Tá dược thuốc cốm dung dịch c.m.c là gì năm 2024
Thuốc cốm hay thuốc hạt thường được sản xuất dưới dạng hạt nhỏ xốp hoặc sợi ngắn xốp, và có thể dùng kèm với nước hoặc chất lỏng thích hợp. Các tá dược được thêm vào để đảm bảo sự ổn định, dễ dàng sử dụng và tiện lợi trong quá trình sử dụng thuốc, giúp đảm bảo liều lượng chính xác và hiệu quả của thuốc Show
Thuốc cốm là dạng thuốc dùng thích hợp cho trẻ em. Một số chế phẩm có dạng bào chế thuốc cốm hiện nay1.2 Phân loạiNgười ta phân loại thuốc cốm dựa theo thể chất sau khi pha thành 2 loại chính:
2 Ưu, nhược điểm của thuốc cốm2.1 Ưu điểm
2.2 Nhược điểm
3 Thành phần thuốc bột3.1 Dược chấtDược chất được sử dụng trong bào chế thuốc cốm thường là các dược chất kém bền ở dạng lỏng hoặc dễ bị thủy phân. Các loại thuốc như kháng sinh, men vi sinh, và các thuốc hạ sốt thường có tính chất kháng khuẩn, kháng viêm, hoặc kháng sốt mạnh, nhưng chúng có thể bị phân hủy bởi ảnh hưởng của nhiệt độ và ánh sáng hoặc có mùi vị khó chịu, gây khó khăn cho việc sử dụng trực tiếp. Bằng cách bào chế chúng thành dạng thuốc cốm pha siro hoặc cốm sủi bọt, các vấn đề này có thể được giảm bớt hoặc khắc phục. 3.2 Tá dượcPhân loại Đặc điểm Tá dược độnTá dược độn thường là các loại bột đường, chẳng hạn như saccharose (đường) hoặc lactose. Chúng không chỉ giúp đảm bảo khối lượng cho một liều thuốc, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc điều vị cho chế phẩm. Trong các cốm pha hỗn dịch, tá dược độn cũng có khả năng tăng độ nhớt, làm giảm quá trình sa lắng của tiểu phân trong quá trình phân liều, giúp đảm bảo liều dùng được chính xác. Tá dược trơn Tá dược trơn thường được sử dụng để giảm ma sát, ngăn chặn sự dính và điều hòa quá trình chảy khi thuốc cốm được đóng gói. Các loại tá dược trơn bao gồm talc, aerosil, Magie stearate, và acid stearic. Chúng giúp đảm bảo sự đồng đều về khối lượng cho sản phẩm và làm cho việc sản xuất và đóng gói thuốc dễ dàng hơn. Tá dược dính Tá dược dính được sử dụng để tạo thành hạt và sợi trong cốm thuốc. Các loại tá dược dính thường sử dụng bao gồm siro, dung dịch PVP (polyvinylpyrrolidone), và dung dịch CMC (carboxymethylcellulose). Chúng giúp kết dính các thành phần của cốm lại với nhau, tạo thành hạt cốm và đảm bảo sự ổn định của sản phẩm trong quá trình sử dụng. Tá dược rã Đôi khi cũng được thêm vào giúp tăng quá trình phân tán của chế phẩm vào nước, đặc biệt với các chế phẩm dễ đóng bánh khi bảo quản lâu ngày. Các tá dược rã hay sử dụng là natri croscarmellose, natri starch glycolat… 4 Kỹ thuật bào chế thuốc cốmThuốc cốm được bào chế bằng 2 phương pháp chính: Xát qua rây hoặc phun sấy. 4.1 Phương pháp xát qua râyMục đích Điều chế các dạng thuốc cốm, đặc biệt là cốm không tan, nhằm tạo ra hạt cốm đồng nhất về kích thước và cấu trúc để đảm bảo sự đồng đều của liều dùng và khả năng giải phóng dược chất trong quá trình sử dụng. Cách tiến hành
4.2 Phương pháp phun sấyMục đích
Cách tiến hành
