Dị nguyên ige tổng thể đặc hiệu là gì năm 2024

Cơ chế định lượng IgE trong chẩn đoán viêm da cơ địa dị ứng

IgE đóng một vai trò quan trọng trong bệnh sinh của các bệnh dị ứng, trong đó có viêm da cơ địa dị ứng.

Cơ chế dị ứng về cơ bản liên quan đến kháng thể immunoglobulin E (IgE), một phần của hệ thống miễn dịch của cơ thể, liên kết với một chất gây dị ứng và sau đó đến một thụ thể trên các tế bào mast hoặc bạch cầu ưa base (basophils), kích hoạt sự giải phóng các hóa chất viêm như histamin.

Dị nguyên ige tổng thể đặc hiệu là gì năm 2024
Định lượng IgE đóng một vai trò quan trọng trong bệnh sinh của các bệnh dị ứng

  1. Chỉ định xét nghiệm định lượng IgE

Xét nghiệm định lượng IgE có thể được sử dụng để sàng lọc và phát hiện các bệnh dị ứng. Xét nghiệm này đo tổng lượng các globulin miễn dịch E trong máu. Nó cũng có thể được sử dụng trước hoặc cùng với các xét nghiệm định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên khác ở người có biểu hiện lâm sàng của bệnh dị ứng.

Globulin miễn dịch E là một kháng thể được sản xuất bởi hệ thống miễn dịch của cơ thể để đáp ứng với một mối đe dọa. Nó là một trong năm loại globulin miễn dịch và thường có trong máu với số lượng rất nhỏ.

Xét nghiệm định lượng IgE thường tăng trong các bệnh dị ứng như viêm da cơ địa, nhiễm ký sinh trùng, bệnh lý của tế bào bạch cầu trong máu… Nói cách khác, chỉ số IgE tăng cao có thể là do bệnh dị ứng gây ra.

Một hoặc nhiều xét nghiệm kháng thể IgE đặc hiệu dị nguyên có thể được chỉ định khi một người có các dấu hiệu hoặc triệu chứng gợi ý về bệnh dị ứng với một hoặc nhiều chất. Các dấu hiệu và triệu chứng dị ứng có thể bao gồm:

  • Phát ban
  • Viêm da
  • Chàm
  • Mắt ngứa đỏ
  • Ho, nghẹt mũi, hắt hơi
  • Hen
  • Ngứa và ngứa trong miệng
  • Đau họng
  • Khó thở
  • Đau bụng, nôn hoặc tiêu chảy.
    Dị nguyên ige tổng thể đặc hiệu là gì năm 2024
    Chỉ định xét nghiệm định lượng IgE trong trường hợp nào?
  • IgE tăng cao có nguy hiểm không?

Khi IgE trong máu ≥0,35 IU/mL thì có nghĩa là Định lượng IgE trong máu cao. Định lượng này ở những mức độ khác nhau với một chất nào đó thường chỉ ra là có dị ứng với chất đó, nhưng cũng có thể ngay cả khi xét nghiệm IgE cụ thể của một người là dương tính, người đó cũng có thể không bao giờ có phản ứng dị ứng thực tế khi tiếp xúc với chất đó.

Ngoài ra, Định lượng IgE trong máu cao không nhất thiết có thể dự đoán mức độ nghiêm trọng của phản ứng dị ứng. Bệnh sử lâm sàng của một người và các xét nghiệm dị ứng khác, được thực hiện dưới sự giám sát y tế một cách chặt chẽ, là rất cần thiết để xác nhận chẩn đoán một bệnh nhân bị dị ứng.

Khi định lượng IgE trong máu <0,35 IU/mL thì nó thường chỉ ra rằng một người có thể không có dị ứng thực sự với chất gây dị ứng cụ thể đó, nhưng các kết quả xét nghiệm phải luôn được diễn giải và sử dụng cẩn thận và với lời khuyên của bác sĩ.

Tuy nhiên, ngay cả khi xét nghiệm IgE của một người là âm tính, vẫn còn một khả năng nhỏ người đó vẫn có thể bị dị ứng. Đối với nhiều các chất gây dị ứng, có rất ít nghiên cứu về độ nhạy của xét nghiệm, nghĩa là khả năng xét nghiệm dương tính ở một người đã được biết chắc chắn là bị dị ứng với chất gây dị ứng đó.

