Luyện tập phương pháp p q r
Bài viết này giới thiệu phương pháp PQR (parsing, questioning, rephrasing), một phương pháp được đề xuất cho học sinh từ bậc tiểu học để nâng cao khả năng đọc hiểu thông tin và cải thiện điểm số trong IELTS Reading Show Published onNgày 22 tháng 4, 2022 Table of contents Đỗ Thanh Thủy Tác giả FollowKhi đọc văn bản bằng tiếng Anh, việc bối rối trước một câu văn, một đoạn văn dài, khó hiểu là hoàn toàn bình thường, đặc biệt là khi đọc sách, bài viết học thuật và cả khi làm bài đọc trong IELTS. Để ứng phó trong tình huống đó, người đọc có trình độ khoảng 4.5+ IELTS Reading có thể áp dụng phương pháp PQR (parsing, questioning, rephrasing) để hiểu tìm ra được vấn đề của bản thân và hiểu thông tin tốt hơn. Key takeaways Phương pháp PQR bao gồm 3 bước:
PQR có tính áp dụng rộng rãi, từ đọc giải trí, đọc cập nhật tin tức đến các mức độ cao hơn như đọc để nghiên cứu hoặc cảm thụ văn học. Đặc biệt, phương pháp này cũng nên được sử dụng trong quá trình làm bài và tự chữa bài, phân tích lỗi sai trong IELTS Reading. Giới thiệu chung về PQRPQR là một chiến thuật giúp nâng cao khả năng đọc và hiểu rõ thông tin được đề xuất bởi Flood, Lapp và Fisher (2002). Ba bước của PQR bao gồm:
Ngoài ra, trong cuốn Active Skills for Reading 2 (Anderson 79), tác giả có mở rộng thêm thành PQR+E – nghĩa là thêm một bước thứ tư E – explaining, giải thích. Cụ thể, người học sẽ giải thích lại thông tin đã đọc cho một người bạn của mình và từ đó nhớ được kiến thức tốt hơn cũng như luyện tập được cách sử dụng ngôn ngữ nói. Tuy nhiên, bước này sẽ khó thực hiện khi tự học một mình. Khi sử dụng phương pháp đọc chủ động này, người học biết cách phân tích thông tin trong bài, tìm ra các vấn đề ảnh hưởng đến khả năng đọc hiểu và rèn luyện tư duy sử dụng ngôn ngữ của bản thân. Từ đó, người học sẽ dần dần nâng cao được trình độ đọc của mình, phục vụ các mục đích cụ thể như đọc sách, báo, phân tích văn học hay đọc để nghiên cứu. Đối với bài thi kỹ năng đọc IELTS, người học nên áp dụng 2 bước đầu (parsing và questioning) trong khi làm bài và áp dụng cả 3 bước parsing, questioning lẫn rephrasing khi tự chữa bài của mình, phân tích cụ thể các lỗi sai. Áp dụng phương pháp PQRParsing – chia câu văn ra thành các phần nhỏMục tiêu: xác định thành phần chính, phụ của câu và tập trung vào nội dung chính mà tác giả muốn truyền đạt. Dưới đây là hai bước chia một câu văn dài thành các phần nhỏ, dễ hiểu hơn. Câu văn mẫu:
(The concept of intelligence, Cambridge IELTS 14, test 3, passage 1) Bước 1. Khi câu có nhiều mệnh đề, hãy chia câu ra thành các mệnh đề; tập trung vào các mệnh đề chính thay vì các mệnh đề phụ như mệnh đề quan hệ không xác định hay trạng ngữ. Câu văn trên có thể chia thành các mệnh đề sau: Mệnh đề chính:
Mệnh đề phụ:
Bước 2. Trong từng mệnh đề, chia câu ra thành các phần chủ ngữ (subject), động từ, bổ ngữ (complement), tân ngữ (object) và trạng ngữ nếu có. Phân tích mệnh đề chính trước: - The Hamiltonian view / is / that... chủ ngữ / động từ / bổ ngữ - people / are born / with different levels of intelligence chủ ngữ / động từ / bổ ngữ - those who are less intelligent / need / the good offices of the more intelligent / to keep them in line chủ ngữ / động từ / tân ngữ / trạng ngữ Khi cần hiểu sâu thì có thể phân tích thêm mệnh đề phụ: - (The Hamiltonian view,) which / is / similar to the Platonic view chủ ngữ / động từ / bổ ngữ (complement) - whether they / are called / government officials or, / in Plato’s terms /, philosopher-kings chủ ngữ / động từ / tân ngữ / bổ ngữ / tân ngữ Questioning – đặt câu hỏiMục tiêu: Đây là bước quan trọng để tìm ra những yếu tố ảnh hưởng đến khả năng đọc hiểu của bản thân và từ đó có cách phù hợp để cải thiện vấn đề gặp phải. Xem xét từng phần nhỏ đã được chia ra trong câu ở bước trên và đặt ra một số câu hỏi cơ bản sau: Mình chưa hiểu những phần nào? Mình chưa hiểu các phần này do ngữ pháp, từ vựng, từ thay thế, hay do thiếu hiểu biết chung?
