jakhi.com
Trang chủ
Check Phone
Mã số thuế
Token
Top List
Hỏi Đáp
Check Web
Check Phone
Mã số thuế
Top List
Xem ngày khai trương tuổi kỷ tỵ 2023
Ngày đăng:
10/11/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
157
Chủ Nhật, Ngày 1/1/2023
Âm lịch: 10/12/2022
Ngày:
Kỷ Mùi
, Tháng:
Quý Sửu
, Năm:
Nhâm Dần
, Tiết:
Đông chí
Là ngày:
Nguyên Vũ Hắc Đạo
, Trực:
Nguy
Hướng xuất hành:
Hướng tài thần:
Nam (Tốt),
Hỷ thần:
Đông Bắc (Tốt),
Hạc thần:
Đông (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo:
Dần
(3h-5h),
Mão
(5h-7h),
Tỵ
(9h-11h),
Thân
(15h-17h),
Tuất
(19h-21h),
Hợi
(21h-23h)
Tuổi bị xung khắc với ngày:
Đinh Sửu, ất Sửu
Thứ Hai, Ngày 2/1/2023
Âm lịch: 11/12/2022
Ngày:
Canh Thân
, Tháng:
Quý Sửu
, Năm:
Nhâm Dần
, Tiết:
Đông chí
Là ngày:
Tư Mệnh Hoàng Đạo
, Trực:
Thành
Hướng xuất hành:
Hướng tài thần:
Tây Nam (Tốt),
Hỷ thần:
Tây Bắc (Tốt),
Hạc thần:
Đông Nam (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo:
Tý
(23h-1h),
Sửu
(1h-3h),
Thìn
(7h-9h),
Tỵ
(9h-11h),
Mùi
(13h-15h),
Tuất
(19h-21h)
Tuổi bị xung khắc với ngày:
Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ
Thứ Ba, Ngày 3/1/2023
Âm lịch: 12/12/2022
Ngày:
Tân Dậu
, Tháng:
Quý Sửu
, Năm:
Nhâm Dần
, Tiết:
Đông chí
Là ngày:
Câu Trần Hắc Đạo
, Trực:
Thu
Hướng xuất hành:
Hướng tài thần:
Tây Nam (Tốt),
Hỷ thần:
Tây Nam (Tốt),
Hạc thần:
Đông Nam (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo:
Tý
(23h-1h),
Dần
(3h-5h),
Mão
(5h-7h),
Ngọ
(11h-13h),
Mùi
(13h-15h),
Dậu
(17h-19h)
Tuổi bị xung khắc với ngày:
Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
Thứ Tư, Ngày 4/1/2023
Âm lịch: 13/12/2022
Ngày:
Nhâm Tuất
, Tháng:
Quý Sửu
, Năm:
Nhâm Dần
, Tiết:
Đông chí
Là ngày:
Thanh Long Hoàng Đạo
, Trực:
Khai
Hướng xuất hành:
Hướng tài thần:
Tây (Tốt),
Hỷ thần:
Nam (Tốt),
Hạc thần:
Đông Nam (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo:
Dần
(3h-5h),
Thìn
(7h-9h),
Tỵ
(9h-11h),
Thân
(15h-17h),
Dậu
(17h-19h),
Hợi
(21h-23h)
Tuổi bị xung khắc với ngày:
Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất
Thứ Năm, Ngày 5/1/2023
Âm lịch: 14/12/2022
Ngày:
Quý Hợi
, Tháng:
Quý Sửu
, Năm:
Nhâm Dần
, Tiết:
Tiểu Hàn
Là ngày:
Minh Đường Hoàng Đạo
, Trực:
Khai
Hướng xuất hành:
Hướng tài thần:
Tây (Tốt),
Hỷ thần:
Đông Nam (Tốt),
Hạc thần:
Đông Nam (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo:
Sửu
(1h-3h),
Thìn
(7h-9h),
Ngọ
(11h-13h),
Mùi
(13h-15h),