Cũng như các loại dị ứng khác, viêm da cơ địa dị ứng là một bệnh mạn tính thường tiến triển thành từng đợt, nếu không điều trị kịp thời người bệnh ngứa ngáy, ảnh hưởng đến sinh hoạt, giấc ngủ.. trường hợp điều trị muộn có thể bội nhiễm, gây sẹo mất thẩm mỹ do chà gãi nhiều. Do vậy khi có những dấu hiệu, triệu chứng của viêm da cơ địa dị ứng, bạn nên đến các cơ sở chuyên khoa uy tín để được bác sĩ thăm khám và có hướng điều trị thích hợp, tránh những biến chứng không mong muốn.

  • Thực hiện các xét nghiệm như: định lượng IgE, vi nấm soi tươi, định lượng IgE đặc hiệu với các dị nguyên dị ứng hô hấp – thức ăn (Panel 1 Việt), xét nghiệm Rida Allergy Screen (panel 1) Trung tâm xét nghiệm y khoa SKYLAB là một địa chỉ cơ sở y tế tin cậy không chỉ với đội ngũ bác sĩ, y tá, kỹ thuật viên tay nghề cao mà còn được hỗ trợ bởi hệ thống máy móc vô cùng hiện đại. Qua đó đảm bảo kết quả chính xác, nhanh chóng, giúp người bệnh sớm được điều trị hiệu quả.Bên cạnh đó, Trung tâm còn có cung cấp dịch vụ lấy mẫu xét nghiệm tại nhà sẽ giúp mọi người dân yên tâm hơn. Bạn có thể ngồi nhà và đăng ký qua Hotline 0789.83.3737, chúng tôi sẽ đáp ứng nhu cầu của bạn.

Đồng hành cùng quá trình phát triển của nhân loại, y học thế giới trong không ngừng phát triển và việc phát hiện triệu chứng dị ứng cũng như các phương pháp điều trị cá thể hóa cũng được hoàn thiện từng ngày. Việc thực hiện xét nghiệm 60 dị nguyên sẽ góp phần xác định nguyên nhân gây dị ứng, từ đó quyết định phương hướng điều trị để giảm thiểu, thậm chí ngăn chặn các triệu chứng dị ứng trong tương lai.

Vậy xét nghiệm 60 dị nguyên là gì? Khi nào cần thực hiện xét nghiệm? Xét nghiệm 60 dị nguyên có chính xác không? Bài viết sau được bác sĩ Ngô Minh Quân, Trung tâm Xét nghiệm, BVĐK Tâm Anh TP.HCM tư vấn.

Dị nguyên ige tổng thể đặc hiệu là gì năm 2024

Xét nghiệm 60 dị nguyên là gì?

Xét nghiệm 60 dị nguyên (hay test panel 60 dị nguyên) là phương pháp xét nghiệm sử dụng 60 mẫu dị nguyên có sẵn để xác định nguyên nhân gây ra tình trạng dị ứng trong cơ thể. Từ đó giúp các bác sĩ tìm ra phương pháp điều trị phù hợp và giúp người bệnh hiểu được cơ thể dị ứng với dị nguyên nào để có hướng điều trị.

Thông thường, kết quả âm tính có nghĩa là bạn không bị dị ứng với mẫu chất gây dị ứng. Ngược lại, kết quả dương tính có nghĩa là bạn phản ứng quá mẫn cảm với chất gây dị ứng hiện có, mức độ dị ứng thể từ nhẹ đến rất nặng. (1)

Dị nguyên ige tổng thể đặc hiệu là gì năm 2024
Xét nghiệm dị nguyên giúp bác sĩ và người bệnh theo dõi khả năng miễn dịch của cơ thể để có biện pháp phòng bệnh thích hợp

