Từ vựng Linh kiện điện tử tiếng Trung
Ngày đăng:
15/10/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
60
Mở đầu cho chuỗi bài học từ vựng chuyên ngành được sưu tập và biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia, KynaLingo giới thiệu đến các bạn bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện tử. Hy vọng bài học này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình chinh phục tiếng Trung cơ bản đến nâng cao. Bảng từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện tử:
STT
Tiếng Trung
Pinyin
Tiếng Việt
1
电热炉
diànrèlú
Bếp điện
2
电磁炉
diàncílú
Bếp điện từ
3
充电器
chōngdiànqì
Cục sạc
4
电子手表
diànzishŏubiăo
Đồng hồ điện tử đeo tay
5
电钻
diànzuàn
Khoan điện
6
电子显微镜
diànzǐ xiǎnwēijìng
Kính hiển vi điện tử
7
零件
língjiàn
Linh kiện
8
扬声器
yángshēngqì
Loa
9
线路图
xiànlùtú
Mạch điện
10
录音机
lùyīnjī
Máy ghi âm
11
吸尘器
xīchénqì
Máy hút bụi
12
电池
diànchí
Pin
13
太阳能电池
tàiyángnéng diànchí
Pin mặt trời
14
电扇
diànshàn
Quạt điện
15
电唱收音机
diànchànshōuyīnjī
Radio
16
耳机
ěrjī
Tai nghe
17
电热水器
diàn rèshuǐqì
Thiết bị đun nóng nước bằng điện
18
电脑游戏
diànnǎo yóuxì
Trò chơi điện tử
19
电流表
diànliúbiăo
Ampe kế
20
放大器
fàngdàqì
Ampli
21
电动牙刷
diàndòngyáshuā
Bàn chải (đánh) răng điện
22
手持式电动冲铆机
shŏuchíshì diàndòng chōng mǎo jī
Bàn ren điện cầm tay
23
电热板
diànrè bǎn
Bếp hâm bằng điện
24
电视摄像机
diànshì shèxiàngjī
Camera tivi
25
卡式录音机
kăshìlùyīnjī
Cassette
26
步行者录放机
bùxíng zhě lùfàngjī
Cassette tai nghe, walkman
27
电动咖啡磨
diàndòngkāfēi mó
Cối xay café (chạy bằng) điện
28
电锯
diànjù
Cưa máy
29
阴极
yīnjí
Cực âm
30
阳极
yángjí
Cực dương
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện tử cung cấp cho bạn những từ vựng cơ bản nhất về tiếng Trung chuyên ngành điện tử. 4.2
05
tiếng Trung cơ bản từ vựng tiếng trung chuyên ngành từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện tử từ vựng tiếng Trung theo chủ đề
|