Tuất
(19h-21h),
Hợi
(21h-23h)
Tuổi bị xung khắc với ngày:
Đinh Tỵ, ất Tỵ, Đinh Mão, Đinh Hợi, Đinh Dậu, Đinh Tỵ
Thứ Sáu, Ngày 6/1/2023
Âm lịch: 15/12/2022
Ngày:
Giáp Tý
, Tháng:
Quý Sửu
, Năm:
Nhâm Dần
, Tiết:
Tiểu Hàn
Là ngày:
Thiên Hình Hắc Đạo
, Trực:
Bế
Hướng xuất hành:
Hướng tài thần:
Đông Nam (Tốt),
Hỷ thần:
Đông Bắc (Tốt),
Hạc thần:
Đông Nam (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo:
Tý
(23h-1h),
Sửu
(1h-3h),
Mão
(5h-7h),
Ngọ
(11h-13h),
Thân
(15h-17h),
Dậu
(17h-19h)
Tuổi bị xung khắc với ngày:
Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân
Thứ bảy, Ngày 7/1/2023
Âm lịch: 16/12/2022
Ngày:
Ất Sửu
, Tháng:
Quý Sửu
, Năm:
Nhâm Dần
, Tiết:
Tiểu Hàn
Là ngày:
Chu Tước Hắc Đạo
, Trực:
Kiến
Hướng xuất hành:
Hướng tài thần:
Đông Nam (Tốt),
Hỷ thần:
Tây Bắc (Tốt),
Hạc thần:
Đông Nam (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo:
Dần
(3h-5h),
Mão
(5h-7h),
Tỵ
(9h-11h),
Thân
(15h-17h),
Tuất
(19h-21h),
Hợi
(21h-23h)
Tuổi bị xung khắc với ngày:
Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu
Chủ Nhật, Ngày 8/1/2023
Âm lịch: 17/12/2022
Ngày:
Bính Dần
, Tháng:
Quý Sửu
, Năm:
Nhâm Dần
, Tiết:
Tiểu Hàn
Là ngày:
Kim Quỹ Hoàng Đạo
, Trực:
Trừ
Hướng xuất hành:
Hướng tài thần:
Đông (Tốt),
Hỷ thần:
Tây Nam (Tốt),
Hạc thần:
Nam (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo:
Tý
(23h-1h),
Sửu
(1h-3h),
Thìn
(7h-9h),
Tỵ
(9h-11h),
Mùi
(13h-15h),
Tuất
(19h-21h)
Tuổi bị xung khắc với ngày:
Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
Thứ Hai, Ngày 9/1/2023
Âm lịch: 18/12/2022
Ngày:
Đinh Mão
, Tháng:
Quý Sửu
, Năm:
Nhâm Dần
, Tiết:
Tiểu Hàn
Là ngày:
Kim Đường Hoàng Đạo
, Trực:
Mãn
Hướng xuất hành:
Hướng tài thần:
Đông (Tốt),
Hỷ thần:
Nam (Tốt),
Hạc thần:
Nam (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo:
Tý
(23h-1h),
Dần
(3h-5h),
Mão
(5h-7h),
Ngọ
(11h-13h),
Mùi
(13h-15h),
Dậu
(17h-19h)
Tuổi bị xung khắc với ngày:
Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
Thứ Ba, Ngày 10/1/2023
Âm lịch: 19/12/2022
Ngày:
Mậu Thìn
, Tháng:
Quý Sửu
, Năm:
Nhâm Dần
, Tiết:
Tiểu Hàn
Là ngày:
Bạch Hổ Hắc Đạo
, Trực:
Bình
Hướng xuất hành:
Hướng tài thần:
Bắc (Tốt),
Hỷ thần:
Đông Nam (Tốt),
Hạc thần:
Nam (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo:
Dần
(3h-5h),
Thìn
(7h-9h),
Tỵ
(9h-11h),
Thân
(15h-17h),
Dậu
(17h-19h),
Hợi
(21h-23h)
Tuổi bị xung khắc với ngày:
Canh Tuất, Bính Tuất
