Phụ thu món ăn mang vào tiếng anh là gì năm 2024

Nếu quán ăn có món tráng miệng ngon, bạn nói "fantastic desserts"; muốn quay lại nhà hàng, bạn dùng "I'll probably go there again".

Khi muốn rủ bạn bè hoặc đồng nghiệp đi ăn, bạn có thể sử dụng những mẫu câu sau:

1. What do you feel like eating tonight? (Tối nay, bạn muốn ăn gì nào?)

2. I'm really starving. Where can we eat? (Tôi đang đói bụng quá. Mình có thể đi đâu ăn nhỉ?)

3. What are you in the mood for? (Bạn có thèm ăn món gì không?)

Để đề nghị một quán ăn hay nhà hàng ngon, bạn nói:

4. Have you tried that new restaurant near Xuan Huong lake? (Bạn có ăn ở nhà hàng mới mở gần hồ Xuân Hương chưa?).

Với mẫu câu này, bạn có thể thay thế "near Xuan Huong lake" thành các địa điểm khác, ví dụ "on the corner of Dien Bien Phu and Hai Ba Trung" (ở góc đường Điện Biên Phủ và Hai Bà Trưng) , hay "across from Le Van Tam park" (đối diện công viên Lê Văn Tám).

5. I'd like to try a seafood restaurant today (Hôm nay tôi muốn đi ăn ở nhà hàng hải sản).

Với mẫu câu này, bạn có thể thay thế "a seafood restaurant" bằng kiểu nhà hàng khác như "a vegetarian restaurant" (nhà hàng chay), "a barbecue restaurant" (nhà hàng nướng BBQ), "a Japanese restaurant" (nhà hàng Nhật), "a sushi restaurant", hay "a steakhouse" (quán bò bít tết).

6. I'm sick of fast food. Let's eat something really special. (Ăn fast food/ thức ăn nhanh nhiều ngán quá. Mình đi ăn món gì thật đặc biệt đi!)

Cụm từ "Be + sick of + Noun" có nghĩa là chán một cái gì đó.

Bạn có thể nói "I'm sick of noodle dishes" (Ăn bún/mì/hủ tíu ngán lắm rồi).

Phụ thu món ăn mang vào tiếng anh là gì năm 2024

Ảnh: Cofoco

Dưới đây là những mẫu câu được dùng khi nhận xét về các dịch vụ ở nhà hàng, quán ăn:

7. What's the new cafe like? (Quán ăn mới mở có ngon không vậy?)

8. They serve a lot of curries and noodle dishes (Họ bán nhiều món cà ri và mỳ, bánh canh các kiểu). Bạn có thể sử dụng cụm từ "serve + tên món ăn" để chỉ quán ăn nào đó có bán món gì.

9. Their prices are reasonable (Giá cả ở đó phải chăng lắm). Bạn có thể thay thế "reasonable" bằng "expensive" (đắt) hay "cheap" (rẻ).

10. The service is really slow, but otherwise it's a nice place (Họ lên món chậm nhưng mà nói chung là ăn được, quán xinh).

11. They've done a nice job with the decoration (Quán này trang trí đẹp quá).

12. It's quite far (from the city center). It takes too long to get there (Quán này hơi xa trung tâm thành phố. Đi đến đó mất rất nhiều thời gian).

13. The menu looks good (Nhìn thực đơn ngon quá ha).

14. They are famous for their salad dishes (Quán này nổi tiếng với mấy món gỏi và rau trộn lắm nè).

15. I think they need to hire more people. The servers are really busy (Tôi nghĩ họ cần tuyển thêm người. Các nhân viên phục vụ của họ bận rộn quá).

16. The server made a mistake with our meal. That's not good (Nhân viên phục vụ bị nhầm order của tôi. Điều này thật không hay).

17. The server didn't even know the menu very well (Nhân viên phục vụ thậm chí còn không biết menu có món gì).

18. All the people who work there are very friendly and helpful (Tất cả các nhân viên ở đó, ai cũng nhiệt tình và thân thiện).

19. It's not a very easy place to get to (Quán đó khó tìm lắm).

20. It has a great/convenient location (Quán đó nằm ở vị trí thuận tiện lắm).

21. It has very nice decor and lightning (Quán trang trí đẹp và có hệ thống ánh sáng tuyệt vời).

22. Quiet music and lovely flowers everywhere (Góc nào cũng có hoa và tiếng nhạc nhẹ du dương).

23. Fantastic desserts (Các món tráng miệng rất ngon).

24. You can get a meal there for around 300,000 VND (Khoảng 300.000 đồng là ăn được 1 bữa ở đó rồi).

25. I'll probably go there again (Chắc là lần sau tôi vẫn sẽ ăn ở đó).

Nếu không muốn ăn ở đó nữa, bạn nói: "I won't probably go there again" hoặc "I'll never go there again".

Bữa sáng, bữa sáng muộn, bữa trưa, bữa tối, café và bánh, đồ uống sau giờ làm hay chỉ là một chút đồ ăn nhanh – có hàng ngàn lý do để đi ăn tại nhà hàng. Để khiến cho trải nghiệm của bạn trở nên dễ dàng (và ngon lành!) hơn, dưới đây là 10 từ và cách diễn đạt bằng Tiếng Anh bạn sẽ nghe thấy khi đang dùng bữa. Hãy tận hưởng đi nào!

