Đoạn hội thoại Tiếng Anh về nhân vật lịch sử
TỪ VỰNG Show
Tiếng Anh giao tiếp chủ đề viện bảo tàng HỘI THOẠI A: What type of museum is popular in your country? (Loại bảo tàng nào phổ biến tại đất nước bạn?) B: There are many types of museums, but the most popular are historical museums. (Có nhiều loại bảo tàng, nhưng nổi tiếng nhất là các bảo tàng lịch sử) A: What is the most famous museum in your country? (Bảo tàng nổi tiếng nhất tại đất nước bạn là gì?) B: That would be The British Museum, located in London. (Đó là bảo tàng Anh Quốc, nằm tại London) A: What’s special about it? (Nó đặc biệt về điều gì?) B: I’m impressed by its large amount of historical, art, and cultural work. (Tôi ấn tượng về số lượng lớn các hiện vật lịch sử, nghệ thuật và văn hóa) A: How many times have you visited that museum? (Bạn đã thăm viện bảo tàng bao nhiêu lần?) B: I have visited the museum twice. (Tôi đã thăm 2 lần) A: What do you usually do when visiting a museum? (Bạn thường làm gì khi thăm viện bảo tàng?) B: I usually listen to the tour guide and take notes about important information. (Tôi thường lắng nghe hướng dẫn viên và ghi chú những thông tin quan trọng) A: Are you allowed to take pictures there? (Bạn có được phép chụp ảnh không?) B: No, the guards did not allow us to bring the camera in. (Không, bảo vệ không cho phép tôi mang máy ảnh vào) A: How did you feel after visiting there? (Bạn cảm thấy thế nào sau chuyến thăm?) B: The overall experience was fantastic, and I learned so many things in just a few hours. (Trải nghiệm thật tuyệt vời, và tôi đã học được nhiều điều chỉ trong vài giờ) A: What do you think is the importance of museums in history? (Bạn nghĩ điều quan trọng của bảo tàng lịch sử là gì?) B: Museums are an integral part of any country’s history, and they keep history alive. (Bảo tàng là một phần không thể thiếu đối với lịch sử của bất kỳ quốc gia nào, và nó làm cho lịch sử trở nên sống động). FILE AUDIO CỦA ĐOẠN HỘI THOẠI TRÊN Xin vui lòng nghe file audio của đoạn hội thoại tại đây. Video học tiếng Anh online 1 kèm 1 với giáo viên nước ngoài Chắc hẳn mỗi chúng ta đều cảm mến một nhân vật lịch sử nào đó. Trong bài học ngày hôm nay, trung tâm Anh ngữ AROMA xin giới thiệu đến các bạn một bài viết về nhân vật lịch sử yêu thích bằng tiếng Anh, chủ tịch Hồ Chí Minh nhé. Bài viết nhân vật lịch sử yêu thích bằng tiếng Anh về chủ tịch Hồ Chí MinhThis essay is going to introduce Ho Chi Minh, one of the greatest leaders that Vietnam has ever produced over the course of more than 1000 years of building and defending our country, the person who is not only venerable to me but also to millions of Vietnamese people and other people all over the world. He was born on May, 19th 1890 in Sen (Lotus) Village, Nam Dan district, Nghe An province, a province located in the middle part of Vietnam, which is about 6 hours driving from Hanoi. He had many different names during the course of his life; his birth name was Nguyen Sinh Cung; he was also known as Nguyen Tat Thanh and Nguyen Ai Quoc, which literally means a country lover or a patriot). He used to be a Vietnamese Communist revolutionary leader who was the prime minister (1945-1955) and president (1945-1969) of the Democratic Republic of Vietnam. He was a central figure in the foundation of the Democratic Republic of Vietnam in 1945, as well as the People’s Army of Vietnam and the Viet Cong during Vietnam War. He led the Viet Minh independence movement from 1941 onward, establishing the Communist-ruled Democratic Republic of Vietnam in 1945 and defeating the French Union in 1954 at the battle of Dien Bien Phu. He officially stepped down from power in 1965 due to health problems, but remained a highly visible figurehead