Thứ Tư, Ngày 11/1/2023
Âm lịch: 20/12/2022
Ngày:
Kỷ Tỵ
, Tháng:
Quý Sửu
, Năm:
Nhâm Dần
, Tiết:
Tiểu Hàn
Là ngày:
Ngọc Đường Hoàng Đạo
, Trực:
Định
Hướng xuất hành:
Hướng tài thần:
Nam (Tốt),
Hỷ thần:
Đông Bắc (Tốt),
Hạc thần:
Nam (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo:
Sửu
(1h-3h),
Thìn
(7h-9h),
Ngọ
(11h-13h),
Mùi
(13h-15h),
Tuất
(19h-21h),
Hợi
(21h-23h)
Tuổi bị xung khắc với ngày:
Tân Hợi, Đinh Hợi
Thứ Năm, Ngày 12/1/2023
Âm lịch: 21/12/2022
Ngày:
Canh Ngọ
, Tháng:
Quý Sửu
, Năm:
Nhâm Dần
, Tiết:
Tiểu Hàn
Là ngày:
Thiên Lao Hắc Đạo
, Trực:
Chấp
Hướng xuất hành:
Hướng tài thần:
Tây Nam (Tốt),
Hỷ thần:
Tây Bắc (Tốt),
Hạc thần:
Nam (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo:
Tý
(23h-1h),
Sửu
(1h-3h),
Mão
(5h-7h),
Ngọ
(11h-13h),
Thân
(15h-17h),
Dậu
(17h-19h)
Tuổi bị xung khắc với ngày:
Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần
Thứ Sáu, Ngày 13/1/2023
Âm lịch: 22/12/2022
Ngày:
Tân Mùi
, Tháng:
Quý Sửu
, Năm:
Nhâm Dần
, Tiết:
Tiểu Hàn
Là ngày:
Nguyên Vũ Hắc Đạo
, Trực:
Phá
Hướng xuất hành:
Hướng tài thần:
Tây Nam (Tốt),
Hỷ thần:
Tây Nam (Tốt),
Hạc thần:
Tây Nam (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo:
Dần
(3h-5h),
Mão
(5h-7h),
Tỵ
(9h-11h),
Thân
(15h-17h),
Tuất
(19h-21h),
Hợi
(21h-23h)
Tuổi bị xung khắc với ngày:
Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão
Thứ bảy, Ngày 14/1/2023
Âm lịch: 23/12/2022
Ngày:
Nhâm Thân
, Tháng:
Quý Sửu
, Năm:
Nhâm Dần
, Tiết:
Tiểu Hàn
Là ngày:
Tư Mệnh Hoàng Đạo
, Trực:
Nguy
Hướng xuất hành:
Hướng tài thần:
Tây (Tốt),
Hỷ thần:
Nam (Tốt),
Hạc thần:
Tây Nam (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo:
Tý
(23h-1h),
Sửu
(1h-3h),
Thìn
(7h-9h),
Tỵ
(9h-11h),
Mùi
(13h-15h),
Tuất
(19h-21h)
Tuổi bị xung khắc với ngày:
Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
Chủ Nhật, Ngày 15/1/2023
Âm lịch: 24/12/2022
Ngày:
Quý Dậu
, Tháng:
Quý Sửu
, Năm:
Nhâm Dần
, Tiết:
Tiểu Hàn
Là ngày:
Câu Trần Hắc Đạo
, Trực:
Thành
Hướng xuất hành:
Hướng tài thần:
Tây (Tốt),
Hỷ thần:
Đông Nam (Tốt),
Hạc thần:
Tây Nam (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo:
Tý
(23h-1h),
Dần
(3h-5h),
Mão
(5h-7h),
Ngọ
(11h-13h),
Mùi
(13h-15h),
Dậu
(17h-19h)
Tuổi bị xung khắc với ngày:
Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
Thứ Hai, Ngày 16/1/2023
Âm lịch: 25/12/2022
Ngày:
Giáp Tuất
, Tháng:
Quý Sửu
, Năm:
Nhâm Dần
, Tiết:
Tiểu Hàn
