Feel pity for nghĩa là gì
Ngày đăng:
24/12/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
137
Thông tin thuật ngữ pity tiếng Anh
Định nghĩa - Khái niệmpity tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pity trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pity tiếng Anh nghĩa là gì. pity /'piti/ Thuật ngữ liên quan tới pity
Tóm lại nội dung ý nghĩa của pity trong tiếng Anhpity có nghĩa là: pity /'piti/* danh từ- lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn=to take (have) pity on someone; to feel pity for someone+ thương xót ai, thương hại ai, động lòng trắc ẩn đối với ai=for pity's sake+ vì lòng thương hại=out of pity+ vì lòng trắc ẩn- điều đáng thương hại, điều đáng tiếc=what a pity!+ thật đáng tiếc!=the pity is that...+ điều đáng tiếc là...=it's a thousand pities that...+ rất đáng tiếc là...* ngoại động từ- thương hại, thương xót, động lòng trắc ẩn đối với=he is much to be pitied+ thằng cha thật đáng thương hại Đây là cách dùng pity tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ pity tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
pity /'piti/* danh từ- lòng thương hại tiếng Anh là gì? |