Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn bài tập năm 2024
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh mà ta cần phải nắm vững. Trong bài học hôm nay, hãy cùng VUS tìm hiểu chi tiết về công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của quá khứ hoàn thành tiếp diễn bạn nhé! Show
Tìm hiểu khái niệm thì quá khứ hoàn thành tiếp diễnThì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) là thì dùng để mô tả một hành động đã và đang xảy ra ở quá khứ nhưng lại kết thúc trước một hành động khác và hành động đó cũng đã kết thúc ở quá khứ. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn mô tả tính chính xác của những hành động đã diễn ra. Ví dụ:
Cấu trúc và các dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễnCông thức quá khứ hoàn thành tiếp diễnCâu khẳng địnhCông thứcS + had + been + V-ingVí dụ– She had been watching TV for hours before the power went out. (Cô ấy đã xem TV suốt vài giờ trước khi bị mất điện) – He had been feeling sick for days before he went to the doctor. (Anh ấy đã cảm thấy ốm yếu nhiều ngày trước khi đi khám bác sĩ) Câu phủ địnhCông thứcS + had + not + been + V-ingLưu ýhad not = hadn’tVí dụ– They hadn’t been talking about the project before the meeting. (Họ đã không nói về dự án trước cuộc họp) – By the time the firefighter arrived, the house hadn’t been burning for very long. (Khi lính cứu hỏa đến, ngôi nhà mới cháy chưa được bao lâu) Câu nghi vấnCâu nghi vấn sử dụng trợ động từ (Dạng câu hỏi Yes/No) Công thứcQuestion: Had + S + been + V-ing? Answer: → Yes, S + had. → No, S + hadn’t.Ví dụ– Had it been raining heavily before Lan decided to go out? (Trời có đang mưa to trước lúc Lan quyết định ra ngoài không?) – Had they been discussing the matter for a while before they reached a decision? (Họ đã thảo luận vấn đề này được một lúc trước khi đi đến quyết định phải không?) Câu nghi vấn sử dụng từ để hỏi Công thứcWh + had + S + been + V-ing?Ví dụ– Where had he been studying English before he moved to the United States? (Anh ấy đã học tiếng Anh ở đâu trước khi chuyển đến Mỹ?) – What had she been doing all night before you called her? (Cô ấy đã làm gì suốt đêm trước khi bạn gọi cho cô ấy?) Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)Dấu hiệu nhận biết quá khứ hoàn thành tiếp diễnĐể nhận biết thì quá khứ tiếp diễn có thể căn cứ vào các từ thường dùng như sau:
Ví dụ: Until then, I had been attending the university. (Cho đến lúc đó, tôi đã học tại trường đại học)
Ví dụ: By the time I visited, she had been living in that house for six months. (Vào lúc tôi đến thăm, cô ấy đã sống ở ngôi nhà đó được sáu tháng)
Ví dụ: Prior to that time, they had been dating for over a year. (Trước thời điểm đó, họ đã hẹn hò được hơn một năm)
Ví dụ: She had been working at the company for a year before she got promoted. (Cô ấy đã làm việc ở công ty được một năm trước khi được lên chức)
Ví dụ: He had been fishing for 3 hours by 8 PM last night. (Anh ấy đã bơi được 3 tiếng tính đến 8 giờ vào tối qua)
Ví dụ: He had been saving money since he heard about the upcoming trip. (Anh ấy đã tiết kiệm tiền kể từ khi biết tin về chuyến đi sắp tới) Xây dựng nền tảng vững chắc, bứt phá kỹ năng cùng kho tàng: Bí quyết học tiếng Anh Những cách dùng thường gặp của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễnCách dùngVí dụ1. Mô tả một hành động được bắt đầu ở quá khứ, diễn ra liên tục kéo dài trong một khoảng thời gian và kết thúc tại một thời điểm cụ thể ở quá khứ.I had been painting my room from the morning to noon yesterday. (Tôi đã sơn phòng của mình từ sáng tới trưa hôm qua) Diễn giải: Hành động “sơn phòng” bắt đầu từ “buổi sáng hôm qua” và kéo dài đến “buổi trưa hôm qua” thì kết thúc → Toàn bộ quá trình đều diễn ra ở quá khứ.2. Mô tả một hành động diễn ra liên tục kéo dài cho đến khi bị một hành động khác ở quá khứ xen vào.She had been reading