Cách nghe máy điện thoại văn phòng bằng tiếng anh năm 2024

đòi hỏi bạn cần có những mẹo, câu hỏi và câu trả lời khôn khéo. Bởi khi rơi vào một số trường hợp như muốn chuyển máy, từ chối cuộc điện thoại hay để lại lời nhắn, bạn sẽ biết phải nói những gì.

Nội dung trong bài viết này sẽ giúp bạn trở thành người chuyên nghiệp khi nói chuyện tiếng Anh trên điện thoại:

– Nguyên nhân tiếng Anh quan trọng khi nói chuyện với người nước ngoài qua điện thoại.

– Những mẫu câu đặc trưng khi nói chuyện với người ngoại quốc qua điện thoại.

– Một số ví dụ khi nói chuyện với người bản xứ bằng điện thoại.

Cách nghe máy điện thoại văn phòng bằng tiếng anh năm 2024

Học tiếng Anh để nói chuyện với người nước ngoài qua điện thoại hiệu quả

Mục lục

1. Tại sao tiếng Anh lại quan trọng khi nói chuyện với người nước ngoài qua điện thoại?

Nói chuyện với người nước ngoài qua điện thoại tưởng chừng như đơn giản. Nhưng thực tế, bạn phải biết nói những từ vựng, cụm từ tiếng Anh cụ thể để người khác hiểu điều bạn muốn nói hay đánh giá cao kỹ năng giao tiếp của bạn.

Không thể nói “Hello” hay “Goodbye” bởi nó sẽ làm giảm độ uy tín, lịch sự của bạn với người nghe, đặc biệt là với đối tác, khách hàng hay cấp trên là người ngoại quốc.

Theo dõi các cách, mẹo và những cụm từ hữu ích khi nói chuyện với người nước ngoài qua điện thoại trong bài viết này để bạn có thể tự tin làm chủ đoạn đối thoại lần sau nhé!

2. Mẫu câu nói chuyện với người nước ngoài qua điện thoại lịch sự, chuyên nghiệp

2.1. Receiving Phone Calls – Khi bạn là người nhận điện thoại

  1. Answering the phone – Nhấc máy trả lời

– Company ABC, this is… How may I help you? – Công ty ABC, tôi là… Tôi có thể giúp gì cho bạn?

– Good morning/afternoon, Company ABC. How may I help you? – Xin chào, Công ty ABC. Tôi có thể giúp gì cho bạn?

– Purchasing department, Frank speaking – Phòng mua hàng xin nghe, tôi là Frank.

Cách nghe máy điện thoại văn phòng bằng tiếng anh năm 2024

Những mẫu câu tiếng Anh khi bạn là người nhấc máy nhận cuộc gọi đến

  1. Getting the name of the caller if he/she doesn’t give it to you – Xin tên của người gọi nếu người gọi không nói

– May I have your name please? – Tôi có thể biết tên của bạn được không?

– Who am I speaking with? – Tôi có thể biết tôi đang nói chuyện với ai được không?

– May I ask who’s calling? – Có thể vui lòng cho tôi biết tên bạn không?

– May I know who this is? – Vui lòng cho tôi biết bạn là ai được không?

– Could you please tell me who is calling? – Bạn có thể cho tôi biết ai đang cầm máy được không?

– Could you please tell me who is speaking? – Bạn có thể cho tôi biết ai đang nói chuyện được không?

Việc sử dụng những động từ khiếm khuyết (modal verb) trong câu hỏi danh tính về người đối diện rất quan trọng. Thay vì hỏi “ai đấy?” hay “ai đang gọi đấy?” là rất thô lỗ, hãy nhớ sử dụng động từ khiếm khuyết bạn nhé.

  1. Responding to a caller’s request – Trả lời yêu cầu của người gọi

– Sure, let me check on that – Chắc chắn rồi, để tôi kiểm tra.

– Sure, one moment please – Chắc chắn rồi, xin vui lòng đợi.

Cách nghe máy điện thoại văn phòng bằng tiếng anh năm 2024

Những mẫu câu tiếng Anh để trả lời yêu cầu của người gọi khi nói chuyện với người nước ngoài qua điện thoại

  1. Asking someone to wait on the line – Khi yêu cầu ai đó giữ máy

– Can I put you on hold for a minute? – Bạn có thể giữ máy một lát không?

– Do you mind holding while I check on that – Phiền bạn giữ máy để tôi kiểm tra.

– Please hold. – Vui lòng đợi trong giây lát.

– I’ll forward you through. Please hold on. – Tôi sẽ chuyển máy cho bạn. Vui lòng đợi một lát.

– Please wait while I put you through. – Vui lòng đợi trong giây lát trong lúc tôi chuyển máy cho bạn.

– One moment please. – Chỉ một chút thôi ạ.

