Giáo án toán 12 phát triển năng lực học sinh năm 2024

G I Á O Á N T O Á N T H E O P H Á TT R I Ể N N Ă N G L Ự Cvectorstock.com/10212081Ths Nguyễn Thanh TúeBook CollectionGiáo án Toán 12 (HK1) CV 5512 phát triểnnăng lực, phẩm chất các hoạt động, 4 bước(Mục tiêu, Nội dung, Sản phẩm, Tổ chức thựchiện) (1 cột) Năm học 2020-2021WORD VERSION | 2021 EDITIONORDER NOW / CHUYỂN GIAO QUA [email protected]ài liệu chuẩn tham khảoPhát triển kênh bởiThs Nguyễn Thanh TúĐơn vị tài trợ / phát hành / chia sẻ học thuật :Nguyen Thanh Tu GroupHỗ trợ trực tuyếnFb www.facebook.com/DayKemQuyNhonMobi/Zalo 0905779594

  • Page 2 and 3: Trường:……………………
  • Page 4 and 5: 'a) Ta có: y = 2xSuy ra'y > 0 vớ
  • Page 6 and 7: Vậy hàm số đồng biến trê
  • Page 8 and 9: xBài 3: Chứng minh rằng hàm s
  • Page 10 and 11: b)⎛ π ⎞Do đó g( x) > g(0) =
  • Page 12 and 13: C. Hàm số nghịch biến trên
  • Page 14 and 15: A. ( −2; − 1).Câu 21. (Trần
  • Page 16 and 17: A. 3 2 . B. 97 . C. 736 . D. 71+ .8
  • Page 18 and 19: Từ bảng biến thiên ta thHàm
  • Page 20 and 21: ⎛ π π ⎞Hàm số nghịch bi
  • Page 22 and 23: g′ x = 3x − 2mx+ 123 22Xét hà
  • Page 24 and 25: A3 km CDx km8 km8 - x kmGọi x ( k
  • Page 26 and 27: - Bước đầu suy nghĩ, tìm hi
  • Page 28 and 29: Học sinh quan sát đồ thị h
  • Page 30 and 31: Bảng xét dấu y′:Kết luận
  • Page 32 and 33: 2x −1y ' =2xy ' = 0 ⇔ x = ± 1B
  • Page 34 and 35: d) Tổ chức thực hiện:Chuy
  • Page 36 and 37: Hàm số đã cho đạt cực đ
  • Page 38 and 39: ⎧⎪ f ′ − 1 = 0Cách 2. (Ri
  • Page 40 and 41: BBTCâu 1. Lời giải. Ta có g
  • Page 42 and 43: Tam giác ABC cân tại ,1 1S∆ A
  • Page 44 and 45: hàm số bậc hai thông qua đ
  • Page 46 and 47: Trong thực tế có rất nhiều
  • Page 48 and 49: ⎡ x = −2∉[ −1;1]⎢3y′ =
  • Page 50 and 51: 12A. max f ( x) = ;min f ( x)= −
  • Page 52 and 53: vụ. Ghi kết quả vào bảng n
  • Page 54 and 55: Trường:……………………
  • Page 56 and 57: 2 − xH1: Bài toán. Cho hàm s
  • Page 58 and 59: Nếu tìm đượchoặcx→x 0lim
  • Page 60 and 61:
  • Đồ thị hàm số y= f x có
  • Page 62 and 63: 5ĐKXĐ: x ≥ −44x+ 5 − 3Ta c
  • Page 64 and 65: Mà số nghiệm thực củy f (
  • Page 66 and 67: 2 2Điều kiện x + 2mx + 2m− 2
  • Page 68 and 69: Đại diện nhóm trình bày k
  • Page 70 and 71: Do m nguyên nên m∈{ −11; −1
  • Page 72 and 73: TTCM ký duyệt
  • Page 74 and 75: - Rèn luyện tính cẩn thận,
  • Page 76 and 77: * Thực hiện nhiệm vụ- Học
  • Page 78 and 79: 3.d) Tổ chứcthực hiệnChuy
  • Page 80 and 81: x - ∞ -1 0 1 +∞'y - 0 + 0 - 0 +
  • Page 82 and 83: + ∞− 2y− 2- ∞* Đồ thị:
  • Page 84 and 85: ⎡x= 1 ⎡ y=02 21. Phương trìn
  • Page 86 and 87: y4y4321-2 OxO 1x-1 1 2-1-1A. Hình
  • Page 88 and 89:
  • B.C. D.4 2Câu 10: Giả sử đ
  • Page 90 and 91: yy442O123x-3 -2-1O 1 23xHình 1 Hì
  • Page 92 and 93: 4 2Câu 18: Tất cả giá trị c
  • Page 94 and 95: Trường:……………………