a book until her friend called her to go to the movies. (Cô ấy đã đọc sách cho đến khi bạn cô ấy gọi cô ấy đi xem phim) Diễn giải: Hành động “đang đọc sách” bị hành động “gọi đi xem phim” xen vào.3. Diễn tả kết quả do một hành động nào đó đã gây ra trong quá khứ.Sarah was exhausted because she had been shopping for hours. (Sarah rất mệt mỏi vì cô ấy đã mua sắm suốt vài giờ) Diễn giải: “Mệt mỏi” là kết quả do hành động “mua sắm cả ngày” diễn ra trong quá khứ.4. Mô tả một hành động diễn ra liên tục trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.She had been swimming for 2 hours by 7 PM last night. (Cô ấy đã bơi được 2 tiếng tính đến 7 giờ tối qua) Diễn giải: Hành động “bơi” được thực hiện và diễn ra liên tục trong vòng “2 tiếng” trước “7 giờ tối qua”. Lưu ý: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn có thể được dùng trong câu điều kiện loại III nhằm để mô tả một sự việc không có thật ở trong quá khứ và giả định kết quả như nó xảy ra. Ví dụ: If they had been listening to the instructions carefully, they would have completed the project on time. (Nếu họ lắng nghe hướng dẫn cẩn thận thì họ đã hoàn thành dự án đúng hạn) Diễn giải: Trong ví dụ này, “hoàn thành dự án đúng hạn” là kết quả giả định nếu trong quá khứ “họ lắng nghe hướng dẫn cẩn thận”. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)Các dạng bài tập về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn có đáp ánBài tập 1: Chia động từ có trong ngoặc
Đáp án: 1had been working2had been sleeping3had been living4had been working5had been eating6had been running7had been raining8had been studying9had been dating10had been snowing Bài tập 2: Chia động từ và điền vào chỗ trống để hoàn thành câu
Đáp án: 1had been sleeping2had been waiting3had been chatting4had not been walking5had she been learning6had been walking7had been driving8had been helping9had not been working10had been cycling Bài tập 3: Chọn đáp án đúng1. It was very rowdy next door. Our neighbors ______ (have) a party.
2. Nga and I went for a walk. I had difficulty keeping up with her because Nga ______ (walk) so fast
3. Hung was sitting on the ground. He was out of breath. He ______ (run)
4. Nam was on his hands and knees on the floor. Nam ______ (look) for his contact lens.
5. When I arrived, Quan ______ (wait) for me. He was annoyed with me because I was late and he ______ (wait) for a long time.
Đáp án: 12345CACBB Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)Chinh phục Anh ngữ, thành công trong tầm tay cùng VUSAnh Văn Hội Việt Mỹ VUS tự hào mang đến những khóa học chất lượng chuẩn quốc tế, xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc, chắp cánh cho thế hệ trẻ Việt Nam tiến tới tương lai tươi sáng, đáp ứng nhu cầu Anh ngữ ở mọi độ tuổi:
VUS là một trong những đơn vị đầu tiên tại Việt Nam trở thành đối tác uy tín của các Nhà xuất bản hàng đầu thế giới như Oxford University Press, National Geographic Learning, Cambridge University Press and Assessment,,… đảm bảo học viên được giảng dạy bởi những bộ giáo trình chất lượng, chuẩn quốc tế. Với phương pháp học tập chủ động, học viên không chỉ học tập một cách hiệu quả, tăng thêm niềm đam mê với Anh ngữ mà còn cải thiện và phát triển bộ kỹ năng mềm cần thiết cho quá trình học tập và làm việc sau này:
VUS – Hệ thống Anh ngữ quy tụ những giáo viên hàng đầu tại Việt NamVới gần 30 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo, VUS đã trở thành hệ thống trung tâm Anh ngữ và ngoại khóa hàng đầu, tạo dựng dấu ấn tại hơn 22 tỉnh thành khác nhau.
Bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ những kiến thức quan trọng về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Hy vọng những kiến thức mà VUS đã chia sẻ sẽ giúp các bạn đạt được điểm cao trong các bài thi, bài kiểm tra tiếng Anh sắp tới. Đừng quên theo dõi VUS để cập nhật thêm nhiều kiến thức ngữ pháp bổ ích nhé! |