Commute la gi
“I commute to school 3 times a week.” Ý nghĩa của từ và các cụm từ Câu ví dụ Những từ giống nhau Dịch Các loại câu hỏi khác Ý nghĩa của từ và các cụm từ Câu ví dụ Những từ giống nhau Dịch Các loại câu hỏi khác Từ này phen ni có nghĩa là gì? Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? (今日の夜飲み会があるから楽しみだね)という意味で 「今日の夜の飲み会よろしくね」 Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 蜜餞 Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今週の日記に、バドミントンについて書こうね Tuần này em viết về cầu lông trê… Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 請問大家,如果想問某個字要怎麼寫,或是某個字要怎麼發音 Ý nghĩa của từ và các cụm từ Câu ví dụ Những từ giống nhau Dịch Các loại câu hỏi khác Ý nghĩa của từ và các cụm từ Câu ví dụ Những từ giống nhau Dịch Các loại câu hỏi khác Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今週の日記に、バドミントンについて書こうね Tuần này em viết về cầu lông trê… Từ này sao có nghĩa là gì? I would like to write a letter to the sponsored child in the world vision and I am 11 years older… Từ này Dạ món ăn yêu thích của em là ăn thịt của anh đó có nghĩa là gì? Đâu là sự khác biệt giữa Cầm chừng và đủ ? Ý nghĩa của từ và các cụm từ Câu ví dụ Những từ giống nhau Dịch Các loại câu hỏi khác Đâu là sự khác biệt giữa man và men ? Từ này Yamete kudasai có nghĩa là gì? Từ này TATAKAE có nghĩa là gì? Từ này "kimi dayo, kimi nandayo Osheite kureta..Kurayami mo hikaru nara, oshizura ninaro" có ngh… Từ này doggy style có nghĩa là gì? Ý nghĩa của từ và các cụm từ Câu ví dụ Những từ giống nhau Dịch Các loại câu hỏi khác C Ca Cb Cc Cd Ce Cf Cg Ch Ci Cj Ck Cl Cm Cn Co Cp Cq Cr Cs Ct Cu Cv Cw Cx Cy Cz Ý nghĩa của từ và các cụm từ Câu ví dụ Những từ giống nhau Dịch Các loại câu hỏi khác A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Ý nghĩa của từ và các cụm từ Câu ví dụ Những từ giống nhau Dịch Các loại câu hỏi khác あ い う え お か き く け こ さ し す せ そ た ち つ て と な に ぬ ね の は ひ ふ へ ほ ま み む め も や ゆ よ ら り る れ ろ わ Ý nghĩa của từ và các cụm từ Câu ví dụ Những từ giống nhau Dịch Các loại câu hỏi khác Nói cái này như thế nào? Cái này có nghĩa là gì? Sự khác biệt là gì? Hãy chỉ cho tôi những ví dụ với ~~. Hỏi gì đó khác A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Ý nghĩa của từ và các cụm từ Câu ví dụ Những từ giống nhau Dịch Các loại câu hỏi khác Ý nghĩa của từ và các cụm từ Câu ví dụ Những từ giống nhau Dịch Các loại câu hỏi khác Ngôn ngữ hiển thị Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary▼ Từ liên quan / Related words Related search result for "commute" Ý nghĩa của commuting trong tiếng Anhcommuting noun [ U ] ukYour browser doesn't support HTML5 audio /kəˈmjuː.tɪŋ/ usYour browser doesn't support HTML5 audio /kəˈmjuː.t̬ɪŋ/the activity of travelling regularly between work and home: The new job will involve much less commuting. Travelling Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này: Journeys
Muốn học thêm? Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. Bản dịch của commutingtrong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 通勤… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 通勤… Xem thêm Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Công cụ dịch Phát âm của commuting là gì?
Tìm kiếmcommuter commuter belt commuter rail BETA commuter train commuting Comoran comorbid comorbidity Comoros |