Hướng dẫn sử dụng calculator năm 2024
Sử dụng tính năng Calculator để tạo công thức và lưu trữ kết quả trong cột hoặc hằng số. Bạn có thể tính toán công thức một lần hoặc gán nó cho một cột hoặc một hằng số, để kết quả được cập nhật khi dữ liệu thay đổi. Ví dụ, một kỹ sư chất lượng ghi lại số bộ phận được sản xuất mỗi giờ bởi hai máy và muốn tính tổng số bộ phận được sản xuất mỗi giờ. Kỹ sư nhập biểu thức này vào Calculator và lưu trữ kết quả trong C3: C1 + C2. C1 C2 C3 Machine 1 Machine 2 Total 4 5 9 3 4 7 5 6 11 3 5 8 Trong bài viết này đề cập đến các nội dung sau:
1. Tạo công thức Hoàn thành các bước sau để tạo công thức. 1. Chọn Calc > Calculator. Hộp thoại Calculator xuất hiện 2. Trong Store result in variable, nhập số cột (ví dụ: C1), một số không đổi/ hằng số (ví dụ: K1) hoặc tên cột (ví dụ: Kết quả). Nếu tên chứa khoảng trắng, hãy đặt tên trong dấu ngoặc kép. 3. Trong Expression, hãy nhập tên biến “variables”, phép toán “operations” và hàm “Functions” để xây dựng công thức của bạn. Để biết thông tin về các hàm, hãy chuyển đến bài viết Hàm máy tính. 4. Để gán công thức cho cột, hãy chọn Assign as a formula. Khi bạn gán một công thức cho một cột, Minitab sẽ tự động tính toán lại các giá trị bất cứ khi nào bạn thêm, xóa hoặc thay đổi dữ liệu được liên kết. 5. Bấm OK. 2. Ví dụ về việc sử dụng Calculator Các ví dụ sau đây minh họa một số công dụng của Máy tính. Tính toán một công thức toán học
Lưu trữ một giá trị trong một cột hoặc hằng số
Lưu trữ các so sánh đúng (True) / sai (False)
3. Hướng dẫn về xây dựng công thức trong Minitab Công thức có thể bao gồm các hàm (Functions), phép toán số học (arithmetic operations), phép toán so sánh “comparison operations”, phép toán logic “logical operations” và phép toán cột “column operations”. Công thức có thể bao gồm cột “column”, hằng số được lưu trữ “stored constants”, số “number” và văn bản “text”, nhưng không bao gồm ma trận “Matrices”. Thực hiện theo các nguyên tắc này khi bạn xây dựng công thức. Dấu ngoặc đơn ()
Dấu ngoặc []
Dấu gạch nối
Giá trị văn bản
Định dạng tiền tệ hoặc tỷ lệ phần trăm
Phép toán so sánh
Giá trị bị mất
Các phép toán logic
Các ký tự đại diện với các hàm văn bản Sử dụng dấu hoa thị (*) để đại diện cho một chuỗi gồm một hoặc nhiều ký tự. Sử dụng dấu chấm hỏi (?) Để chỉ đại diện cho một ký tự. Để tham chiếu ký tự "*" hoặc "?" trong một chuỗi văn bản, sử dụng dấu ngã (~) trước ký hiệu. Ví dụ, hãy tham khảo hai hàm trong Minitab là Find Function và Search Function. 4. Trình tự thực hiện các phép toán
1. Tập lệnh - Subcripts 2. Hằng số và hoạt động cột - Constants and column operations 3. Hàm - Functions 4. Luỹ thừa - Exponentiation 5. Phép toán "không phải" và phủ định (-) - "Not" and negative (-) operations 6. Nhân và chia - Multiplication and division 7. Cộng và trừ - Addition and subtraction 8. Các phép toán so sánh - Comparison operations 9. Phép toán "và" - "And" operations 10. Phép toán "hoặc" - "Or" operations
TIP Bạn có thể thay đổi thứ tự ưu tiên mặc định các phép toán bằng cách sử dụng dấu ngoặc đơn. Minitab chạy các biểu thức trong dấu ngoặc đơn trước. |