Cách nghe máy điện thoại văn phòng bằng tiếng anh năm 2024

Những mẫu câu khi bạn muốn yêu cầu ai đó giữ máy khi nói chuyện với người nước ngoài qua điện thoại

  1. How to transfer someone – Cách để chuyển máy

Nếu bạn muốn chuyển máy người gọi đến một ai đó khác bằng tiếng Anh, bạn có thể nói:

– I’ll put you through. – Tôi sẽ chuyển máy cho bạn.

– One moment. Please stay on the line. – Đợi một chút. Vui lòng giữ đường dây ạ.

– Let me see if he/ she is available and if he/ she is, I’ll put you through. – Để tôi xem anh ấy/ cô ấy có thể nghe máy không và nếu có, tôi sẽ chuyển máy cho bạn.

– Thank you for holding. He/ She is available. I’ll forward you on. – Cảm ơn vì đã giữ máy. Anh ấy/ Cô ấy có thể trả lời ngay. Tôi sẽ chuyển máy cho bạn.

– Please hold the line while I transfer you. – Vui lòng giữ máy trong lúc tôi chuyên máy cho bạn.

– OK. Let me connect him/ her for you. – Được thôi. Tôi sẽ kết nối ông ấy/ bà ấy cho bạn.

Cách nghe máy điện thoại văn phòng bằng tiếng anh năm 2024

6 mẫu câu thông dụng khi bạn muốn chuyển máy người này đến người khác

  1. Answer the phone after putting someone on hold – Trả lời điện thoại sau khi để ai đó chờ máy

– Thank you for holding. – Cảm ơn vì đã giữ máy.

– Thank you for your patience. – Cảm ơn vì sự kiên nhẫn của bạn.

– Thank you for waiting. – Cảm ơn vì đã chờ đợi.

  1. Tell someone the person is not available – Nói với ai đó rằng người họ đang đợi không có ở đây

Trong một số trường hợp, người mà người gọi muốn nói chuyện không có ở đó/ rảnh tay, bạn hãy nói điều này:

– I’m afraid he/ she is not in at the moment. May I take a massage? – Tôi e là ông ấy/ bà ấy hiện không thể nghe máy bây giờ. Bạn có thể để lại lời nhắn cho tôi không?

– Unfortunately he/ she is on another call again. Shall I get him/ her to call you back later? – Đáng tiếc là anh ấy/ cô ấy đang trong một cuộc gọi khác. Bạn có cần tôi nhắc anh ấy/ cô ấy gọi lại cho bạn sau không?

– I’m sorry. He/ She isn’t available at the moment. He/ She shouldn’t be long. Would you like to hold or call back later? – Tôi xin lỗi. Ông ấy/ Bà ấy đang không rảnh vào lúc này. Nhưng sẽ không lâu đâu ạ. Liệu bạn muốn giữ máy đợi hay gọi lại sau?

– Sorry, he/ she is otherwise engaged right now. Would you like to leave a message? – Xin lỗi, anh/ cô ấy đang bận việc khác lúc này. Bạn có muốn để lại lời nhắn không?

Cách nghe máy điện thoại văn phòng bằng tiếng anh năm 2024

Các mẫu câu thường dùng để thông báo người họ đang đợi không thể nghe máy bây giờ

  1. Taking a message – Ghi lại lời nhắn

– He’s/she’s not available at the moment. Would you like to leave a message? – Anh ấy/ Cô ấy không có ở đây. Bạn có muốn để lại lời nhắn không?

– He’s/she’s out of the office right now. Can I take a message? – Anh ấy/ Cô ấy đang ở ngoài. Tôi có thể ghi lại lời nhắn của bạn không?

  1. Ending the call – Kết thúc cuộc gọi

Is there anything else I can help you with?… Okay, thanks for calling – Tôi có thể giúp bạn chuyện gì nữa không?… Cám ơn bạn đã gọi.

Xem thêm: Những mẫu câu lịch sự trong giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm

2.2. Making Phone Calls – Khi bạn là người gọi điện muốn nói chuyện hoặc kết nối với ai đó

  1. Introducing yourself – Giới thiệu bản thân

Trong trường hợp cần phải thể hiện phong thái chuyên nghiệp:

– Good morning/afternoon/evening. This is (your name) at/calling from (company name). Could I speak to…? – Xin chào. Tôi là… gọi điện từ… Tôi có thể nói chuyện với… được không?

– Hello. My name is (your name). – Xin chào. Tôi tên là …

– Hello. I’m phoning on behalf of (another name). This is (your name). – Xin chào. Tôi gọi điện thoại thay mặt … Tôi tên là …

Cách nghe máy điện thoại văn phòng bằng tiếng anh năm 2024

Khi bạn muốn giới thiệu bản thân với người nghe điện thoại, hãy nói những câu này

  1. How you want to tell why you are calling – Khi bạn muốn nói lý do bạn gọi điện thoại

– Could I please speak to Mr. A? – Tôi có thể nói chuyện với ông A không?