and inspiration for those Vietnamese fighting for his cause—a united, communist Vietnam—until his death. After the war, Saigon, the former capital of the Republic of Vietnam, was renamed Ho Chi Minh. Despite being the prime minister-cum-the president of the Democratic Republic of Vietnam, he lived a frugal and humble life. He didn’t choose to live in the Presidential Palace but a stilt house at the back of the palace, which is today known as the Presidential Palace Historical Site. His hobbies included reading, gardening, feeding fishes (many of which are still living) and visiting schools and children’s homes. He’s such a good role model for me to learn from. Bản dịch bài viết về nhân vật lịch sử yêu thích bằng tiếng Anh Bài luận này sẽ giới thiệu về Hồ Chí Minh, một trong những nhà lãnh đạo vĩ đại nhất mà Việt Nam từng sản sinh ra trong hơn 1000 năm xây dựng và bảo vệ đất nước của chúng tôi, người không chỉ tôi tôn kính mà còn cho hàng triệu người Việt Nam và những người khác trên khắp thế giới. Ông sinh ngày 19 tháng 5 năm 1890 tại làng Sen (Lotus), huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An, một tỉnh nằm ở miền Trung Việt Nam, cách Hà Nội khoảng 6 giờ lái xe. Ông có nhiều tên gọi khác nhau trong suốt cuộc đời; tên khai sinh của ông là Nguyễn Sinh Cung; ông còn được gọi là Nguyễn Tất Thành và Nguyễn Ái Quốc, nghĩa đen có nghĩa là một người yêu nước hoặc một người yêu nước). Ông từng là một nhà lãnh đạo cách mạng Cộng sản Việt Nam, là thủ tướng (1945-1955) và là tổng thống (1945-1969) của nước Cộng hòa Dân chủ Việt Nam. Ông là một nhân vật chủ chốt trong nền tảng của nước Cộng hòa Dân chủ Việt Nam năm 1945, cũng như Quân đội Nhân dân Việt Nam và Việt Cộng trong Chiến tranh Việt Nam. Ông lãnh đạo phong trào độc lập Việt Minh từ năm 1941 trở đi, thành lập Cộng hòa Dân chủ Cộng sản Việt Nam năm 1945 và đánh bại Liên bang Pháp năm 1954 tại trận Điện Biên Phủ. Ông chính thức từ chức vào năm 1965 do các vấn đề sức khỏe, nhưng vẫn là một nhân vật có thể nhìn thấy và cảm hứng cho những người Việt Nam chiến đấu vì mục đích của ông – một người Việt cộng sản, thống nhất – cho đến khi ông qua đời. Sau chiến tranh, Sài Gòn, cựu thủ đô của nước Cộng hòa Việt Nam, được đổi tên thành Hồ Chí Minh. Mặc dù là thủ tướng kiêm tổng thống của nước Cộng hòa Dân chủ Việt Nam, ông sống một cuộc sống tiết kiệm và khiêm nhường. Anh không chọn sống trong Dinh Tổng thống mà là một ngôi nhà sàn ở phía sau cung điện, ngày nay được gọi là Di tích Lịch sử Tổng thống. Sở thích của anh bao gồm đọc sách, làm vườn, cho cá ăn (nhiều trong số đó vẫn còn sống) và đến thăm trường học và nhà trẻ em. Anh ấy là một người mẫu tốt cho tôi học hỏi.
Nếu bạn đang muốn tăng khả năng phản xạ khi giao tiếp bằng Tiếng Anh thì việc học các đoạn hội thoại thông dụng là rất cần thiết. Dưới đây là 70 đoạn hội thoại Tiếng Anh cơ bản thông dụng sử dụng hàng ngày, công sở, du lịch. Những đoạn hội thoại này sẽ giúp bạn up level ngay trong 1 tuần. >>>> Xem Thêm: 9 mẹo học Tiếng Anh cấp tốc cho người mới bắt đầu ai cũng nên biết 1. Hội thoại Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày1.1 Introducing a friend – Giới thiệu bản thânHội thoại 1: Bạn có thể bắt đầu cuộc trò chuyện bằng cách chào như sau:
Bạn muốn chào hỏi một người học cùng trường Đại học thì có thể sử dụng đoạn hội thoại sau:
>>>> Đọc Ngay: Học Tiếng Anh để đi du học cấp tốc [Kèm giải đáp thắc mắc] Hội thoại 2
Hội thoại 3: Bạn giới thiệu bản thân phải phù hợp với từng hoàn cảnh khác nhau. Nếu nắm được nhiều cách giới thiệu, biết mở rộng cuộc trò chuyện và khiến câu chuyện trở nên thú vị thì bạn có thể tạo ấn tượng tối với người đối diện. Đặc biệt, bạn cần tránh để cuộc trò chuyện rơi vào trạng thái tẻ nhạt, quá dài dòng.
