Il là viết tắt của từ gì trong tieng anh

Các cụm từ viết tắt giúp câu viết trở nên thú vị hơn. Đặc biệt khi bạn nhắn tin trên điện thoại, từ viết tắt khiến việc nhắn tin trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn.

Cùng IIG Acaademy tìm hiểu nhé:

1 – RSVP – Please reply (Vui lòng hồi âm)

Như với rất nhiều từ tiếng Anh, có bắt nguồn từ tiếng Pháp. RSVP là viết tắt của “Répondez s’il vous plait”. Bạn sẽ thấy yêu cầu này trên lời mời đến đám cưới và các bữa tiệc khác. Và, vui lòng hồi âm – bằng cách đó, cô dâu hoặc chủ nhà biết chính xác số cánh gà họ cần đặt

2 – ASAP – As soon as possible (Càng sớm càng tốt)

“Bạn có thể nhận được cái này càng sớm càng tốt?” đọc email từ sếp của bạn. Tùy thuộc vào dự án, điều này có thể gây ra hoảng sợ hoặc không. Nhưng trong mọi trường hợp, bạn không có nhiều thời gian để suy nghĩ!

3 – AM/PM – Before midday (Sáng)/ After midday (Chiều)

Có một sự khác biệt rất lớn giữa 5 giờ sáng và 5 giờ chiều. Và những điều khoản nhỏ này đã bao hàm nó. Hãy nhớ rằng không sử dụng chúng nếu bạn sử dụng thời gian 24 giờ (6 giờ sáng giống như 18 giờ) và hãy cẩn thận đặt báo thức chính xác. Báo thức “buổi sáng” vang lên lúc 7 giờ tối không giúp ích được gì đâu!

4 – LMK – Let me know (Hãy cho tôi biết)

Giản dị, thân thiện – hoàn hảo cho phần cuối của văn bản. LMK cho thấy rằng bạn đang mong đợi xác nhận hoặc thêm thông tin.

Il là viết tắt của từ gì trong tieng anh

5 – BRB – Be right back (Quay lại ngay)

Đôi khi đan trò chuyện, có điều gì đó đòi hỏi chúng ta chú ý. Có thể là do tiếng chuông cửa, con mèo của bạn muốn được thả ra ngoài hoặc một cơn thèm cafe. Đừng lo – chỉ cần cho bạn bè của bạn biết bạn sẽ BRB.

6 – DOB – Date of birth (Ngày sinh)

“DOB của tôi là gì?”. Bạn có thể đã tự hỏi lần đầu tiên bạn nhìn thấy điều này. Rốt cuộc, nó nghe giống như một món quần áo được chọn sơ sài hoặc một loại thuốc hôi. Và, hãy yên tâm rằng bạn có DOB – tất cả chúng ta đều có. Bạn có thể tổ chức lễ kỷ niệm của mình mỗi năm với nhiều bánh, kem và những chiếc mũ ngộ nghĩnh.

7 – CC/BCC – Carbon copy/Blind carbon copy (Bản sao/Bản sao ẩn)

Mặc dù chúng đề cập đến email, nhưng các thuật ngữ được đặt theo năm mà các bản sao được thực hiện bằng giấy than. Mẹo cho quy tắc xã giao: khi thêm mọi người vào CC, hãy nhớ họ “có thể” xem ai khác đã nhận được email. (Và đừng “trả lời tất cả” trừ khi bạn THỰC SỰ muốn!)

8 – TBA/TBC – To be announced/ To be confirmed (Được thông báo/ Được xác nhận)

Hãy nhớ rằng nếu bạn có lời mời đám cưới mà bạn cần TRẢ LỜI CÀNG SỚM CÀNG TỐT (RSVP ASAP)? Hãy cẩn thận nếu thiệp mời nói TBA địa điểm hoặc TBC chú rể. Nó có nghĩa là cô ấy chưa tổ chức mọi thứ hoàn chỉnh!

9 – ETA – Estimated time of arrival (Thời gian đến dự kiến)

“Hẹn gặp các bạn vào Thứ Ba, 9 giờ tối theo ETA.” Bạn có thể thấy điều này khi ai đó đang đi du lịch nhưng không chắc chắn về thời điểm chuyến bay của họ đến.

