Thời trang cao cấp tiếng anh là gì năm 2024

Bộ sưu tập thời trang là một loạt các sản phẩm may mặc và phụ kiện thời trang của một hay nhiều nhà thiết kế.

1.

Bộ sưu tập thời trang mới của ABC sẽ trở nên nổi như cồn sau tuần lễ thời trang này.

The new fashion collection of ABC is going to blow up after this fashion week.

2.

Bộ sưu tập thời trang của hãng thiết kế cao cấp đó trông y như bộ sưu tập thời trang đường phố ở mùa này.

That high-end designer's fashion collection looks exactly like the streetwear collection this season.

Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ về thời trang nhé: - Fashion magazine (tạp chí thời trang) - Designer brand (hãng thiết kế/hãng cao cấp) - High fashion (thời trang cao cấp) - Street fashion (thời trang đường phố) - Fashion week (tuần lễ thời trang) - Fashion ambassador (đại sứ thời trang)

Thời trang là một ngành mang tính hội nhập rất cao vì xu hướng thời trang thường mang tính toàn cầu chứ không riêng lẻ ở từng quốc gia. Do đó nếu bạn muốn làm việc tốt trong tiếng Anh chuyên ngành thiết kế thời trang, chắc hẳn bạn không thể không biết đến những thành ngữ và thuật ngữ tiếng Anh sau:

  • Các lỗi may mặc trong tiếng Anh
  • Tiếng Anh chuyên ngành May

THÀNH NGỮ VÀ CẤU TRÚC TRONG LĨNH VỰC THỜI TRANG

– To have a sense of style: có “gu” thời trang. Đây là thành ngữ chỉ những người có phong cách ăn mặc hợp thời trang.

– To be old-fashioned: lạc hậu về thời trang lạc hậu; mặc những bộ trang phục đã lỗi thời, không phù hợp với xu hướng hiện tại.

– Strike a pose: tư thế đứng (trước ống kính,…)

– To be dressed to kill: ăn mặc để gây ấn tượng với mọi người.

– To have an eye for fashion: có con mắt thời trang. Những người có khả năng này chỉ cần nhìn là sẽ biết được quần áo và phụ kiện nào nên phối hợp với nhau, màu sắc nào nên phối với nhau,…

– Dress for the occasion: mặc quần áo đúng thời gian, đúng địa điểm, đúng sự kiện.

Ví dụ: Mặc đồ kín đáo, không hở hang, lòe loẹt khi đến nhà thờ, chùa,…

– To be well dressed: ăn mặc đẹp; thời thượng và phù hợp.

MỘT SỐ THUẬT NGỮ TRONG THỜI TRANG

– Garment: hàng may mặc. Từ này đồng nghĩa với từ clothes hay apparels.

– Accessories: chỉ các phụ kiện nói chung như dây chuyền, vòng tay, nhẫn, cài tóc, dây thắt lưng,…

– Lingerie: nội y nói chung.

– Fashion victim: nạn nhân của thời trang. Một người ăn mặc theo xu thế nhưng không phù hợp với họ vì nhiều lí do như không hợp vóc dáng, không biết cách phối đồ…

– Catwalk or runway: Sàn trình diễn thời trang.

– Clothes stall: gian hàng bán quần áo trong chợ, siêu thị.

– Fashion icon: biểu tượng thời trang. Từ này dùng để chỉ những người có sức ảnh hưởng lớn về thời trang. Những gì họ mặc trở thành xu hướng phổ biến được nhiều người ưa chuộng và bắt chước theo, hoặc họ tạo ra một xu hướng mới cho lĩnh vực thời trang.

– Must-haves: những loại quần áo cơ bản mà bạn nhất thiết phải có trong tủ quần áo của bạn như nội y, áo ấm, áo khoác, mũ len,… Quần áo này có thể thay đổi theo từng mùa.

– Glam: Đây là từ rất hay thường dùng của các tạp chí thời trang Anh Mỹ – viết tắt của glamorous. Từ này trong tiếng anh có nghĩa là quyến rũ. Glam được dùng để chỉ phong cách dạ tiệc, lấp lánh, sang trọng và nữ tính.

– Haute couture: Thời trang cao cấp nhất, xa sỉ nhất, sang trọng nhất, độc đáo nhất. Những trang phục “haute coutre” được đặt may riêng bởi những ông trùm về thời trang như: Chanel, Christian Dior, Christian Lacroix, Elie Saab, Giorgio Armani, Maison Martin Margiela hay Valentino…Đây là từ chỉ được dùng trong những tuần lễ thời trang cao cấp Paris, London…

Việc biết những thuật ngữ chuyên môn giúp bạn có nhiều cơ hội việc làm trong tiếng Anh may mặc ngành thiet ke thoi trang hơn, bạn cũng có nhiều lựa chọn đi du học hay tu nghiệp ở nước ngoài, và quan trọng nhất là những tài liệu về thời trang bằng tiếng Anh không còn làm khó bạn nữa.

