Tổng hợp từ vựng tiếng Anh tiểu học
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 4 trọn bộ dưới đây nằm trong bộ đề Tiếng Anh lớp 4 chương trình mới theo từng Unit năm 2022 - 2023 do VnDoc.com tổng hợp và đăng tải. Tổng hợp từ mới tiếng Anh lớp 4 cả năm bao gồm những từ mới, kèm theo phiên âm và định nghĩa giúp các em ôn luyện hiệu quả. Show Trọn bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Tập 1 + Tập 2
I. Tiếng Anh lớp 4 học kì 1 năm 2022 - 20231. Tiếng Anh lớp 4 Unit 1: Nice to see you again Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 1 lớp 4 Nice to see you again 2. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 2: I'm from Japan Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 2 lớp 4 I'm from Japan 3. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 3: What day is it today? Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 3 lớp 4: What day is it today? 4. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 4: When's your birthday? Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 4 lớp 4 When's your birthday? 5. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 5: Can you swim? Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 5 lớp 4 Can you swim? 6. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 6: Where's your school? Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 6 lớp 4 Where's your school? 7. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 7: What do you like doing? Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 7 lớp 4 What do you like doing? 8. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 8: What subjects do you have today? Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 8 lớp 4 What subjects do you have today? 9. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 9: What are they doing? Từ vựng tiếng Anh Unit 9 lớp 4 What are they doing? 10. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 10: Where were you yesterday? Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 10 lớp 4 Where were you yesterday? II. Tiếng Anh lớp 4 học kì 2 năm 2022 - 20231. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 11: What time is it? Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 11 lớp 4 What time is it? 2. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 12: What does your father do? Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 12 lớp 4 What does your father do? 3. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 13: Would you like some milk? Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 13 lớp 4 Would you like some milk? 4. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 14 : What does he look like? Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 14 lớp 4 What does he look like? 5. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 15: When's Children's Day? Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 15 lớp 4 When's Children's Day? 6. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 16: Let's go to the bookshop Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 16 lớp 4 Let's go to the bookshop 7. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 17: How much is the T-shirt? Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 17 lớp 4 How much is the T-shirt? 8. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 18: What's your phone number? Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 18 lớp 4 What's your phone number? 9. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 19: What animal do you want to see? Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 19 lớp 4 What animal do you want to see? 10. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 20: What are you going to do this summer? Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 20 lớp 4 What are you going to do this summer? III. Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 4 chương trình mới đầy đủUnit 1: Nice to see you again
Unit 2: I'm from Japan
Unit 3: What day is it today?
Unit 4: When's your birthday?
Unit 5: Can you swim?
Unit 6: Where's your school?
Unit 7: What do you like doing?
Unit 8 What subjects do you have today?
Unit 9: What are they doing? dictation (n) bài chính tả [dik'tei∫n] exercise (n) bài tập [‘eksəsaiz] listen (v) nghe [’lisn] listening (n) sự nghe [‘lisniɳ] make (v) làm [meik] making (n) sự làm [meikiɳ] mask (n) cái mặt nạ [ma:sk] paint (v) tô màu [peint] painting (n) sự tô màu [peintiɳ] paper (n) giấy ['peipə[r]] plane (n) máy bay [plein] puppet (n) con rối [‘pʌpit] text (n) bài đọc [tekst] video (n) băng/phim video [’vidiau] watch (v) xem, theo dõi [wɒt∫] write (V) viết [rait] writing (n) viết [raitig] red (adj) màu đỏ [red] orange (adj) màu cam, màu da cam [ɔ:rindʒ] yellow (adj) màu vàng [ ‘jeləʊ] green (adj) màu xanh lá cây [gri:n] blue (adj) màu xanh da trời [blu:] pink (adj) màu hồng [pigk] black (adj) màu đen [blaek] white (adj) màu trắng [wait] Unit 10 Where were you yesterday?
Unit 11 What time is it?
Unit 12: What does your father do?
Unit 13: Would you like some milk?
Trên đây Từ mới tiếng Anh lớp 4 Unit 1 - 20 chương trình mới đầy đủ nhất. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 4 khác như: Để học tốt Tiếng Anh lớp 4, Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit, Đề thi học kì 1 lớp 4, Đề thi học kì 2 lớp 4,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com. Bên cạnh nhóm Tài liệu học tập lớp 4, mời quý thầy cô, bậc phụ huynh tham gia nhóm học tập: Tài liệu tiếng Anh Tiểu học - nơi cung cấp rất nhiều tài liệu ôn tập tiếng Anh miễn phí dành cho học sinh tiểu học (7 - 11 tuổi). |