Tuy nhiên phương pháp phun sấy không được sử dụng phổ biến do thiết bị phun sấy đắt tiền, buồng sấy nhỏ dẫn đến năng suất kém hơn so với phương pháp khác. Các tiêu chuẩn và yêu cầu về tính chất, độ ẩm, đồng đều, độ rã, và bảo quản của thuốc cốm được quy định để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của sản phẩm. Dưới đây là một tổng hợp của những yêu cầu quan trọng như đã mô tả: 5.1 Về cảm quanThuốc cốm phải có tính chất khô, đồng đều về kích thước hạt, không hút ẩm, không trở nên mềm, và không thay đổi màu sắc. Điều này đảm bảo tính ổn định và hiệu quả của sản phẩm. 5.2 Về độ ẩmĐộ ẩm trong thuốc cốm phải được xác định và giữ ở mức không quá 5%. Điều này giúp đảm bảo rằng sản phẩm không bị ẩm và không thay đổi tính chất trong quá trình bảo quản. 5.3 Độ đồng đều khối lượngNếu một loại thuốc cốm không có quy định thử độ đồng đều về hàm lượng, thì phải thực hiện thử độ đồng đều khối lượng. Điều này đảm bảo tính đồng đều về khối lượng của các hạt cốm trong sản phẩm. 5.4 Độ đồng đều hàm lượngNếu có quy định thử độ đồng đều về hàm lượng, thì áp dụng phép thử này cho các loại thuốc cốm đơn liều và có chứa một hoặc nhiều dược chất với hàm lượng dưới 2 mg hoặc dưới 2% (kl/kl) so với khối lượng cốm trong 1 liều. Điều này đảm bảo rằng hàm lượng dược chất trong từng liều là đồng nhất và đáp ứng các yêu cầu chất lượng. Tham khảo thêm phụ lục 11.2 11.3 Dược điển Việt Nam V 5.5 Độ rãĐặt một cốc chứa 200 ml nước ở nhiệt độ trong khoảng 15°C đến 25°C. Lấy một lượng cốm đóng gói trong một đơn vị phân liều, tương đương với một liều dùng, và đặt vào cốc chứa nước. Quan sát quá trình khi cốm tiếp xúc với nước trong cốc chứa. Nếu cốm tạo ra nhiều bọt khí và hòa tan hoặc phân tán hoàn toàn trong nước trong vòng 5 phút, gọi là đạt yêu cầu. Thử với 6 liều. Nếu cả 6 liều chế phẩm đều rã hết trong 5 phút thì chế phẩm đó mới đạt yêu cầu về độ rã. 5.6 Cốm sủi bọtĐối với cốm sủi bọt, phải đảm bảo rằng nó đáp ứng các yêu cầu về độ rã, tức là khả năng tạo ra bọt khí khi tiếp xúc với nước. Điều này đảm bảo tính tiện lợi và hiệu quả của sản phẩm. 5.7 Bảo quảnThuốc cốm phải được bảo quản trong các đồ đựng kín, đóng từng liều hoặc nhiều liều, có nhãn đúng quy định, và nơi khô mát. Điều này giúp đảm bảo tính bền vững của sản phẩm trong suốt thời gian sử dụng. Một số chế phẩm cốm Nghệ6.1 Công thứcNghệ vàng……………….500g Mai mực (ô tặc cốt).........200g Cam thảo………………..100g Tiểu hồi hương………….50g Đường kính……………..50g Mật ong………………….vừa đủ 6.2 Cách tiến hànhTán nghệ thành bột khô, ngấm kiệt với cồn 60 độ và lấy cao lỏng tỉ lệ 1:1 Mai mực, Cam Thảo, Tiểu Hồi Hương và đường kính nghiền riêng thành bột mịn vừa, trộn đều theo nguyên tắc trộn bột kép. Trộn bột thuốc với cao lỏng nghệ. Thêm mật luyện hay siro đơn vừa đủ tạo thành một khối dẻo, xát hạt. Sấy khô, đóng túi polyetylen. Trọng lượng 50g thuốc/túi. 6.3 Công dụngChữa đau dạ dày, nhất là dạ dày thể hư hàn. Ngày uống 10g chia làm 2 lần với nước ấm. Tài liệu tham khảoBộ môn Bào chế - Trường Đại học Dược Hà Nội (Năm 2004), Chương 9- Phần 2: Thuốc cốm - Giáo trình Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc, Trường Đại học Dược Hà Nội. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2023 |