- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 3
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 4
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 5
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 6
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 7
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 8
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 9
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 10
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 11
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 12
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 13
1. Viết thương số dưới dạng phân số [theo mẫu]
Mẫu: 4 : 7 = \[{4 \over 7}\] 3 : 8 = … 5 : 11 = …
7 : 10 = … 1:15 = … 14 : 21 = …
2. Viết phân số dưới dạng thương rồi tính [theo mẫu]
Mẫu: \[{{18} \over 6}\] = 18 : 6 = 3 \[{{42} \over 7}\]= ……..
\[{{72} \over 9}\] = …… \[{{99} \over {11}}\] = …......
\[{{115} \over {23}}\] = ...... \[{{150} \over {25}}\] = ........
3. Viết mỗi số tự nhiên dưới dạng một phân số có mẫu bằng 1 [theo mẫu]:
Mẫu \[8 = {8 \over 1}\];
\[5 = ....\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,12 = ....\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,1 = ....\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,0 = ....\]
4. Có 3 cái bánh như nhau, chia dều cho 6 người. Hỏi mỗi người nhận được bao nhiêu phần của cái bánh?
Bài giải
1.
Mẫu: 4 : 7 = \[{4 \over 7}\] 3 : 8 = \[{3 \over 8}\] 5 : 11 =\[{5 \over 11}\]
7 : 10 = \[{7 \over 10}\] 1:15 =\[{1 \over 15}\] 14 : 21 =\[{14 \over 21}\]
2.
Mẫu: \[{{18} \over 6}\] = 18 : 6 = 3 \[{{42} \over 7}\] = 42 : 7 = 6
\[{{72} \over 9}\] = 72 : 9 = 8 \[{{99} \over {11}}\]= 99 :11 = 9
\[{{115} \over {23}}\] = 115 : 23 = 5 \[{{150} \over {25}}\] = 150 : 25 = 6
3.
\[5 = {5 \over 1}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,12 = {{12} \over 1}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,1 = {1 \over 1}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,0 = {0 \over 1}\]
4.
Tóm tắt
Chia đều 3 cái bánh cho 6 người
Bài giải
Ta có thể làm như sau:
Chia mỗi cái bánh thành 6 phần bằng nhau. Lần lượt đưa cho mỗi người một phần tức là \[{1 \over 6}\] cái bánh, sau đó chia 3 lần như vậy thì mỗi người được 3 phần hay \[{3 \over 6} = {1 \over 2}\] cái bánh.
Đáp số: Mỗi người được \[{1 \over 2}\] cái bánh.
Giaibaitap.me
Page 14
1. Chia đều 9 l nước mắm vào 12 chai. Hỏi mỗi chai có bao nhiêu lít nước mắm?
2. May 5 áo trẻ em hết 6m vải. Hỏi may mỗi áo trẻ em hết bao nhiêu mét vải?
3. Điền dấu [>,=, 1 \cr
& {8 \over 7} > 1\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{21} \over {22}} < 1\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{9 \over {11}} < 1 \cr} \]
4.
Giaibaitap.me
Page 15
1. Viết vào ô trống [theo mẫu]
Viết | Đọc |
\[{3 \over 4}\] kg | Ba phần tư ki – lô – gam |
\[{1 \over 4}\] giờ | |
\[ 11 \over 25\] m |
Viết | Đọc |
\[ 1 \over 5\] tấn | |
Một phần hai ki – lô – mét vuông | |
\[ 2 \over 3\] m2 |
2. Viết thành phân số có mẫu là 3 [theo mẫu]
Mẫu:
\[\eqalign{ & 4 = {{12} \over 3}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,5 = {{.....} \over {.....}} \cr
& 9 = {{.....} \over 3}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,10 = {{....} \over {....}} \cr} \]
3. Điền dấu [>,=, 1\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{9 \over {11}} < 1\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{100} \over {99}} > 1 \cr & 1 > {3 \over 4}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,1 < {{11} \over 9}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,1 > {{99} \over {100}} \cr
& {4 \over 3} > {3 \over 4}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{9 \over {11}} < {{11} \over 9}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{100} \over {99}} > {{99} \over {100}}\, \cr} \]
4.
Bài giải
Số lít sữa có trong mỗi chai là:
\[5:10 = {5 \over {10}}\] [lít]
Đáp số: \[{5 \over {10}}\] [lít sữa]
5.
Giaibaitap.me
Page 16
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 17
1. Rút gọn các phân số:
\[\eqalign{ & {4 \over {12}} = ...\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{9 \over {18}} = ... \cr & {{24} \over {30}} = ...\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{60} \over {36}} = ... \cr & {{25} \over {100}} = ...\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{72} \over {54}} = ... \cr
& {{60} \over {80}} = ...\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{35} \over {210}} = ... \cr} \]
2. Khoanh vào những phân số bằng \[ 2 \over 5\]:
\[{6 \over {12}}\,\,;\,\,{6 \over {15}}\,\,;\,\,{{10} \over {25}}\,\,;\,\,{5 \over 2}\,\,;\,\,{{16} \over {40}}\]
3. Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:
Trong các phân số \[{3 \over 9}; {3 \over {10}};{{11} \over {33}};{6 \over 9}\] phân số tối giản là:
A. \[{3 \over 9}\] B. \[{3 \over {10}}\] C. \[{{11} \over {33}}\] D. \[{6 \over 9}\]
Bài giải
1.
\[\eqalign{ & {4 \over {12}} = {1 \over 3}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{9 \over {18}} = {1 \over 2} \cr & {{24} \over {30}} = {4 \over 5}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{60} \over {36}} = {5 \over 3} \cr & {{25} \over {100}} = {1 \over 4}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{72} \over {54}} = {4 \over 3} \cr
& {{60} \over {80}} = {3 \over 4}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{35} \over {210}} = {1 \over 6} \cr} \]
2.
