Đánh giá học tiếng anh con vật nuôi

Bộ từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi là một trong những chủ đề thú vị cho trẻ mới bắt đầu với ngôn ngữ mới. Đây cũng chính là chủ đề không thể thiếu trong các cuộc giao tiếp hàng ngày. Để bổ trợ kiến thức cho bé, Clever Junior mời bạn cùng trang bị bộ từ vựng này nhé!

Các từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi cho bé

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi trong nhà quen thuộc mà cha mẹ có thể bắt đầu hướng dẫn cho bé:

  • Dog /dɒɡ/: Con chó
  • Cat /kæt/: Con mèo
  • Chick /ʧɪk/: Con gà con
  • White mouse /waɪt maʊs/: Chuột bạch
  • Piglet /ˈpɪglət/: Lợn con
  • Dove /dəv/: Bồ câu
  • Bird /bɜːd/: Con chim
  • Hamster /ˈhæmstə[r]/: Con chuột hamster
  • Turtle /ˈtɜːtl/: Con rùa
  • Puppy /ˈpʌpi/: Con chó con
  • Duck /dʌk/: Vịt
  • Parrot /ˈpærət/: Con vẹt
  • Goldfish /ˈɡəʊldfɪʃ/: Cá vàng

Câu ví dụ về con vật nuôi bằng tiếng Anh

Ngoài những đơn, bậc phụ huynh cũng có thể dạy bé đặt các câu ngắn với các từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi để tập cho bé sử dụng từ ngữ linh hoạt trong nhiều bối cảnh khác nhau.

Cha mẹ cũng có thể tham khảo các câu tiếng Anh ngắn để dạy bé mà Clever Junior đã tổng hợp ngay dưới đây nhé!

  1. I have a cat and two doves. [Tôi có một con mèo và hai con chim bồ câu].
  2. The goldfish are swimming in the fishbowl. [Những con cá vàng đang bơi trong bể cá].
  3. The doves are flying around the yard. [Những con bồ câu đang bay quanh sân vườn].
  4. My mother bought a white puppy last week. [Mẹ tôi đã mua một con chó nhỏ màu trắng vào tuần trước].
  5. Birds are singing in the roof. [Đàn chim đang hót trên mái nhà].
  6. Chicks are yellow. [Những con gà nhỏ có màu vàng].
  7. Why don’t we buy a white mouse? [Tại sao chúng mình không mua một con chuột bạch nhỉ?].
  8. The parrots can speak the human language. [Những con vẹt có thể nói tiếng người].

Cách giúp bé học từ vựng tiếng Anh con vật nuôi nhanh 

Để giúp bé học từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi nhanh chóng và có thể sử dụng thành thạo trong giao tiếp hàng ngày, bậc phụ huynh cần lưu ý những việc sau:

Dạy từ vựng con vật bằng tiếng Anh cho trẻ qua hình ảnh sống động

Ở độ tuổi nhỏ, trẻ thường dễ bị mất tập trung hơn. Chính vì vậy, khi dạy các bé từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi, bạn hãy sử dụng những hình ảnh hoặc video sống động để kích thích sự hứng thú từ trẻ.

Cha mẹ có thể sử dụng sách học từ vựng hoặc các thẻ học hướng dẫn cho bé. Lưu ý: bạn hãy đọc to và để bé nhắc lại nhiều lần sau mỗi từ vựng mới.

Phương pháp này có tác dụng lớn trong việc thu hút sự chú ý của trẻ cũng như kích thích khả năng ghi nhớ của não bộ.

Cho bé nghe và hát lại các bài hát có chứa từ vựng về con vật nuôi

Phương pháp dạy tiếng Anh cho trẻ nhỏ bằng bài hát đã không còn quá xa lạ với người làm cha mẹ. Đây là một trong những cách thức giúp bé có thể làm quen và học tiếng Anh một cách tự nhiên hơn.

Với những bài hát có chứa từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi, trẻ sẽ bắt chước và hát lại theo nhịp. Nhờ đó, từ vựng tiếng Anh của trẻ cũng sẽ được ghi nhớ sâu hơn nhờ gắn liền với âm nhạc.

Tạo môi trường giao tiếp hàng ngày cho trẻ 

Ngoài hai lưu ý trên, cha mẹ cũng cần tạo cho trẻ môi trường học tập thoải mái, dễ chịu. Tránh khiến bé cảm thấy bị ép buộc học sẽ làm giảm khả năng nhận thức và tiếp thu của trẻ đối với ngôn ngữ mới.

Phụ huynh có thể tổ chức những hoạt động hoặc các trò chơi như vẽ hình con vật dựa trên từ vựng tiếng Anh hoặc đoán tên con vật với chữ cái đầu tiên để trẻ nhỏ ghi nhớ và tiếp thu kiến thức dễ dàng hơn.

Với chủ đề tiếng Anh về con vật nuôi, cha mẹ nên lồng ghép từ vựng mới vào trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Ví dụ, bạn có thể hỏi: “Is it a cat/ Is it a dog?” để bé tự trả lời. Như vậy, cách học này vừa giúp cha mẹ ôn tập lại kiến thức vừa sửa được kỹ năng phát âm cho con trẻ.

Tổng kết: Với những từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi cũng như cách giúp bé học từ vựng trên đây, Clever Junior hy vọng đã giúp cha mẹ dễ dàng hơn trong những giờ dạy tiếng Anh cho con em mình.

Tham khảo thêm:

  • Các con vật trong sở thú bằng tiếng Anh và cách ghi nhớ đơn giản
  • Con rùa trong tiếng Anh đọc là gì? – Từ vựng và các ví dụ chi tiết

Chủ Đề