Lose trong quá khứ phân từ hai là gì năm 2024
Trong tiếng Anh, động từ "lost" được sử dụng để diễn tả việc "để mất" hoặc "thất lạc" một sự vật nào đó. Tuy nhiên, có phải thi thoảng bạn cũng thấy một động từ... Show
Trong tiếng Anh, động từ "lost" được sử dụng để diễn tả việc "để mất" hoặc "thất lạc" một sự vật nào đó. Tuy nhiên, có phải thi thoảng bạn cũng thấy một động từ khác là "lose" được dùng với ý nghĩa tương tự? Có rất nhiều người thường xuyên hiểu lầm về "lose" và "lost", thậm chí coi chúng là 2 từ đồng nghĩa. Thật ra, "lost" là quá khứ của "lose". Vì việc "để mất" thường là sự việc đã diễn ra nên khi kể lại, "lost" là động từ được ưu tiên sử dụng. Nếu bạn cũng đã từng nhầm lẫn như thế, hãy để tôi chỉ cho bạn cách phân biệt khi nào nên dùng "lose" và "lost" qua bài viết này nhé! 1. Quá khứ của "lose" là gì?"Lose" là một động từ mang ý nghĩa biểu đạt sự mất mát. Đó có thể là việc "không tìm thấy một thứ gì đó", "ai/cái gì đã rời bỏ bạn" hoặc "không thể nắm giữ thứ gì". Tùy vào ngữ cảnh, bạn có thể dịch nghĩa tiếng Việt của "lose" cụ thể là "đánh mất", "lạc mất", "thất lạc", "thất bại" hoặc "thua cuộc". “Lose” nghĩa là gì?Ví dụ:
Một số cách diễn đạt thông dụng với "lose" bao gồm: "lose", "lose", "lose", "lose", và "lose". "Lost" phát âm là /luːz/. Hãy cùng luyện phát âm theo audio sau bạn nhé! Trong trường hợp muốn thuật lại "chủ ngữ đã từng đánh mất ai/cái gì", bạn có thể dùng dạng quá khứ của "lose" là "lost" - giống nhau với cả dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Ví dụ:
Dạng quá khứ "lost" phát âm là /lɔst/. Hãy cùng luyện phát âm theo audio sau bạn nhé! 2. Các cách dùng 2 dạng quá khứ của "lose"Mặc dù có cách viết giống nhau, đều là "lost", nhưng vai trò và vị trí của mỗi dạng lại có những điểm khác biệt nhất định. Để tránh nhầm lẫn khi sử dụng 2 dạng quá khứ này, hãy cùng tôi phân biệt qua từng trường hợp cụ thể nhé! 2.1. Cách dùng dạng quá khứ đơn của "lose"Cách dùng cơ bản nhất của dạng quá khứ đơn "lost" là trong thì quá khứ đơn. Ngoài ra, nó cũng có mặt trong mệnh đề "If" của câu điều kiện loại 2 và các câu giả định ở hiện tại. Cách dùng dạng quá khứ đơn "lost"2.1.1. Trong thì quá khứ đơn"Lost" được dùng trong thì quá khứ đơn để diễn tả "chủ ngữ đã từng đánh mất ai/cái gì" hoặc "đã từng thua cuộc trong quá khứ". S + lost + ... Trong đó:
Ví dụ:
2.1.2. Trong câu điều kiện loại 2Để diễn tả một điều kiện và kết quả trái với thực tế ở hiện tại, bạn cần sử dụng câu điều kiện loại 2 với động từ của mệnh đề "If" được chia ở thì quá khứ đơn. Nếu dùng trong cấu trúc câu này, "lose" sẽ được chuyển thành "lost" theo cấu trúc sau: If + S1 + lost..., S2 + would (not) + V-inf... Trong đó:
Ví dụ:
2.1.3. Trong câu giả định cho hiện tạiTương tự câu điều kiện loại 2, dạng quá khứ đơn "lost" cũng được dùng trong các câu giả định về một sự việc không có thật ở hiện tại. Câu giả định bao gồm "câu mong ước" với "wish" và "câu mong ước" với "if only". Cách dùng dạng quá khứ đơn "lost"Câu giả định với "wish"S1 + wish + S2 + lost S1 + wish + S2 + had not lost... Câu giả định với "if only"If only + S + had lost... If only + S + had not lost... Ví dụ:
2.2. Cách dùng dạng quá khứ phân từ của "lose"Dạng quá khứ phân từ của "lose" có hình thái tương tự như dạng quá khứ đơn - "lost" - nhưng được sử dụng trong các thì hoàn thành, câu điều kiện loại 3, câu giả định cho quá khứ, câu bị động, và dạng rút gọn của mệnh đề quan hệ. 2.2.1. Trong các thì hoàn thànhDạng quá khứ phân từ "lost" được sử dụng trong cả 3 thì hoàn thành cơ bản là:
Thì của động từ trong quá khứ: Ví dụ:
2.2.2. Trong câu điều kiện loại 3Động từ trong cả 2 vế của câu điều kiện loại 3 đều được chia ở dạng quá khứ phân từ. Vì vậy, "lose" nếu sử dụng trong câu điều kiện loại 3 sẽ được viết thành dạng quá khứ phân từ "lost" trong cả mệnh đề "If" và mệnh đề chính. If + S1 + had lost..., S2 + would (not) + have + Ved/3 If + S2 + had Ved/3..., S2 + would (not) + have + lost... Trong đó:
Ví dụ:
2.2.3. Trong câu giả định cho quá khứĐể diễn đạt một mong muốn trái ngược với sự mất mát hoặc thua cuộc đã xảy ra trong quá khứ, bạn có thể sử dụng dạng quá khứ phân từ "lost" trong câu giả định với "wish/if only". Cách dùngS1 + wish + S2 + had not lost... If only + S + had (not) + lost... Ví dụ:
2.2.4. Trong câu bị độngDạng quá khứ phân từ "lost" trong câu bị động biểu thị ý nghĩa "ai/cái gì bị thất lạc/mất tích" hoặc "bị thua cuộc/bị đánh bại bởi...". S + be + lost + (by O)... Trong đó:
Ví dụ:
2.2.5. Trong câu rút gọn mệnh đề quan hệMệnh đề quan hệ là một mệnh đề thường được bắt đầu bằng các đại từ quan hệ (who, whom, which, that, whose), đóng vai trò cung cấp thêm thông tin để mô tả rõ hơn đối tượng chính được nhắc đến trong câu. Trong trường hợp mệnh đề quan hệ được viết ở dạng bị động, các đại từ quan hệ và trợ động từ có thể được lược bỏ, chỉ giữ lại động từ Ved/3 để câu trở nên ngắn gọn hơn mà không làm ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu. Áp dụng tương tự, ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong trường hợp có quá khứ phân từ "lost" trong câu. Ví dụ:
3. Một số cách dùng khác của dạng quá khứ "lost"Bên cạnh các cách sử dụng đã được đề cập trên, bạn cũng có thể dùng "lost" như một tính từ hoặc dùng trong các thành ngữ thể hiện nhiều ý nghĩa khác nhau. 3.1. "Lost" đóng vai trò là tính từKhi là tính từ, "lost" biểu thị trạng thái "bị lạc, lạc lối, lạc lõng, mất phương hướng" của chủ ngữ được nhắc đến trong câu. Ví dụ:
3.2. Một số thành ngữ với "lost"Ngoài ra, bạn cũng có thể đặt câu với những thành ngữ chứa "lost" sau đây để lời nói tiếng Anh được linh hoạt và ấn tượng hơn. Thành ngữ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ all is not lost chưa phải là thất bại All is not lost. We can still find a solution. (Chưa phải là thất bại. Chúng ta vẫn có thể tìm ra giải pháp.) was lost for words mất lời When she saw the surprise party, she was lost for words. (Khi cô ấy thấy bữa tiệc bất ngờ, cô ấy đã mất lời.) is lost in video games say mê chơi game He is always lost in video games. (Anh ấy luôn say mê chơi game.) were lost on me không thể hiểu được His jokes were lost on me. (Các trò đùa của anh ấy không thể hiểu được.) was lost to the world không biết gì về sự việc He was lost to the world while reading his favorite book. (Anh ấy không biết gì về sự việc trong lúc đọc quyển sách yêu thích của mình.) get lost biến đi Get lost! I don't want to see you anymore. (Biến đi! Tôi không muốn gặp lại bạn nữa.) given him up for lost coi như đã mất They had given him up for lost, but he miraculously survived. (Họ đã coi anh ấy như đã mất, nhưng anh ấy đã sống sót một cách kỳ diệu.) make up for lost time bù đắp thời gian đã mất Let's make up for lost time and enjoy our trip. (Hãy bù đắp thời gian đã mất và thưởng thức chuyến đi của chúng ta.) There’s no love lost between không có tình yêu nào giữa hai người There’s no love lost between them. They can't stand each other. (Không có tình yêu nào giữa họ. Họ không thể chịu đựng được nhau.) 4. Bài tập "quá khứ của lose"(Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "lose" và "lost", hãy thử làm các bài tập dưới đây) 5. Tổng kếtTổng kết lại, quá khứ của "lose" là "lost" ở cả hai dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Hi vọng thông qua bài viết này, bạn đã phân biệt được chính xác khi nào dùng "lose" và "lost", đồng thời học thêm được một số thành ngữ với "lost" để có thể áp dụng khi cần thiết. Nếu vẫn còn bất cứ thắc mắc nào trong việc học tiếng Anh, đừng quên để lại bình luận bên dưới. Chúc bạn học tốt! Lose quá khứ phân tử là gì?Tổng kết lại, quá khứ của “lose” là “lost” ở cả hai dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Quá khứ của loose là gì?loosed – Wiktionary tiếng Việt. Lose là từ loại gì?Theo hướng dẫn trong clip, "lose" là một động từ, phát âm /lu:z/, mang nghĩa "mất một cái gì", hoặc "thua". Còn "loose" đọc là /lu:s/, có thể là động từ, danh từ hoặc tính từ. Khi là động từ, nó mang nghĩa "thả, buông cái gì ra". Read cột 3 là gì?Tổng kết. Như vậy, “read” quá khứ là “read” – giống nhau ở cả dạng V2, và V3. |