Bảng xét nghiệm 60 dị nguyên

STT Tiếng Anh Tiếng Việt 1 Total IgE Định lượng nồng độ IgE tổng thể đặc hiệu trong máu 2 CCD (Cross-reactive Carbohydrate Determinants) Dị nguyên phản ứng chéo Mold / pollen (mốc / phấn) 3 Cladosporium herbarum Nấm Cladosporium herbarum 4 Alternaria alternata Nấm Alternaria alternata 5 Aspergillus fumigatus Nấm Aspergillus fumigatus 6 Mugwort Cây ngải cứu 7 Japanese hop Cây sàn sạt 8 Common ragweed Cỏ phấn hương Mite / dander (mạt bụi / lông thú cưng) 9 House dust Bụi nhà 10 D.pteronyssinus Mạt bụi (mạt nhà) D.pteronyssinus 11 D.farinae Mạt bụi (mạt nhà) D.farinae 12 Cat epithelium & dander Lông và biểu mô mèo 13 Dog dander Lông chó 14 Cockroach Gián Dairy products (chế phẩm từ sữa) 15 Milk Sữa 16 Cheese / Cheddar type Pho mát / Pho mát Cheddar Meat (thịt) 17 Pork Thịt heo/lợn 18 Chicken Thịt gà 19 Beef Thịt bò 20 Lamb Thịt cừu Wood (gỗ) 21 Alder Gỗ trăn 22 Birch Gỗ phong vàng 23 Oak Gỗ sồi Seafood (hải sản) 24 Crab Cua 25 Shrimp Tôm 26 Mackerel Cá thu 27 Codfish Cá tuyết đen 28 Salmon / Tuna Cá hồi / Cá ngừ 29 Anchovy Alaska Pollock / Plaice Cá minh thái Alaska / Cá bơn sao 30 Pacific squid / Lobster Mực Thái Bình Dương / Tôm hùm 31 Eel Lươn 32 Blue mussel / Clam / Oyster / Scallop Vẹm xanh / Nghêu (ngao) / Hàu / Sò điệp Grains/ Nuts (hạt) 33 Barley Lúa mạch 34 Rice Gạo 35 Buckwheat Kiều mạch 36 Cultivated rye Lúa mạch đen 37 Sesame Mè (vừng) 38 Sweet chestnut Dẻ thơm 39 Walnut Quả óc chó 40 Hazelnut Hạt phỉ 41 Almond / Sunflower / Pine nut Hạt hạnh nhân / Hạt hướng dương / Hạt thông 42 Cacao Cacao 43 Peanut Đậu phộng (lạc) 44 Soybean Đậu nành (đậu tương) 45 Wheat Lúa mì Vegetables (rau củ quả) 46 Corn Bắp (ngô) 47 Carrot Cà rốt 48 Potato Khoai tây 49 Onion / Garlic Hành tây / Tỏi 50 Celery Cần tây 51 Cucumber Dưa leo 52 Tomato Cà chua Fruits (Trái cây) 53 Peach Đào 54 Apple Táo 55 Citrus mix Trái cây chi cam chanh 56 Strawberry Dâu tây 57 Banana / Mango / Kiwi Chuối / Xoài / Kiwi Others (Khác) 58 Egg white Lòng trắng trứng 59 Baker’s yeast Nấm men bánh mì 60 Silkworm pupae Nhộng tằm

Ý nghĩa test 60 dị nguyên

Hội Da liễu Việt Nam thống kê khoảng 20% ​​dân số Việt Nam mắc các bệnh liên quan đến dị ứng, chủ yếu dưới 20 tuổi và sống ở thành thị. Điều này cho thấy dị ứng là một tình trạng khá phổ biến trong cộng đồng dân cư.

Vì vậy, việc xét nghiệm 60 chất gây dị ứng được coi là cực kỳ quan trọng vì:

  • Xét nghiệm bảng dị ứng thường bao gồm 60 chất gây dị ứng phổ biến và lâm sàng, tập trung vào các nhóm thực phẩm như tôm, cua, cá, mực, sữa, táo và một số chất gây dị ứng từ môi trường bên ngoài như bụi bẩn, lông chó mèo, mỹ phẩm, thuốc, phấn hoa,…
  • Quá trình xét nghiệm cảnh báo bác sĩ về nguyên nhân và mức độ dị ứng của bệnh nhân.
  • Giúp bác sĩ và người bệnh theo dõi khả năng miễn dịch của cơ thể để có biện pháp phòng bệnh thích hợp.
    Bài viết liên quan: Xét nghiệm dị nguyên là gì? Khi nào cần thực hiện? Có an toàn không?

Dị nguyên ige tổng thể đặc hiệu là gì năm 2024
Nhiều người dị ứng với nấm men bánh mì

Với công nghệ hiện đại ngày nay, việc xét nghiệm dị ứng không còn quá khó khăn nữa. Tuy nhiên, người bệnh cần đến cơ sở y tế có dịch vụ xét nghiệm dị ứng uy tín để đảm bảo kết quả chính xác nhất.

