Lặp đi lặp lại trong tiếng anh là gì năm 2024

  • Learn English
  • Apprendre le français
  • 日本語学習
  • 学汉语
  • 한국어 배운다
  • |
  • Diễn đàn Cồ Việt
  • Đăng nhập
  • |
  • Đăng ký
  • Diễn đàn Cồ Việt
  • Xin chào
  • |
  • Thoát

Từ điển

Dịch văn bản

Lặp đi lặp lại trong tiếng anh là gì năm 2024

Tất cả từ điển

Tra từ

Lặp đi lặp lại trong tiếng anh là gì năm 2024

  • Lặp đi lặp lại trong tiếng anh là gì năm 2024

    Cùng học ngoại ngữ* Học từ vựng

    • Nghe phát âm
    • Cụm từ tiếng Anh thông dụng
    • 3000 từ tiếng Anh thông dụng
    • Dịch song ngữ
    • Phân tích ngữ pháp
  • Lặp đi lặp lại trong tiếng anh là gì năm 2024

    Thư viện tài liệu Kỹ năng

    • Các kỳ thi quốc tế
    • Phương pháp học Tiếng Anh
    • Ngữ pháp
    • Từ vựng - Từ điển
    • Thành ngữ
    • Tiếng Anh giao tiếp
    • Dịch thuật
    • Tiếng Anh vỡ lòng
    • Tiếng Anh chuyên ngành
    • Các kỳ thi trong nước
    • Tài liệu khác
    • Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
  • Lặp đi lặp lại trong tiếng anh là gì năm 2024
  • Lặp đi lặp lại trong tiếng anh là gì năm 2024

Hỏi đáp nhanh

Gõ tiếng việt

Gửi

Gửi câu hỏi Chat với nhau

Kết quả

Vietgle Tra từ

Cộng đồng

Bình luận

Đóng tất cả

Kết quả từ 2 từ điển

Từ điển Việt - Anh

lặp đi lặp lại

[lặp đi lặp lại]

|

Lặp đi lặp lại trong tiếng anh là gì năm 2024

repetitive; iterative

Câu chuyện này cứ được lặp đi lặp lại mãi ba ngày hôm nay

This conversation had been going on repetitively for the last three days

Từ điển Việt - Việt

lặp đi lặp lại

|

Lặp đi lặp lại trong tiếng anh là gì năm 2024

nhắc đi nhắc lại nhiều lần

Lặp đi lặp lại trong tiếng anh là gì năm 2024

©2024 Lạc Việt

  • Điều khoản sử dụng
  • |
  • Liên hệ
  • Trang thành viên:
  • Cồ Việt
  • |
  • Tri Thức Việt
  • |
  • Sách Việt
  • |
  • Diễn đàn

Các bạn cần lưu ý các cụm từ cố định sau trong tiếng Anh giao tiếp, đây là những cụm từ đặc biệt, gồm 1 từ lặp lại giữa 1 giới từ. Và những cụm từ nảy không thể suy luận dịch đơn thuần tiếng việt theo cách thông thường.

Chính vì vậy, Pasal sẽ giúp bạn giải nghĩa những cụm từ như vậy, Những cụm từ cơ bản và dễ gặp nhất

1. all in all: tóm lại

2. side by side/shoulder to shoulder : kề vai sát cánh

3. again and again: lặp đi lặp lại

4. by and by: sau này, về sau

5. day by day/ day after day: ngày qua ngày

6. end to end: nối hai đầu

7. face to face: đối mặt

8. hand in hand: tay trong tay

9. little by little: dần dần, từng chút một

10. one by one: lần lượt

11. step by step: từng bước một

12. time after time: nhiều lần

13. word for word: từng chữ một

14. sentence by sentence: từng câu một

Lặp đi lặp lại trong tiếng anh là gì năm 2024

15. year after year: hàng năm

16. nose to nose: chạm mặt

17. from heart to heart: chân tình,chân thành

18. bit by bit : từng chút một

19. eye for eye: trả đũa

20. head to head: rỉ tai thì thầm

21. now and then: thỉnh thoảng

22. be sick and tired of: chán ngán, mệt mỏi

23. Do’s and don’ts: những điều nên làm và không nên làm

24. Pros and cons: lợi ích và tác hại

25. Flesh and blood: Họ hàng

26. Ups and downs : thăng trầm

27. Odds and ends : đồ linh tinh

28. Give and take: cho và nhận

29. Safe and sound: bình an

30. Fast and furious: nhanh chóng mãnh liệt

Hy vọng qua các bài viết, các bạn đã có được cho mình những kinh nghiệm cho mình trong việc học tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để kĩ năng trở nên thành thục hơn nhé. Chúc các bạn may mắn

Lặp đi lặp lại nhiều lần gọi là gì?

Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD) đặc trưng bởi những suy nghĩ, những thôi thúc hoặc những hình ảnh (ám ảnh) lặp đi lặp lại, dai dẳng, không mong muốn và xâm nhập và/hoặc bởi các hành vi lặp đi lặp lại hoặc hành vi tinh thần lặp đi lặp lại mà bệnh nhân cảm thấy bị thôi thúc phải làm (cưỡng chế, nghi lễ) để thử làm giảm ...

Thế nào là sự lặp lại?

Động từ Hành động làm lại lần nữa. Nói ra lần nữa.

Lặp lại dịch sang Tiếng Anh là gì?

Again and again (adv) - repeatedly: lặp đi lặp lại. - Ví dụ: I've told you again and again to stop swearing in front of the children, but you take no notice (Em đã nói đi nói lại với anh là không được chửi thề trước mặt bọn trẻ nhưng anh không chú ý gì cả).

Lặp lại bài hát Tiếng Anh là gì?

Repeat dịch từ tiếng Anh có nghĩa là lặp lại, trong âm thanh có thể hiểu là tín hiệu được lặp lại nhiều lần. Khi âm thanh lặp lại một số lần nhất định sẽ tạo hiệu ứng khiến âm thanh dày, đẹp và tạo cảm giác sống động hơn cho bản nhạc.