10 – TGIF – Thank God it’s Friday

Được công nhân trên toàn thế giới nhắc vào mỗi chiều thứ Sáu – cuối tuần đã đến!

11 – FOMO – Fear of missing out (Nỗi sợ bỏ lỡ)

Và cuối tuần là thời điểm có thể xảy ra FOMO khá nghiêm trọng. Hãy tưởng tượng: Bạn đã được mời đi chơi nhưng cảm thấy không muốn đi. Tuy nhiên, đồng thời, bạn biết rằng nó sẽ rất vui và bạn có thể hối tiếc vì đã không đi. Vì vậy, thật khó để lựa chọn.

12 – IMO/IMHO – In my opinion/ In my humble opinion (Theo ý kiến/ ý kiến khiêm tốn của tôi)

Tất cả chúng ta đều có một vài ý kiến. Đây là cách bạn có thể thể hiện chúng.

13 – N/A – Not available/Not applicable (Không khả dụng)

Sử dụng điều này khi điền vào biểu mẫu để hiển thị rằng phần cụ thể không áp dụng cho bạn.

14 – AKA – Also known as (Còn được gọi là)

Vẻ đẹp nhỏ bé này được dùng để chỉ một người nào đó hoặc một cái gì đó bằng một cái tên khác – thường là một biệt danh. Chẳng hạn như cách người anh em của bạn (có thể) ám chỉ đứa con mới sinh của anh ấy (“Đây là Eddie, hay còn gọi là ‘Máy ị’”). Hoặc cách Chile đề cập đến một cầu thủ bóng đá được yêu thích, Alexis Sanchez, hay còn gọi là ‘El Niño Maravilla’.

15– BTW – By the way (Nhân tiện)

Đây có lẽ là từ viết tắt tiếng Anh bạn gặp nhiều nhất khi nhắn tin. Nhân tiện, ngày mai tôi sẽ đến lúc 6 giờ tối (Tomorrow I’ll come at 6 p.m, btw). Trò chuyện bằng tin nhắn chúng ta thường nhắn rất nhanh nên thỉnh thoảng quên 1,2 chi tiết là rất bình thường. Khi đó chúng ta sẽ nhắn BTW.

Nước Mỹ có tổng diện tích tự nhiên là 9,857,000 km² được chia thành 50 tiểu bang, 1 thủ đô Washington và 16 vùng lãnh thổ. Trong đó, thủ đô Washington còn được gọi là đặc khu Columbia, trong tiếng Anh là District of Columbia (viết tắt là DC).

Trong 50 bang của quốc gia này cũng có một bang trùng tên với thủ đô. Để phân biệt rõ 2 khu vực hành chính hoàn toàn khác nhau này, hãy để ý cách viết Washington D.C là thủ đô Washington và Washington State là bang Washington. Thủ đô Washington nằm ở khu vực bờ Đông, nơi được xem là trung tâm chính trị, ngoại giao, văn hóa, kinh tế và lịch sử lớn nhất của “xứ sở cờ hoa”. Còn bang Washington là một bang nằm tại bờ Tây của nước Mỹ, nơi có thành phố công nghệ nổi tiếng mang tên Seattle và giáp Canada.

Chỉ có 5 trong số 16 vùng lãnh thổ của Mỹ có dân cư sinh sống đáng kể, bao gồm: Puerto Rico, United States Virgin Islands, Guam, Northern Marianas và American Samoa. Còn 11 vùng lãnh thổ kia người ở không đáng kể.

Khi du học Mỹ, các bạn sẽ thường xuyên bắt gặp tên viết tắt các tiểu bang và các vùng lãnh thổ của Mỹ trên các bưu phẩm hay ấn phẩm sách báo. Hệ thống ký tự này được sử dụng cho các địa chỉ bưu điện, xử lý dữ liệu và nhiều mục đích thông thường khác. Nếu nắm rõ tên viết tắt các khu vực hành chính này sẽ giúp bạn thuận lợi và nhanh chóng trong việc tiếp nhận thông tin.