Là ngày:
Thanh Long Hoàng Đạo
, Trực:
Thu
Hướng xuất hành:
Hướng tài thần:
Đông Nam (Tốt),
Hỷ thần:
Đông Bắc (Tốt),
Hạc thần:
Tây Nam (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo:
Dần
(3h-5h),
Thìn
(7h-9h),
Tỵ
(9h-11h),
Thân
(15h-17h),
Dậu
(17h-19h),
Hợi
(21h-23h)
Tuổi bị xung khắc với ngày:
Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất
Thứ Ba, Ngày 17/1/2023
Âm lịch: 26/12/2022
Ngày:
Ất Hợi
, Tháng:
Quý Sửu
, Năm:
Nhâm Dần
, Tiết:
Tiểu Hàn
Là ngày:
Minh Đường Hoàng Đạo
, Trực:
Khai
Hướng xuất hành:
Hướng tài thần:
Đông Nam (Tốt),
Hỷ thần:
Tây Bắc (Tốt),
Hạc thần:
Tây Nam (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo:
Sửu
(1h-3h),
Thìn
(7h-9h),
Ngọ
(11h-13h),
Mùi
(13h-15h),
Tuất
(19h-21h),
Hợi
(21h-23h)
Tuổi bị xung khắc với ngày:
Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi
Thứ Tư, Ngày 18/1/2023
Âm lịch: 27/12/2022
Ngày:
Bính Tý
, Tháng:
Quý Sửu
, Năm:
Nhâm Dần
, Tiết:
Tiểu Hàn
Là ngày:
Thiên Hình Hắc Đạo
, Trực:
Bế
Hướng xuất hành:
Hướng tài thần:
Đông (Tốt),
Hỷ thần:
Tây Nam (Tốt),
Hạc thần:
Tây Nam (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo:
Tý
(23h-1h),
Sửu
(1h-3h),
Mão
(5h-7h),
Ngọ
(11h-13h),
Thân
(15h-17h),
Dậu
(17h-19h)
Tuổi bị xung khắc với ngày:
Canh Ngọ, Mậu Ngọ
Thứ Năm, Ngày 19/1/2023
Âm lịch: 28/12/2022
Ngày:
Đinh Sửu
, Tháng:
Quý Sửu
, Năm:
Nhâm Dần
, Tiết:
Tiểu Hàn
Là ngày:
Chu Tước Hắc Đạo
, Trực:
Kiến
Hướng xuất hành:
Hướng tài thần:
Đông (Tốt),
Hỷ thần:
Nam (Tốt),
Hạc thần:
Tây (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo:
Dần
(3h-5h),
Mão
(5h-7h),
Tỵ
(9h-11h),
Thân
(15h-17h),
Tuất
(19h-21h),
Hợi
(21h-23h)
Tuổi bị xung khắc với ngày:
Tân Mùi, Kỷ Mùi
Thứ Sáu, Ngày 20/1/2023
Âm lịch: 29/12/2022
Ngày:
Mậu Dần
, Tháng:
Quý Sửu
, Năm:
Nhâm Dần
, Tiết:
Đại hàn
Là ngày:
Kim Quỹ Hoàng Đạo
, Trực:
Trừ
Hướng xuất hành:
Hướng tài thần:
Bắc (Tốt),
Hỷ thần:
Đông Nam (Tốt),
Hạc thần:
Tây (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo:
Tý
(23h-1h),
Sửu
(1h-3h),
Thìn
(7h-9h),
Tỵ
(9h-11h),
Mùi
(13h-15h),
Tuất
(19h-21h)
Tuổi bị xung khắc với ngày:
Canh Thân, Giáp Thân
Thứ bảy, Ngày 21/1/2023
Âm lịch: 30/12/2022
Ngày:
Kỷ Mão
, Tháng:
Quý Sửu
, Năm:
Nhâm Dần
, Tiết:
Đại hàn
Là ngày:
Kim Đường Hoàng Đạo
, Trực:
Mãn
Hướng xuất hành:
Hướng tài thần:
Nam (Tốt),
Hỷ thần:
Đông Bắc (Tốt),
Hạc thần:
Tây (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo:
Tý