Hội thoại 4:
Hội thoại 5: Để đỡ lúng túng khi đi phỏng vấn xin việc bằng Tiếng Anh, bạn cần xem đoạn hội thoại dưới đây để rút kinh nghiệm cho bản thân.
>>>> XEM NGAY: Học phát âm Tiếng Anh chuẩn chỉ sau 2 tháng đơn giản tại nhà 1.2 Hội thoại chào và tạm biệt hàng ngày (Informal greetings and farewells)Chào hỏi thân mật: dưới đây là cuộc trò chuyên thân mật giữa hai người bạn gặp nhau trên phố.
Vì là chào hỏi nên bạn có thể dùng “Hi” hoặc “Hey” và trả lời câu hỏi “How are you?” là “Not good” hoặc “I’m ill” nếu thấy không ổn. Bạn có thể dùng “Thanks” thay cho “Thank you” để cuộc trò chuyện thân mật hơn. Chào hỏi trang trọng: Dưới đây là cuộc trò chuyện giữa hai người lạ. Câu “How do you do?” là một cụm từ đung để chào hỏi mang nghĩa là “rất hân hạnh”. Bạn có thể đáp lại bằng một câu tương tự “How do you do?” hoặc “Pleased to meet you” (rất vui được gặp bạn).
Nói “Nice to meet you” và giới thiệu: Dưới đây là đoạn hội thoại giữa những người mới gặp nhau. Cách chào ở đây trang trọng hơn.
Một số mẫu câu chào hỏi thông dụng khác: How’s it going?: (Thân mật) (Cậu thế nào?) What’s up?: (Thân mật) (Thế nào rồi?) What have you been up to?: (Thân mật) (Cậu sao rồi?) Good to see you! (Rất vui khi gặp bạn!) Chào tạm biệt: Bye/goodbye (Tạm biệt.) See you again: (Hẹn gặp lại.) (Khi 2 người đã hẹn trước thời gian gặp) See you next time/see you/see you later (Hẹn gặp sau.) Take care (Bảo trọng.) I’m out/I’m out of here (Tôi đi đây.) I’ve got to get going/I must be going (Tôi phải đi đây.) 1.3 Đoạn đàm thoại giao tiếp khi gặp gỡ trên đườngHỏi thăm sau khi chuyển nhà
Hỏi thăm sau thời gian dài không gặp
Sự thay đổi sau thời gian dài không gặp
>>>> XEM THÊM: Cách giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh khi gặp khách hàng 1.4 Cách tạo cuộc hẹn bằng Tiếng AnhA: Hello! Is this the Viet Anh clinic? (Xin chào! Đây có phải là phòng khám Việt Anh không?) B: Yes! Here we are. (Dạ vâng! Chúng tôi đây ạ.) A: I would like to schedule an appointment with Dr. Tram. (Tôi muốn sắp xếp một cuộc hẹn với bác sĩ Trâm.) B: Yes. Would you please give me a name? (Vâng. Chị vui lòng cho tôi xin tên được không?) A: You can call me Lan. (Cô có thể gọi tôi là Lan.) B: Okay, Lan. What date and time would you like to make an appointment? (Dạ. Chào chị Lan. Chị muốn đặt lịch hẹn vào ngày và giờ nào ạ?) A: What is the medical examination schedule of Dr. Tram currently? (Hiện tại lịch trình khám bệnh của bác sĩ Trâm như thế nào ạ?) B: During this week, the doctor will have free hours on Tuesday afternoon and Thursday afternoon. (Trong tuần này bác sĩ sẽ có giờ trống vào chiều thứ 3 và chiều thứ 5 ạ.) A: So, on Tuesday, 2:00 pm, please. (Vậy 2 giờ chiều thứ 3 nhé) B: That’s fine. So, I will schedule an appointment for you at 2 o’clock on Tuesday at the Viet Anh clinic. (Được ạ . Vậy tôi sẽ lên lịch hẹn cho chị vào lúc 2 giờ chiếu thứ 3 tại phòng khám Việt Anh nhé.) A: Thanks. Goodbye (Dạ vâng. Tôi cảm ơn. Tạm biệt) B: Goodbye. (Vâng tạm biệt chị.) 1.5 Hội thoại bày tỏ cảm ơn và xin lỗi bằng tiếng AnhTrượt phỏng vấn
Đề nghị giúp đỡ người khác
Xin lỗi vì đến trễ bữa tiệc
