Con thỏ đọc trong tiếng anh là gì

Tiếng AnhSửa đổi

rabbit

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈræ.bɪt/

Hoa Kỳ (California)[ˈræ.bɪt]

Danh từSửa đổi

rabbit /ˈræ.bɪt/

  1. Con thỏ. tame rabbit thỏ nhà wild rabbit thỏ rừng buck rabbit thỏ đực doe rabbit thỏ cái
  2. Người nhút nhát, người nhát như thỏ.
  3. (Thông tục) Đấu thủ xoàng.

Thành ngữSửa đổi

  • to bread like rabbits: Sinh sôi nảy nở nhanh, đẻ nhanh (như thỏ).
  • Weish rabbit: Món bánh mì rán với phó mát.

Nội động từSửa đổi

rabbit nội động từ /ˈræ.bɪt/

  1. Săn thỏ. to go rabbitting đi săn thỏ

Chia động từSửa đổi

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)