Str là viết tắt của từ gì năm 2024

Nhiều người thắc mắc STR có nghĩa là gì? viết tắt của từ gì? Bài viết hôm nay chiêm bao 69 sẽ giải đáp điều này.

Bài viết liên quan:

  • UPE có nghĩa là gì viết tắt của từ gì?
  • RX có nghĩa là gì viết tắt của từ gì?
  • HN có nghĩa là gì viết tắt của từ gì?

STR có nghĩa là gì? viết tắt của từ gì?

Trong facebook:

STR viết tắt của từ Street có nghĩa là Tên Đường.

Ví dụ:

123 Dinh Bo Linh Street, Ward 19, Binh Thanh District, TPHCM City.

Str là viết tắt của từ gì năm 2024

Trong trò chơi – game:

STR viết tắt của từ Strength có nghĩa là Sức mạnh.

Với những người có chỉ số sức mạnh càng cao thì các đòn tất công vật lý với các kĩ năng sát thương vật lý sẽ càng mạnh, sẽ gây ra những AD lên đối phương cực kì đau và khiến đối phương bị hạ gục ngay chớp mắt.

Trong môi trường:

STR viết tắt của từ Sinh Thái Rừng có nghĩa là một hệ sinh thái mà thành phần nghiên cứu chủ yếu là sinh vật rừng (các loài cây gỗ, cây bụi, thảm tươi, hệ động vật và vi sinh vật rừng) và môi trường vật lý của chúng (khí hậu, đất).

Tùy vào từng trường hợp ngữ cảnh mà STR có những nghĩa khác nhau.

Qua bài viết STR có nghĩa là gì viết tắt của từ gì? của chúng tôi có giúp ích được gì cho các bạn không, cảm ơn đã theo dõi bài viết.

STR là gì ?

STR là “Street” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa từ STR

STR có nghĩa “Street”, dịch sang tiếng Việt là “đường phố”.

STR là viết tắt của từ gì ?

Từ được viết tắt bằng STR là “Street”.

Một số kiểu STR viết tắt khác: + String: chuỗi/ dãy ký tự (trong ngôn ngữ lập trình). + Short-Term Rental: Cho thuê ngắn hạn. + Strip: Dải. + Statutory Tax Rate: Thuế suất theo luật định. + Structures: cấu trúc. + Straight: Thẳng. + Strand: Sợi. + Send to Receive: Gửi để nhận. + Strength: Sức mạnh. + Scientific Technical Revolution: Cách mạng khoa học kỹ thuật. + Sell To Rent: Bán cho thuê. + Suspend to RAM: Đình chỉ RAM. + Self-Tuning Regulator: Bộ điều chỉnh tự điều chỉnh. + Soil Temperature Regime: Chế độ nhiệt độ đất. + Special Theory of Relativity: Lý thuyết tương đối đặc biệt. + Society of Thoracic Radiology: Hiệp hội X quang lồng ngực. + Suspicious Transaction Report: Báo cáo giao dịch đáng ngờ. + Sustained Transfer Rate: Tỷ lệ chuyển nhượng bền vững. + Sell Through Rate: Bán thông qua tỷ lệ. + Symbol Timing Recovery: Phục hồi thời gian biểu tượng. + Synchronous Transmit Receive: Nhận truyền đồng bộ. + Software Test Report: Báo cáo kiểm thử phần mềm. + Structural Requirement: Yêu cầu kết cấu. + Software Technology Roadmap: Lộ trình công nghệ phần mềm. + Spot The Reference: Tham chiếu tại chỗ. + Software Trouble Report: Báo cáo sự cố phần mềm. + Sequential Transfer Rate: Tốc độ truyền tuần tự. + Store Task Register: Cửa hàng đăng ký nhiệm vụ. + Service Terminal Rotterdam: Trạm dịch vụ Rotterdam. + Subcontract Technical Representative: Đại diện kỹ thuật thầu phụ. + Synchronous Transmitter Receiver: Máy thu đồng bộ. + System Technical Report: Báo cáo kỹ thuật hệ thống. + Submarine Thermal Reactor: Lò phản ứng nhiệt tàu ngầm. + Software Test Result: Kết quả kiểm tra phần mềm. + System Test Review: Đánh giá kiểm tra hệ thống. + Systems Technology Radar: Radar công nghệ hệ thống. + Starboard Thermal Radiator: Starboard tản nhiệt. + Swimming Technology Research.: Nghiên cứu Công nghệ Bơi. + Scanning Television Radiometer: Máy đo phóng xạ truyền hình quét. + Selective Trunk Reservation: Đặt trước thân cây chọn lọc. + State- and Time-Dependent Routing: Định tuyến phụ thuộc vào tiểu bang và thời gian. + Sold To Rent: Bán cho thuê. + Servant Team Retreat: Phục vụ đội ngũ phục vụ. + Science Tape Recorder: Đầu ghi băng khoa học. + Spurious Trip Rate: Tỷ lệ chuyến đi giả. + System Trouble Report: Báo cáo sự cố hệ thống. + Synchronous Track & Receive: Theo dõi và nhận đồng bộ. + Standard Training Requirement: Yêu cầu đào tạo tiêu chuẩn. + System Timing References: Tài liệu tham khảo thời gian hệ thống. + Suspect Transaction Report: Báo cáo giao dịch nghi ngờ. + Steel Tank Rectifier: Chỉnh lưu bể thép. + Service Transaction Record: Hồ sơ giao dịch dịch vụ. + Survey Team Report: Báo cáo nhóm khảo sát. + Subject Terminal Control Release: Phát hành điều khiển thiết bị đầu cuối. + Supplementary Technical Requirement: Yêu cầu kỹ thuật bổ sung. + Short-Term Random Variance: Phương sai ngẫu nhiên ngắn hạn. + Student Training Requirement: Yêu cầu đào tạo sinh viên. ...