2. Hội thoại giao tiếng Tiếng Anh trong công sở2.1 Đoạn hội thoại phát biểu ý kiến trong cuộc họpSau đây, Trung tâm Anh Ngữ ISE xin gửi đến bạn một số câu hội thoại sử dụng phổ biến trong cuộc họp
>>>> ĐỌC NGAY: Các cụm từ tiếng Anh thể hiện ý kiến trong cuộc họp cực dễ nhớ 2.3 Đoạn hội thoại Tiếng Anh chào hỏi, chúc mừng nhauNhững cụm từ sử dụng trong hội thoại chúc mừng nhau
Tình huống chúc mừng tập thể trong buổi họp công sở
2.4 Hội thoại nhận và chuyển cuộc gọi bằng Tiếng Anh trong công sởMr. Higgs: Good morning. This is Brian Higgs, the assistant manager of S&G. Can I help you? (Buổi sáng tốt lành. Đây là Brian Higgs, trợ lý giám đốc của S&G. Tôi có thể giúp bạn?) Mr. Andes: Good morning. Could you put me through to Mr. Jack, please? (Buổi sáng tốt lành. Làm ơn cho tôi hỏi ông Jack được không?) Mr. Higgs: No, I’m afraid he’s out of the office today. May I ask who’s calling? (Không, tôi sợ hôm nay anh ấy không có mặt tại văn phòng. Tôi có thể hỏi ai đang gọi không?) Mr. Andes: Yes, this is Johnson Andes from Wilmington. I wonder if I could leave a message? (Vâng, đây là Johnson Andes từ Wilmington. Tôi tự hỏi nếu tôi có thể để lại một tin nhắn?) Mr. Higgs: Certainly, Mr. Andes. (Chắc chắn rồi, ông Andes.) Mr. Andes: Could I ask Jack to call me the conference call we’ve arranged for Wednesday the 30th? It’s quite urgent. (Tôi có thể yêu cầu Jack gọi cho tôi cuộc gọi hội nghị mà chúng tôi đã sắp xếp cho Thứ Tư ngày 30 không? Nó khá khẩn cấp.) Mr. Higgs: Regarding the conference call on the 30th? Right. I do understand your point. I will touch base with him. Does he have your phone number? (Về cuộc gọi hội nghị vào ngày 30? Đúng chứ. Tôi hiểu quan điểm của bạn. Tôi sẽ liên lạc với anh ấy. Anh ấy có số điện thoại của bạn không?) Mr. Andes: Actually, I will give you my mobile phone. It’s easier. It’s 0446 6565… (Trên thực tế, tôi sẽ đưa cho bạn điện thoại di động của tôi. Nó dễ hơn. Đó là 0446 6565 …) Mr. Higgs: I’m sorry, I didn’t catch it. Would you mind repeating that for me? (Tôi xin lỗi, tôi không hiểu. Bạn có phiền nhắc lại điều đó cho tôi không?) Mr. Andes: Sure, no problem. It’s 0446 6565 7877. (Chắc chắn, không thành vấn đề. Đó là 0446 6565 7877.) Mr. Higgs: That is 0446 6565 7877. (Đó là 0446 6565 7877.) Mr. Andes: Correct. Thanks for your help. (Chính xác. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.) 2.5 Đàm thoại trong buổi thuyết trìnhMr. Edwards: Let’s see. Whose turn to present is it? I think you are the last team. Ms. Jacobs. (Hãy xem nào. Đến lượt trình bày đó là của ai? Tôi nghĩ bạn là đội cuối cùng. Cô Jacobs.) Ms. Jacobs: Yes, that’s correct, sir. First off, I would like everyone to know that a new member of our department is joining us today. I would like to introduce Ms. Marks. She started working at our company just a week ago and today, she will present the research our team is conducting on expansion opportunities in the southwest. (Vâng, chính xác, thưa ông. Trước tiên, tôi muốn mọi người biết rằng một thành viên mới trong bộ phận của chúng tôi sẽ tham gia cùng chúng tôi ngày hôm nay. Tôi xin giới thiệu cô Marks. Cô ấy bắt đầu làm việc tại công ty của chúng tôi chỉ một tuần trước và hôm nay, cô ấy sẽ trình bày nghiên cứu mà nhóm chúng