Từ ngữ so sánh vui như

Thi tìm từ ngữ miêu tả mức độ khác nhau của các đặc điểm: đỏ, cao, vui. Viết từ ngữ tìm được vào bảng nhóm

4.Thi tìm từ ngữ miêu tả mức độ khác nhau của các đặc điểm: đỏ, cao, vui. Viết từ ngữ tìm được vào bảng nhóm. Đỏ Cao Vui M. - đỏ chót, đo đỏ (adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({}); - Rất đỏ, đỏ quá - đỏ như gấc (adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({}); .......... ............. (adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({}); ................ .......... .............. ..................

Bài làm:
Đỏ Cao Vui
  • đo đỏ, đỏ rực, đỏ hồng, đỏ chót, đỏ chói, đỏ thắm, đỏ choét, .
  • rất đỏ, đỏ quá, đỏ lắm, quá đỏ, .
  • đỏ hơn, đỏ nhất, đỏ như son, đỏ hơn son, .
  • cao cao, cao vút, cao chót vót, cao vợi, cao vòi vọi, .
  • rất cao, cao quá, cao lắm, quá cao, .
  • cao hơn, cao nhất, cao như núi, cao hơn núi, .
  • Vui vui, vui vẻ, vui sướng, sướng vui, mừng vui, vui mừng, .
  • Rất vui, vui lắm, vui quá, .
  • Vui hơn, vui nhất, vui như Tết, vui hơn Tết....