(23h-1h),
Dần
(3h-5h),
Mão
(5h-7h),
Ngọ
(11h-13h),
Mùi
(13h-15h),
Dậu
(17h-19h)
Tuổi bị xung khắc với ngày:
Tân Dậu, ất Dậu
Chủ Nhật, Ngày 22/1/2023
Âm lịch: 1/1/2023
Ngày:
Canh Thìn
, Tháng:
Giáp Dần
, Năm:
Quý Mão
, Tiết:
Đại hàn
Là ngày:
Kim Quỹ Hoàng Đạo
, Trực:
Bình
Hướng xuất hành:
Hướng tài thần:
Tây Nam (Tốt),
Hỷ thần:
Tây Bắc (Tốt),
Hạc thần:
Tây (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo:
Dần
(3h-5h),
Thìn
(7h-9h),
Tỵ
(9h-11h),
Thân
(15h-17h),
Dậu
(17h-19h),
Hợi
(21h-23h)
Tuổi bị xung khắc với ngày:
Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
Thứ Hai, Ngày 23/1/2023
Âm lịch: 2/1/2023
Ngày:
Tân Tỵ
, Tháng:
Giáp Dần
, Năm:
Quý Mão
, Tiết:
Đại hàn
Là ngày:
Kim Đường Hoàng Đạo
, Trực:
Định
Hướng xuất hành:
Hướng tài thần:
Tây Nam (Tốt),
Hỷ thần:
Tây Nam (Tốt),
Hạc thần:
Tây (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo:
Sửu
(1h-3h),
Thìn
(7h-9h),
Ngọ
(11h-13h),
Mùi
(13h-15h),
Tuất
(19h-21h),
Hợi
(21h-23h)
Tuổi bị xung khắc với ngày:
Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ
Thứ Ba, Ngày 24/1/2023
Âm lịch: 3/1/2023
Ngày:
Nhâm Ngọ
, Tháng:
Giáp Dần
, Năm:
Quý Mão
, Tiết:
Đại hàn
Là ngày:
Bạch Hổ Hắc Đạo
, Trực:
Chấp
Hướng xuất hành:
Hướng tài thần:
Tây (Tốt),
Hỷ thần:
Nam (Tốt),
Hạc thần:
Tây Bắc (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo:
Tý
(23h-1h),
Sửu
(1h-3h),
Mão
(5h-7h),
Ngọ
(11h-13h),
Thân
(15h-17h),
Dậu
(17h-19h)
Tuổi bị xung khắc với ngày:
Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
Thứ Tư, Ngày 25/1/2023
Âm lịch: 4/1/2023
Ngày:
Quý Mùi
, Tháng:
Giáp Dần
, Năm:
Quý Mão
, Tiết:
Đại hàn
Là ngày:
Ngọc Đường Hoàng Đạo
, Trực:
Phá
Hướng xuất hành:
Hướng tài thần:
Tây (Tốt),
Hỷ thần:
Đông Nam (Tốt),
Hạc thần:
Tây Bắc (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo:
Dần
(3h-5h),
Mão
(5h-7h),
Tỵ
(9h-11h),
Thân
(15h-17h),
Tuất
(19h-21h),
Hợi
(21h-23h)
Tuổi bị xung khắc với ngày:
Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
Thứ Năm, Ngày 26/1/2023
Âm lịch: 5/1/2023
Ngày:
Giáp Thân
, Tháng:
Giáp Dần
, Năm:
Quý Mão
, Tiết:
Đại hàn
Là ngày:
Thiên Lao Hắc Đạo
, Trực:
Nguy
Hướng xuất hành:
Hướng tài thần:
Đông Nam (Tốt),
Hỷ thần:
Đông Bắc (Tốt),
Hạc thần:
Tây Bắc (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo:
Tý
(23h-1h),
Sửu
(1h-3h),
Thìn
(7h-9h),
Tỵ
(9h-11h),
Mùi
(13h-15h),
Tuất
(19h-21h)
Tuổi bị xung khắc với ngày:
Mậu Dần, Bính dần, Canh Ngọ, Canh Tý
Thứ Sáu, Ngày 27/1/2023
Âm lịch: 6/1/2023
Ngày:
Ất Dậu
, Tháng:
Giáp Dần
, Năm:
Quý Mão
, Tiết:
Đại hàn
Là ngày:
Nguyên Vũ Hắc Đạo
, Trực:
Thành
Hướng xuất hành:
Hướng tài thần:
Đông Nam (Tốt),
Hỷ thần:
Tây Bắc (Tốt),
Hạc thần:
Tây Bắc (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo:
Tý
(23h-1h),
Dần
(3h-5h),
Mão
(5h-7h),
Ngọ
(11h-13h),
Mùi
(13h-15h),
Dậu
(17h-19h)
Tuổi bị xung khắc với ngày:
Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
Thứ bảy, Ngày 28/1/2023
Âm lịch: 7/1/2023
Ngày:
Bính Tuất
, Tháng:
Giáp Dần
, Năm:
Quý Mão
, Tiết:
Đại hàn
Là ngày:
Tư Mệnh Hoàng Đạo
, Trực:
Thu
Hướng xuất hành:
Hướng tài thần:
Đông (Tốt),
Hỷ thần:
Tây Nam (Tốt),
Hạc thần:
Tây Bắc (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo:
Dần
(3h-5h),
Thìn
(7h-9h),
Tỵ
(9h-11h),
Thân
(15h-17h),
Dậu
(17h-19h),
Hợi
(21h-23h)
Tuổi bị xung khắc với ngày:
Mậu Thìn , Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tý
Chủ Nhật, Ngày 29/1/2023
Âm lịch: 8/1/2023
Ngày:
Đinh Hợi
, Tháng:
Giáp Dần
, Năm:
Quý Mão
, Tiết:
Đại hàn
Là ngày:
Câu Trần Hắc Đạo
, Trực:
Khai
Hướng xuất hành:
Hướng tài thần:
Đông (Tốt),
Hỷ thần:
Nam (Tốt),
Hạc thần:
Tây Bắc (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo:
Sửu
(1h-3h),
Thìn
(7h-9h),
Ngọ
(11h-13h),
Mùi
(13h-15h),
Tuất
(19h-21h),
Hợi
(21h-23h)
Tuổi bị xung khắc với ngày:
Kỷ Tỵ , Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu
Thứ Hai, Ngày 30/1/2023
Âm lịch: 9/1/2023
Ngày:
Mậu Tý
, Tháng:
Giáp Dần
, Năm:
Quý Mão
, Tiết:
Đại hàn
Là ngày:
Thanh Long Hoàng Đạo
, Trực:
Bế
Hướng xuất hành:
Hướng tài thần:
Bắc (Tốt),
Hỷ thần:
Đông Nam (Tốt),
Hạc thần:
Bắc (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo:
Tý
(23h-1h),
Sửu
(1h-3h),
Mão
(5h-7h),
Ngọ
(11h-13h),
Thân
(15h-17h),
Dậu
(17h-19h)
Tuổi bị xung khắc với ngày:
Bính Ngọ, Giáp Ngọ
Thứ Ba, Ngày 31/1/2023
Âm lịch: 10/1/2023
Ngày:
Kỷ Sửu
, Tháng:
Giáp Dần
, Năm:
Quý Mão
, Tiết:
Đại hàn
Là ngày:
Minh Đường Hoàng Đạo
, Trực:
Kiến
Hướng xuất hành:
Hướng tài thần:
Nam (Tốt),
Hỷ thần:
Đông Bắc (Tốt),
Hạc thần:
Bắc (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo:
Dần
(3h-5h),
Mão
(5h-7h),
Tỵ
(9h-11h),
Thân
(15h-17h),
Tuất
(19h-21h),
Hợi
(21h-23h)
Tuổi bị xung khắc với ngày:
Đinh Mùi, Ất Mùi
Đọc tiếp
programming
2023
Reply
6
0
Chia sẻ
Quảng Cáo
Có thể bạn quan tâm
Bài tập 3 trang 183 địa lí 7 năm 2024
4 ngày trước