tôi đang tiến hành về các cơ hội mở rộng ở phía tây nam.) Ms. Marks: Thank you for the introduction. I am very happy to have the opportunity to share our progress with everyone. Could everyone please refer to the graph on page 2 of our report? As we can see, our sales in the region have grown considerably over the last 3 months. From the start of the quarter, our sales volume has increased by almost 8%. (Cảm ơn bạn đã giới thiệu. Tôi rất vui khi có cơ hội chia sẻ sự tiến bộ của chúng tôi với mọi người. Mọi người có thể vui lòng tham khảo biểu đồ trên trang 2 của báo cáo của chúng tôi không? Như chúng ta có thể thấy, doanh số bán hàng của chúng tôi trong khu vực đã tăng đáng kể trong 3 tháng qua. Từ đầu quý, doanh số bán hàng của chúng tôi đã tăng gần 8%.) Ms. Jacobs: We feel that given data shows that there is a lot of potential for further growth in the region. (Chúng tôi cảm thấy rằng dữ liệu được cung cấp cho thấy có rất nhiều tiềm năng để phát triển hơn nữa trong khu vực.) Ms. Marks: If you take a look at the next page, we have attached an outline of the strategy that we would like to follow. (Nếu bạn xem trang tiếp theo, chúng tôi đã đính kèm bản phác thảo chiến lược mà chúng tôi muốn tuân theo). Ms. Jacobs: Please look overour report. We hope to be able to share more exact data by next week’s meeting. (Vui lòng xem qua báo cáo của chúng tôi. Chúng tôi hy vọng có thể chia sẻ dữ liệu chính xác hơn vào cuộc họp vào tuần tới.) Mr. Edwards: Thank you for your presentation. I think that’s all the time we have for today. We will continue with this topic next time. (Cảm ơn bài thuyết trình của Ban. Tôi nghĩ đó là tất cả thời gian chúng ta có cho ngày hôm nay. Chúng tôi sẽ tiếp tục với chủ đề này trong thời gian tới.) >>>> TÌM HIỂU NGAY: Bí kíp vượt qua nỗi ám ảnh thuyết trình tiếng Anh trong công sở 3. Đàm thoại Tiếng anh trong khi đi du lịch nước ngoài3.1 Hội thoại đặt tour du lịch bằng Tiếng AnhDưới đây là đoạn hội thoại Tiếng Anh mẫu khi đặt tour du lịch, bạn cần ghi nhớ để hỏi đầy đủ và chính xác thông tin. Tour operator: XYZ Travel Agency, may I help you? (Công ty XYZ xin nghe. Tôi có thể giúp gì cho quý khách?) Henry: Yes, I’m Henry. I’m going to travel to Viet Nam next month and I’d like to know the price for a trip. (Vâng, tôi là Henry. Tôi định sẽ đến Việt Nam tháng sau và tôi muốn biết giá cho một chuyến đi là bao nhiêu) Tour Operator: The options are flying with Asiana Airlines from Montreal or flying from Vancouver with Vietnam Airlines? (Anh chọn bay từ Montreal với hãng Asiana Airlines hay bay từ Vancouver với hãng Vietnam Airlines?) Henry: What’s the difference? (Chúng khác gì nhau?) Tour operator: It’s the price. Asiana Airlines is a little more expensive, but the seats are much more comfortable than other airlines. (Đó là giá ạ. Asiana đắt hơn một chút nhưng chỗ ngồi thoải mái hơn những hãng khác) Henry: May you tell us about flight schedules? (Bạn có thể nói về lịch trình chuyến bay không?) Tour operator: Well, if you choose the Asiana, you have three flights a week, Monday, Tuesday and Friday, all at 3 p.m. (Vâng, nếu anh chọn bay của hãng Asiana thì có ba chuyến trong một tuần: thứ Hai, thứ Ba và thứ Sáu, cả ba chuyến đều khởi hành lúc 3 giờ chiều) Henry: How about the hotel? I want a Hotel in the Old Quarter in Hanoi. (Thế còn khách sạn thì sao? Tôi muốn khách sạn trong khu vực phố cổ Hà Nội) Tour operator: If you want a good hotel, you have the Meracus Hotel. You also have cheaper ones, but the location is not so good. (Nếu anh muốn một khách sạn tốt, anh có thể chọn khách sạn Meracus. Anh cũng có thể tìm vài khách sạn rẻ hơn nhưng vị trí lại không đẹp) Henry: What’s Meracus Hotel like? (Khách sạn Meracus trông thế nào?) Tour operator: It’s a boutique hotel decorated in French Style. They are famous for excellent service with beautiful rooms. (Đó là một khách sạn nhỏ được trang trí theo phong cách Pháp. Khách sạn đó rất nổi tiếng về dịch vụ tốt và những căn phòng đẹp) Henry: Sounds good, I would like to book Meracus Hotel. (Nghe tuyệt đấy, tôi sẽ đặt khách sạn này) Tour operator: How many nights do you want to stay here? (Anh muốn ở đây bao nhiêu đêm?) Henry: 6 nights. From the 22th to 28th of May. (6 đêm. Từ ngày 22 đến ngày 28 tháng 5) Tour operator: Wait a minute, let me check. Yes, a room is available for those 6 nights. What about flights? (Vui lòng chờ một chút để tôi kiểm tra lại. Vâng, vẫn còn phòng trống vào 6 ngày đó. Còn chuyến bay thì thế nào ạ?) Henry: Asiana Airlines please, we will fly on Tuesday, 21 May. (Hãng hàng không Asiana nhé, chúng tôi sẽ bay vào thứ Ba, ngày 21 tháng 5) Tour operator: Please give me your passport. We will book services according to your request. The ticket will be ready next Monday. Shall I send it to you? (Vui lòng đưa cho tôi hộ chiếu của anh. Chúng tôi sẽ đặt dịch vụ theo yêu cầu của anh. Vé sẽ xuất vào thứ Hai tuần sau ạ. Tôi sẽ gửi nó cho anh nhé?) Henry: Oh Yes, thanks! (Được thôi, cảm ơn) Tour operator: Remember that you must check in at the airport at least 50 minutes before departure time. (Anh lưu ý phải có mặt ở sân bay trước giờ bay 50 phút để làm thủ tục đăng ký?) >>>> KHÁM PHÁ NGAY: Hội thoại đặt tour du lịch bằng tiếng Anh cực kỳ đơn giản 3.2 Đoạn hội thoại giao tiếp bằng Tiếng Anh trên máy bayTiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng ở hầu hết các sân bay trên thế giới. Vì vậy bạn nên nắm được những hội thoại Tiếng Anh giao tiếp để tránh tình trạng lúng túng và không hiểu được nội dung hội thoại trong thực tế. “Good afternoon, ladies and gentlemen. Captain Perez and his crew welcome you aboard Iberia flight IB341 to Madrid. I’m sorry to announce a slight delay. We are still waiting for clearance from Air Traffic Control. The delay won’t be too long and we hope to arrive in Madrid on time”. (Chào buổi chiều các quý cô và quý ông. Cơ trưởng Perez và phi hành đoàn chào mừng quý khách trên chuyến bay Iberia IB341 đến Madrid. Tôi rất tiếc phải thông báo về sự chậm trễ nhỏ. Chúng tôi hiện đang chờ tín hiệu cho phép bay từ Đài kiểm soát không lưu. Thời gian chờ dự kiến không quá dài và chúng tôi hy vọng có thể đáp xuống Madrid đúng giờ như dự kiến.) “What’s your seat number?” (Số ghế của quý khách là bao nhiêu?) “Could you please put that in the overhead locker?” (Quý khách vui lòng để túi đó lên ngăn tủ phía trên