Trên đây, NativeX đã giới thiệu tới bạn hơn 100 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề quần áo. Có thể thấy quần áo và phụ kiện là các vật dụng thường gặp và phổ biến nhất trong cuộc sống. Đó là lý do bạn đừng quên lưu lại bộ từ vựng này để làm tăng vốn từ của mình bạn nhé! Chắc chắn vốn từ vựng và khả năng giao tiếp của bạn sẽ được cải thiện đáng kể đấy.

  1. Kiến thức
  2. Ngữ pháp tiếng Anh
  3. Tiếng Anh chuyên ngành

Từ vựng tiếng Anh: lĩnh vực thời trang

- Tiếng Anh chuyên ngành May

Thời trang cao cấp tiếng anh là gì năm 2024
1. a slave to fashion: (nghĩa đen) nô lệ thời trang; (nghĩa bóng) những người luôn bị ám ảnh bởi chuyện ăn mặc hợp thời trang và chạy theo xu hướng 2. casual clothes: trang phục bình thường 3. classic style: phong cách đơn giản/cổ điển 4. designer label: nhãn hàng thiết kế (thường để nói về một nhà mốt/công ty thời trang cao cấp và đắt tiền) 5. fashion house: nhà mốt (bán các thiết kế mới đắt tiền) 6. fashion icon: biểu tượng thời trang 7. fashion show: buổi biểu diễn thời trang 8. fashionable (adj): thời trang, hợp mốt 9. hand-me-downs: quần áo cũ của anh hoặc chị nhường lại cho em mặc 10. must-have item: món đồ thời trang cần phải có 11. off the peg: đồ may sẵn 12. old fashioned: lỗi mốt 13. on the catwalk: trên sàn diễn thời trang 14. smart clothes: trang phục thanh lịch 15. the height of fashion: rất hợp thời trang 16. timeless: không bao giờ lỗi mốt 17. to be on trend: cập nhật xu hướng 18. to dress for the occasion: ăn mặc phù hợp hoàn cảnh 19. to dress to kill: ăn mặc rất có sức hút 20. to get dressed up: ăn vận chỉnh tề (để đi đến một sự kiện nào đó) 21. to go out of fashion: lỗi mốt 22. to have a sense of style: có gu ăn mặc 23. to have an eye for (fashion): có mắt thẩm mỹ (về thời trang) 24. to keep up with the latest fashion: bắt kịp xu hướng thời trang mới nhất 25. to look good in: mặc vào thấy đẹp 26. to mix and match: phối đồ, kết những trang phục không phải là một bộ với nhau 27. to suit someone: hợp, vừa vặn với ai đó 28. to take pride in one’s appearance: chú ý tới vẻ bề ngoài 29. vintage clothes: trang phục cổ điển 30. well-dressed: ăn mặc đẹp

\== Chúc các bạn vui vẻ ==

Thời trang trong tiếng Anh gọi là gì?

FASHION | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.

High End fashion là gì?

Trong tiếng anh, high fashion có nghĩa là thời trang cao cấp hay còn được gọi hàng hiệu cao cấp. Chúng được tạo ra từ các nhà thiết kế chuyên nghiệp do đó việc sở hữu các bộ trang phục hoặc phụ kiện có giá đắt đỏ của một nhà thiết kế nổi tiếng chính là tạo nên high fashion cho bản thân.

Commercial và High Fashion là gì?

Nếu như high fashion chủ yếu là công việc tại các tòa soạn tạp chí để sản xuất hình ảnh trong các ấn phẩm thời trang, tư vấn và định hình phong cách cho người nổi tiếng,… thì commercial fashion sẽ yêu cầu nhà tạo mẫu làm việc cùng các công ty quảng cáo, các sàn thương mại điện tử, hỗ trợ quay TVC,…

Gương mặt High Fashion là gì?

Gương mặt High Fashion là gì? Gương mặt chính là sự đại diện, vậy khuôn mặt High Fashion là gì? Đây là cụm từ được sử dụng để chỉ những người có gu thời trang đẹp, yêu thích và luôn cập nhật xu hướng mới. Quan trọng là được “chọn mặt gửi vàng”, tên tuổi luôn gắn liền với High Fashion.