  • Page 96 and 97: L3-L4-
  • Page 98 and 99: - Tính đơn điệu của hàm s
  • Page 100 and 101:
  • 3- GTLN và GTNN của hàm số
  • Page 102 and 103: 3 2A. y = x − 3x+ 1.Câu 22. Đ
  • Page 104 and 105:
  • Hàm số đồng biến trên k
  • Page 106 and 107:
  • 3B. 2 C. 0Lời giảiChọn BD
  • Page 108 and 109: Chọn B.4Tiệm cận ngang lim y
  • Page 110 and 111: Chọn BQua đồ thị là hàm b
  • Page 112 and 113: Đánh giá, nhận xét,tổng h
  • Page 114 and 115: Chọn ATa cóy′ =1−m( x + 1) 2
  • Page 116 and 117: Trường:……………………
  • Page 118 and 119:
  • Q D. M, N và Q.*) Báo cáo, th
  • Page 120 and 121: 2.1.4. Củng cốa) Mục tiêu: H
  • Page 122 and 123: ⎡⎤a 2 2 2 1−aCâu 10: Rút g
  • Page 124 and 125: Câu 5:Cho a là số thực dươn
  • Page 126 and 127: Chọn AVì⎧ 3⎪ < 2⎨4 ⇒ 0 <
  • Page 128 and 129: Lưu ý: 1 + 19 = 2... ⇒ P = f (
  • Page 130 and 131:
  • 1.335.967.000 VND . B. 1.686.898
  • Page 132 and 133: Trường:………….Tổ:TOÁNNg
  • Page 134 and 135: Vậy tập xác định của hàm
  • Page 136 and 137:
  • Bảng biến thiên:Trục Oy l
  • Page 138 and 139:
  • y2019= x . b) ( ) 2y = 2x+ 1 .x1
  • Page 140 and 141: Câu 9:Đạo hàm của hàm số5
  • Page 142 and 143: Câu 8:Câu 9:1Ta có: y =4x.x51 1
  • Page 144 and 145:
  • Mục tiêu: Giải quyết mộ
  • Page 146 and 147: Câu 4:C. f ( 2 2017 ) = 2g ( 22017
  • Page 148 and 149: Trường:……………………
  • Page 150 and 151: 1H3: Ví dụ 2: Tính log327H4: C
  • Page 152 and 153: ( ) ( )log b b = log 2 .2 = log 2 =
  • Page 154 and 155: Suy ra: log ba2= 2log baĐịnh lí
  • Page 156 and 157: 2.Lôgarit tự nhiênLôgarit tự
  • Page 158 and 159: 3 45Câu 7: Cho a,b là các số t
  • Page 160 and 161: 2t⎛ 4 ⎞ ⎛ 4 ⎞2⎜ ⎟ −
  • Page 162 and 163: Trường:……………………
  • Page 164 and 165: 1. Định nghĩa: Cho số dương
  • Page 166 and 167: xa) Mục tiêu:Học sinh nhận d
  • Page 168 and 169: 2. Đạo hàm của hàm số lôg
  • Page 170 and 171: Nhóm 2: Tính đạo hàm của c
  • Page 172 and 173:
  • Sản phẩm: Bài làm của h
  • Page 174 and 175: Trường:……………………
  • Page 176 and 177: ( )- Dẫn dắt vào bài: Để g
  • Page 178 and 179: Phiếu học tập số 1: Học s
  • Page 180 and 181: Phiếu học tập số 3: Đọc
  • Page 182 and 183: Trả lời:Điều kiện phương
  • Page 184 and 185: A.28m = .B.34m = .C. m = 25.D. m =
  • Page 186 and 187: + Hướng dẫn giảiVận dụng
  • Page 188 and 189: H1. Nhắc lại tính đơn điệ
  • Page 190 and 191: b.Nội dungTìm tập nghiệm c
  • Page 192 and 193: 1 .52 x 5.5x 250+ =52. Giải bất
  • Page 194 and 195: Nhóm 1 và 2a > 1 :log x > b⇔…
  • Page 196 and 197: 2.Áp dụng giải bất phương
  • Page 198 and 199: Câu 20. Có bao nhiêu giá trị
  • Page 200 and 201: Chọn C.x2 1 ⎛ 2 ⎞f x = = .x+
  • Page 202 and 203:
  • m∈( −∞; −5) ∪ ( 0; +
  • Page 204 and 205: Báo cáo thảo luậnĐánh giá,
  • Page 206 and 207: n⇔ (1 + 0,6%) ≥1,14515129⇔
  • Page 208 and 209: Khi đó ta có:α βa . a = ......