đầu được không?) “Excuse me sir, could you help me put my luggage in the overhead locker?” (Bạn có thể giúp tôi đưa hành lý lên ngăn tủ phía trên đầu không?) “Please pay attention to this short safety demonstration” (Xin quý khách vui lòng chú ý theo dõi đoạn minh họa ngắn về an toàn trên máy bay) “Please turn off all mobile phones and electronic devices” (Xin quý khách vui lòng tắt điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác) “We hope you had a pleasant and enjoyable flight. We would like to thank you for travelling on Iberia, and we hope to see you again soon. Would passengers please remain seated until the plane has come to a complete stop and the doors have been opened”. (Chúng tôi hy vọng quý khách đã có một chuyến bay thoải mái. Cảm ơn quý khách đã bay cùng Iberia và rất mong sớm gặp lại quý khách. Quý khách vui lòng ngồi yên tại chỗ cho đến khi máy bay dừng hẳn và cửa máy bay được mở.) >>>> ĐỪNG NÊN BỎ QUA: Những câu tiếng Anh trên máy bay mà bạn phải biết 3.3 Hội thoại đặt phòng bằng Tiếng AnhMẫu hội thoại Tiếng Anh đặt phòng qua điện thoại
Mẫu hội thoại Tiếng Anh đặt phòng trực tiếp
>>>> XEM NGAY: Hội thoại đặt phòng bằng Tiếng Anh trong giao tiếp du lịch 3.4 Hội thoại giao tiếp tại khách sạn trong chuyến du lịchMẫu câu đặt phòng: May I reserve a room? (Tôi có thể đặt trước một phòng được không?) Hi, how much are your rooms? (Xin chào, cho tôi hỏi phòng của các bạn giá bao nhiêu?) I will only need one room. (Tôi chỉ cần một phòng duy nhất) I am going to stay for 3 days. (Tôi sẽ ở đây trong 3 ngày) I want a room from June 22nd to June 25th. (Tôi muốn một phòng từ ngày 22/6 đến ngày 25/6) We only have a room with two double size beds. Will that be ok? (Chúng tôi chỉ có một phòng với 2 chiếc giường đôi thôi. Như thế có được không ạ?) I will be alone. (Tôi đi một mình) I will only need one room. (Tôi chỉ cần một phòng duy nhất) I would like to reserve the room for 4 days. (Tôi muốn đặt phòng cho 4 ngày) Hello, can I reserve a couple of rooms? (Xin chào, tôi muốn đặt trước một vài phòng được không?) Mẫu câu đăng ký phòng: Hi, I am checking in. (Xin chào, tôi ở đây để làm thủ tục đăng ký) Hi, I have a reservation and I am checking in. (Xin chào, tôi đã đặt phòng trước và giờ tôi muốn làm thủ tục đăng ký) Can I see your photo ID? (Tôi có thể xem ảnh chứng minh của bạn được không?) This is your room’s key. The room 401. (Đây là chìa khóa phòng của bạn. Phòng 401 nhé) Mẫu câu trả phòng: I’m checking out today. May I settle my bill? (Hôm nay tôi sẽ làm thủ tục rời khách sạn. Bây giờ tôi có thể nhờ tính hóa đơn của tôi được không?) May I have a look at the breakdown? (Tôi có thể xem qua các chi tiết tính được không?) May I pay by credit card? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng được không?) There was a mistake in your bill. (Có chút nhầm lẫn trong hóa đơn của ông) Một số mẫu câu thông dụng khác tại khách sạn: Do you have a bellman/ concierge here? (Bạn có nhân viên mang hành lý không?) May you get someone to get my car? (Bạn có thể gọi ai đó để lấy xe ô tô cho tôi được không?) 