Myth Là Gì – Nghĩa Của Từ Myth Bài Viết: Myth là gì n. Một câu chuyện cổ tích, hình dung câu chuyện thú vật câu chuyện hư cấu v. Thiên Chúa Web Lịch sử vẻ vang thuở nào; thần thoại cổ xưa cổ điển; hiểu lầm
một câu chuyện truyền thống lịch sử truyền thống lịch sử lịch sử hào hùng về vị thần, anh hùng, and phép thuật; các câu chuyện truyền thống lịch sử truyền thống lịch sử lịch sử hào hùng an ancient traditional story about gods, heroes, và magic; ancient traditional stories
Xem Ngay: Làm Thái Là Gì - Hỏi Ngu Về Massage Thái Là Gì
backpack bag camping cosmetics galaxy jackets jewelry makeup shoes leggings sunglass sweater tablet toys vintage watch wedding nail fishing bicycle flashlight pillow clock bra skirt swimsuit sportswear maternityempathy fascism cynical paradox capitalism alliteration pretentious hypothesis imagery insidious onomatopoeia humility justice oxymoron personification discrimination hubris innovation diffusion inflation sublime allegory ignorant ethnicity osmosis evolution definitive nicheVN EnglishالعربيةБългарскиCatalàČeštinaCymraegDanskDeutschΕλληνικάEspañolEestiفارسیSuomiFrançaisעִבְרִיתहिन्दीJezikAyititMagyarBahasa IndonesiaItaliano日本語한국어LietuviųLatviešuMelayuMaltiNorskNederlandsPolskiPortuguêsRomânăРусскийSlovenčinaslovenščinaSvenskaไทยTürkçeукраїнськаاردو简体中文繁體中文January 2016 December 2015 November 2015 October 2015 September 2015 August 2015 July 2015 June 2015 April 2015 Recent Posts Xem Ngay: Tải về cuộc chơi Red Alert 2 Full, Tải cuộc chơi Command & Conquer A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Danh từ tính từ động từ Phó từ Nơi đặt Thể Loại: Chia sẻ trình bày trình diễn Kiến Thức Cộng ĐồngBài Viết: Myth Là Gì – Nghĩa Của Từ Myth Thể Loại: LÀ GÌ Nguồn Blog là gì: //hethongbokhoe.com Myth Là Gì – Nghĩa Của Từ Myth
myth | * danh từ - thần thoại - chuyện hoang đường, vật hoang đường; chuyện tưởng tượng, vật tưởng tượng |
myth | bí ẩn gì ; bí ẩn ; chuyện hoang đường rằng ; chuyện hoang đường ; chuyện thần thoại hoang đường ; chuyện thần thoại ; chuyện tưởng tượng ; chứ ; câu chuyện bí ẩn ; hoang đường ; huyền thoại ; mị thôi ; sai ; suy nghĩ sai ; sự bí hiểm ; sự hoang đường ; thoại ; thuyết ; thần thoại ; truyền thuyết thôi mà ; truyền thuyết thôi ; truyền thuyết ; tưởng tượng ; tượng ; ẩn ; |
myth | bí ẩn gì ; bí ẩn ; chuyện hoang đường rằng ; chuyện hoang đường ; chuyện thần thoại hoang đường ; chuyện thần thoại ; chuyện tưởng tượng ; chứ ; câu chuyện bí ẩn ; hoang đường ; huyền thoại ; mị thôi ; sai ; suy nghĩ sai ; sự bí hiểm ; sự hoang đường ; thoại ; thuyết ; thần thoại ; truyê ; truyền thuyết thôi mà ; truyền thuyết thôi ; truyền thuyết ; tưởng tượng ; tượng ; đồn ; ẩn ; |
loan-myth | * danh từ - chuyện thần thoại sao phỏng |
sun-myth | * danh từ - chuyền thần thoại về mặt trời |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Từ: myth
/miθ/
-
danh từ
thần thoại
-
chuyện hoang đường, vật hoang đường; chuyện tưởng tượng, vật tưởng tượng
Từ gần giống