A burnt child dreads the fire là gì năm 2024
thạch cao nung, thạch cao nung, dead burnt plaster, thạch cao nung quá già, hard burnt plaster, thạch cao nung già Show Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏiMời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé) Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé. Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn Lạ nhỉ Someone who has experience the trauma of [X] is then scared of [X]. It isn't that common [I hadn't heard of it before].Câu trả lời được đánh giá cao Câu trả lời này có hữu ích không?
Câu trả lời được đánh giá cao [Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ! Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨. Đăng ký A burned child dreads the fire. Phải một bận, cạch đến già Ví dụ A: It's said that you had a narrow escape from the car accident , didn't you? Người ta nói bạn may mắn thoát nạn trong vụ tai nạn đó, có phải không? B: Yes , I did and I still feel that a burned child dreads the fire. Đúng vậy đó. Đúng là phải một bận, cạch đến già. Ghi chú Synonym: Once bitten , twice shy. Ví dụ Ghi chú Synonym: Once bitten , twice shy.
A burned child dreads the fire. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh Đăng bởi Vinhnguyen Tags: English for Communication, English for wiriting, idiom, Idiomatic expression, thành ngữ, thành ngữ tiếng Anh, tiếng anh giao tiếp, tiếng Anh viết |