Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo


Starter Unit

  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Từ vựng
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Luyện tập từ vựng
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Vocabulary: Family
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Language focus: be, Possessive adjectives, Possessive pronouns, Articles
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Vocabulary and Listening: School
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Language focus: have got, there's/ there are

Unit 1: My time

  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Từ vựng
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Luyện tập từ vựng
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Vocabulary: Where we spend time
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Reading: Screen time
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Language focus - Present simple: affirmative and negative
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Vocabulary and Listening: Free time activities
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Language focus: Present simple - Questions
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Speaking: Thinking of things to do
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Writing: A profile for a web page
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    CLIL - Maths: Data and charts
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Puzzles and games

Unit 2: Communication

  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Từ vựng
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Luyện tập từ vựng
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Vocabulary: Communication
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Reading: Emojis
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Language Focus: Present continuous (affirmative and negative)
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Vocabulary and Listening: On the phone
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Language Focus: Present continuous - questions
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Speaking: Making plans over the phone
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Writing: A report on a survey
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Culture: English is all around
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Puzzles and games

Progress Review 1

  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Progress Review 1

Unit 3: The past

  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Từ vựng
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Luyện tập từ vựng
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Reading: Museum exhibits
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Vocabulaty: People and places
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Language focus: was, were; there was, there were
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Vocabulary and listening
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Language Focus: Past simple - affirmative, negative and questions; regular and irregular verbs
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Speaking: Your Weekend
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Writing: A Special Event
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Culture: Thanksgiving
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Puzzles and games

Unit 4: In the picture

  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Từ vựng
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Luyện tập từ vựng
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Vocabulary: Actions and movement
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Reading: A moment in time
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Language Focus: Past continuous
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Vocabulary and Listening: Adjectives and Adverbs
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Past Continuous: questions - Past simple and past continuous
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Speaking: Expressing interest
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Writing: The story of a rescue
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    CLIL: The history of animation
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Puzzles and Games

Progress Review 2

  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Progress review 2

Unit 5: Achieve

  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Từ vựng
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Luyện tập từ vựng
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Vocabulary: Units of measurement
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Reading: Meals for medals
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Language focus: Making comparisons
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Vocabulary and Listeing: Jobs and skills
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Language focus: Ability: can and could, Questions with How...?
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Speaking: Making and responding to suggestions
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Writing: A biographical web page
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    CLIL: Science - Average speed
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Puzzles and Games

Unit 6: Survival

  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Từ vựng
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Luyện tập từ vựng
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Vocabulary: Survival
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Reading: Jungle challenge
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Language focus: will and won't in the first conditional
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Vocabulary and Listening: Survival equipment
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Speaking: Giving instructions
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Writing: A blog
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    CLIL: Technology - GPS and survival
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Puzzles and Games

Progress Review 3

  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Progress review 3

Unit 7: Music

  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Từ vựng
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Luyện tập từ vựng
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Vocabulary: Music and instruments
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Reading: A song
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Language focus: will and be going to
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Vocabulary and Listening: Star qualities - Adjectives and Nouns
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Language focus: be going to - questions & present continuous
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Speaking: Organising an event
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Writing: Song reviews
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Culture: A young entrepreneur
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Puzzles and Games

Unit 8: I believe I can fly

  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Từ vựng
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Luyện tập từ vựng
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Vocabulary: Future vehicles
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Reading: No limit
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Language focus: Connecting ideas
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Vocabulary and Listening: Boarding time
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Language focus: Infinities & quantifiers
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Speaking: At the airport check-in
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Writing: Emails
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Culture: High flyers
  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Puzzles and Games

Progress Review 4

  • Sách Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
    Progress review 4