Có 4 cách viết tắt thông dụng:

  • Viết tắt bằng hai mẫu tự đầu tiên của tên tiểu bang (Alabama: AL, Arkansas: AR).
  • Viết tắt bằng mẫu tự đầu và mẫu tự cuối của tên tiểu bang (Kentucky:KY)
  • Viết tắt bằng mỗi mẫu tự đầu tiên của mỗi chữ (New York: NY);
  • Viết tắt bằng mẫu tự đầu và mẫu tự nào đó trong tên tiểu bang, thường là phụ âm thứ hai (Texas: TX).

*Sau đây là tên viết tắt của từng tiểu bang:

  1. Alabama AL
  2. Alaska AK
  3. Arizona AZ
  4. Arkansas AR
  5. California CA
  6. Colorado CO
  7. Connecticut CT
  8. Delaware DE
  9. Florida FL
  10. Georgia GA
  11. Hawaii HI
  12. Idaho ID
  13. Illinois IL
  14. Indiana IN
  15. Iowa IA
  16. Kansas KS
  17. Kentucky KY
  18. Louisiana LA
  19. Maine ME
  20. Maryland MD
  21. Massachusetts MA
  22. Michigan MI
  23. Minnesota MN
  24. Mississippi MS
  25. Missouri MO
  26. Montana MT
  27. Nebraska NE
  28. Nevada NV
  29. New Hampshire NH
  30. New Jersey NJ
  31. New Mexico NM
  32. New York NY
  33. North Carolina NC
  34. North Dakota ND
  35. Ohio OH
  36. Oklahoma OK
  37. Oregon OR
  38. Pennsylvania PA
  39. Rhode Island RI
  40. South Carolina SC
  41. South Dakota SD
  42. Tennessee TN
  43. Texas TX
  44. Utah UT
  45. Vermont VT
  46. Virginia VA
  47. Washington WA
  48. West Virginia WV
  49. Wisconsin WI
  50. Wyoming WY
  51. Thủ đô Washington DC

*Tên viết tắt của các vùng lãnh thổ:

  1. American Samoa AS
  2. Guam GU
  3. Quần đảo Bắc Mariana MP
  4. Puerto Rico PR
  5. Quần đảo Virgin VI

Trên đây là cách viết tắt tên các bang và vùng lãnh thổ của Bưu kiện Hoa Kỳ. Lối viết tắt này hầu hết dùng 2 ký tự, khá là khác với cách tắt truyền thống rất phổ biến ở thế kỷ trước. Hệ thống tên viết tắt này sẽ giúp xử lý thư tín bằng hệ thống quang học nhận biết mẫu tự (optical character recognition) và trang bị tự động khác. Ngày nay, các chữ viết tắt truyền thống này vẫn còn được sử dụng trong một số loại văn bản pháp lý và bưu điện nhưng không được khuyến khích.

Il viết tắt là gì?

il là tên miền quốc gia cấp cao nhất (ccTLD) của Israel. Được điều hành bởi Hiệp hội Internet Israel.

Il trọng tiếng Anh là gì?

Quy tắc 1: Một số từ khi thêm tiền tố sẽ phải nhân đôi chữ cái cuối của tiền tố lên. Dùng “il-” với những từ bắt đầu bằng chữ “L” và phải nhân đôi “L”: illegal (bất hợp pháp). Dùng ir- với những từ bắt đầu bằng “r” và phải nhân đôi “r”: irresponsible (vô trách nhiệm).

PrEP là viết tắt của từ gì trọng tiếng Anh?

PrEP được viết tắt của cụm từ tiếng Anh - Pre-Exposure Prophylaxis – có nghĩa là điều trị dự phòng trước phơi nhiễm HIV – Sử dụng thuốc kháng HIV cho các cá nhân chưa bị nhiễm HIV (HIV âm tính) và có nguy cơ lây nhiễm HIV cao.

CL là viết tắt của từ gì?

Chlor (hay clo, danh pháp IUPAC là chlorine) là nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Cl và số nguyên tử bằng 17, thường tồn tại ở phân tử dạng 2 nguyên tử (Cl2).