So sánh peugeot 5008 và chevrolet trailblazer 2023

THÔNG SỐ KỸ THUẬT/SPECIFICATIONS PEUGEOT 5008 1.6L THP (Turbo high pressure) KÍCH THƯỚC-TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS-WEIGHT Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions 4,670 x 1,855 x 1,655 mm Chiều dài cơ sở / Wheelbase 2,840 mm Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance 165 mm Trọng lượng / Weight Không tải / Curb 1,570 kg Toàn tải / Gross 2,200 kg Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity 56 L Số chỗ ngồi / Seat capacity 7 ĐỘNG CƠ-VẬN HÀNH / ENGINE-PERFORMANCE Loại / Type Xăng, tăng áp, 4 xi lanh thẳng hàng, trục cam kép, 16 van biến thiên / Gasoline, turbo high pressure, 4 inline cylinders, DOHC, 16 valves, DVVT Dung tích xi lanh / Displacement 1,598 cc Công suất cực đại / Max. power 165 Hp / 6,000 rpm Mô men xoắn cực đại / Max. torque 245Nm / 1,400 - 4,000 rpm Vận tốc tối đa / Max speed 205 km/h Khả năng tăng tốc / Acceleration (0-100km/h) 9.8 s Mức tiêu hao nhiêu liệu trung bình / The average fuel consumption 6.4 L/100 km Chế độ lái thể thao/ Sport mode Std Chế động tự động tắt máy khi dừng xe/ ACC stop Std Hộp số / Transmission Tự động 6 cấp / 6-speed automatic Dẫn động / Powertrain Cầu trước / Front wheel drive KHUNG GẦM / CHASSIS Hệ thống treo / Suspension Trước / Front Độc lập kiểu MacPherson / Independent MacPherson Struts Sau / Rear Thanh xoắn/ Deformable beam type Hệ thống phanh / Brakes Trước - Sau / Front - Rear Đĩa x Đĩa / Disc x Disc Cơ cấu lái / Power steering Trợ lực điện / Electronic power steering Mâm xe / Wheels Mâm đúc hợp kim 18'' / 18'' Alloy wheels Lốp xe / Tires 225/55R18 NGOẠI THẤT / EXTERIOR Hệ thống đèn pha / Head lamps LED hoàn toàn / Full LED Đèn pha tự động / Auto head lamps Std Tự động cân bằng góc chiếu / Auto levelling Std LED chạy ban ngày / LED Daytime running lamps Std Đèn hậu dạng LED / LED rear combination lamps Std Đèn dẫn đường tự động / Automatic follow me home function Std Cánh hướng gió sau tích hợp đèn phanh lắp trên cao / Sporty rear spoiler with HMSL Std Đèn sương mù trước / Front fog lamps LED Đèn sương mù phía trước tự động bật khi vào cua / Cornering Front Fog Lamps Std Giá đỡ hành lý trên mui xe / Roof rack Std Gạt nước mưa phía trước tự động / Auto front wipers function Std Cửa sổ trời / Sunroof Paranomic Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện tích hợp báo rẽ / The electrically adjustable, retractable outer mirror with repeated lamp Std Nẹp thành cửa kính và ốp lườn hông mạ chrome / Chrome Windows Sills, Side Doors Sills Std Tay nắm cửa mạ chrome / Chrome door handle Std Cảm biến mở - đóng cốp sau tự động / Power open - close tailgate with handfree sensor Std NỘI THẤT / INTERIOR Cần số điều khiển điện / Electric geabox command Std Vô lăng bọc da, tích hợp công tắc đa chức năng/ Leather covered steering wheel, multi function SW Std Vô lăng điều chỉnh 4 hướng / 4-ways adjustable steering wheel Std Lẫy chuyển số trên vô lăng / Paddle shift Std Cụm đồng hồ kỹ thuật số hiển thị đa thông tin / Head up digital cluster display 12''3 Hệ thống Audio/ Audio system Kết nối: Mirror link, Apple Carplay; Wifi/ Conecting Mirror link, Apple Carplay; wifi Std Radio, MP3, kết nối USB/AUX/Bluetooth / Radio, Mp3, conecting USB/AUX/Bluetooth Std Định vị GPS/ Navigation Std Màn hình cảm ứng 8 inch / 8'' touch screen 8" Hệ thống loa cao cấp Focal Hifi / Focal Hifi System 10 loa / 10 speakers Điều hòa tự động 2 vùng độc lập / Dual auto air conditioner Std Cửa chia gió cho hàng ghế sau / Rear air vent Std Đèn nội thất / Room lights Led Đèn trang trí không gian nội thất / ambiant lights Led Phanh tay điện tử / Electric parking brake Std Ngăn làm mát trung tâm / Small refrigerator Std Kính cửa chỉnh điện 1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa / Power one touch realese with anti-pinch all windows Std Gương chiếu hậu trong cabin tự động chống chói / Auto dimming rearview mirror Std Ghế lái chỉnh điện / Power driver seat 8 hướng/ 8 ways Hàng ghế trước: chỉnh điện, massage đa điểm, ghế lái nhớ vị trí / Front seats: Powers, massage with memory Std Hàng ghế thứ 3: 2 ghế gập, tháo rời được / 2 folding and removable seats in 3rd row Std Hỗ trợ thắt lưng / Lumbar support Std Sạc không dây / Wireless charging Std AN TOÀN / SAFETY Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system Std Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBFD / Electronic Braking Force Distribution Std Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp EBA / Emergency Braking Assistance Std Hệ thống cân bằng điện tử ESP/ Electronic stability control ESP 9.1 Hệ thống chống trượt ASR/ Wheel anti-slip regulation (ASR) Std Tự động khóa của khi vận hành và tự động mở khi có tai nạn/ Automatic doors & tailgate lock when travelling with automatic open in case of crash Std Hệ thống ga tự động và giới hạn tốc độ/ Cruise control & speed limiter Std Hệ thống nhận diện biển báo giới hạn tốc độ / Speed limit recognition Std Cảnh báo và hỗ trợ giữ làn đường / Lane Warning & Keeping Assist system Std Hệ thống nhắc nhở người lái / Driver Attention Alert System Std Hệ thống kiểm soát chế độ lái /Advanced Grip Control Std Hỗ trợ xuống dốc/ Hill Assist Decent Control (HADC) Std Hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ Hill start assist Std Hệ thống cảnh báo điểm mù / Active Blind Spot Detection Std Hệ thống cảnh báo ốp suất lốp/ Indirect tyre pressure detection (DSGI) Std Camera lùi 180° /180° reversing camera Std Cảm biến hỗ trợ đỗ xe/ Parking sensors 6 trước & 6 sau /6 Front & 6 rear Túi khí/ Airbag 6 Hệ thống khóa ISO FIX cho ghế trẻ em / 3 points ISOFIX attachment Std