– I’m calling for Josh. Is he available? – Tôi muốn liên lạc với Josh. Anh ấy có đang ở đó không?

– I would like to speak with Daniel. Is he in? – Tôi muốn trao đổi với Daniel. Anh ấy có ở đó không?

– Could I please speak with whoever deals with the products? – Tôi có thể nói chuyện với người chịu trách nhiệm sản phẩm được không?

– May I speak to May? – Tôi có thể gặp May không?

– I’m calling to find out about the new discount. – Tôi gọi điện để biết thêm về chương trình ưu đãi mới.

  1. When the person you want to speak to is unavailable – Nếu không kết nối được với người cần gặp

– Can I leave a message for him/her? – Tôi có thể để lại lời nhắn được không?

– Could you tell him/her that I called, please? – Bạn có thể nhắn anh ấy/cô ấy là tôi gọi được không?

– Could you ask him/her to call me back, please? – Bạn có thể nói anh ấy/cô ấy gọi lại cho tôi được không?

– Okay, thanks. I’ll call back later – Cám ơn bạn. Tôi sẽ gọi lại sau.

– Could you ask him/ her to ring me when he/ she gets the chance? – Bạn có thể nói anh ấy/ cô ấy gọi lại cho tôi khi anh ấy/ cô ấy rảnh tay không?

– Just tell him that Mei is free all day tomorrow for a meeting. Please get him to call me to confirm the time. – Hãy nói với anh ấy rằng Mei hoàn toàn trống lịch ngày mai cho cuộc họp. Anh ấy hãy gọi lại để xác nhận thời gian nhé.

Cách nghe máy điện thoại văn phòng bằng tiếng anh năm 2024

Cách để lại lời nhắn qua điện thoại bằng tiếng Anh.

  1. Dealing with bad connections – Trường hợp đường truyền không ổn định

– I think we have a bad connection. Can I call you back? – Tôi nghĩ là đường truyền có vấn đề. Tôi có thể gọi lại được không?

– I’m sorry, we have a bad connection. Could you speak a little louder, please? – Tôi xin lỗi, đường truyền không được rõ. Bạn có thể nói lớn hơn một chút được không?

  1. Ask someone to repeat what they have said – Hỏi nhờ ai đó nhắc lại điều họ vừa nói

– Sorry, you’re breaking up a bit. Could you please say that again? – Xin lỗi để bạn phải dừng lại. Bạn có thể nói lại được không?

– I’m sorry, I didn’t catch that. Please say it again. – Tôi xin lỗi, tôi không nghe kịp điều đó. Vui lòng nhắc lại giúp tôi.

– Could you spell that for me please? – Bạn có thể vui lòng đánh vần giúp tôi không?

– Could you repeat that, please? – Bạn có thể vui lòng lặp lại điều đó không?

– Could you speak a little louder, please? – Bạn có thể vui lòng nói lớn hơn được không ạ?

  1. Ending the call – Kết thúc cuộc gọi

– Thank you very much. Have a good day – Cảm ơn bạn rất nhiều. Chúc bạn ngày làm việc vui vẻ.

– Thanks for your help – Cám ơn bạn đã giúp đỡ.

Đừng bỏ qua: 100 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất bạn cần biết

3. Các đoạn hội thoại bằng tiếng Anh qua điện thoại

Đoạn hội thoại 1

Cách nghe máy điện thoại văn phòng bằng tiếng anh năm 2024

Hãy thử đóng vai nói chuyện với người nước ngoài qua điện thoại qua những ví dụ dưới đây

Đoạn hội thoại bằng tiếng AnhĐoạn hội thoại theo nghĩa tiếng ViệtA: Josh Lee. Hello. How can I help you?A: Đây là Josh Lee. Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho bạn?B: Good morning. My name is Meiying. I’d like to speak to Mr. Hugo.”B: Chào buổi sáng. Tôi tên là Meiying. Tôi muốn liên hệ với ông Hugo.A: One moment please. I’ll see if he’s available.A: Vui lòng đợi trong giây lát. Tôi sẽ xem ông ấy có đang rảnh hay không.A: Sorry to keep you waiting.A: Xin lỗi vì đã cô chờ.B: That’s fine.B: Ổn thôi.A: He’s available. Please hold the line while I put you through.A: Ông ấy đang có thể nghe điện thoại. Vui lòng giữ máy trong lúc tôi chuyển máy cho bạn.B: Great. Thank you so much.B: Tuyệt vời. Cảm ơn anh rất nhiều.