Xét nghiệm 60 dị nguyên khi nào nên thực hiện?

Người bệnh cần xét nghiệm 60 dị nguyên ngay nếu bị: (2)

  • Viêm mũi dị ứng (sốt cỏ khô), thường do phấn hoa, dị ứng vật nuôi hoặc nấm mốc.
  • Sốc phản vệ, là một phản ứng dị ứng nghiêm trọng và đôi khi đe dọa tính mạng bởi một số loại thực phẩm, côn trùng đốt hoặc các chất gây dị ứng khác.
  • Viêm da tiếp xúc do tiếp xúc với các chất kích thích như hóa chất, chất tẩy rửa, thực vật độc hoặc một số kim loại (chẳng hạn như niken).

Các triệu chứng dị ứng khá đa dạng, có thể bao gồm:

  • Đau bụng.
  • Ho.
  • Tiêu chảy.
  • Khô da.
  • Chàm.
  • Đau đầu.
  • Nổi mề đay và sưng tấy (phù nề).
  • Ngứa, đỏ hoặc chảy nước mắt.
  • Buồn nôn và ói mửa.
  • Khó thở.
  • Phát ban.
  • Hắt xì.
  • Đau họng (viêm họng).
  • Nghẹt mũi, ngứa hoặc chảy nước mũi.
  • Sưng môi, lưỡi, mắt hoặc mặt.
  • Thở khò khè, tức ngực hoặc hen suyễn dị ứng.

Quy trình xét nghiệm test 60 dị nguyên

Xét nghiệm test 60 dị nguyên được sử dụng để xác định dị ứng và đánh giá mức độ nghiêm trọng của phản ứng dị ứng. Quy trình xét nghiệm test 60 dị nguyên gồm các bước như sau:

  • Bước 1: Người bệnh cần cung cấp mẫu máu để xét nghiệm.
  • Bước 2: Mẫu máu được gửi đến phòng thí nghiệm để xét nghiệm chuyên sâu. Mẫu máu sẽ được kiểm định và cho ra kết quả.
  • Bước 3: Kết quả sẽ được các bác sĩ được so sánh với phạm vi tham chiếu để xác định người bệnh có bị dị ứng hay không.
  • Bước 4: Dựa vào kết quả xét nghiệm, các bác sĩ lên phác đồ phù hợp nhất để điều trị tình trạng dị ứng.
  • Bước 5: Bác sĩ sẽ thông báo kết quả xét nghiệm và tiến trình điều trị phù hợp cho người bệnh.
    Dị nguyên ige tổng thể đặc hiệu là gì năm 2024
    Bác sĩ sẽ lấy mẫu máu mang đi xét nghiệm

Xét nghiệm 60 dị nguyên có cần nhịn ăn không?

Người bệnh không cần nhịn ăn hay uống trước khi xét nghiệm, trừ khi được bác sĩ yêu cầu. Xét nghiệm 60 dị nguyên có thể thực hiện ở bất kỳ thời điểm nào trong ngày.

Lưu ý cần biết khi thực hiện test 60 dị nguyên

Một trong những cách chuẩn bị xét nghiệm phổ biến nhất trong phòng thí nghiệm là nhịn ăn. Nhịn ăn có nghĩa là bạn không nên ăn hoặc uống bất cứ thứ gì ngoại trừ nước trong vài giờ hoặc đêm trước khi xét nghiệm bởi vì chất dinh dưỡng và thành phần trong thực phẩm được hấp thụ vào máu sẽ có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm. (3)

Tuy nhiên, tùy vào cơ địa mà thời gian nhịn ăn của mỗi người có thể khác nhau. Bác sĩ sẽ khám lâm sàng và chỉ định thời điểm cần nhịn ăn.

Các lưu ý phổ biến khác bao gồm:

  • Tránh các loại thực phẩm và đồ uống cụ thể như thịt nấu chín, trà thảo dược hoặc rượu.
  • Không ăn quá nhiều vào ngày trước ngày thực hiện xét nghiệm.
  • Không hút thuốc.
  • Tránh hoạt động quá sức.
  • Tránh một số loại thuốc hoặc thực phẩm bổ sung. Thông tin đến bác sĩ tất cả loại thuốc bạn hiện đang dùng, bao gồm các loại thuốc không kê đơn, vitamin và thực phẩm bổ sung.
    Dị nguyên ige tổng thể đặc hiệu là gì năm 2024
    Bác sĩ tiến hành xét nghiệm chuyên sâu để tìm ra dị nguyên

Với một số xét nghiệm máu, bạn có thể được yêu cầu uống thêm nước để đảm bảo lượng nước cần thiết cho cơ thể.

