Vật trang trí tiếng anh là gì năm 2024

  • Học từ vựng tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
  • Từ vựng tiếng Anh về Đồ đạc trong văn phòng

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi

Vật trang trí tiếng anh là gì năm 2024

  • 1.office chair ghế văn phòng
  • 2.space divider tấm ngăn cách
  • 3.computer monitor màn hình máy tính
  • 4.working table bàn làm việc
  • 5.drawer /drɔːr/
    Vật trang trí tiếng anh là gì năm 2024
    ngăn kéo
  • 6.cupboard /ˈkʌbəd/
    Vật trang trí tiếng anh là gì năm 2024
    tủ đựng (đồ đạc, quần áo, ...)
  • 7.coffee table
    Vật trang trí tiếng anh là gì năm 2024
    bàn uống cà phê
  • 8.stool /stuːl/
    Vật trang trí tiếng anh là gì năm 2024
    ghế đẩu
  • 9.shelf /ʃelf/
    Vật trang trí tiếng anh là gì năm 2024
    kệ
  • 10.wall decoration vật trang trí tường
  • 11.plant pot
    Vật trang trí tiếng anh là gì năm 2024
    chậu cây
  • 12.lamp /læmp/
    Vật trang trí tiếng anh là gì năm 2024
    đèn

The contributions of our members can be garnished in consequence of legal penalties.

Optional they can be garnished with chive, diced pickles or spiced with mustard.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

Many rum-based cocktails, especially those with fruit flavors, tend to be decorated with tropical-themed garnishes or slices of fruit.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

Garnishes typically included potatoes in a variety of forms, buckwheat kasha, macaroni, etc.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

Assuming that a self-employed man has a banking account it can be garnished or it would be possible, if necessary, to put in the bailiffs.

They stock the bar with liquor, ice, glassware, beer, garnishes, and so on, and usually receive a portion of the bartender's tips.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

They go beyond the contract itself and into the actions garnished from the failure to fulfill.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

Cocktails are often garnished with paper cocktail umbrellas, live flowers or plastic animals.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.