  • Page 210 and 211: aCâu 6. Cho a,b là các số th
  • Page 212 and 213: 2Câu 3. Tìm tất cả các giá
  • Page 214 and 215: Đáp ánHướng dẫn1A Hướng
  • Page 216 and 217: - Năng động, trung thực, sán
  • Page 218 and 219:
  • 9 + 2 3.B. 9 − 2 3.C. 5.Câu 1
  • Page 220 and 221:
  • x = − 2.Câu 5: Cho hàm số
  • Page 222 and 223: y( )y = f ′ x−1O1 4xA. ( 1;3 )
  • Page 224 and 225: + Điều kiện x ≠ 1+ Đây là
  • Page 226 and 227: Chọn B.Lương 2 năm đầu tiê
  • Page 228 and 229: Đồ thị của hàm số y = ( )
  • Page 230 and 231: Trường:……………………
  • Page 232 and 233: hình chópHình chóp cụt đư
  • Page 234 and 235: H1: Từ kết quả của câu h
  • Page 236 and 237:
  • Nội dung: Giáo viên tổ ch
  • Page 238 and 239: Báo cáo thảo luậnĐánh giá,
  • Page 240 and 241: - Chốt kiến thức tổng thể
  • Page 242 and 243: II. THIẾT BỊ DẠY HỌC VÀ H
  • Page 244 and 245: *) Đánh giá, nhận xét, tổng
  • Page 246 and 247: Hình 10Hình 11Câu hỏi 2: Nêu
  • Page 248 and 249: Bài tập 3. Tâm tất cả các
  • Page 250 and 251:
  • Tâm tất cả các mặt của
  • Page 252 and 253:
  • Miền trong của nó luôn n
  • Page 254 and 255: Câu 6:Trong các mệnh đề sau,
  • Page 256 and 257: Hình 1 Hình 2Hình 3 Hình 4Như
  • Page 258 and 259: Thực hiệnBáo cáo thảo luậ
  • Page 260 and 261: 4 2ad B SAC = .34) Cạnh đáy b
  • Page 262 and 263:
  • Tổ chức thực hiệnChuyể
  • Page 264 and 265: Ta thấy tứ giác ABC′ D′ l
  • Page 266 and 267: Câu 4: Cho hình lăng trụ ngũ
  • Page 268 and 269: Vận dụng 1: Kim tự tháp Kê-
  • Page 270 and 271: Trường:……………………
  • Page 272 and 273: +) Hai mặt phân biệt chỉ có
  • Page 274 and 275: AB’vuông góc vớitích khối
  • Page 276 and 277: 2 31 1 a 3 a 3. .ABC. .VS . ABC= SH
  • Page 278 and 279:
  • x = 6.B. x = 3.C. x = 2.D. x = 4
  • Page 280 and 281: 3333a a 4 10a aA. . B. . C. . D. .3
  • Page 282 and 283: Lời giảiChọn D+ Xem khoảng
  • Page 284 and 285: Bài 7. Người ta cắt miếng b
  • Page 286 and 287: aGợi ý: Gọi cạnh hình vuôn
  • Page 288 and 289: PHIẾU HỌC TẬP 1 (Chuẩn bị
  • Page 290 and 291: - OM: đường sinh- Phần mặt
  • Page 292 and 293: H1: Công thức tính thể tích
  • Page 294 and 295: H4. Nhắc lại công thức tính
  • Page 296 and 297: Câu 14. Nếu giữ nguyên bán k
  • Page 298 and 299: V1Khi đó, tỉ sốV2là:A. 3 B.
  • Page 300 and 301: Báo cáo thảo luậnĐánh giá,
  • Page 302 and 303: BCKEIOADHKVì nếu xếp toàn b
  • Page 304 and 305: Vận dụng 6: Một cái mũ bằ
  • Page 306 and 307: Trường: ……………………
  • Page 308 and 309: Đánh giá kết quả thựchiệ
  • Page 310 and 311: Đánh giá, nhận xét,tổng h
  • Page 312 and 313:
  • cát tuyến. B. tiếp tuyến.
  • Page 314 and 315: RCâu 3: Cho mặt cầu S( O; R)v
  • Page 316 and 317:
  • 2 . B. 4 . C. 7 . D. 10 .c) Sả
  • Page 318 and 319: Trường:……………………
  • Page 320 and 321: tâm và bán kính mặt cầu ngo
  • Page 322 and 323:
  • Nội dung:PHIẾU HỌC TẬP 1
  • Page 324 and 325: Chiều cao của hình nón là 2h
  • Page 326 and 327: Trường: ………….Tổ: TOÁN
  • Page 328 and 329: +) Cuối cùng, giáo viên nhận
  • Page 330 and 331: ACTam giác ABC vuông cân tại B