1. Reservation (n)

Để chắc chắn rằng sẽ có một bàn trống tại nhà hàng bạn lựa chọn, tốt hơn là bạn nên make a reservation (đặt trước). Cách tốt nhất để làm điều này thường là gọi điện. Khi bạn gọi tới nhà hàng, hãy nói rằng “I’d like to reserve a table for [XXX people] on [date] under [last name]” (Tôi muốn đặt một bàn cho [XXX người] vào [ngày] với [tên]. (Chẳng hạn: “I’d like to reserve a table for five on March 1st under Johnson.” (Tôi muốn đặt bàn cho năm người vào ngày 1/3 với tên Johnson). Bằng cách để lại tên của bạn, những người được bạn mời sẽ tìm được bàn mà bạn đặt nếu họ đến trước.

2. Order (n, v)

Bạn đã đến một nhà hàng để ăn uống, phải không? Tất nhiên rồi! Đây là your order: những món ăn mà bạn lựa chọn trong thực đơn. “Order” là một danh từ (“Your order is ready,” – Món ăn bạn gọi đã sẵn sàng) và cũng là một động từ (“Would you like to order?” – Quý khách muốn gọi món gì? hay ““We ordered the chicken,” – Chúng tôi đã gọi món gà) vì vậy hãy chú ý lắng nghe!

3. Server (n), to serve (v)

Server (người phục vụ) của bạn là người sẽ nhận đặt món của bạn, mang đồ ăn cho bạn và chăm sóc bạn khi bạn đang ăn tại nhà hàng. Ở Vương quốc Anh,và hầu hết các quốc gia nói Tiếng Anh khác, họ được gọi là waiter hay là wait staff. Họ sẽ ghé tới bàn của bạn vài lần trong suốt bữa ăn để nhận yêu cầu gọi món của bạn, phục vụ đồ ăn cho bạn, rót đầy ly của bạn, dọn bát đĩa và cốc đã dùng xong và đảm bảo rằng bữa ăn của bạn diễn ra suôn sẻ.

4. BYO (a)

Viết tắt của “bring your own” (tự mang đồ). Một số nhà hàng để bạn dùng rượu bạn tự mang theo thay vì gọi trong thực đơn của họ và “BYO” là cách mà họ dùng để xác định lựa chọn này. Khi bạn tự mang theo rượu, người phục vụ của bạn sẽ mở nó, giữ lạnh nếu cần thiết, và phục vụ cho bạn. Sau đó, bạn sẽ phải trả vài đô công mở rượu tính trên số người uống tại bàn hoặc trên mỗi chai rượu.

5. Starter (n)

Từ này có một chút thú vị – nơi bạn bắt đầu lựa chọn món ăn. Vì vậy, hãy bắt đầu ngay từ đầu: với một starter (món khai vị)! Đây là những món ăn nhẹ ăn trước món chính. Món ăn này thường được ăn chung trong bàn ăn. Các món khai vị có gì? Vâng, tuỳ thuộc vào loại nhà hàng, các món khai vị tiêu biểu có thể là chả nem, bánh mỳ dùng kèm sốt, phô mai que, bánh đa papadam, mực chiên giòn, tôm nướng. Để gọi món khai vị, hãy nói “I’ll start with the [XXX]” – Tôi sẽ bắt đầu với món [XXX].

6. Main course (n)

Giờ là lúc dành cho main course (món chính) (đôi khi chỉ cần gọi là “main”). Thông thường, mọi người sẽ gọi món riêng cho mình – tuy nhiên, đặc biệt là nếu bạn đang ăn cùng với những người bạn thân hoặc ăn tại một nhà hàng Trung Hoa, nhóm bạn có thể lựa chọn những món ăn chung. Để giúp bạn gọi món, thực đơn thường chia thành nhiều loại món chính như: gà, thịt lợn, rau, mỳ, cơm, cá và hải sản, và salad.

7. Dessert (n)

Luôn có chỗ cho một món gì đó ngọt ngào vào cuối bữa. Hãy thử ăn bánh ngọt, bánh phô mai, salad hoa quả hoặc bánh crepe. Cà phê, trà, trà thảo mộc hay rượu tráng miệng là những lựa chọn tốt để kết thúc bữa ăn!

8. Check (n)

Khi bạn đã ăn xong đã đến lúc yêu cầu check (hoá đơn). Để làm điều này, hãy nhìn người phục vụ và cười hoặc có hành động gọi họ lại bàn. Hỏi họ rằng “Could we have the check, please?” (Làm ơn ghi hoá đơn giúp tôi?) Hoá đơn thanh toán của bạn sẽ liệt kê các món ăn bạn đã gọi và giá của chúng. Ở Mỹ, tiền thuế sẽ được bao gồm trong hoá đơn, mặc dù ở các nước nói Tiếng Anh khác, tiền thuế được bao gồm trong giá tại thực đơn.

9. Tip (n), to tip (v)

Giờ bạn đã có hoá đơn thanh toán, đã đến lúc thanh toán. Nếu bạn đang ăn ở Mỹ, thường sẽ có một khoản tiền tip khoảng 25% dành cho người phục vụ. Điều này có nghĩa là bạn sẽ trả giá bữa ăn cộng thêm 25%. Ở các quốc gia khác như Úc, bạn chỉ tip nếu bạn muốn. Lý do là vì nhân viên phục vụ được trả lương theo giờ cao hơn và không phụ thuộc vào tiền tip để duy trì thu nhập.

10. It’s my treat

Nếu bạn nghe thấy điều này từ người bạn cùng đi ăn, hãy cảm thấy hạnh phúc! Nói rằng “It’s my treat”, có nghĩa là bạn của bạn muốn mời bạn bữa ăn này. Bạn thật may mắn!

Đồng hành cùng EF trong các khóa học ngôn ngữ, Để tự tin hơn về khả năng ngôn ngữ của mình khi bước vào nhà hàng hoặc bất cứ nơi đâu trên thế giới.