3.5 Đoạn đàm thoại giao tiếp khi mua sắm tại nước ngoàiKhi đi du lịch nước ngoài, hầu hết ai cũng đi sẽ mua sắm tại đất nước đó để mua đồ cho bản thân, quà lưu niệm cho người thân và bạn bè. Để có một buổi mua sắm thuận lợi, bạn cần nằm rõ những mẫu câu sau đây. How much is this/ How much does this cost? (Cái này bao nhiêu tiền?) Have you got anything cheaper? (Anh/ chị có cái nào rẻ hơn không?) Do you have this item in stock? (Anh/ chị còn hàng loại này không?) Do you know anywhere else I could try? (Anh/ chị có biết nơi nào khác có bán không?) 4. Một số mẫu hội thoại Tiếng Anh thông dụng khác4.1 Hội thoại Tiếng Anh chủ đề sức khỏeSức khỏe luôn là chủ đề được mọi người trên thế giới quan tâm. Việc thông thạo Tiếng Anh với chủ đề sức khỏe sẽ giúp những cuộc giao tiếp của bạn trở nên dễ dàng hơn. Mẫu hội thoại thứ nhất:
Mẫu hội thoại thứ hai:
4.2 Đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uốngĐối thoại về vấn đề ăn uống là không thể tránh khỏi trong cuộc sống hàng ngày. Để giao tiếp một cách tự nhiên và thuận lợi, bạn cần xem những đoạn hội thoại Tiếng Anh chủ ăn uống dưới đây. Mẫu đối thoại thứ nhất
Mẫu đối thoại thứ hai:
4.3 Hội thoại trò chuyện về thời tiếtThời tiết luôn là vấn đề được quan tâm hàng ngày của mọi người. Việc bạn có thể nắm được những đoạn hội thoại sẽ khiến bạn nói chuyện linh hoạt hơn. Mẫu hội thoại thứ nhất:
Mẫu hôi thoại thứ hai
4.4 Hội thoại giao tiếp tiếng Anh chỉ đườngKhi đi trên đường, việc được một người hỏi đường rất thường xuyên xảy ra . Cuộc hội thoại Tiếng Anh chỉ đường dưới đây sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều khi gặp tình huống đó. Đoạn hội thoại 1:
Đoạn hội thoại 2:
>>>> XEM NGAY: Cách hỏi đường bằng Tiếng Anh đơn giản khi đi du lịch 4.5 Đoạn hội thoại tiếng Anh về thời gian rảnhĐể duy trì cuộc trò chuyện, chủ đề về thời gian rảnh luôn được nhắc đến thường xuyên. Bạn hãy tham khảo đoạn hội thoại Tiếng Anh về thời gian rảnh dưới đây nhé. Mẫu hội thoại thứ nhất:
Mẫu hội thoại thứ hai
5. TOP 3 website học Tiếng Anh qua hội thoại hiệu quảNếu bạn không có thời gian để đến những trung tâm Tiếng Anh để học thì các trang web trực tuyến là một lựa chọn hợp lý hơn bao giờ hết. Bạn vừa được nâng cao kiến thức vừa có môi trường để thực hành. Hiện nay có rất nhiều trang web học Tiếng Anh trực tuyến, phù hợp với từng người ở mọi cấp độ. Ba website dưới đây là phương án hiệu quả dành cho bạn, những người đang muốn học Tiếng Anh qua hội thoại. 6. Mẹo học hội thoại Tiếng Anh hiệu quả cho người mớiBạn đang bắt đầu học Tiếng Anh và chưa nắm được các mẹo học hiệu quả. Trong cuộc sống hàng ngày, bạn không nhiều cơ hội để sửa dụng Tiếng Anh và luyện tập. Nếu vậy bạn hãy làm theo 3 bước học siêu đơn giản nhưng vô cùng hiệu quả sau đây.
Để xem các video hội thoại Tiếng Anh một cách hiệu quả nhất, bạn nên nghe mỗi đoạn hai lần
7. Những lưu ý khi học Tiếng Anh giao tiếp qua hội thoại
Trên đây là 70 đoạn hội thoại Tiếng Anh cơ bản thông dụng ở nhiều tình huống thực tế sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều. Viêc nắm rõ các hội thoại Tiếng Anh thông dụng sẽ tạo cho bạn rất nhiều cơ hội trong cuộc sống. Học Tiếng Anh qua hội thoại cũng là một cách học hiệu quả bên cạnh việc học Tiếng Anh qua phim, qua lời bài hát. >>> Xem thêm bài viết:
|