Bạc đạn tiếng anh là gì năm 2024

Gối đỡ hay còn được gọi là ổ đỡ, tương tự như ổ lăn, gối đỡ thường được dùng để đỡ các chi tiết quay trong các thiết bị.

1.

Các gối đỡ đầu vào xe tải này là các tính năng tiên tiến và được nâng cấp.

These truck input shaft bearings are advanced and upgraded features.

2.

Những lần hỏng hóc thường xuyên của động cơ, gối đỡ ở tốc độ cao làm cản trở công việc ở nhà máy chạy thử.

Frequent failures of motors, shaft bearings at high speeds delayed work on the pilot plant.

Gối đỡ (shaft bearing) hay còn được gọi là ổ đỡ (bearings), tương tự như ổ lăn (rolling bearings), gối đỡ thường được dùng để đỡ các chi tiết quay (rotating parts ) trong các thiết bị (equipment).

Em muốn hỏi "cảo ổ bi (bạc đạn)" tiếng anh nói thế nào? Xin cảm ơn nhiều.

Written by Guest 8 years ago

Asked 8 years ago

Guest


Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Đăng ký

  • Ưu đãi đăng ký

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

Nhưng ngay khi chúng ta đã giải quyết được những vấn đề về CO2 và cả nhiên liệu hóa thạch, thì cũng không có ai mạ bạc đạn dược.

But as we found out with addressing CO2 issues, and also fossil fuels, there is no one silver bullet.

Cô ta có thể chuyển tiền bạc, súng đạn hay bất cứ thứ gì.

She could be moving money, guns, anything.

Khi đến, em " điền " cho chúng vài phát đạn bạc, nhưng nó chỉ làm chậm chúng thôi.

I-I filled them with silver, but it only slowed them down.

Chúng ta nên đưa cho cậu tên thay vì đạn bạc.

We ought to give you wooden bullets instead of silver ones.

Dùng đạn bạc!

Silver ammunition!

Không có viên đạn bạc nào hết.

There's no silver bullet.

Lên nòng đạn bạc.

Arming silver grenade!

Có bao nhiêu người dùng đạn bạc nhỉ?

How many people keep silver bullets in their gun?

Vậy đạn bạc đã làm được gì đó đúng không?

So, the silver bullets, they did something, right?

Đạn bạc hay hơn.

Silver bullets are way cooler.

Ờm, thi thoảng, khi còn nghi ngờ, cho chúng ăn đạn bạc.

Yeah, or sometimes, when in doubt, try a silver bullet.

Đạn bạc à?

Silver bullets?

Đây chính là viên đạn bạc ta đang tìm kiếm, Joy!

This is the silver bullet I've been looking for, Joy!

Harvey Dent, viên đạn bạc của thế giới ngầm... lại sợ đến cứng người trước những đại gia ư?

Harvey Dent, scourge of the underworld scared stiff by the trust-fund brigade.

Ngay sau đó, ông tự tử -theo truyền thuyết thì ông đã tự tử bằng khẩu súng với viên đạn bạc.

Shortly afterwards, he committed suicide—according to legend, by shooting himself with a silver bullet.

Đạn bạc không giết được ma cà rồng, chúng chỉ làm hắn yếu đi và hắn có thể bị đóng cọc.

Silver bullets won't kill a vampire, they'll just bring him down so he can be staked.

Phiên bản phối màu "Viên đạn bạc" này sau đó đã được phát hành lại tại Mỹ vào ngày 13 tháng 4 năm 2017 với mức giá $160.

The original “Silver Bullet” colorway released again in the US on April 13th, 2017 for $160.

Tôi cần súng, đạn, tiền bạc;

Well, I needed guns, ammo, money.

Anh ấy thậm chí đã khóc khi bị ngã và trầy đầu gối, và bây giờ thì anh ấy phải đối mặt với đạn bạc...

I used to cry when he fell over and hurt his knee and now he has to face bullets.

"Viên đạn bạc" trong trường hợp này là các bao nang nhỏ "khoang thoát hiểm tí hon" thường rụng khỏi tế bào gọi là exosome.

The silver bullet in this case are tiny vesicles, little escape pods regularly shed by cells called exosomes.