Produce nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ produce trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ produce tiếng Anh nghĩa là gì.

produce /produce/* danh từ- sản lượng- sản vật, sản phẩm=agricultural [farm] produce+ nông sản- kết quả=the produce of labour+ kết quả lao động=the produce of efforts+ kết quả của những cố gắng* ngoại động từ- trình ra, đưa ra, giơ ra=to produce one's ticket at the gate+ trình vé ở cổng=to produce a play+ trình diễn một vở kịch=to produce evidence+ đưa ra chứng cớ- sản xuất, chế tạo=to produce good+ sản xuất hàng hoá- viết ra [một cuốn sách]; xuất bản [sách, phim...]- gây ra [một cảm giác...]- đem lại [kết quả...]; sinh đẻ=to produce fruit+ sinh quả, ra quả [cây]=to produce offspring+ sinh con, đẻ con [thú vật]- [toán học] kéo dài [một đường thẳng...]

produce
- người sản xuất


  • unreasoningly tiếng Anh là gì?
  • shoulder-flash tiếng Anh là gì?
  • subgenus tiếng Anh là gì?
  • cheiromancy tiếng Anh là gì?
  • galophil tiếng Anh là gì?
  • hard-hearted tiếng Anh là gì?
  • unhacked tiếng Anh là gì?
  • grape-scissors tiếng Anh là gì?
  • bread-board tiếng Anh là gì?
  • grave-mound tiếng Anh là gì?
  • disentombs tiếng Anh là gì?
  • submammary tiếng Anh là gì?
  • pitchfork tiếng Anh là gì?
  • round brackets tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của produce trong tiếng Anh

produce có nghĩa là: produce /produce/* danh từ- sản lượng- sản vật, sản phẩm=agricultural [farm] produce+ nông sản- kết quả=the produce of labour+ kết quả lao động=the produce of efforts+ kết quả của những cố gắng* ngoại động từ- trình ra, đưa ra, giơ ra=to produce one's ticket at the gate+ trình vé ở cổng=to produce a play+ trình diễn một vở kịch=to produce evidence+ đưa ra chứng cớ- sản xuất, chế tạo=to produce good+ sản xuất hàng hoá- viết ra [một cuốn sách]; xuất bản [sách, phim...]- gây ra [một cảm giác...]- đem lại [kết quả...]; sinh đẻ=to produce fruit+ sinh quả, ra quả [cây]=to produce offspring+ sinh con, đẻ con [thú vật]- [toán học] kéo dài [một đường thẳng...]produce- người sản xuất

Đây là cách dùng produce tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ produce tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

produce /produce/* danh từ- sản lượng- sản vật tiếng Anh là gì? sản phẩm=agricultural [farm] produce+ nông sản- kết quả=the produce of labour+ kết quả lao động=the produce of efforts+ kết quả của những cố gắng* ngoại động từ- trình ra tiếng Anh là gì? đưa ra tiếng Anh là gì? giơ ra=to produce one's ticket at the gate+ trình vé ở cổng=to produce a play+ trình diễn một vở kịch=to produce evidence+ đưa ra chứng cớ- sản xuất tiếng Anh là gì? chế tạo=to produce good+ sản xuất hàng hoá- viết ra [một cuốn sách] tiếng Anh là gì? xuất bản [sách tiếng Anh là gì? phim...]- gây ra [một cảm giác...]- đem lại [kết quả...] tiếng Anh là gì? sinh đẻ=to produce fruit+ sinh quả tiếng Anh là gì? ra quả [cây]=to produce offspring+ sinh con tiếng Anh là gì?

đẻ con [thú vật]- [toán học] kéo dài [một đường thẳng...]produce- người sản xuất

produce

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: produce


Phát âm : /produce/

Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • sản lượng
  • sản vật, sản phẩm
    • agricultural [farm] produce
      nông sản
  • kết quả
    • the produce of labour
      kết quả lao động
    • the produce of efforts
      kết quả của những cố gắng

+ ngoại động từ

  • trình ra, đưa ra, giơ ra
    • to produce one's ticket at the gate
      trình vé ở cổng
    • to produce a play
      trình diễn một vở kịch
    • to produce evidence
      đưa ra chứng cớ
  • sản xuất, chế tạo
    • to produce good
      sản xuất hàng hoá
  • viết ra [một cuốn sách]; xuất bản [sách, phim...]
  • gây ra [một cảm giác...]
  • đem lại [kết quả...]; sinh đẻ
    • to produce fruit
      sinh quả, ra quả [cây]
    • to produce offspring
      sinh con, đẻ con [thú vật]
  • [toán học] kéo dài [một đường thẳng...]

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    green goods green groceries garden truck grow develop get acquire bring on bring out raise farm bring forth bring about give rise make create

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "produce"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "produce":
    prodigy produce protégé
  • Những từ có chứa "produce":
    gas-producer mass-produce mass-produced overproduce produce producer producer gas reproduce reproducer underproduce
  • Những từ có chứa "produce" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    sinh lợi nông sản biến chứng sản xuất sinh sản sản sinh chấn động hoa màu chứng dẫn hoa lợi more...