3. Chọn B.
Giaibaitap.me
Page 18
1. Rút gọn các phân số:
\[\eqalign{ & {{21} \over 8} = ...\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{9 \over {36}} = ... \cr & {{18} \over {54}} = ...\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{30} \over {48}} = ... \cr
& {{90} \over {72}} = ...\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{72} \over {42}} = ... \cr} \]
2. Khoanh vào những phân số bằng \[{3 \over 4}\]:
\[{9 \over {12}}\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{15} \over {16}}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{15} \over {20}}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{18} \over {25}}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{18} \over {24}}\]
3. Khoanh vào những phân số bằng \[{{25} \over {100}}\]:
\[{5 \over {20}}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{15} \over {65}}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{3 \over {12}}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{8 \over 2}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{20} \over {80}}\]
4. Tính theo mẫu:
Mẫu:
a] \[{{2 \times 5 \times 11} \over {3 \times 11 \times 5}} = ....\]
b] \[{{8 \times 12 \times 17} \over {19 \times 12 \times 8}} = ...\]
c] \[{{6 \times 9 \times 11} \over {11 \times 9 \times 12}} = .....\]
5. Đúng ghi Đ, sai ghi S:
Bài giải
1.
\[\eqalign{ & {{21} \over 8} = {3 \over 4}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{9 \over {36}} = {1 \over 4} \cr & {{18} \over {54}} = {1 \over 3}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{30} \over {48}} = {5 \over 8} \cr
& {{90} \over {72}} = {5 \over 4}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{72} \over {42}} = {{12} \over 7} \cr} \]
2.
3.
4.
5.
Giaibaitap.me
Page 19
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 20
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 21
1. Điền dấu [>,=,,=,, {2 \over 5}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{19} \over {20}}1\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{17} \over {17}}=1\]
\[{8 \over 5}>1\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{13} \over {15}}\[10 \over 20\]. Vậy \[3 \over 4\] > \[5 \over 10\]
b] Ta có: \[{35 \over 25} = {{35 \times 14} \over {25 \times 14}} = {{490} \over {350}};{16 \over {14}} = {{16 \times 25} \over {14 \times 25}} = {{400} \over {350}}\]
\[490 \over 350\]>\[400 \over 350\]. Vậy \[35 \over 25\] > \[16 \over 14\]
2.
a] Cách 1: Ta có: \[{7 \over 5} = {{7 \times 7} \over {5 \times 7}} = {{49} \over {35}};{5 \over 7} = {{5 \times 5} \over {7 \times 5}} = {{25} \over {35}}\]
Mà \[{{49} \over {35}} > {{25} \over {35}}\]. Vậy \[{7 \over 5} > {5 \over 7}\]
Cách 2: So sánh hai phân số với 1.
Ta có: \[{7 \over 5} > 1\,\,;\,\,1 > {5 \over 7}\]
Vậy \[{7 \over 5} > {5 \over 7}\]
b] Cách 1: Ta có: \[{{14} \over {16}} = {{14 \times 21} \over {16 \times 21}} = {{294} \over {336}};{{24} \over {21}} = {{24 \times 16} \over {21 \times 16}} = {{384} \over {336}}\]
Mà \[{{294} \over {336}} < {{384} \over {336}}\]. Vậy \[{{14} \over {16}} < {{24} \over {21}}\]
Cách 2: So sánh hai phân số với 1.
Ta có: \[{{14} \over {16}} < 1\]; \[{{24} \over {21}} > 1\]. Vậy \[{{14} \over {16}} < {{24} \over {21}}\]
3.
a] So sánh: \[8 \over 17\] và \[8 \over 15\]. Ta có: 17 > 15, nên: \[{8 \over {17}} > {8 \over {15}}\]
b] So sánh: \[45 \over 11\] và \[45 \over 19\]. Ta có 11 {{45} \over {19}}\]
4.
a] Theo thứ tự tiwf bé đến lớn: \[{4 \over 9};{7 \over 9};{8 \over 9}\]
b] Theo thứ tự từ lớn đến bé: \[{7 \over 3};{7 \over 5};{7 \over 6}\]
c] Theo thứ tự từ bé đến lớn: \[{3 \over 5};{4 \over 5};{5 \over 4}\]
5. So sánh
a] Ta có: \[{4 \over 9} < 1\,\,;\,\,1 < {5 \over 4}\] . Vậy \[{4 \over 9} < {5 \over 4}\]
b] Ta có: \[{2 \over 7} < 1\,\,;\,\,1 < {7 \over 2}\]. Vậy \[{2 \over 7} < {7 \over 2}\]
Giaibaitap.me
Page 26
1. Điền dấu [>,=,{{21} \over {27}}\]
c] \[{7 \over 9} {3 \over 5}\] nên \[{{12} \over {10}} > {{16} \over {20}} > {{15} \over {25}}\]
3. Phân số có tử số, mẫu số là số lẻ lớn hơn 6 và bé hơn 10.
Vì phân số có tử số, mẫu só là số lẻ lớn hơn 6 nhỏ hơn 10. Vậy tử số đó có thể là 7 và 9
a] Phân số đó bé hơn 1. Vậy phân số đó là \[{7 \over 9}\]
b] Phân số đó bằng 1. Vậy phân số đó là \[{7 \over 7};{9 \over 9}\]
c] Phân số đó lớn hơn 1. Vậy phân số đó là \[{9 \over 7}\]
4. Tính
Giaibaitap.me