Đoạn hội thoại 2

Đoạn hội thoại bằng tiếng AnhĐoạn hội thoại theo nghĩa tiếng ViệtA: Hello. This is Nancy.A: Xin chào. Đây là Nancy.B: Hello Nancy. Could I please speak to Wallace?B: Xin chào Nancy. Tôi có thể gặp Wallace được không?A: Sure. May I ask who is calling?A: Chắc chắn rồi. Tôi có thể biết ai đang gọi được không?B: Tell him it’s Nelson from work.B: Nói anh ấy là Nelson ở văn phòng gọi.A: OK. Please hold… Here he is.A: Vâng ạ. Vui lòng giữ máy… Anh ấy đây.B: Thank you.B: Cảm ơn cô.

Đoạn hội thoại 3

Cách nghe máy điện thoại văn phòng bằng tiếng anh năm 2024

Nếu người bạn gọi đang bận, bạn có thể nói như đoạn hội thoại dưới đây

Đoạn hội thoại bằng tiếng AnhĐoạn hội thoại theo nghĩa tiếng ViệtA: Hello. This is Cindy. How may I assist you?A: Xin chào. Đây là Cindy. Tôi có thể giúp gì cho bạn?B: Hi. It’s Sarah. Is Harvey available?B: Xin chào. Tôi là Sarah. Anh Harvey có đang ở đấy không?A: I’m afraid not. Could I take a message and have him call you back?A: Tôi e là không. Bạn có muốn để lại lời nhắn để anh ấy gọi lại sau không?B: Sure. Please tell him Sarah called.B: Được đấy. Hãy nói rằng Sarah đã gọi.A: OK. I will. What’s your number?A: Vâng ạ. Tôi sẽ làm vậy. Tôi có thể xin số điện thoại của bạn không?B: It’s 0977868425.B: Nó là 0977868425.A: Great. I’ll get him to call you.A: Được rồi. Tôi sẽ nhắn anh ấy gọi cho bạn.B: Thank you so much. Bye.B: Cảm ơn nhiều. Tạm biệt!A: Have a great day!A: Chúc bạn một ngày tốt lành!

4. Học tiếng Anh giao tiếp tại chương trình QTS English

Nhu cầu học tiếng Anh để áp dụng vào công việc hay học tập ngày một tăng cao. Khi các công ty, doanh nghiệp, trường học hiện nay đều yêu cầu người học, người làm phải có ít nhất một ngoại ngữ, thì tiếng Anh là yếu tố không thể thiếu.

Người đi học hay đi làm đang tìm kiếm khóa học tiếng Anh giao tiếp tiện lợi, hiệu quả đều ưu tiên chọn lựa chương trình chuẩn quốc tế, do tổ chức giáo dục uy tín cung cấp. Từ đó, phần lớn đều đăng ký chương trình QTS English thuộc Tổ chức Giáo dục QTS Australia, do các Giáo sư Úc biên soạn.

Cách nghe máy điện thoại văn phòng bằng tiếng anh năm 2024

Đăng ký chương trình QTS English để học tiếng Anh với Giáo viên bản xứ hiệu quả

Chương trình QTS English cung cấp nhiều khóa học đa dạng, đáp ứng nhu cầu học tập của tệp đối tượng lớn như người đi làm, sinh viên, học sinh, người đi du học, người định cư cùng các khóa học chuyên ngành như Tài chính, Kế toán, Marketing, Y khoa, Du lịch, Công nghệ Thông tin…

Mô hình đào tạo tiếng Anh bao gồm 3 yếu tố xoay quanh người học: Giáo trình đào tạo được xây dựng theo Khung chuẩn Châu Âu (CEFR) giúp người học phát triển toàn diện 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết; Lớp học quốc tế với Giáo viên bản xứ đến từ Anh, Úc, Mỹ cùng bạn học đến từ đa quốc gia giúp người học tăng tốc độ phản xạ, và giao tiếp thuần thục như người bản ngữ; Hệ thống học tập với kho học liệu khổng lồ, +5.500 chủ đề được cập nhật 24/7 từ các kênh thông tin hàng đầu như BBC, CNN,The New York Times.

Với kinh nghiệm giảng dạy hơn 17 năm tại Úc và hơn 7 năm tại Việt Nam, chương trình QTS English đã có hơn 7 triệu học viên từ 25+ quốc gia trên thế giới tham gia sử dụng hệ thống, góp phần tạo ra cơ hội thành công cho hơn 2000 học viên tại Việt Nam và tỉ lệ học viên hài lòng về chương trình lên đến 95% (số liệu khảo sát năm 2021).

QTS English tự hào là chương trình giáo dục tiếng Anh chuẩn quốc tế, mang đến cho người học trải nghiệm môi trường tiếng Anh toàn cầu với học viên trên khắp thế giới ngay tại Việt Nam, đồng thời có những cải tiến vượt bậc để phù hợp nhất với thói quen học tập của người Việt.