. bởi
GreasyEnvirons
Các hóa đơn phải di kèm bảng kê năm 2024
4 ngày trước
. bởi
CalledFoothold
Văn lôi tam đồng mê linh hà nội năm 2024
4 ngày trước
. bởi
PromotionalUnderwear
Làm sao khắc phục lỗi registration cant be completed năm 2024
4 ngày trước
. bởi
HeftyScolding
Cách làm bài thi môn văn đạt điểm cao năm 2024
5 ngày trước
. bởi
IncriminatingMomentum
Làm cách nào quan hệ mà không có thai năm 2024
5 ngày trước
. bởi
DiverseSaturday
Sách bài tập tiếng anh thí điểm lớp 10 năm 2024
5 ngày trước
. bởi
VanishedPrecinct
Bộ chứng từ quyết toán chi phí hợp lệ năm 2024
5 ngày trước
. bởi
UneasyFixing
Top con giap nao phat tai 3 thang cuoi nam năm 2024
5 ngày trước
. bởi
ProfessionalRanger
Trung bình buổi tập đốt bao nhiêu calo năm 2024
5 ngày trước
. bởi
FierceOrientalism
Toplist được quan tâm
#1
Top 9 toán lớp 6 bài 5 trang 17 18 19 2023
7 tháng trước
#2
Top 7 nội dung câu chuyện những con sếu bằng giấy 2023
7 tháng trước
#3
Top 13 tuổi quý mùi mua xe màu gì hợp 2023
7 tháng trước
#4
Top 5 vai ác luôn đối ta chảy nước dãi ba thước 2023
7 tháng trước
#5
Top 6 pháo hôi nam xứng tay xé giả thiếu gia kịch bản 2023
7 tháng trước
#6
Top 7 quy định về giao tiếp ứng xử với người bệnh 2023
7 tháng trước
#7
Top 8 moocgan phát hiện ra các quy luật di truyền khi nghiên cứu đối tượng nào sau đây 2023
7 tháng trước
#8
Top 10 trắc nghiệm văn tế nghĩa sĩ cần giuộc 2023
7 tháng trước
#9
Top 9 liên thông trái ngành đại học kinh tế 2023
7 tháng trước
Quảng cáo
Xem Nhiều
Khi nào dùng the passive present simple và past simple năm 2024
22 giờ trước
. bởi
ElectricWatchdog
Tạo top up đăng ký thông tin cho web năm 2024
1 tuần trước
. bởi
SheepishEagerness
Lỗi google play services for instant apps đã dừng năm 2024
3 ngày trước
. bởi
CarpetedDonkey
Việc làm soạn thảo văn bản tại nhà năm 2024
5 ngày trước
. bởi
RoughOutset
Son kem và son lì khác nhau như thế nào năm 2024
3 ngày trước
. bởi
LoathIrrigation
Văn bằng 2 đại học xã hội nhân văn năm 2024
1 tuần trước
. bởi
FearsomeDifferentiation
18 ngô văn sở thành phố nha trang năm 2024
6 ngày trước
. bởi
JuicyTuesday
Bài tập trắc nghiệm xác suất biến cố năm 2024
4 giờ trước
. bởi
RidiculousMethod
Bản đề nghị công nhận gia đình văn hóa năm 2024
4 ngày trước
. bởi
DisappointingRecreation
172 hoàng văn thái thanh xuân hà nô i năm 2024
1 tuần trước
. bởi
BelovedOnslaught
Quảng cáo
Bản quyền © 2021
jakhi.com
Inc.