Lễ hội nào vào ngày 13 tháng 10 năm 2023?
Lịch vạn niên tháng 10 năm 2023. Danh sách tất cả các ngày lễ & panchang hàng ngày. Asvina và Kartika là các tháng âm lịch tương ứng với tháng 10. Tháng Kartika năm 2023 bắt đầu vào ngày 29 tháng 10 Show Lịch Hindu tháng 10 năm 2023. Daksinayan, Sharad ritu, Vikram samvat 2080, Ashvina Badi Dwitiya đến Kartika Badi Tritiya. Để biết thông tin chi tiết hàng ngày, hãy truy cập panchang tháng 10 năm 2023 → Thay đổi ngày và địa điểm Ujjain, Madhya Pradesh, Ấn Độ Chọn loại lịch Ngày Hindu Ngày Gregorian ngày Gregorian Vị trí Nhận Lịch → Tử vi miễn phí Ứng dụng Lịch Hindu năm 2021 Tháng 10 - 2023
Lịch cơ sở. Gregorian Hindu Ngôn ngữ. Tiếng Anh Tiếng Hindi XEM Mặt trời Thứ hai thứ ba Thứ Tư thứ thứ sáu Đã ngồi १ 1 Ashvina K 2 Dwitiya 2 H 16 IN 9 ☼ 6. 22 ☼ 6. 11 २ 2 K 3 Tritiya 3 H 17 TRONG 10 BH ☼ 6. 22 ☼ 6. 10 ३ 3 K 5 Panchami 5 H 18 TRONG 11 ☼ 6. 22 ☼ 6. 09 ४ 4 K 6 Shashthi 6 H 19 TRONG 12 ☼ 6. 23 ☼ 6. 08 ५ 5 K 7 Saptami 7 H 20 TRONG 13 ☼ 6. 23 ☼ 6. 07 ६ 6 K 7 Saptami 7 H 21 TRONG 14 ☼ 6. 24 ☼ 6. 06 ७ 7 K 8 Ashtami 8 H 22 TRONG 15 ☼ 6. 24 ☼ 6. 05 ८ 8 K 9 Navami 9 H 23 TRONG 16 ☼ 6. 24 ☼ 6. 04 ९ 9 K 10 Dashami 10 H 24 TRONG 17 ☼ 6. 25 ☼ 6. 03 १० 10 K 11 Ekadashi 11 H 25 TRONG 18 ☼ 6. 25 ☼ 6. 02 ११ 11 K 12 Dwadashi 12 H 26 TRONG 19 ☼ 6. 25 ☼ 6. 01 १२ 12 K 13 Trayodashi 13 H 27 TRONG 20 ☼ 6. 26 ☼ 6. 00 १३ 13 K 14 Chaturdashi 14 H 28 TRONG 21 ☼ 6. 26 ☼ 5. 59 १४ 14 K 30 Amavasya 30 H 29 TRONG 22 BH ☼ 6. 27 ☼ 5. 58 १५ 15 Ashvina S 1 Pratipada 1 H 30 IN 23 ☼ 6. 27 ☼ 5. 58 १६ 16 S 2 Dwitiya 2 H 1 TRONG 24 ☼ 6. 27 ☼ 5. 57 १७ 17 S 3 Tritiya 3 H 2 TRONG 25 ☼ 6. 28 ☼ 5. 56 १८ 18 S 4 Chaturthi 4 H 3 TRONG 26 ☼ 6. 28 ☼ 5. 55 १९ 19 S 5 Panchami 5 H 4 TRONG 27 ☼ 6. 29 ☼ 5. 54 २० 20 S 6 Shashthi 6 H 5 TRONG 28 ☼ 6. 29 ☼ 5. 53 २१ 21 S 7 Saptami 7 H 6 TRONG 29 BH ☼ 6. 30 ☼ 5. 52 २२ 22 S 8 Ashtami 8 H 7 TRONG 30 ☼ 6. 30 ☼ 5. 52 २३ 23 S 9 Navami Panchak Từ. 4. 23 9 H 8 IN 1 BH ☼ 6. 31 ☼ 5. 51 २४ 24 S 10 Dashami 10 H 9 IN 2 BH ☼ 6. 31 ☼ 5. 50 २५ 25 S 11 Ekadashi 11 H 10 IN 3 ☼ 6. 32 ☼ 5. 49 २६ 26 S 12 Dwadashi 12 H 11 IN 4 ☼ 6. 32 ☼ 5. 49 २७ 27 S 13 Trayodashi 13 H 12 IN 5 ☼ 6. 33 ☼ 5. 48 २८ 28 S 15 Purnima Panchak Till. 7. 31 15 H 13 IN 6 BH ☼ 6. 33 ☼ 5. 47 २९ 29 Kartika K 1 Pratipada 1 H 14 IN 7 ☼ 6. 34 ☼ 5. 47 ३० 30 K 2 Dwitiya 2 H 15 IN 8 ☼ 6. 34 ☼ 5. 46 ३१ 31 K 3 Tritiya 3 H 16 IN 9 BH ☼ 6. 35 ☼ 5. 45
Đang tải Tải xuống Lịch Hindu 2023 Tháng 10 năm 2023 Lễ hội & ngày lễ của đạo HinduCác ngày lễ, lễ hội của đạo Hindu năm 2023 tháng 10 lịch Hindu. Chaturthi, pradosh và các ngày vrat khác trong tháng 10 năm 2023. Để biết thời gian tiền thập phân chính xác, hãy chuyển đến lịch tiền thập phân tháng 10 năm 2023 → Ngày 13 tháng 10 năm 2023 là ngày lễ gì?Quốc gia Huấn luyện Ngày Trí não của Bạn .
Ngày 13 tháng 10 có gì đặc biệt?Ngày Quốc tế Giảm nhẹ Thảm họa được bắt đầu vào năm 1989, sau lời kêu gọi của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc về một ngày nhằm thúc đẩy văn hóa toàn cầu về nhận thức rủi ro và giảm nhẹ thảm họa.
Ngày 13 tháng 10 năm 2023 là mặt trăng gì?Tuần trăng hiện tại vào ngày 13 tháng 10 năm 2023 là Giai đoạn Trăng khuyết khuyết . Vào ngày này, mặt trăng được 28 ngày và 2. 13% được chiếu sáng với độ nghiêng -7. 644°.
Những ngày quốc gia nào trong tháng 10 năm 2023?Tháng 10 năm 2023 cũng là. . 232. Tháng Sức khỏe Tâm thần Tháng nhận thức về chứng mất tự chủ Tháng lịch sử gia đình 106. Tháng Nhận thức về Bạo lực Gia đình Quốc gia Tháng Thương mại Công bằng Quốc gia Tháng nâng cao nhận thức về an ninh mạng quốc gia 166. Tháng nhận thức về mèo đen 113. Tháng Pizza Quốc gia |