So sánh giá điện thoại samsung năm 2024

Màn hình Galaxy S10+

6.4" Quad HD+ Dynamic AMOLED (3040 x 1440) 522 ppi Infinity-O Display

Kích thước Galaxy S10+

157,6 x 74,1 x 7,8 mm

Trọng lượng Galaxy S10+

Kiểu máy thủy tinh: 175g Kiểu máy bằng gốm: 198g

Màu sắc Galaxy S10+

Trắng Prism Prism White Đen Prism Black Xanh lá Prism Green Xanh Prism Blue Trắng gốm Ceramic White Đen gốm Ceramic Black

Hỗ trợ S Pen Galaxy S10+

Không

Dung lượng pin Galaxy S10+

4100mAh (điển hình)

Chia sẻ năng lượng PowerShare không dây Galaxy S10+

Sạc nhanh không dây 2.0 Galaxy S10+

Bộ nhớ Galaxy S10+

128GB Bộ nhớ trong 512GB với RAM 8GB bộ nhớ trong với RAM 8GB (chỉ các kiểu máy bằng gốm) 1TB bộ nhớ trong với RAM 12GB (chỉ có trên phiên bản Performance edition) Hỗ trợ thẻ nhớ microSD để mở rộng dung lượng bộ nhớ

AP Galaxy S10+

8㎚ Bộ vi xử lý 64-bit Octa-Core ※ 2.73GHz (Tốc độ đồng hồ tối đa) + 2.31GHz + 1.95GHz 7㎚ 64-bit Octa-Core Processor ※ 2.84GHz (Maximum Clock Speed) + 2.41GHz + 1.78GHz

Chống nước và chống bụi Galaxy S10+

IP68

OS Galaxy S10+

Android 9 (Pie)

Camera trước Galaxy S10+

Camera keps •Camera Selfie (Dual Pixel 10MP AF, Khẩu độ: F1.9) •Camera RGB Depth (8MP, Khẩu độ: F2.2)

Camera sau Galaxy S10+

Bộ ba Camera với OIS kép •Camera ống kính Tele (PDAF 12MP, Khẩu độ kép: F2.4) •WCamera Góc Siêu Rộng (Siêu tốc độ Dual Pixel 12MP AF, Khẩu độ: chế độ F1.5 / chế độ F2.4) •Camera Góc Siêu rộng (16MP, Khẩu độ: F2.2)

Tối ưu hóa khung cảnh Galaxy S10+

Khẩu độ kép Galaxy S10+

Có Ống kính góc rộng phía sau hỗ trợ các chế độ F1.5 và F2.4

Tính năng Shot suggestions Galaxy S10+

Chế độ quay chậm Galaxy S10+

Hỗ trợ video Chế độ quay Siêu chậm Super Slow-mo

Tính năng Super steady Galaxy S10+