Ngả ngớn có nghĩa là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋa̰ː˧˩˧ ŋon˧˥ŋaː˧˩˨ ŋo̰ŋ˩˧ŋaː˨˩˦ ŋoŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaː˧˩ ŋon˩˩ŋa̰ːʔ˧˩ ŋo̰n˩˧

Từ tương tựSửa đổi

Phó từSửa đổi

ngả ngốn

  1. Ngổn ngang không có trật tự. Nằm ngả ngốn đầy nhà.

DịchSửa đổi

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)