Một số câu hỏi liên quan

1. Xét nghiệm 60 dị nguyên có nhanh không?

Thông thường kết quả xét nghiệm 60 dị nguyên sẽ có trong vòng 1-2 ngày.

2. Xét nghiệm 60 dị nguyên có chính xác không?

Hiện nay đây là phương pháp xét nghiệm có tính chính xác cao nhất nên thường được các trung tâm y tế và bệnh viện lớn sử dụng.

3. Xét nghiệm 60 dị nguyên ở đâu tốt?

Chuyên khoa Da liễu – Thẩm mỹ Da và Trung tâm Xét nghiệm, BVĐK Tâm Anh TPHCM đạt chất lượng ISO 15189:2012 với đội ngũ nhân sự có trình độ chuyên môn cao, cập nhật kiến thức liên tục, sinh phẩm xét nghiệm được bảo quản nghiêm ngặt cùng hệ thống máy sinh hóa – miễn dịch được nhập khẩu từ các hãng hàng đầu trên thế giới: Roche, Abbott, Beckman Coulter, Sysmex, Siemens… giúp nâng cao hiệu quả thăm khám chuyên sâu với những ca bệnh khó, đồng thời tối ưu hiệu quả rút ngắn thời gian điều trị.

Đặc biệt, hệ thống thiết bị xét nghiệm luôn được cập nhật phiên bản hiện đại nhất, cho ra thời gian trả kết quả xét nghiệm nhanh chóng và chính xác nhất. Bên cạnh đó ngoài việc thăm khám lâm sàng, sự kết hợp từ các chuyên gia đầu ngành về xét nghiệm và các bác sĩ sẽ giúp chẩn đoán tình trạng bệnh chính xác và cá thể hóa phác đồ điều trị chính xác, an toàn, hiệu quả, đảm bảo quá trình điều trị tối ưu nhất cho người bệnh.

Hiện nay, xét nghiệm 60 dị nguyên là xét nghiệm có tính chính xác cao, lại không có rủi ro xảy ra các tác dụng phụ do người bệnh không cần tiếp xúc trực tiếp với các dị nguyên. Với mục tiêu cải thiện chất lượng cuộc sống và chăm sóc sức khỏe bản thân tốt nhất vì vậy khi xuất hiện bất kỳ triệu chứng dị ứng nào, người bệnh nên đi xét nghiệm 60 dị nguyên càng sớm càng tốt.

Chỉ số IgE bao nhiêu là nguy hiểm?

3. IgE tăng cao có nguy hiểm không? Khi IgE trong máu ≥0,35 IU/mL thì có nghĩa là Định lượng IgE trong máu cao.

Kháng nguyên IgE là gì?

IgE là một loại globulin miễn dịch tham gia vào cơ chế bệnh sinh của các loại rối loạn dị ứng, cũng có chức năng sinh lý quan trọng trong các phản ứng miễn dịch của cơ thể. Do đó, xét nghiệm máu IgE được thực hiện trong chẩn đoán các bệnh lý dị ứng, nhiễm ký sinh trùng,...

Dị nguyên IgE tổng thể đặc hiệu dương tính nghĩa là gì?

Kết quả xét nghiệm dương tính có nghĩa là bệnh nhân nhạy cảm với chất gây dị ứng. Mức độ IgE được xác định có thể không tương quan với mức độ của các triệu chứng khi tiếp xúc với chất gây dị ứng. Mức IgE bình thường cũng không thể loại trừ các rối loạn dị ứng.

Chỉ số xét nghiệm IgE là gì?

Xét nghiệm IgE định lượng IgE toàn phần trong máu. Xét nghiệm được sử dụng để sàng lọc và phát hiện các bệnh dị ứng. Mức độ tăng IgE cho biết một quá trình dị ứng có thể xảy ra nhưng không cho biết cụ thể dị ứng với tác nhân nào. Tuy nhiên, giá trị IgE bình thường không có nghĩa một bệnh dị ứng có thể được loại trừ.