Lượt xem: 722

Skip to content

Produce Là Gì – Nghĩa Của Từ Produce

1 /prɔ”dju:s/ 2 Phổ cập 2.1 Danh từ 2.1.1 Sản lượng 2.1.2 Sản vật, loại sản phẩm 2.1.3 nông sản 2.1.4 rau quả 2.1.5 Tính năng 2.2 Ngoại động từ 2.2.1 Trình ra, dẫn ra, giơ ra 2.2.2 Làm, màn trình diễn, công diễn [một vở kịch..] 2.2.3 Làm, chế tạo, sản xuất 2.2.4 [toán học] kéo dài [một đường thẳng] 2.2.5 Viết ra [một cuốn sách]; xuất bản [sách, phim…] 2.2.6 Làm cho [một cảm xúc…] 2.2.7 Đem đến [chức năng…]; sinh đẻ [con cái..] 3 Chuyên ngành 3.1 Thành lập và hoạt động 3.1.một loại sản phẩm, sản lượng, chế tạo, sản xuất 3.2 Cơ – Điện tử 3.2.1 Mẫu sản phẩm, sản lượng, [v] chế tạo, sản xuất, kéodài [đường thẳng] 3.3 Toán & tin 3.3.1 chế tạo, kéo dài 3.4 Kỹ thuật chung 3.4.1 kéo dài 3.4.2 điều chế 3.4.3 khiến cho 3.4.4 Thành lập và hoạt động 3.4.5 chế tạo 3.4.6 chế tạo [chương trình] 3.5 Kinh tế tài chính 3.5.1 sản xuất 3.5.2 loại sản phẩm chế tạo 3.5.3 nông phẩm 3.5.4 nông loại sản phẩm 3.5.5 sản lượng 3.5.6 loại sản phẩm 3.5.7 sản vật 3.5.8 chế tạo 4 Những từ ảnh hưởng tác động 4.1 Từ đồng nghĩa tương quan 4.1.1 noun 4.1.2 verb 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 verb /prɔ”dju:s/ Sản lượng Sản vật, loại sản phẩm agricultural [farm] produce nông sản rau quả Tính năng the produce of labourkết quả lao độngthe produce of effortskết quả của đa số nỗ lực cố gắng

Xem Ngay:  Pesticides Là Gì - Nghĩa Của Từ Pesticide

Trình ra, dẫn ra, giơ ra lớn produce one”s ticket at the gatetrình vé ở cổngto produce evidenceđưa ra chứng cớ Làm, màn trình diễn, công diễn [một vở kịch..] lớn produce a playtrình diễn một vở kịch Làm, chế tạo, sản xuất lớn produce goodsản xuất hàng hoá [toán học] kéo dài [một đường thẳng] produce the line AB lớn Ckéo dài đường AB tới C Viết ra [một cuốn sách]; xuất bản [sách, phim…] Làm cho [một cảm xúc…] Đem đến [chức năng…]; sinh đẻ [con cái..] lớn produce fruitsinh quả, ra quả [cây]the soil produces good cropsđất đai đã đem đến các vụ mùa tốtto produce offspringsinh con, đẻ con [thú hoang dã]loại sản phẩm, sản lượng, chế tạo, sản xuấtMẫu sản phẩm, sản lượng, [v] chế tạo, sản xuất, kéodài [đường thẳng]chế tạo, kéo dàikéo dài điều chế khiến cho Thành lập và hoạt động chế tạo chế tạo [chương trình]sản xuất loại sản phẩm chế tạo nông phẩm produce brokerngười môi giới giao dịch thanh toán loại sản phẩm [nông phẩm]produce exchangesở giao dịch thanh toán loại sản phẩm [nông phẩm]produce marketthị trường nông phẩm nông loại sản phẩm produce brokerngười môi giới giao dịch thanh toán loại sản phẩm [nông loại sản phẩm]produce exchangesở giao dịch thanh toán loại sản phẩm [nông loại sản phẩm] sản lượng loại sản phẩm agricultural producenông sản phẩmagricultural producesản phẩm nông nghiệpdairy-producesản phẩm từ sữafarm producenông sản phẩmNew York Produce ExchangeGiao dịch Mẫu sản phẩm Nữu Ướcproduce brokerngười môi giới giao dịch thanh toán loại sản phẩm [nông loại sản phẩm]produce brokerngười môi giới sản phẩmproduce exchangesở giao dịch thanh toán loại sản phẩm [nông loại sản phẩm]produce marketthị trường loại sản phẩm [trừ tài nguyên] sản vật chế tạo mass producesản xuất số lượng tonoun crop , fruitage , goods , greengrocery , harvest , outcome , outgrowth , outturn , production , yield , commodity , composition , consequence , creativity , fecundity , manifestation , performance , product , productivity , progeny , staple verb afford , assemble , author , bear , beget , blossom , breed , bring forth , bring out , build , come through , compose , conceive , construct , contribute , cultivate , deliver , design , develop , devise , effectuate , engender , erect , fabricate , fetch , flower , form , frame , furnish , give , give birth , give forth , imagine , invent , make , manufacture , multiply , offer , originate , parent , present , procreate , propagate , provide , put together , render , reproduce , return , show fruit , supply , turn out , write , yield , bring about , draw on , generate , get up , give rise lớn , hatch , induce , make for , muster , occasion , provoke , result in , secure , set off , work up , advance , bring forward , bring lớn light , display , exhibit , put forward , set forth , unfold , act , direct , do , mount , percolate , perform , perk , play , pull off * , show , stage , bring in , clear , draw , earn , gain , gross , net , pay , realize , repay , create , indite , fashion , forge , mold , shape , father , sire , spawn , draw out , elongate , extend , prolong , prolongate , protract , spin , stretch , accomplish , cause , derive , effect , elicit , evoke , grow , harvest , offspring , revealverb consume , destroy , ruin , result , act , play Thể Loại: Share trình diễn Kiến Thức Cộng Đồng

Bài Viết: Produce Là Gì – Nghĩa Của Từ Produce Thể Loại: LÀ GÌ Nguồn Blog là gì: //hethongbokhoe.com Produce Là Gì – Nghĩa Của Từ Produce

Video liên quan

Chủ Đề