Bring out la gì
to bring on
to make something happen, usually something bad Show
bring outTừ điển WordNet
v. English Synonym and Antonym Dictionary
Bring out nghĩa là được mang đến, chuyển đến, đưa ra, mang ra, tiết lộ, triển khai; cái gì đó được đem ra xuất bản, đem bán; hoặc cũng có nghĩa là làm nổi bật lên, làm lộ rõ ra. Ví dụ: The next year they brought out a low-priced car to compete with Ford. (Năm tới họ sẽ tung ra một chiếc ...Bring out nghĩa là được mang đến, chuyển đến, đưa ra, mang ra, tiết lộ, triển khai; cái gì đó được đem ra xuất bản, đem bán; hoặc cũng có nghĩa là làm nổi bật lên, làm lộ rõ ra. Ví dụ:
|