Is-a relationship là gì

A: All these terms are very fluid; some of the meaning comes from the context. Here are a few examples:

Dating is often very general; it implies little or no commitment:
“I'm just dating right now” — could mean I'm not ready to commit.
“I'm dating right now” — could mean I'm looking for a relationship.
“I'm dating Dave right now” —could mean and Dave and I are in a committed relationship.

“I'm seeing someone right now” — means I'm dating one person exclusively, but can imply a casual relationship. I will go out with him when we make plans, but we might not spend much time together in day-to-day life.

Going out can indicate a one-time event, or a committed relationship:
“I'm going out with Dave tonight” — means Dave and I have plans together. It can be used for anything from a first date, to a married couple having a night out.
“I'm going out with someone,” — could be used to describe a one-time event, but it's more often used to indicate a committed, exclusive relationship. I won't spend time with other men. We might plan to spend time together on an evening or weekend, and we will also see each other in day-to-day life.

”In a relationship” — usually means an exclusive, committed relationship, like the above.

Open relationship (n) là mối quan hệ mở, khi một cặp đôi cho phép nhau trải nghiệm tình dục hoặc tình cảm với người ngoài cuộc ở một mức độ nhất định, theo thỏa thuận trước đó (Theo định nghĩa từ sciencedaily.com).

Ví dụ, An và Thanh là một đôi. Những trường hợp sau đây đều được tính là open relationship:

  • An và Thanh cho phép nhau quan hệ ngoài luồng, nhưng chỉ với những người mình sẽ không yêu. An thỉnh thoảng hẹn hò với Vinh, Thanh đôi khi lên app kiếm tình một đêm.
  • An và Thanh đều thích Hằng, và ngược lại. An, Thanh, Hằng trở thành một “cặp ba”.
  • An không có nhu cầu tình dục (asexual). An và Thanh thỏa thuận Thanh được quan hệ tình dục ngoài luồng, nhưng bạn tình của Thanh không được can thiệp tình cảm vào giữa hai người.
  • An và Thanh đều muốn xây dựng cặp ba, nên họ thỏa thuận với nhau sẽ hẹn hò, quan hệ ngoài luồng thoải mái để tìm người thứ ba này.

2. Nguồn gốc của open relationship?

Các mối quan hệ mở, thậm chí là hôn nhân mở, đã âm ỉ trên thế giới xuyên suốt nửa cuối thế kỷ 20.

Năm 2009, Facebook chính thức đưa open relationship vào list trạng thái quan hệ, khiến lượng tìm kiếm của từ khóa này tăng vọt.

Từ đó, nó trở thành chủ đề cho rất nhiều bộ phim nổi tiếng như Four Lovers (2010), The Danish Girl (2015), Swingers (2016), You Me Her (2016-), Newness (2017), Why Women Kill (2019-).

3. Vì sao mối quan hệ mở trở nên phổ biến?

Từ góc nhìn khoa học xã hội trên tờ Researchgate, open relationship tái định nghĩa các thỏa thuận ngầm trong mối quan hệ “bình thường”.

Một cặp đôi “bình thường” tuân theo các giới hạn xã hội định sẵn: chỉ yêu và ngủ với một người. Sự cứng nhắc này khiến mối quan hệ dễ đứt gãy khi cặp đôi bất đồng nhu cầu tình cảm hoặc tình dục.

Có thể bạn thuộc tuýp người không chán khi chung thủy với một bạn tình, người yêu bạn thì không. Có thể vì tuổi tác hoặc chấn thương, bạn không thể đáp ứng nhu cầu của bạn đời nữa.

Open relationship công nhận mỗi người có một nhu cầu tình dục và tình cảm khác nhau. Nó khuyến khích họ thành thật với nhau, cùng tìm cách tốt nhất để đáp ứng nhu cầu cả hai. Điều này giúp giảm thiểu bức bối cũng như nguy cơ ngoại tình.

Theo các chuyên gia tâm lý trên tờ Psychology Today, trên lý thuyết, quan hệ mở có nhiều mặt lợi. Trên thực tế, thành công của nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố phức tạp: nền tảng của cặp đôi, sự trưởng thành trong tính cách, sự chấp thuận của cộng đồng, lực ma sát với văn hóa truyền thống.

Ở các nước phương Tây, không ít người nghi ngờ hoặc phản đối open relationship vì nó phức tạp, tốn thời gian, công sức hơn bình thường. Nó cũng được cho là có nhiều rủi ro hơn: nếu để người yêu tự do quan hệ, nhỡ đâu họ gặp người tốt hoặc phù hợp hơn mình thì sao?

Ở các nền văn hóa Á châu có phần bảo thủ như Việt Nam, quan hệ mở thường bị dị nghị là “thác loạn” hoặc “ích kỷ”. Các cặp đôi e ngại áp lực và ít thử nghiệm hơn.

4. Dùng từ open relationship như thế nào?

Tiếng Anh

A: How come you’re dating both V and D?

B: Oh, V and I have been in an open relationship for years.

A: What kind of arrangement do you have in your open relationship?

B: We allow sex with other people as long as it doesn’t interfere with our relationship as a couple.

Tiếng Việt

A: Chị có bồ rồi sao vẫn lên Tinder vậy?

B: Chị với bồ là mối quan hệ mở. Tụi chị thống nhất được hẹn hò người ngoài, chỉ không được ngủ với họ thôi.

A: Vợ anh ngủ với người khác mà anh cũng đồng ý à?

B: Anh sắp phẫu thuật chuyển giới. Vợ chồng anh vẫn thương nhau lắm, không muốn chia tay, nên đang chuyển dần sang open relationship.

In a relationship nghĩa là gì?

Ở mức độ tình cảm cao hơn, đơn giản sự cam kết giữa 2 người yêu, hoặc cao hơn sống như vợ chồng, có con, nhưng không kết hôn thì sẽ ở trạng thái in a relationship. Ở các nước phương Tây, người in a relationship sống với nhau như vợ chồng mà không làm thủ tục kết hôn.

Establish a relationship là gì?

Việc tạo dựng các mối quan hệ trong công việc điều cần thiết. 'Quen biết', 'làm thân', 'xây dựng mối quan hệ'…. các cách nói trong tiếng Việt.

Relationship viết tắt là gì?

Rela là viết tắt của từ có nguồn gốc Tiếng Anh - relationship, có ý nghĩa chỉ những mối quan hệ của cá nhân như tình trạng hôn nhân, mối quan hệ,... Theo đó, mỗi cá nhân sẽ có rela khác nhau như độc thân, hẹn hò, đính hôn, đã kết hôn, đã ly hôn, mối quan hệ mở,...

Relation và relationship là gì?

Thứ hai, relationship thường được sử dụng khi muốn nhắc đến một mối quan hệ thân thiết giữa những người cụ thể. Đặc biệt giữa những cặp đôi, tình cảm trong gia đình. Trong khi đó, relation thường được ưu tiên chỉ mối quan hệ giữa các quốc gia hoặc những tổ chức lớn.