Rephrasing – diễn đạt lại thông tin đã hiểu bằng từ ngữ của mìnhSau khi đã hiểu được thông tin trong câu văn hoặc đoạn văn, người đọc nên dùng từ vựng, ngữ pháp của mình để viết lại những phần quan trọng trong thông tin đó theo ý hiểu của mình, không cần quá cầu kỳ. Mục tiêu: nhớ được thông tin tốt hơn – đối với người đọc để nghiên cứu, nâng cao vốn hiểu biết; luyện khả năng paraphrase, hay còn gọi là diễn đạt lại theo cách khác và nâng cao trình độ vận dụng ngôn ngữ của bản thân – đối với người học ngoại ngữ, đặc biệt là những ai đang ôn thi IELTS. Ví dụ với câu: The Hamiltonian view is that people are born with different levels of intelligence and those who are less intelligent need the good offices of the more intelligent to keep them in line. Viết theo ý hiểu của bản thân, không cần dùng ngôn từ quá trau chuốt, và có thể sử dụng tiếng Việt nếu chưa viết thạo tiếng Anh: Hamiltonian view: (1) from birth, people have different levels of intelligence; (2) the less intelligent people need the more intelligent people to control them. Tạm dịch: Lý thuyết Hamilton: (1) từ lúc sinh ra, con người có mức độ thông minh khác nhau; (2) người ít thông minh cần người thông minh hơn kiểm soát họ. Sau khi tóm gọn được ý chính từ câu văn dài, trong bài thi IELTS, chúng ta dễ dàng phân tích được thông tin trong bài đọc với nội dung có trong câu hỏi hơn. Cụ thể, hai ý chính trong câu trên đồng nghĩa với 2 câu hỏi sau trong bài đọc:
Luyện tậpMột câu văn trong bài đọc The concept of intelligence (IELTS 14 Academic): The Jeffersonian view is that people should have equal opportunities, but they do not necessarily avail themselves equally of these opportunities and are not necessarily equally rewarded for the accomplishments. 1. Chia câu văn trên thành các mệnh đề nhỏ hơn. Chia các mệnh đề nhỏ hơn thành các phần gồm chủ ngữ, động từ, tân ngữ, bổ ngữ và trạng ngữ (nếu có). 2. Trả lời các câu hỏi sau: - Sau khi chia nhỏ câu, có phần nào bạn không hiểu rõ không? - Bạn không hiểu rõ (các) phần đó vì ngữ pháp, từ vựng, từ thay thế hay là vì lý do nào khác? 3. Diễn đạt lại câu văn trên theo ngôn ngữ của mình (nên sử dụng từ ngữ, cấu trúc đơn giản, có thể sử dụng các từ có trong câu văn). 4. Chọn phương án A, B, C, hoặc D cho câu sau: According to Jeffersonian theory, A. no one get the rewards they deserve B. people can develop the same abilities. C. people always make use of their chances and earn based on what they have achieved. D. it is desirable for the same possibilities to be open for everyone. Đáp án: 1. Các mệnh đề nhỏ hơn: - The Jeffersonian view / is / that... chủ ngữ / động từ / bổ ngữ - people / should have / equal opportunities chủ ngữ / động từ / bổ ngữ - they / do not / necessarily / avail themselves equally / of these opportunities chủ ngữ / động từ (kèm trạng từ neccessarily) / tân ngữ - (they) / are not / necessarily / equally rewarded / for the accomplishments. (chủ ngữ) / động từ (kèm trạng từ neccessarily) / tân ngữ 2. Trong bài IELTS, vấn đề chủ yếu người đọc gặp phải khi chưa hiểu thông tin là ngữ pháp, từ vựng và từ thay thế. Giải nghĩa một số cấu trúc mà người đọc có thể gặp khó khăn:
3. Gợi ý cách diễn đạt lại: Jeffersonian view: people should have equal opportunities; but they do not always make use of these opportunities, not always get what they achieve. (Lý thuyết Jeffersonian: con người nên có các cơ hội bình đẳng, như nhau; nhưng họ chưa chắc đã tận dụng các cơ hội đó, chưa chắc được đền đáp xứng đáng với thành quả của họ.) 4. Đáp án D. it is desirable for the same possibilities to be open for everyone. Có thể chia nhỏ câu này ra đễ dễ dàng so sánh hơn: it is desirable / for the same possibilities / to be open / for everyone. = should = equal opportunities = have = people Tổng kếtNhư vậy, phương pháp PQR có điểm cộng là có thể ứng dụng vào nhiều mục đích đọc khác nhau, giúp rèn luyện tư duy đọc và tìm ra được nguyên nhân ảnh hưởng đến mức độ hiểu. Từ đó, người đọc có thể hiểu rõ, hiểu sâu những thông tin còn khúc mắc có trong văn bản. Ngược lại, phương pháp này cũng có một số hạn chế nhất định như người đọc có thể sẽ mất thời gian tra cứu và hiểu những thông tin, cụm từ không cần thiết vì chúng không ảnh hưởng nhiều đến ý chính của bài, đặc biệt là trong IELTS Reading. Để hạn chế vấn đề này, khi ôn thi IELTS, người học cần chú ý tập trung vào các nội dung ảnh hưởng đến kết quả làm bài thay vì cố gắng hiểu rõ 100% bài đọc. |