ [ 72071 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về huyên náo - Wiktionary tiếng Việt. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Tính từSửa đổi ... Có sự ồn ào, hỗn loạn do việc bất thường xảy ra. Tiếng người chạy, tiếng trống mõ huyên náo....

  • >> Xem Ngay >>

9. Huyên náo - Rung.vn

  • Tác giả: www.rung.vn

  • Ngày đăng: 15/6/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 93829 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Huyên náo là gì: Tính từ ồn ào, hỗn loạn, do có việc bất thường xảy ra đường phố huyên náo

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Huyên náo là gì: Tính từ ồn ào, hỗn loạn, do có việc bất thường xảy ra đường phố huyên náo....

  • >> Xem Ngay >>

10. HUYÊN NÁO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

  • Tác giả: www.babla.vn

  • Ngày đăng: 8/5/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 44788 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về HUYÊN NÁO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: The clove was popular with artists and walkers, fleeing the squalor and hubbub of the downstate cities. Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "huyên náo ......

  • >> Xem Ngay >>

11. A. Náo nhiệt. B. Trầm lặng. C. Yên lặng. D. Vui vẻ. Câu 9

  • Tác giả: hoidap247.com

  • Ngày đăng: 9/5/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 97690 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Câu 8: Tìm hai từ đồng nghĩa với từ "huyên náo":A. Náo nhiệt.B. Trầm lặng.C. Yên lặng.D. Vui vẻ.Câu 9: Các em phân biệt nghĩa của từ đồng âm từ "nước" tro

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 2 answersCâu 8: Tìm hai từ đồng nghĩa với từ "huyên náo": A. Náo nhiệt. B. Trầm lặng. C. Yên lặng. D. Vui vẻ. Câu 9: Các em phân biệt nghĩa của từ đồng âm từ "nước" ......

  • >> Xem Ngay >>

12. Dòng nào dưới đây gồm các từ trái nghĩa với từ “im lặng”

  • Tác giả: do.stemup.app

  • Ngày đăng: 7/5/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 9775 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Dòng nào dưới đây gồm các từ trái nghĩa với từ “im lặng” .A.Ồn ào, náo nhiệt, huyên náo. .B.Ồn ào, nhộn nhịp, đông đúc..C.Ồn ào, nhộn nhịp, vui vẻ..D.Ồn ào, yên tĩnh, náo nhiệt..Ồn ào, náo nhiệt, huyên náo.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Dòng nào dưới đây gồm các từ trái nghĩa với từ “im lặng” .A.Ồn ào, náo nhiệt, huyên náo. .B.Ồn ào, nhộn nhịp, đông đúc..C.Ồn ào, nhộn nhịp, vui vẻ....

  • >> Xem Ngay >>

13. từ láy trái nghĩa với ồn ào là - Hoc24

  • Tác giả: hoc24.vn

  • Ngày đăng: 21/7/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 20967 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: từ láy trái nghĩa với ồn ào là .......

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Dòng nào dưới đây nêu đúng nghĩa của từ trật tự? a] Trạng thái bình yên, không có chiến tranh. b] Trạng thái yên ổn, bình lặng, không ồn ào....

  • >> Xem Ngay >>

14. từ láy trái nghĩa với ồn ào là - Hoc24

  • Tác giả: hoc24.vn

  • Ngày đăng: 7/2/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 17313 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: từ láy trái nghĩa với ồn ào là .......

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: -Im Lặng : tĩnh lặng,lặng im. -Mênh Mông: bát ngát,bao la. -Ồn ào :náo nhiệt,huyên náo....

  • >> Xem Ngay >>

15.

  • Tác giả: vi.vdict.pro

  • Ngày đăng: 5/7/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 83607 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về . Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa của từ huyên náo trong Từ điển Tiếng Việt huyên náo [huyên náo] noisy; ... Chúa Giê-su “thấy những người thổi sáo và một đám đông ồn ào, huyên náo”, ......

  • >> Xem Ngay >>

16. Đặt câu với từ "huyên náo" - Dictionary [vdict.pro]

  • Tác giả: vi.vdict.pro

  • Ngày đăng: 14/6/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 5330 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Các mẫu câu chuẩn trong Tiếng Việt có liên quan đến từ huyên náo trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu các mẫu câu liên quan đến huyên náo trong từ điển Tiếng Việt

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Làm trò gì mà huyên náo-. 2. Đường phố bắt đầu huyên náo. 3. Xứ sẽ huyên náo đông người [12]. 4. Nơi đó sẽ huyên náo đông người'....

  • >> Xem Ngay >>

17. Tra từ: huyên - Từ điển Hán Nôm

  • Tác giả: hvdic.thivien.net

  • Ngày đăng: 13/5/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ [ 38945 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Tra từ: huyên - Từ điển Hán Nôm. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 儇 huyên • 吅 huyên • 喧 huyên • 嬛 huyên • 嬽 huyên • 晅 huyên • 暄 huyên ... [Tính] Huyên náo, ầm ĩ, ồn ào, dức lác. ... ② Cùng nghĩa với chữ huyên 喧....

  • >> Xem Ngay >>

Video liên quan

Chủ Đề