Vở bài tập Tiếng Việt lớp 3 trang 40 41 tập 2
Page 2
Page 3
Page 4
Page 5
Page 6
Page 7
Page 8
Page 9
Page 10
Câu 1, 2,3, 4 trang 51 Vở bài tập (SBT) Toán 3 tập 2 1. Viết (theo mẫu) : a. Viết số : 44 231 : Bốn mươi tư nghìn hai trăm ba mươi mốt. b. 2. Viết (theo mẫu) : 3. Số ? 4. Viết (theo mẫu) : a. Số 34 725 gồm 3 chục nghìn, 4 nghìn, 7 trăm, 2 chục, 5 đơn vị. b. Số 43 617 gồm … chục nghìn, … nghìn, … trăm, … chục, … đơn vị. c. Số 27 513 gồm ………….., ……………, ………………, …………….., ……………… d. Số 8732 gồm ………………, ………………, ………………, ………………. Giải: 1. b. Viết số: 23234. Đọc số: Hai mươi ba nghìn hai trăm ba mươi tư. 2. 3. 4. a. Số 34 725 gồm 3 chục nghìn , 4 nghìn, 7 trăm, 2 chục, 5 đơn vị. b. Số 43 617 gồm 4 chục nghìn, 3 nghìn, 6 trăm, 1 chục, 7 đơn vị. c. Số 27 513 gồm 2 chục nghìn, 7 nghìn, 5 trăm, 1 chục, 3 đơn vị. d. Số 8732 gồm 8 nghìn, 7 trăm, 3 chục, 2 đơn vị. Giaibaitap.me Page 11
Page 12
Page 13
Page 14
Page 15
Page 16
Page 17
Page 18
Page 19
Page 20
Page 21
Page 22
Page 23
Page 24
Page 25
Page 26
|