Collecting đọc là gì

Có thể thấy, collect là một từ vựng vô cùng phổ biến đối với những người học tiếng Anh và nó cũng có tần suất xuất hiện nhiều từ giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày cho đến các đề thi, đề kiểm tra. Tuy vậy bạn đã thật sự hiểu rõ về cấu trúc cũng như cách dùng của từ vựng này hay chưa? Và các ví dụ liên quan đến nó là gì? Hãy đọc bài viết dưới đây để có thể tìm hiểu xem collect có điểm gì đặc biệt nhé!

1. Collect trong tiếng Anh nghĩa là gì?

  • Collect trong tiếng Anh có phát âm vô cùng đơn giản là /kəˈlekt/

  • Về mặt ý nghĩa, collect được dịch là lấy và giữ những thứ thuộc dạng như tem hoặc tiền xu như một sở thích; hoặc mang một thứ gì đó tập kết lại với nhau từ những nơi khác nhau hoặc trong một khoảng thời gian.

Collecting đọc là gì

(Hình ảnh minh họa cho Collect trong tiếng Anh)

2. Ví dụ minh họa của Collect trong tiếng Anh

  • So I would like to ask when did you start collecting antique vases?

  • Vậy tôi muốn hỏi bạn bắt đầu sưu tầm lọ hoa cổ từ khi nào?

  • Collecting science books is my father's new elegant pleasures.

  • Sưu tầm sách khoa học là thú vui tao nhã mới của cha tôi.

  • I have been fond of collecting dolls since I was a little girl.

  • Tôi đã thích sưu tập búp bê từ khi còn là một cô bé.

  • My mother has to collect coins to fulfill her job requirement.

  • Mẹ tôi phải thu thập tiền xu để đáp ứng yêu cầu công việc của mình.

  • After the party last night, I collected bottles and paper boxes from various parts of the house.

  • Sau bữa tiệc tối qua, tôi đã thu thập chai lọ và hộp giấy từ nhiều nơi khác nhau trong nhà.

  • My school organized a bottle collection event to set up a charity fund to help poor children.

  • Trường tôi tổ chức buổi thu gom chai lọ để lập quỹ từ thiện giúp đỡ trẻ em nghèo.

Collecting đọc là gì

(Hình ảnh minh họa cho Collect trong tiếng Anh)

3. Một số cụm từ đồng nghĩa với Collect trong tiếng Anh

Collecting đọc là gì

(Hình ảnh minh họa cho Collect trong tiếng Anh)


Cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Pile up

Sắp xếp các đồ vật thành một đống

  • Please pile your homework books neatly up the table after school.

  • Hãy xếp chồng sách bài tập về nhà của bạn ngay ngắn trên bàn sau giờ học.

Pick up

Thu thập, nhặt cái gì đó bằng tay của bạn

  • I picked up the kids' clothes to take to the laundromat.

  • Tôi nhặt quần áo của bọn trẻ lên để mang đến tiệm giặt là.

Round up

Tìm và tập hợp một nhóm động vật hoặc người với nhau

  • Last night, the police rounded up two individuals related to the crime.

  • Đêm qua, cảnh sát đã bắt gọn 2 cá nhân liên quan đến vụ trọng án.

Gather up

Thu thập một số thứ, thường từ những nơi hoặc những người khác nhau

  • I went to several clubs to gather up information about her scandal.

  • Tôi đã đến một số câu lạc bộ để thu thập thông tin về vụ bê bối của cô ấy.

Put together

Kết hợp hai hoặc nhiều người hoặc nhiều thứ thành một cặp, một nhóm, một hỗn hợp...

  • Just make sure you don't put them together - you know, they always cause trouble when they're in a group.

  • Chỉ cần đảm bảo rằng bạn không xếp họ chung với nhau - bạn biết đấy, họ luôn gây rắc rối khi ở trong một nhóm.

Flock together

Tập hợp lại với nhau với số lượng lớn, thường được sử dụng để nói về các loài động vật.

  • We watched carefully when the blackbirds flocked together to have a better research result.

  • Chúng tôi đã theo dõi cẩn thận thời điểm đàn chim đen tụ tập với nhau để có một kết quả nghiên cứu tốt hơn.

Heap up

Tập hợp hoặc kết thành một thứ gì đó thành một đống

  • He heaped the salad up on my plate, because he thought I wanted lots.

  • Anh ấy chất đầy salad lên đĩa của tôi, vì anh ấy nghĩ rằng tôi muốn rất nhiều.

Scrape up

Tìm hoặc thu thập những thứ hoặc con người từ nhiều nguồn hoặc địa điểm khác nhau

  • How are we ever going to scrape enough people up to form a team joining this program?

  • Làm cách nào để chúng ta có đủ người để thành lập một nhóm tham gia chương trình này?

Build up

Tăng số lượng hoặc thêm nhiều thứ gì đó để nó tăng số lượng

  • She joined the company 20 years ago and has built up considerable experience in sales.

  • Cô đã gia nhập công ty cách đây 20 năm và đã tích lũy được kinh nghiệm đáng kể trong lĩnh vực bán hàng.

Stack up

Tập hợp hoặc tích lũy thành một số lượng lớn

  • With a lot of bills stacking up, I don't know how we're going to pay this month.

  • Với rất nhiều hóa đơn chất đống, tôi không biết tháng này chúng ta sẽ thanh toán như thế nào.

Draw together

Tập hợp nhiều người hoặc nhiều thứ vào một nhóm hoặc nhóm duy nhất

  • As usual, mom draws all of my family members together in a group hug every morning.

  • Như thường lệ, mẹ kéo tất cả các thành viên trong gia đình tôi lại với nhau trong một cái ôm tập thể vào mỗi buổi sáng.

Kết lại, bài viết vừa rồi là sơ lược về toàn bộ cấu trúc và cách sử dụng của collect trong tiếng Anh. Studytienganh hy vọng rằng các bạn đã biết cách vận dụng từ vựng này một cách chính xác để tự tin hơn trong giao tiếp. Hãy note lại các kiến thức quan trọng để ghi nhớ nó lâu hơn các bạn nhé. Đừng quên theo dõi và ủng hộ chúng mình trong các bài viết tiếp theo, chúc các bạn học tốt và luôn giữ niềm đam mê với tiếng Anh!